1. Bệnh viêm phúc mạc nguy hiểm như thế nào?
Phúc mạc bảo vệ các cơ quan trong bụng. Nó bao gồm màng phúc mạc lót khoang bụng và màng phúc mạc bọc các ống tiêu hóa. Khoang phúc mạc chứa dịch và liên kết với nhiều bộ phận khác trong cơ thể.

Viêm phúc mạc có thể gây sốt
Tình trạng viêm phúc mạc có thể xuất phát từ vi khuẩn hoặc nấm hoặc có thể là do viêm ruột thừa nổ hoặc tổn thương tạng rỗng, viêm tụy hoặc viêm túi mật,... hoặc là do biến chứng của các tình trạng bệnh lý khác. Nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, tỷ lệ tử vong do viêm phúc mạc có thể lên tới khoảng 70%.
Viêm phúc mạc là giai đoạn nguy hiểm cuối cùng của nhiễm khuẩn trong ổ bụng. Diện tích của phúc mạc rất lớn và bao phủ tất cả các cơ quan khác trong ổ bụng. Khi cơ quan này bị nhiễm khuẩn, việc hấp thu chất độc từ các tạng rỗng kết hợp với độc tố do vi khuẩn tiết ra làm tăng nguy cơ sốc nhiễm trùng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Do đó, người bệnh viêm phúc mạc cần được cấp cứu kịp thời để giảm nguy cơ tử vong.
Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp của bệnh:
- Bệnh nhân cảm thấy đau khắp bụng và cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn khi họ di chuyển.
Bệnh nhân thường cảm thấy buồn nôn.
Khó khăn trong quá trình đi tiểu và đại tiện.
Bụng trở nên căng trướng do dịch chất tích tụ.
Vùng bụng cảm thấy cứng và đau khi áp lực.
Bệnh nhân có cảm giác nóng bức, thậm chí có thể sốt đến 39 đến 40 độ C.
Bệnh nhân thường cảm thấy khát nước, môi khô và lưỡi có vết bẩn.
Đôi mắt của bệnh nhân xuất hiện thâm quầng và có dấu hiệu chìm vào.
Bệnh nhân đi tiểu với lượng nước tiểu rất ít.
Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của viêm phúc mạc, hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức để được cấp cứu kịp thời.
2. Nguyên nhân gây ra viêm phúc mạc
Có nhiều nguyên nhân có thể gây viêm phúc mạc và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất:
- Nguyên nhân gốc: Bệnh nhân mắc phải nhiễm trùng ổ bụng nhưng không thể xác định rõ nguyên nhân. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào màng bụng qua máu, bạch huyết hoặc có thể thông qua đường sinh dục nữ.
- Thứ cấp: Viêm phúc mạc thứ cấp là kết quả của nhiễm trùng thứ cấp được xác định từ ổ bụng. Viêm có thể xuất phát từ một số bệnh về tiêu hóa như viêm ruột thừa, loét dạ dày, tử vong túi mật, tử cung vỡ, áp xe gan và gan xơ, bệnh Crohn, viêm tụy, viêm túi thừa,... Ngoài ra, chấn thương ở vùng bụng và các vết thương cũng có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này.

Bệnh nhân cảm thấy đau khắp vùng bụng khi bị viêm phúc mạc
Một số chất hóa học hoặc các chất trong khoang bụng như dịch vị, nước tiểu hoặc dịch tụy cũng có thể tác động và kích thích phản ứng viêm, gây nên nhiễm trùng màng bụng.
Bên cạnh đó, những người từng mắc bệnh viêm phúc mạc cũng có nguy cơ tái nhiễm. Vì vậy, họ cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.
3. Phương pháp điều trị viêm phúc mạc
Trước hết, các bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng và yêu cầu bệnh nhân làm một số xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán chính xác về bệnh.

Dùng siêu âm để kiểm tra dịch trong bụng
Dưới đây là một số xét nghiệm thông thường trong việc chẩn đoán viêm nội tạng:
- Kiểm tra máu để xác định chính xác số lượng bạch cầu và thấy các rối loạn điện giải.
- Chụp X-quang để phát hiện bất thường trong bụng.
- Siêu âm dùng để xem dịch trong bụng và nhận biết tình trạng viêm nhiễm ở bụng.
- Trong một số trường hợp đặc biệt, đặc biệt là khi gan bị bệnh, bác sĩ có thể lấy dịch từ bụng để kiểm tra. Nhớ rằng, chỉ thu dịch từ bụng khi bụng của bệnh nhân không quá phình.
Sau khi đã chẩn đoán bệnh, tùy thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng của bệnh nhân, các bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị cấp cứu phù hợp. Một số cách điều trị viêm nội tạng có thể áp dụng là:

Điều trị viêm nội tạng bằng thuốc kháng sinh
- Cho bệnh nhân sử dụng thuốc kháng sinh.
- Sử dụng ống hút dạ dày để cải thiện triệu chứng đầy bụng, giảm căng ruột và giảm đau cho bệnh nhân.
- Phẫu thuật để loại bỏ phần viêm nhiễm, dẫn lưu để loại bỏ hết mủ và dịch ra ngoài nếu trong quá trình phẫu thuật chưa thể loại bỏ hết.
- Các bác sĩ có thể kết hợp nhiều phương pháp với nhau để mang lại hiệu quả cao nhất cho bệnh nhân, chẳng hạn như điều trị giảm đau, cung cấp oxy cho bệnh nhân, truyền dịch tĩnh mạch, truyền máu trong những trường hợp cần thiết.
Ngoài ra, việc chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật cũng vô cùng quan trọng: Bệnh nhân cần uống nhiều nước, có thể nhận dạng, nhận đạm hoặc máu tùy theo từng trường hợp cụ thể. Nếu sức khỏe ổn định, bệnh nhân nên vận động nhẹ nhàng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tắc ruột, kích thích hoạt động ruột, phòng tránh nhiễm trùng đường tiểu,… đồng thời giúp tinh thần thoải mái và tích cực hơn.
Vì vậy, bệnh viêm nội tạng rất nguy hiểm, có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, chúng ta cần hiểu biết về bệnh, đặc biệt là các dấu hiệu của viêm nội tạng để phản ứng kịp thời và hiệu quả nếu nghi ngờ bị bệnh.