Tra nam tiếng Trung
I. Tra nam tiếng Trung là gì?
Tra nam tiếng Trung viết là 渣男, phiên âm là zhānán. Đây là từ Hán Việt dùng để chỉ chàng trai không chung thuỷ, thích lăng nhăng và không nghiêm túc trong chuyện tình cảm, thường đi lừa dối tình cảm của phụ nữ.
Phân tích chi tiết từ tra nam tiếng Trung 渣男:
- Từ 渣 /zhā/: Nghĩa Hán Việt là “tra”, có nghĩa là xấu xa, bẩn thỉu, không sạch sẽ.
- Từ 男 /nán/: Nghĩa là “nam”, dùng để chỉ người con trai.
Giới trẻ thường sử dụng từ tra nam tiếng Trung 渣男 để ám chỉ những chàng trai không đáng tin hoặc những người thích phiêu lưu tình ái. Chữ Hán này cũng dùng để nói về những người không chung thuỷ trong tình yêu và thường không nghiêm túc.
II. Cách viết từ Tra nam tiếng Trung
Nếu bạn đã hiểu thứ tự viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc viết bút thuận thì sẽ dễ dàng viết từ tra nam tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách viết từ 渣男:
III. Các dấu hiệu nhận biết tra nam là gì?
Thường thấy, trong một bộ phim tình cảm Hoa ngữ hoặc truyện ngôn tình, để gặp được nam chính - chân ái cuộc đời, nữ chính thường trải qua mối tình buồn với một “tra nam”. Nếu chú ý, bạn sẽ nhận ra đó là người đàn ông tồi, đầy đủ những đặc điểm như:
- Hay nói lời mật ngọt: Tra nam thường có thế mạnh là mồm mép nói chuyện ngọt ngào, dễ nghe. Nếu chị em nào dễ mềm lòng sẽ bị người đàn ông này lừa chỉ qua vài lời tán dương. Tuy nhiên, bạn không phải là người duy nhất mà những chàng trai như này sẽ làm vậy với nhiều cô gái khác trong cùng một lúc.
- Hay trách móc: Những người này chỉ cần trong cuộc sống hay công việc gặp một vài trở ngại thì lại kêu gào, trách móc người này người khác. Đây là một trong những biểu hiện rõ rệt của tra nam.
- Hay lừa dối: Kiểu đàn ông này cũng không ít, chủ yếu là những người hay nói dối vợ con, người yêu nhằm thoả mãn mục đích nào đó.
Qua những dấu hiệu đơn giản của từ “tra nam”, bạn có thể nhận biết đây là kiểu đàn ông tồi, tệ bạc, xấu xa mà chị em nên tránh nếu không muốn gánh chịu phiền toái.
IV. Từ ngữ đồng nghĩa với từ tra nam tiếng Trung
Qua việc khám phá nghĩa của từ tra nam trong tiếng Trung, chúng ta có thể thấy chữ Hán 渣男 dùng để chỉ những đấng mày râu hèn hạ, lưu manh, và cặn bã. Tiếng Trung có nhiều từ vựng khác nhau để miêu tả tính cách tương đương với từ “tra nam”. Mytour đã tổng hợp một bảng mà bạn có thể tham khảo và học hỏi.
STT | Từ vựng đồng nghĩa với “tra nam” tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 保守 | bǎoshǒu | Bảo thủ |
2 | 暴躁 | bàozào | Nóng nảy |
3
| 卑鄙 | bēibǐ | Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi |
4 | 变态 | biàntài | Biến thái |
5 | 粗鲁 | cūlǔ | Thô lỗ, lỗ máng |
6 | 好色 | hàosè | Háo sắc, phóng đãng |
7 | 贱 | jiàn | Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ |
8 | 抠门 | kōumén | Rẻ tiền/keo kiệt |
9 | 狭隘 | xiá’ài | Hẹp hòi |
10 | 鲁莽 | lǔmǎng | Lỗ máng |
11 | 下流 | xiàliú | Hạ lưu, hèn hạ |
12 | 虚伪 | xūwèi | Giả dối, đạo đức giả |
V. Câu giao tiếp thông thường về tra nam trong tiếng Trung
Khi thảo luận về tra nam trong tiếng Trung, bạn có thể áp dụng những câu giao tiếp thông thường dưới đây!
STT | Câu nói của tra nam tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 他的话很有欺骗性。 | Tā dehuà hěn yǒu qīpiàn xìng | Lời nói của anh ta là lừa đảo. |
2 | 那个人很抠门儿。 | Nàgè rén hěn kōuménr | Người đàn ông đó rất keo kiệt. |
3 | 他整天只会喝酒闹事。 | Tā zhěng tiān zhǐ huì hējiǔ nàoshì. | Anh ta suốt ngày chỉ biết uống rượu gây chuyện. |
4 | 男人好色是很正常的。 | Nánrén hàosè shì hěn zhèngcháng de. | Đàn ông háo sắc là chuyện bình thường. |
5 | 我男朋友的脾气异常暴躁。 | Wǒ nán péngyǒu de píqì yìcháng bàozào. | Bạn trai tôi rất cục cằn, hay nổi nóng. |
6 | 他多次欺骗了她。 | Tā duō cì qīpiànle tā. | Anh ta đã lừa dối cô ấy nhiều lần. |
7 | 你一定要远离卑鄙、狭隘的男人。 | Nǐ yīdìng yào yuǎnlí bēibǐ, xiá'ài de nánrén. | Cậu nhất định phải tránh xa loại đàn ông hèn hạ, hẹp hòi. |
VI. Những câu châm ngôn đặc trưng của Tra nam trong tiếng Trung
Nếu bạn thường xem các bộ phim tình cảm Hoa ngữ, bạn sẽ thấy những chàng trai có tính cách tra nam thường hay nói những lời ngọt ngào, lấy lòng phái nữ. Dưới đây là một số câu châm ngôn đặc trưng của tra nam tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!
STT | Câu nói của tra nam tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我不在乎你的外貌。 | Wǒ bùzàihū nǐ de wàimào | Anh không quan tâm đến vẻ bề ngoài của em. (Thực ra thì có và rất quan tâm nên mới bắt chuyện, tán tỉnh.) |
2 | 不管怎样,我都会宠着你。 | Bùguǎn zěnyàng, wǒ dūhuì chǒngzhe nǐ | Chuyện gì anh cũng chiều theo ý em. (Tuy nhiên “hứa thật nhiều, thất hứa cũng thật nhiều”.) |
3 | 你是唯一的。 | Nǐ shì wéiyī de | Em là duy nhất. (Nhưng lại nói câu này với rất nhiều cô gái trong cùng một lúc.) |
4 | 我一定会改变。 | Wǒ yīdìng huì gǎibiàn. | Anh nhất định sẽ thay đổi. (Một lời hứa suông để làm yên lòng các cô gái.) |
5 | 我会真的嫁给你。 | Wǒ huì zhēn de jià gěi nǐ | Anh thực sự sẽ lấy em. (Tra nam có thể sẽ yêu chiều bạn nhưng lấy thì không nhé.) |
6 | 从小到大我都被人夸很聪明,很帅 的! | Cóngxiǎo dào dà wǒ dū bèi rén kuā hěn cōngmíng, hěn shuài de | Từ nhỏ đến lớn, anh lúc nào cũng được mọi người khen đẹp trai, thông minh. (Tra nam rất thích xây dựng hình tượng hoàn mỹ trước mắt phái yếu.) |
Như vậy, Mytour đã giải đáp cho bạn về nghĩa của từ tra nam tiếng Trung và chia sẻ những câu châm ngôn đặc trưng của những người có tính cách tra nam. Hy vọng, bài viết này mang lại những điều thú vị cho bạn nếu bạn đang quan tâm đến ngôn ngữ Trung Quốc.