1. Vị thế của EU trong nền kinh tế toàn cầu (Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều Bài 9)
Câu 1: Liên minh châu Âu không dẫn đầu thế giới trong hoạt động nào sau đây:
A. Xuất khẩu
B. Thương mại
C. Dân số
D. Viện trợ
Đáp án: C
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không đúng với Liên minh Châu Âu?
A. Khối liên kết kinh tế khu vực lớn nhất thế giới
B. Có nền kinh tế phát triển đồng đều giữa các quốc gia
C. Là tổ chức thương mại hàng đầu toàn cầu
D. Là một trung tâm kinh tế trọng điểm của thế giới
Đáp án: Chọn B
Câu 3: Liên minh Châu Âu đã sử dụng đồng tiền chung nào?
A. Euro
B. Đô la Mỹ
C. Đồng Rúp
D. Đồng Bảng Anh
Đáp án: A
Câu 4: Đường hầm xuyên biển Manche kết nối trực tiếp nước Anh với quốc gia nào ở châu Âu?
A. Hà Lan
B. Đức
C. Pháp
C. Bỉ
Đáp án: C
Câu 5: Liên kết vùng châu Âu được thiết lập dựa trên điều kiện nào của các bên tham gia?
A. Bắt buộc do yêu cầu cấp thiết của EU
B. Tự nguyện vì lợi ích chung của các quốc gia
C. Bắt buộc để tránh nguy cơ xung đột
D. Tự nguyện nhằm mục tiêu bảo vệ hòa bình
Đáp án: B
2. Liên minh Châu Âu là một liên kết kinh tế khu vực lớn (Trắc nghiệm, Bài 9, Địa lý 11 KNTT):
Câu 1: Cộng đồng Châu Âu được đổi tên thành Liên minh Châu Âu vào năm nào?
A. Năm 1957
B. Năm 1958
C. Năm 1967
D. Năm 1993
Đáp án: D
Câu 2: Kinh tế của Liên minh Châu Âu chủ yếu phụ thuộc vào:
A. Các quốc gia phát triển
B. Các quốc gia đang phát triển
C. Hoạt động xuất nhập khẩu
D. Các ngành kinh tế chủ lực
Đáp án: C
Câu 3: Tên tiếng Anh của cộng đồng kinh tế Châu Âu là gì?
A. EC
B. EEC
C. EU
D. WB
Đáp án: B
Câu 4: Hiệp ước nào đã thực hiện việc đổi tên Cộng đồng Châu Âu thành Liên minh Châu Âu?
A. Thái Bình Dương
B. Ma-xtrich
C. Măng - sơ
D. Ma-xơ Rai-nơ
Đáp án: B
Câu 5: Rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của Liên minh Châu Âu là sự khác biệt về:
A. Chính trị, xã hội
B. Trình độ văn hóa
C. Ngôn ngữ và tôn giáo
D. Mức độ phát triển
Đáp án: D
3. Khám phá tình hình kinh tế - xã hội của Cộng hòa Liên bang Brazil (Chân trời sáng tạo)
A. Nợ công
B. Tỷ lệ tài sản giữa người giàu và người nghèo
C. Tệ nạn xã hội
D. Nông dân thiếu đất và thu nhập thấp
Đáp án: B
Câu 2: Sự kiện nào không phản ánh chính xác tình hình kinh tế - xã hội của Brazil?
A. Năm 1763, thủ đô được chuyển từ Salvador đến Rio de Janeiro
B. Vào tháng 1/1999, đồng real mất giá và giá cả tăng vọt
C. Brazil giành độc lập vào ngày 7/9/1822
D. Năm 1970, thủ đô được dời từ Rio de Janeiro đến Brasília
Đáp án: Chọn
Câu 3: Thủ đô hiện tại của Brazil là thành phố nào?
A. Brasília
B. São Paulo
C. Rio de Janeiro
D. Salvador
Đáp án: A
Câu 4: Yếu tố nào giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Brazil?
A. Dân số đông
B. Điều kiện thời tiết thuận lợi
C. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa sông ngòi
D. Vị trí địa lý thuận lợi
Đáp án: C
Câu 5: Tỷ lệ dân số sống ở các đô thị của Brazil là bao nhiêu?
A. Cao
B. Thấp
C. Bình thường
D. Trung bình
Đáp án: A
4. Nhật Bản: Tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế (Sách giáo khoa cơ bản):
Câu 1: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp Nhật Bản là gì?
A. Tự cung tự cấp
B. Thâm canh cao, chú trọng vào năng suất và sản lượng
C. Quy mô sản xuất lớn
D. Sản xuất chủ yếu để xuất khẩu
Đáp án: B. Nền nông nghiệp Nhật Bản tập trung vào thâm canh để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản
Câu 2: Nguyên nhân nào giúp hoạt động đánh bắt hải sản ở Nhật Bản phát triển rộng rãi?
A. Nguồn lao động phong phú
B. Công nghệ đánh bắt tiên tiến
C. Truyền thống đánh bắt lâu đời của người dân
D. Diện tích biển rộng và nguồn tài nguyên phong phú
Đáp án: D. Sự phát triển rộng rãi của ngành đánh bắt hải sản ở Nhật Bản là nhờ vào diện tích biển lớn và nguồn tài nguyên dồi dào
Câu 3: Nhật Bản thuộc khu vực nào dưới đây?
A. Đông Á
B. Nam Á
C. Bắc Á
D. Tây Á
Đáp án: A. Nhật Bản nằm ở khu vực Đông Á
Câu 4: Trong số bốn đảo lớn của Nhật Bản, đảo nào có diện tích nhỏ nhất?
A. Hô - Cai - đô
B. Hôn - su
C. Xi - cô - cư
D. Kiu - xiu
Đáp án: Chọn D
Câu 5: Đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp ở Nhật Bản là gì?
A. Tự sản tự tiêu
B. Thâm canh, tập trung vào năng suất và sản lượng
C. Quy mô lớn
D. Chủ yếu sản xuất để xuất khẩu
Đáp án: Chọn B. Nền nông nghiệp Nhật Bản phát triển theo hướng thâm canh để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Câu 6: Khu vực nào sau đây là trung tâm công nghiệp chính của Nhật Bản?
A. Tây Nam đảo Hôn-sū
B. Tây Bắc đảo Hôn-sū
C. Đông Nam đảo Hôn-sū
D. Khu vực trung tâm đảo Kiu-xiu
Đáp án: Chọn C. Vùng Đông Nam đảo Hôn-sū là khu vực công nghiệp phát triển nhất ở Nhật Bản
Câu 7: Khó khăn lớn nhất về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản là:
A. Dài bờ biển với nhiều vịnh và vũng
B. Khí hậu phân hóa rõ rệt từ bắc đến nam
C. Thiếu tài nguyên khoáng sản
D. Nhiều đảo lớn nhỏ nhưng phân tán xa nhau
Đáp án: Chọn C. Khó khăn lớn nhất về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Nhật Bản là thiếu khoáng sản
Câu 8: Quần đảo Nhật Bản thuộc khu vực nào?
A. Đông Á
B. Nam Á
C. Trung Á
D. Đông Bắc Á
Đáp án: Chọn A. Quần đảo Nhật Bản nằm ở khu vực Đông Á
Câu 9: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Kiu-xiu là gì?
A. Đẩy mạnh khai thác than và sản xuất thép
B. Tập trung khai thác quặng đồng và luyện kim màu
C. Vùng kinh tế phát triển nhất trong các khu vực
D. Có các thành phố lớn như Ô-xa-ca và Cô-be
Đáp án: Chọn A. Vùng kinh tế đảo Kiu-xiu nổi bật với sự phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt là khai thác than và sản xuất thép. Các trung tâm công nghiệp quan trọng gồm Phu-cu-ô-ca và Na-ga-xa-ki.
Câu 10: Đặc điểm nào chứng tỏ Nhật Bản có nền công nghiệp phát triển vượt trội?
A. Sản phẩm công nghiệp đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng nội địa
B. Xuất khẩu nhiều sản phẩm công nghiệp hàng năm
C. Giá trị sản lượng công nghiệp đứng thứ hai thế giới và nhiều ngành công nghiệp có vị thế cao toàn cầu
D. Khoảng 80% lực lượng lao động làm việc trong ngành công nghiệp
Câu 11: Điều nào dưới đây không phản ánh đúng đặc điểm khí hậu của Nhật Bản?
A. Lượng mưa khá cao
B. Khí hậu thay đổi từ bắc vào nam
C. Có sự phân hóa theo mùa
D. Chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc
Đáp án: Chọn D. Đặc điểm khí hậu của Nhật Bản không bị ảnh hưởng bởi gió mùa Đông Bắc.
Câu 12: Đặc điểm của các đồng bằng ở Nhật Bản là gì?
A. Các đồng bằng ở Nhật Bản nhỏ nhưng rất màu mỡ
B. Các đồng bằng ở Nhật Bản nhỏ và đất không tốt
C. Các đồng bằng ở Nhật Bản rộng lớn nhưng ít đất trồng trọt
D. Các đồng bằng ở Nhật Bản vừa rộng lớn vừa rất màu mỡ
Đáp án: Chọn A. Đồng bằng Nhật Bản tuy nhỏ nhưng rất màu mỡ
Câu 13: Điều nào sau đây không chính xác về dân cư Nhật Bản?
A. Nhật Bản là quốc gia có mật độ dân số cao
B. Phần lớn dân cư Nhật Bản tập trung ở các thành phố ven biển
C. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao
D. Dân số Nhật Bản chủ yếu là người cao tuổi
Đáp án: Chọn C. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản là cao.
Câu 14: Đặc điểm nào sau đây cho thấy nông nghiệp là ngành chủ yếu trong hoạt động kinh tế của vùng?
A. Honsu
B. Kiu-xiu
C. Shikoku
D. Hokkaido
Đáp án: Chọn C. Nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu trong hoạt động kinh tế là đặc điểm của vùng Shikoku.
Câu 15: Các ngành công nghiệp chủ yếu hiện nay ở Nhật Bản là:
A. Các ngành chiếm tỷ trọng lớn bao gồm: Công nghệ chế tạo, sản xuất điện tử, luyện kim đen và dệt may
b. Các ngành chiếm tỷ trọng lớn bao gồm: Công nghệ chế tạo, sản xuất điện tử, xây dựng và công trình công cộng, dệt may
C. Các ngành chiếm tỷ trọng lớn bao gồm: Công nghệ chế tạo, sản xuất điện tử, hóa chất và dệt may
D. Các ngành chiếm tỷ trọng lớn bao gồm: Công nghiệp chế tạo, sản xuất điện tử, hóa chất và dệt may
Đáp án: Chọn b. Các ngành chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu công nghiệp Nhật Bản hiện nay là: Công nghiệp chế tạo, sản xuất điện tử, xây dựng và công trình công cộng, dệt may.
Câu 16: Đặc điểm khí hậu mùa đông với thời gian kéo dài, lạnh lẽo và nhiều tuyết là của vùng nào?
A. Phía bắc Nhật Bản
B. Phía nam Nhật Bản
C. Khu vực trung tâm Nhật Bản
D. Ven biển Nhật Bản
Đáp án: Chọn A. Ở phía bắc Nhật Bản, mùa đông thường kéo dài, thời tiết lạnh và có nhiều tuyết.
Câu 17: Trong giai đoạn từ năm 1950 đến năm 2014, xu hướng biến động dân số Nhật Bản là gì?
A. Tỉ lệ người dưới 15 tuổi giảm nhanh
B. Dân số tăng trưởng nhanh chóng
C. Tỉ lệ người từ 15 đến 64 tuổi không thay đổi
D. Tỉ lệ người từ 65 tuổi trở lên giảm chậm
Đáp án: A. Từ năm 1950 đến năm 2014, dân số Nhật Bản có xu hướng giảm nhanh tỉ lệ người dưới 15 tuổi, cụ thể là giảm 22,5%.
Câu 18: Ý nào sau đây không đúng về ngành dịch vụ của Nhật Bản?
A. Ngành dịch vụ đóng góp một phần lớn vào GDP
B. Thương mại và tài chính đóng vai trò cực kỳ quan trọng
C. Nhật Bản đứng đầu thế giới về thương mại
D. Hoạt động đầu tư ra nước ngoài không được coi trọng
Đáp án: Chọn D. Hoạt động đầu tư ra nước ngoài không được chú trọng. Đặc điểm của ngành dịch vụ ở Nhật Bản là:
- A đúng, vì ngành dịch vụ đóng vai trò quan trọng, chiếm 68% GDP năm 2004
- B đúng, vì thương mại và tài chính là hai lĩnh vực chính
- C đúng, vì Nhật Bản là quốc gia hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng
- D sai, vì đầu tư ra nước ngoài là hoạt động quan trọng trong ngành dịch vụ của Nhật Bản
Câu 19: Tại sao nông nghiệp lại có vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản?
A. Nông nghiệp giữ vai trò thứ yếu vì thiếu lao động có chuyên môn trong lĩnh vực này
B. Nông nghiệp giữ vai trò thứ yếu do diện tích đất nông nghiệp hạn chế
C. Nông nghiệp có vai trò thứ yếu vì không được nhà nước đầu tư phát triển
D. Nông nghiệp có vai trò thứ yếu do bị ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai
Đáp án: Chọn B. Nông nghiệp có vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản do diện tích đất nông nghiệp hạn chế
Câu 20: Lý do Nhật Bản đã thu hẹp khoảng cách và vươn lên dẫn đầu thế giới trong nhiều lĩnh vực kinh tế chủ yếu là nhờ:
A. Nhờ vào đội ngũ lao động đông đảo, chăm chỉ và tận tụy của Nhật Bản
B. Do không tiếp nhận công nghệ mới từ các nguồn bên ngoài
C. Nhờ phát huy tinh thần tự lập và tự cường
D. Do tích cực nhập khẩu công nghệ, kỹ thuật từ nước ngoài, tận dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật và vốn đầu tư quốc tế
Đáp án: Chọn D. Nhật Bản đã thu hẹp khoảng cách và vươn lên dẫn đầu thế giới trong nhiều ngành kinh tế chủ yếu nhờ vào việc tích cực nhập khẩu công nghệ, kỹ thuật từ nước ngoài và tận dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật cũng như vốn đầu tư từ các quốc gia khác