1. Đề trắc nghiệm Địa Lí 11 Bài 10 Tiết 2: Kinh tế - Đề 1
Câu 1: Điều kiện nào dưới đây là lợi thế để Trung Quốc phát triển các ngành công nghiệp truyền thống?
A. Sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú.
B. Các ngành đã có sự phát triển lâu dài.
C. Lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 2: Những ngành công nghiệp nào mà Trung Quốc chú trọng phát triển để tăng năng suất, đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất khẩu?
A. Khai thác khoáng sản và chế biến hải sản.
B. Ngành chế tạo máy móc, công nghệ điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và xây dựng.
C. Ngành hàng không vũ trụ và công nghệ khai thác năng lượng không gian.
D. Ngành chế biến thực phẩm, dệt may và sản xuất giấy.
Câu 3: Những lĩnh vực công nghiệp nào dưới đây là yếu tố quan trọng trong việc chế tạo tàu vũ trụ thành công tại Trung Quốc?
A. Công nghệ điện tử, cơ khí chính xác và chế tạo máy móc.
B. Công nghiệp luyện kim đen, luyện kim màu và năng lượng.
C. Ngành hóa chất, luyện kim và chế tạo máy móc.
D. Sản xuất vật liệu công nghiệp và chế biến thực phẩm cao cấp.
Câu 4: Biện pháp nào sau đây không phải là cải cách nông nghiệp tại Trung Quốc?
A. Cấp quyền sử dụng đất cho nông dân.
B. Xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông.
C. Đề phòng và kiểm soát hạn hán cũng như lũ lụt.
D. Tăng cường phát triển ngành chăn nuôi.
Câu 5: Sản phẩm nào từ ngành trồng trọt có vai trò quan trọng tại Trung Quốc?
A. Cây trồng công nghiệp lâu năm.
B. Cây trồng công nghiệp hàng năm.
C. Cây lương thực chính.
D. Cây trồng ngắn ngày.
Câu 6: Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công trong việc chế tạo tàu vũ trụ của Trung Quốc?
A. Phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao.
B. Chính sách theo hướng kinh tế thị trường.
C. Chính sách tăng cường mở cửa.
D. Công cuộc đổi mới và hiện đại hóa đất nước.
Câu 7: Ngành công nghiệp công nghệ cao nào của Trung Quốc không thuộc vào danh sách dưới đây?
A. Sản xuất ô tô.
B. Ngành điện tử.
C. Ngành cơ khí chính xác.
D. Ngành chế tạo máy móc tự động.
Câu 8: Yếu tố nào dưới đây góp phần giúp đồng bằng Đông Bắc và Hoa Bắc của Trung Quốc trồng được nhiều lúa mì?
A. Nguồn nhân lực phong phú.
B. Đất đai phong phú dinh dưỡng.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa.
D. Thị trường tiêu thụ rộng rãi.
Câu 9: Nhận định nào sau đây chính xác về cơ cấu nông nghiệp ở Trung Quốc?
A. Sản lượng cây lương thực đứng đầu toàn cầu.
B. Ngành trồng trọt chiếm ưu thế vượt trội.
C. Ngành chăn nuôi ngày càng chiếm tỷ lệ lớn hơn.
D. Cây công nghiệp đóng vai trò quan trọng.
Câu 10: Ý nào dưới đây không phải là chiến lược phát triển công nghiệp của Trung Quốc?
A. Thay đổi cơ chế quản lý hiện tại.
B. Triển khai chính sách mở cửa.
C. Áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất.
D. Đặt ưu tiên phát triển ngành công nghiệp truyền thống.
2. Trắc nghiệm Địa Lí 11 Bài 10 Tiết 2: Kinh tế - Đề 2
Câu 1. Chiến lược phát triển công nghiệp của Trung Quốc không bao gồm điều gì?
A. Đổi mới cơ chế quản lý.
B. Thực hiện chính sách mở cửa.
C. Áp dụng công nghệ cao vào sản xuất.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 2: Sự phát triển của ngành công nghiệp kỹ thuật cao nào sau đây là yếu tố quyết định giúp Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ?
A. Ngành cơ khí chính xác.
B. Ngành lương thực thực phẩm.
C. Ngành công nghiệp hóa chất.
D. Ngành công nghệ thông tin.
Câu 3. Những chính sách và biện pháp cải cách nông nghiệp của Trung Quốc không bao gồm điều gì?
A. Phổ biến các giống thuần chủng.
B. Xây dựng mới hệ thống giao thông.
C. Ứng dụng kỹ thuật mới vào sản xuất.
D. Trao quyền sử dụng đất cho người dân.
Câu 4. Đặc điểm nổi bật nhất của các xí nghiệp và nhà máy trong quá trình chuyển đổi từ “nền kinh tế chỉ huy” sang “kinh tế thị trường” ở Trung Quốc là gì?
A. Các doanh nghiệp được chủ động hơn trong việc lập kế hoạch và tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Được tự do trao đổi hàng hóa với thị trường trong nước và quốc tế.
C. Được tiếp nhận mọi nguồn vốn FDI từ nước ngoài và phân bổ đồng đều trên toàn quốc.
D. Nhà nước chủ động đầu tư và hiện đại hóa thiết bị, trang bị quân sự.
Câu 5. Chính sách công nghiệp mới của Trung Quốc tập trung vào 5 ngành chủ chốt là
A. Chế tạo máy, dệt may, hóa chất, sản xuất ô tô và xây dựng.
B. Chế tạo máy, điện tử, hóa chất, sản xuất ô tô và luyện kim.
C. Chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và luyện kim.
D. Chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và xây dựng.
Câu 6. Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Khu vực miền Tây.
B. Khu vực miền Đông.
C. Khu vực phía Nam.
D. Khu vực phía Bắc.
Câu 7. Ở vùng nông thôn Trung Quốc, ngành công nghiệp nào đang phát triển mạnh mẽ?
A. Ngành cơ khí và hóa chất.
B. Ngành vật liệu xây dựng.
C. Ngành luyện kim và hóa chất.
D. Ngành hóa dầu và điện lực.
Câu 8. Trung Quốc đứng đầu thế giới trong sản xuất các sản phẩm nông nghiệp nào?
A. Ngành lương thực, ngô và thủy sản.
B. Lúa gạo, cao su và thịt lợn.
C. Ngành lương thực, bông và thịt lợn.
D. Lúa mì, khoai tây và thịt bò.
Câu 9. Nguyên nhân nào là yếu tố chính dẫn đến sự khác biệt lớn trong phân bố nông nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?
A. Địa hình và điều kiện khí hậu.
B. Biển và tài nguyên khoáng sản.
C. Các hệ thống sông ngòi và khí hậu.
D. Địa hình và hệ thống rừng.
Câu 10. Ngành công nghiệp kỹ thuật cao nào không phải là yếu tố quyết định giúp Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ?
A. Ngành điện tử.
B. Ngành cơ khí chính xác.
C. Ngành hóa chất.
D. Ngành chế tạo máy tự động.
3. Trắc nghiệm Địa Lí 11 Bài 10 Tiết 2: Kinh tế - Đề 3
Câu 1. Điều nào dưới đây không thuộc nội dung chiến lược phát triển công nghiệp của Trung Quốc?
A. Thay đổi cơ chế quản lý.
B. Triển khai chính sách mở cửa.
C. Áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất.
D. Đặt ưu tiên phát triển ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 2. Ngành công nghiệp kỹ thuật cao nào sau đây là yếu tố quyết định giúp Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ?
A. Ngành cơ khí chính xác.
B. Ngành lương thực thực phẩm.
C. Ngành công nghiệp hóa chất.
D. Ngành công nghệ thông tin.
Câu 3. Những chính sách và biện pháp cải cách nông nghiệp của Trung Quốc không bao gồm điều gì?
A. Phổ biến các giống thuần chủng.
B. Xây dựng hệ thống giao thông mới.
C. Áp dụng kỹ thuật mới vào sản xuất.
D. Trao quyền sử dụng đất cho người dân.
Câu 4. Điểm nổi bật nhất của các xí nghiệp và nhà máy trong quá trình chuyển từ nền kinh tế chỉ huy sang kinh tế thị trường ở Trung Quốc là gì?
A. Có khả năng chủ động lập kế hoạch và tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Được phép trao đổi tất cả hàng hóa với thị trường nội địa và quốc tế.
C. Có thể tiếp nhận toàn bộ nguồn vốn đầu tư nước ngoài và phân bổ đồng đều trên toàn quốc.
D. Được nhà nước đầu tư, hiện đại hóa thiết bị và trang bị vũ khí quân sự.
Câu 5. Chính sách công nghiệp mới của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào 5 lĩnh vực chính nào?
A. Chế tạo máy móc, dệt may, hóa chất, sản xuất ô tô và xây dựng.
B. Chế tạo máy móc, điện tử, hóa chất, sản xuất ô tô và luyện kim.
C. Chế tạo máy móc, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và luyện kim.
D. Chế tạo máy móc, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và xây dựng.
Câu 6. Các trung tâm công nghiệp lớn nhất của Trung Quốc chủ yếu tập trung ở đâu?
A. Khu vực miền Tây.
B. Khu vực miền Đông.
C. Khu vực phía Nam.
D. Khu vực phía Bắc.
Câu 7. Ngành công nghiệp nào phát triển mạnh nhất tại vùng nông thôn Trung Quốc?
A. Cơ khí và hóa chất.
B. Vật liệu xây dựng.
C. Luyện kim và hóa chất.
D. Hóa dầu và điện lực.
Câu 8. Trung Quốc dẫn đầu thế giới trong sản xuất các sản phẩm nông nghiệp nào?
A. Lương thực, ngô, thủy sản.
B. Lúa gạo, cao su, thịt lợn.
C. Lương thực, bông, thịt lợn.
D. Lúa mì, khoai tây, thịt bò.
Câu 9. Yếu tố nào là chính dẫn đến sự phân bố nông nghiệp khác biệt rõ rệt giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?
A. Địa hình và khí hậu.
B. Biển và khoáng sản.
C. Sông ngòi và khí hậu.
D. Địa hình và rừng.
Câu 10. Ngành công nghiệp kĩ thuật cao nào không đóng vai trò quan trọng trong việc Trung Quốc chế tạo thành công tàu vũ trụ?
A. Điện tử.
B. Cơ khí chính xác.
C. Hóa chất.
D. Sản xuất máy tự động.