Trước khi đi sâu vào các cụm giới từ với Responsible, hãy cùng xem video dưới đây về tổng quan 200 cụm giới từ phổ biến nhất!
ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh giúp bạn vượt qua mọi kỳ thi
I. Responsible là gì?
Phiên âm: Responsible – /ri'spɔnsəbl/ – (adj)
Nghĩa: Từ "responsible" trong tiếng Anh có nghĩa là "có trách nhiệm" hoặc "đảm đương trách nhiệm". Từ này chỉ việc ai đó chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ đối với một công việc, hành động, hoặc quyết định cụ thể, có thể dùng để miêu tả một người hoặc tổ chức đang thực hiện nhiệm vụ của họ một cách đầy trách nhiệm.
Ví dụ:
- The manager is responsible for overseeing the project. (Người quản lý chịu trách nhiệm giám sát dự án.)
- It's important to be responsible for your actions. (Việc đảm đương trách nhiệm cho hành động của bạn là quan trọng.)
II. Responsible đi kèm với giới từ nào?
Responsible đi với 3 giới từ: FOR, WITH, TO và mỗi cụm giới từ diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần dưới nhé!
1. Responsible + for
Cụm "responsible for" thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức nào đó đảm đương trách nhiệm về một công việc, hành động, hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ:
- The teacher is responsible for teaching the students. (Giáo viên chịu trách nhiệm giảng dạy cho học sinh.)
- As a manager, you are responsible for making decisions regarding the project. (Là một người quản lý, bạn chịu trách nhiệm đưa ra quyết định liên quan đến dự án.)
2. Responsible + with
Cụm "responsible with" thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức nào đó chịu trách nhiệm hoặc tham gia cùng với người khác để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Cụm này thường thể hiện mối quan hệ cộng tác trong việc thực hiện nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
-
- They are responsible with the volunteers for organizing the charity event. (Họ cùng với các tình nguyện viên chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.)
3. Responsible + towards
Cụm "responsible to" thường dùng để chỉ người hay tổ chức nào đó phải báo cáo, chịu sự giám sát từ người, tổ chức khác hoặc có mức độ trách nhiệm đối với người hoặc tổ chức khác. Cụm này thường thể hiện mối quan hệ thụ động trong việc chịu trách nhiệm và sự kiểm soát từ phía người khác.
Ví dụ:
- The project manager is responsible to the director for the project's progress. (Người quản lý dự án phải báo cáo cho giám đốc về tiến độ của dự án.)
- Employees are responsible to their supervisors for their daily tasks. (Các nhân viên phải chịu sự giám sát từ cấp trên của họ đối với nhiệm vụ hàng ngày.)
III. Các loại từ khác của Responsible
Ngoài dạng từ tính từ của Responsible, còn có nhiều loại từ khác như danh từ, trạng từ,... để sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (Danh từ): Đây là danh từ tương ứng với "responsible" và chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.
Ví dụ: It's your duty to ensure the project is completed on time. (Điều đó là trách nhiệm của bạn để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)
- Responsibly /rɪˈspɒnsəbli/ (Trạng từ): Trạng từ này chỉ cách một việc hoặc nhiệm vụ được thực hiện một cách trách nhiệm.
Ví dụ: She handles her finances responsibly. (Cô ấy xử lý tài chính của mình một cách trách nhiệm.)
- Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (Tính từ): "Irresponsible" là từ trái nghĩa của "responsible" và chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc hành vi không chịu trách nhiệm.
Ví dụ: Leaving the children unsupervised at home was an irresponsible choice. (Việc để trẻ em không được giám sát ở nhà là một quyết định thiếu trách nhiệm.)
IV. Một số cụm từ với Responsible
1. Consider me accountable
Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là người nói đang tuyên bố rằng họ sẵn sàng chịu trách nhiệm cho một việc cụ thể hoặc một quyết định. Cụm từ này thể hiện sự cam kết của người nói rằng họ sẽ chịu trách nhiệm và hậu quả của hành động hoặc quyết định đó.
Ví dụ: If the project fails, hold me responsible. I made the final decision. (Nếu dự án thất bại, đừng trách ai khác, tôi sẽ chịu trách nhiệm. Tôi đã đưa ra quyết định cuối cùng.)
2. Hold (someone) accountable (for something)
Cụm từ này có nghĩa là đặt trách nhiệm, đặt người nào đó chịu trách nhiệm về một hành động, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường muốn thể hiện rằng người đó chịu trách nhiệm và có thể phải chịu các hậu quả hoặc trách nhiệm pháp lý.
Ví dụ: The manager held the employee responsible for the mistake in the report. (Người quản lý đặt trách nhiệm cho nhân viên về sai sót trong báo cáo.)
3. Responsible entity
Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm hoặc đảm đương nhiệm vụ cụ thể trong một tình huống hoặc vấn đề. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, bảo hiểm, hoặc các trường hợp mà cần xác định ai chịu trách nhiệm về một vụ việc hoặc tranh chấp.
Ví dụ: The responsible party for the accident was determined to be the driver of the other vehicle. (Người chịu trách nhiệm cho tai nạn được xác định là người lái xe của phương tiện khác.)
4. Ethically responsible
"Socially responsible", dịch là "có trách nhiệm xã hội", là một cụm tính từ thường được sử dụng để mô tả hành vi, quyết định, hoặc ứng xử của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp được thực hiện với mục tiêu góp phần vào xã hội, bảo vệ môi trường, và làm phúc lợi cho cộng đồng, không chỉ vì lợi ích cá nhân hoặc lợi nhuận tài chính.
Ví dụ: The company is committed to being socially responsible by reducing its carbon footprint. (Công ty cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách giảm thiểu lượng khí nhà kính của mình.)
V. Bài tập có giải đáp
Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Responsible + giới từ:
- She is ___________ overseeing the project.
- The manager is ___________ the board of directors.
- We hold the company ___________ the delay in delivery.
- The employee is ___________ the team for the safety procedures.
- The teacher is ___________ her students' education.
- He is ___________ his supervisor for the project's progress.
- The government is r___________ public safety.
- The team is ___________ the client for the project's success.
Giải đáp:
- responsible for
- responsible to
- responsible for
- responsible with
- responsible for
- responsible to
- responsible for
- responsible with