Trái cây mọng nước là các loại trái cây nhỏ, dễ ăn, với nhiều thịt quả. Chúng thường có hình dạng tròn, chứa nhiều nước, màu sắc hấp dẫn và vị ngọt, chua hoặc nhẹ nhàng chua, thường không có hạt hoặc hột, mặc dù một số loại có thể có hạt nhỏ. Các ví dụ phổ biến bao gồm quả việt quất, lý chua đỏ, lý chua trắng và đen. Ở Anh, thuật ngữ soft fruit được sử dụng trong ngành nông nghiệp để chỉ những loại trái cây như vậy.
Trong ngữ cảnh thông thường, từ 'berry' khác với định nghĩa khoa học hoặc thực vật của một loại trái cây được hình thành từ bầu nhụy của hoa, trong đó lớp ngoài của bầu nhụy phát triển thành phần thịt quả có thể ăn được (vỏ quả). Định nghĩa thực vật bao gồm nhiều loại trái cây thường không được gọi là quả mọng nước, chẳng hạn như nho, cà chua, dưa chuột, cà tím, chuối và ớt. Những trái cây thường được xem là quả mọng nhưng không được bao gồm theo định nghĩa thực vật là dâu tây, mâm xôi đỏ và đen, vì chúng là quả tụ và dâu tằm, hay còn gọi là quả phức hợp.
Những nét đặc trưng
Trái cây mọng nước đã được coi là nguồn thực phẩm quan trọng từ trước khi nông nghiệp bắt đầu và vẫn là một trong những nguồn thực phẩm chính cho các loài linh trưởng khác. Chúng đã là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của người săn bắn hái lượm từ hàng nghìn năm trước, và việc hái quả dại vẫn rất phổ biến ở Châu Âu và Bắc Mỹ ngày nay. Con người đã tìm ra cách bảo quản trái cây mọng nước để sử dụng trong mùa đông, chúng có thể được chế biến thành mứt hoặc trộn với thịt và chất béo để làm thịt khô (pemmican) như trong các nền văn hóa bản địa của Mỹ.
Quả mọng nước cũng đã được trồng ở châu Âu và nhiều nơi khác. Một số loài quả mâm xôi và quả dâu tằm thuộc chi Rubus đã được trồng từ thế kỷ 17, trong khi quả việt quất và quả nam việt quất thuộc chi Vaccinium đã được trồng ở Hoa Kỳ hơn một thế kỷ qua. Ở Nhật Bản, từ ichibigo ichigo đã được sử dụng để chỉ nhiều loại cây mọng nước từ thế kỷ 10 đến 18. Tuy nhiên, loại quả mọng nước phổ biến nhất hiện nay là dâu tây, được trồng trên toàn cầu với số lượng gấp đôi tất cả các loại quả mọng khác cộng lại.
Dâu tây đã được người La Mã cổ đại biết đến và họ tin rằng nó có tác dụng chữa bệnh, nhưng chủ yếu được trồng vì mục đích nông nghiệp. Dâu tây trắng bắt đầu được trồng ở Pháp từ thế kỷ 14, trong khi dâu tây có mùi xạ hương (F. moschata) bắt đầu xuất hiện ở các khu vườn châu Âu vào cuối thế kỷ 16. Sau đó, dâu Virginia được trồng ở cả Châu Âu và Hoa Kỳ.
Dâu tây phổ biến nhất, dâu tây (F. ananassa), là kết quả của sự lai tạo ngẫu nhiên giữa dâu tây Virginia và dâu tây Chile Fragaria chiloensis. Vào giữa thế kỷ 18, một người làm vườn Pháp đã ghi nhận rằng khi F. moschata và F. virginiana được trồng cùng với F. chiloensis, dâu tây Chile sẽ cho quả lớn và đặc biệt. Sau đó, Antoine Nicolas Duchesne đã bắt đầu nghiên cứu lai tạo dâu tây và thực hiện những khám phá quan trọng trong lĩnh vực này, bao gồm sinh sản hữu tính của dâu tây. Vào đầu những năm 1800, các nhà lai tạo dâu tây người Anh đã phát triển các giống F. ananassa quan trọng cho việc nhân giống dâu tây ở châu Âu, dẫn đến sự phát triển của hàng trăm giống thông qua lai tạo.
Nguồn gốc từ ngữ
Từ 'berry' có nhiều biến thể trong các ngôn ngữ Đức; ví dụ, từ tiếng Anh cổ berylie so với beryli trong tiếng Saxon cổ và ber trong tiếng Bắc Âu cổ. Những dạng này bắt nguồn từ Proto Germanic (ngôn ngữ tổ tiên của tất cả các ngôn ngữ Germanic) *bazją. Trong tiếng Anh cổ, từ này chủ yếu chỉ các loại nho, nhưng đã phát triển thành định nghĩa hiện tại.
Nghiên cứu trồng trọt
Dâu tây đã được trồng ở châu Âu từ thế kỷ 14. Quả việt quất (blueberry) đã được thuần hóa từ năm 1911, với vụ mùa thương mại đầu tiên vào năm 1916. Huckleberry là thuật ngữ dùng để chỉ các cây thuộc hai chi: Gaylussacia và Vaccinium. Blueberry chỉ áp dụng cho thực vật thuộc chi Vaccinium. Các giống huckleberry chưa được thuần hóa hoàn toàn, nhưng có những nỗ lực thuần hóa từ 1994-2010 cho giống việt quất phương Tây với giá trị kinh tế. Một số giống khác của Vaccinium cũng chưa được thuần hóa và có giá trị thương mại nhất định.
Các phương pháp canh tác
Tương tự như nhiều loại cây trồng khác, quả mọng được canh tác trên quy mô lớn, với sự kết hợp giữa quản lý dịch hại truyền thống và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Quả mọng hữu cơ ngày càng được ưa chuộng. Nhiều loại quả mọng mềm cần một khoảng thời gian nhiệt độ từ 0°C đến 10°C để phá vỡ trạng thái ngủ đông. Cụ thể, dâu tây cần 200-300 giờ, việt quất 650-850 giờ, mâm xôi 700 giờ, mâm xôi đen từ 800-1700 giờ, phúc bồn tử và lý gai từ 800-1500 giờ, và nam việt quất khoảng 2000 giờ. Tuy nhiên, nhiệt độ quá thấp có thể làm hỏng mùa vụ: việt quất không chịu được dưới −29°C, mâm xôi có thể chịu tới −31°C tùy giống, và việt quất có thể bị hư hại dưới −20°C. Sương giá mùa xuân thường gây hại nhiều hơn so với nhiệt độ mùa đông. Các vùng có độ dốc vừa phải (3-5%), hướng về phía bắc hoặc đông ở bán cầu bắc, gần các nguồn nước lớn, là lý tưởng để giảm thiểu thiệt hại do sương giá mùa xuân cho cây trồng mới nảy mầm.
Tất cả các loại quả mọng đều có hệ thống rễ nông. Các chuyên gia khuyến nông khuyên không nên trồng dâu tây trên cùng một khu vực quá 5 năm để tránh nguy cơ thối rễ đen (cùng tên với nhiều bệnh khác), tình trạng này có thể được kiểm soát bằng cách khử trùng bằng bromomethan hàng năm trong sản xuất quy mô lớn.
Ngoài số năm trồng, nén đất, tần suất khử trùng và sử dụng thuốc diệt cỏ cũng góp phần vào sự xuất hiện của bệnh thối rễ đen ở cây dâu tây.
Quả mâm xôi, việt quất, dâu tây và nhiều loại quả mọng khác có nguy cơ héo do nấm verticillium. Việc phát triển của quả việt quất và nam việt quất bị ảnh hưởng nếu đất có hơn 20% hàm lượng đất sét hoặc phù sa, trong khi hầu hết các loại quả mọng khác có thể chịu đựng được nhiều loại đất.
Đối với hầu hết các loại cây mọng, loại đất lý tưởng là đất mùn cát với khả năng thoát nước tốt, độ pH từ 6,2 đến 6,8 và hàm lượng hữu cơ từ trung bình đến cao. Tuy nhiên, quả việt quất lại thích hợp với đất có độ pH từ 4,2 đến 4,8 và có thể phát triển tốt trên đất muck (loại đất chứa chủ yếu là bùn do sự biến đổi của hồ nước lớn hoặc đầm lầy). Ngược lại, quả việt quất và nam việt quất ưa thích đất có độ trao đổi cation thấp, hàm lượng canxi thấp và mức độ phốt pho thấp hơn.
Quá trình trồng các loại quả hữu cơ thường yêu cầu thực hiện luân canh hợp lý, kết hợp các loại cây che phủ đúng cách và duy trì các vi sinh vật có lợi trong đất. Vì việt quất và nam việt quất phát triển tốt trong đất không phù hợp với hầu hết các cây khác và phân bón thông thường có thể gây hại, việc kiểm soát sự phá hoại của các loài chim là mối quan tâm hàng đầu trong phương pháp trồng hữu cơ.
Các loại quả nhỏ sau thu hoạch thường được bảo quản trong môi trường có độ ẩm tương đối từ 90% đến 95% và nhiệt độ 0°C. Tuy nhiên, quả nam việt quất nhạy cảm với sương giá và nên được bảo quản ở nhiệt độ 3°C. Quả việt quất là loại quả duy nhất phản ứng với ethylene, nhưng hương vị không cải thiện sau thu hoạch, vì vậy chúng cần xử lý tương tự như các loại quả mọng khác. Loại bỏ ethylene có thể giảm bệnh tật và hư hại ở tất cả các loại quả mọng. Việc làm lạnh sơ bộ trong vòng một đến hai giờ sau thu hoạch đến nhiệt độ bảo quản, thường là 0°C, thông qua hệ thống điều hòa không khí cưỡng bức có thể kéo dài thời gian lưu trữ của quả mọng khoảng 1/3.
Trong điều kiện bảo quản lý tưởng, quả mâm xôi và việt quất có thể bảo quản từ hai đến năm ngày, dâu tây từ 7 đến 10 ngày, quả việt quất từ hai đến bốn tuần và quả nam việt quất từ hai đến bốn tháng. Các loại quả mọng có thể được vận chuyển trong môi trường có nồng độ carbon dioxide cao hoặc khí quyển biến đổi từ 10-15% đến nồng độ cao hơn hoặc 15-20% carbon dioxide và 5-10% oxy để tăng thời gian sử dụng và ngăn ngừa thối mốc xám (còn gọi là bệnh nấm mốc xám hoặc bệnh botrytis, bệnh do nấm trong chi Botrytis gây ra ở khu vực ẩm ướt).
Thư viện hình ảnh
Chú giải
Liên kết ngoài
- Hội đồng Quốc gia về Bảo tồn Cây cối và Vườn Lưu trữ ngày 04 tháng 07 năm 2009 tại Wayback Machine – Mô tả về quả mọng
- Encarta.msn.com( Lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2009 tại Wayback Machine ngày 31 tháng 10 năm 2009) – Phân biệt giữa quả mọng thật, pepos và hesperidia
- Sáng kiến về Cây quả mọng của Hoa Kỳ
- Mạng lưới Lợi ích Sức khỏe của Quả mọng Lưu trữ ngày 25 tháng 07 năm 2013 tại Wayback Machine – Các nhà khoa học nghiên cứu về tính chất sức khỏe của quả mọng
Tài liệu liên quan đến Quả mọng trên Wikimedia Commons
Các loại quả | ||
---|---|---|
Các loại quả |
| |
Thể loại quả |
| |
Chức năng |
| |
Bản mẫu:Trái cây Việt Nam |