Cả Google và Apple đều đã phát triển hệ điều hành di động của mình theo hướng riêng, nhưng cũng không ít lần họ đã mượn ý tưởng từ nhau.
Từ khi ra đời vào năm 2007, iPhone đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của thị trường smartphone. Sau thành công của iPhone, nhiều nhà sản xuất Android đã cố gắng bắt chước.
Tuy nhiên, điều này đã thay đổi theo thời gian, khi nhiều nhà sản xuất Android đã tìm ra hướng đi riêng của họ. Trái lại, Apple có vẻ như đang học hỏi từ Android. Cuộc tranh luận giữa người dùng Android và iOS vẫn còn sôi nổi.
Dù có vẻ không tốt, nhưng việc 'sao chép' này thực ra mang lại lợi ích cho người dùng khi họ có thể trải nghiệm nhiều tính năng hơn.
Android 14 và iOS 16 là hai hệ điều hành song song, không giao nhau. Nhưng cả hai đều tiếp tục phát triển, phục vụ cho những nhóm người dùng khác nhau.
Thực tế là Google và Apple đã học hỏi lẫn nhau suốt nhiều năm. Cả Android 14 và iOS 16 đều không hoàn toàn nguyên bản. Với vai trò là khách hàng, bạn có thể lựa chọn giữa hai nền tảng riêng biệt với các đặc điểm độc quyền mà không bỏ lỡ các tính năng cần thiết.
Để hiểu rõ hơn điều này, dưới đây là 5 tính năng mà Google đã áp dụng trên Android sau khi Apple giới thiệu chúng trên iOS, cũng như 5 tính năng quan trọng mà iOS đã học hỏi từ Android.
5 tính năng iOS có trước Android
1. Điều hướng bằng cử chỉ
Điện thoại thông minh cho phép người dùng điều hướng chỉ bằng một ngón tay - Ảnh: Internet.
Cơ chế điều hướng bằng cử chỉ đã tồn tại từ lâu, thậm chí một số OEM Android đã thử nghiệm tính năng này trước Apple, nhưng iOS là hệ điều hành đầu tiên triển khai tính năng này ở cấp độ hệ thống khi iPhone X ra mắt vào năm 2017. Mặc dù đi trước, các nhà sản xuất điện thoại công bố tính năng dưới danh nghĩa Android tiêu chuẩn của Google, không phải giao diện của một hãng cụ thể.
Thay vì sử dụng thanh điều hướng ở dưới màn hình, người dùng iPhone X và các mẫu iPhone có Face ID có thể vuốt ngang để chuyển đổi giữa các ứng dụng, hoặc vuốt dọc để kích hoạt chế độ Reachability (hạ màn hình để tiện lợi sử dụng với một tay). Người dùng Android không chính thức nhận được tính năng này cho đến khi Android 9 ra mắt vào năm 2018.
2. Thông báo khi ứng dụng sử dụng camera và micro
Biểu tượng cho biết khi nào thiết bị sử dụng camera và micro - Ảnh: Internet.
Tính năng đáng chú ý khác ra mắt trên iOS đầu tiên liên quan đến quyền riêng tư của người dùng. Bắt đầu với các dấu chấm hiển thị, chúng sẽ cảnh báo bạn khi một ứng dụng hoặc dịch vụ truy cập vào micro hoặc máy ảnh của thiết bị.
Các dấu chấm xuất hiện mỗi khi ứng dụng sử dụng cảm biến âm thanh và hình ảnh. Apple đầu tiên giới thiệu chúng như một phần của iOS 14 vào năm 2020. Google cũng cập nhật tính năng này cho Android 12 phát hành vào năm 2021.
3. Tích hợp chức năng quay màn hình
Chức năng quay màn hình trở nên quan trọng trong thời đại chia sẻ nội dung số - Ảnh: Internet.
Hệ điều hành Android đã hỗ trợ các ứng dụng ghi màn hình của bên thứ ba trước iOS. Ban đầu, các ứng dụng này thường yêu cầu quyền truy cập root. Sau này, thông qua API tích hợp trong Android, người dùng không cần phải root máy mà vẫn có thể sử dụng chức năng quay màn hình, một tính năng không thể thiếu với nhiều người.
Tuy nhiên, khi nói về việc triển khai chính thức, Apple đã tích hợp tính năng quay màn hình trên iOS 11 từ năm 2017. Trái lại, Google đã không đưa tính năng này vào hệ điều hành Android cho đến năm 2020 khi Android 11 ra mắt.
4. Biểu tượng thông báo
Chỉ là một con số hiển thị số lượng thông báo bạn nhận được - Ảnh: Internet.
Tính năng biểu tượng thông báo sẽ hiển thị một dấu chấm nhỏ trên biểu tượng của ứng dụng, cho biết số lượng thông báo chưa đọc của ứng dụng đó. Tính năng này đã có trên iOS từ hơn một thập kỷ trước. Mặc dù một số OEM Android đã hỗ trợ nó trong một thời gian dài, Google không chính thức giới thiệu nó trên hệ điều hành của mình cho đến năm 2017, với việc ra mắt Android 8.
5. Giảm ánh sáng xanh
Màn hình không gây căng thẳng cho mắt với chế độ giảm ánh sáng xanh - Ảnh: Internet.
Apple tích hợp khả năng giảm ánh sáng xanh khi ra mắt iOS 9.3 vào năm 2016. Trong khi đó, Google đã không đưa tính năng này vào Android cho đến khi phiên bản Android 8 ra mắt vào năm 2017. Tính năng này tăng cường màu vàng/cam cho màn hình, giúp giảm căng thẳng cho mắt người dùng khi sử dụng điện thoại trong điều kiện ánh sáng yếu.
Tính năng này rất phù hợp cho những người thích sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ hoặc khi môi trường xung quanh tối. Mặc dù tác động của ánh sáng xanh đối với sức khỏe vẫn chưa rõ ràng, hầu hết người dùng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu.
***
5 tính năng trên iOS đã được Android có từ lâu
1. Tiện ích trên màn hình chính
Người dùng Android đã lâu đã tận dụng tính năng tiện ích - Ảnh: Internet.
Nếu bạn sở hữu một chiếc iPhone với phiên bản iOS mới, bạn có thể tận hưởng các tiện ích được đặt gọn gàng lên màn hình chính. Tuy nhiên, người dùng Apple đã phải đợi đến khi iOS 14 (phát hành vào năm 2020) để trải nghiệm các tiện ích này. Trong khi đó, điện thoại Android đã hỗ trợ tiện ích trên màn hình chính từ hơn một thập kỷ trước.
Tuy vậy, chúng không hoàn toàn tương đồng. Tiện ích trên iOS vẫn không cho phép tương tác trực tiếp; nếu bạn nhấn vào một tiện ích, nó sẽ mở ứng dụng tương ứng và mở một tab có liên quan. Dữ liệu cũng không được cập nhật thường xuyên, khiến cho các tiện ích này không đáng tin cậy đối với các ứng dụng cần cập nhật thông tin liên tục. Người dùng hy vọng iOS 17 sẽ khắc phục nhược điểm này.
2. Thư viện ứng dụng
Với phần chứa ứng dụng riêng, việc tìm kiếm ứng dụng đã trở nên dễ dàng hơn trước - Ảnh: Internet.
Với cập nhật iOS 14, Apple giới thiệu Thư viện ứng dụng, tương đương với 'ngăn kéo ứng dụng' mà người dùng Android quen thuộc. Trước đó, người dùng iPhone không có cách nào để tổ chức ứng dụng ngoài việc sắp xếp chúng vào các thư mục trên màn hình chính. Họ thường phải cuộn qua nhiều trang để tìm kiếm các ứng dụng, thường theo thứ tự cài đặt.
Từ iOS 14 trở đi, người dùng iPhone có thể gỡ bỏ các ứng dụng khỏi màn hình chính vì chúng chủ yếu được di chuyển vào Thư viện ứng dụng. Điều này cho phép người dùng iOS tùy chỉnh màn hình chính bằng các tiện ích và lối tắt đến các ứng dụng yêu thích của họ. Thư viện ứng dụng vẫn là nơi lưu trữ tất cả các ứng dụng đã cài đặt.
3. Ứng dụng mặc định
Ứng dụng mặc định cho phép người dùng tùy chỉnh thiết bị theo ý muốn - Ảnh: Internet.
Tương tự như các tiện ích trên màn hình chính, người dùng Android đã có thể đặt các ứng dụng mặc định từ lâu trước khi người dùng iPhone có thể làm điều đó. iPhone không hỗ trợ các ứng dụng mặc định cho đến khi iOS 14 ra mắt, và tính năng này vẫn chưa đa dạng như trên Android.
Người dùng bị hạn chế chỉ sử dụng các ứng dụng duyệt web và email mặc định, khiến tính năng này trở nên không hiệu quả với những người muốn đặt ứng dụng bản đồ hoặc giải trí mặc định. Chưa rõ liệu Apple có mở hệ thống của mình để cho phép nhiều lựa chọn ứng dụng mặc định hơn hay không.
4. Hình trong hình
Chế độ Hình trong hình giúp người sử dụng đa nhiệm dễ dàng hơn - Ảnh: Internet.
Năm 2017, Android Oreo đã ra mắt và chính thức hỗ trợ tính năng hình trong hình (PiP) cho phép người dùng xem video từ YouTube hoặc các ứng dụng khác trong một cửa sổ nhỏ để họ có thể tiếp tục xem trong khi thực hiện các tác vụ khác. Cho đến khi iOS 14 ra mắt vào năm 2020, Apple mới tích hợp tính năng này vào thiết bị của mình.
5. Tùy chỉnh màn hình khóa và Màn hình luôn hiển thị
Đến các phiên bản iOS sau đó, Apple cung cấp nhiều tùy chỉnh mới cho thiết bị - Ảnh: Internet.
iOS 16 đã giới thiệu một số tùy chỉnh cho màn hình khóa, bao gồm khả năng thay đổi kiểu chữ của đồng hồ, chèn tiện ích, v.v... Người dùng iPhone 14 Pro cũng có thể kích hoạt và tinh chỉnh màn hình luôn hiển thị.
Đây là lần đầu tiên tính năng này xuất hiện trên điện thoại của Apple. Cả hai tính năng này đã tồn tại trong nhiều năm trên điện thoại Android và thường có nhiều tùy chọn đa dạng hơn trên hệ điều hành của Google.
Kết luận
Hơn một thập kỷ đã trôi qua, cả Google và Apple đã đi theo hướng riêng trong việc phát triển hệ điều hành smartphone của mình. Có rất nhiều tính năng mà Android đã có trước iPhone. Tuy nhiên, iOS vẫn đang có ảnh hưởng lớn đến các kế hoạch của Google cho Android. Tổng quan, cả hai đều đang học hỏi lẫn nhau và cùng phát triển, điều này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng.