Trần Bách Cường 陳百強 | |
---|---|
Phồn thể | 陳百強 (phồn thể) |
Giản thể | 陈百强 (giản thể) |
Bính âm | Chén Bǎiqiáng (Tiếng Phổ thông) |
Việt bính | Can4 Baak3koeng4 (Tiếng Quảng Châu) |
Sinh | Hồng Kông | 7 tháng 9 năm 1958
Mất | 25 tháng 10 năm 1993 Queen Mary Hospital, Bạc Phù Lâm, Hồng Kông | (35 tuổi)
Nơi an nghỉ | Tseung Kwan O Chinese Permanent Cemetery |
Tên khác | Danny 仔, Tiểu Yêu (小妖) |
Học vấn | San Francisco Conservatory of Music (dropped out in secondary five) |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 1975–1992 |
Dòng nhạc | Cantopop |
Nhạc cụ |
|
Loại giọng |
|
Hãng thu âm |
|
Quê | Đài Sơn, Quảng Đông |
Trần Bách Cường (tiếng Trung: 陳百強, tiếng Anh: Danny Chan Pak Keung, sinh ngày 7 tháng 9 năm 1958 và mất ngày 25 tháng 10 năm 1993) là một ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên nổi tiếng người Hong Kong. Bên cạnh việc ca hát, anh còn sáng tác nhiều ca khúc nổi bật như 'Nước mắt rơi vì em' (1979), 'Ripples' (漣漪) (1982), 'Vẫn cứ thích em' (偏偏喜歡你) (1983) và 'Đợi' (等) (1985). Anh để lại dấu ấn sâu đậm với các bản ballad Cantopop lãng mạn và những tác phẩm chất lượng cao. Anh qua đời vào năm 1993 sau khi hôn mê kéo dài 17 tháng.
Ngành nghề
Năm 1977, Trần Bách Cường giành giải Ba tại cuộc thi Sáng tác nhạc Pop Hong Kong. Cùng năm, anh bắt đầu sự nghiệp diễn xuất trong bộ phim truyền hình Sweet Babe của đài TVB. Năm 1978, anh đoạt giải Nhất tại Hong Kong Yamaha Electone Festival và tổ chức concert đầu tiên tại Hong Kong. Album đầu tay của anh, 'First Love', được phát hành năm 1979, với ca khúc nổi bật 'Nước mắt rơi vì em' (眼淚為你流) trở thành bản hit đáng chú ý nhất của anh.
Sau đó, Trần Bách Cường ký hợp đồng với các hãng thu âm HK EMI, WEA, DMI và cuối cùng là Warner Music. Anh chuyển sang hát các ca khúc Cantopop, trong đó một số bài hát nổi tiếng như 'Gợn sóng' (漣漪), 'Vẫn cứ thích em' (偏偏喜歡你) và 'Một đời cầu mong gì' (一生何求). Ca khúc 'Nhớ ơn cha mẹ' (念親恩) (1981) thường xuyên được phát trên radio và được yêu thích trong các phòng karaoke.
Vào đầu những năm 1980, Trần Bách Cường đảm nhận vai trò dẫn chương trình trong TV show Bang Bang. Sự kết hợp của anh với Trương Quốc Vinh và Chung Bảo La trong các chương trình như 'Encore' (喝采) (1980) và 'Thất nghiệp sinh' (失業生) (1981) đã nhận được sự yêu thích nồng nhiệt từ công chúng và truyền thông. Anh cũng đóng vai chính trong bộ phim 'Đồng thoại mùa thu' (秋天的童話) năm 1987 cùng với Châu Nhuận Phát và Chung Sở Hồng.
Sự ra đi và những đồn đoán
Trần Bách Cường đã trải qua thời kỳ trầm cảm nhẹ, và tình trạng của anh ngày càng nghiêm trọng vào cuối những năm 1980. Vào ngày 18 tháng 5 năm 1992, anh được phát hiện trong tình trạng hôn mê và được đưa đến bệnh viện Queen Mary ở Hong Kong. Anh bị tổn thương não, nguyên nhân được cho là do đã uống thuốc ngủ pha lẫn với rượu. Anh hôn mê và qua đời vào ngày 25 tháng 10 năm 1993, khi mới 35 tuổi.
Đề cao ký ức
Vào ngày 8 tháng 11 năm 2005, Bưu điện Hong Kong phát hành một bộ tem đặc biệt để vinh danh các ca sĩ nhạc pop nổi tiếng của Hong Kong. Bộ tem này bao gồm 5 ngôi sao có ảnh hưởng lớn trong lịch sử của Cantopop, trong đó hình ảnh của Trần Bách Cường được in trên con tem có mệnh giá HK$1.80.
Nhạc phẩm
Danh mục CD
Năm | Tên album |
---|---|
1979 | First Love (Side A)/Nước mắt rơi vì em (眼淚為你流) (Side B) |
1980 | Đừng rơi lệ nữa (不再流淚) |
1980 | Cuộc hẹn vài phút (陳百強與你幾分鐘的約會) |
1981 | Có em rồi (有了你)/Hoa mặt trời (太陽花) |
1982 | Danny Chan - Breakthrough Collections (陳百強突破精選) |
1982 | Nói hết trong lòng (傾訴) |
1983 | Vẫn cứ thích em (偏偏喜歡你) |
1984 | Bách Cường '84 (百強84) |
1985 | Danny Chan - The Greatest Hits (陳百強精選) |
1985 | Deeply in Love with You (深愛著你) |
1986 | Khi anh nhớ đến em (當我想起你) |
1986 | Gaze (凝望) |
1987 | Si tâm trong ánh mắt (痴心眼內藏) |
1987 | Người trong mộng (夢裡人) |
1988 | Thần tiên cũng di dân (神仙也移民) |
1988 | Vô thanh thắng hữu thanh (無聲勝有聲) |
1988 | Đông ấm (冬暖) |
1989 | Một đời cầu mong gì (一生何求) |
1990 | Đợi em (等待您) |
1991 | Love in L.A. |
1991 | Chỉ vì yêu em (只因愛你) |
1992 | Em thân yêu (親愛的您) |
Danh sách các bộ phim
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim |
---|---|
1980 | Encore (喝采) |
1981 | Thất nghiệp sinh (失業生) |
1984 | Merry Christmas (聖誕快樂) |
1986 | My Family (八喜臨門) |
1987 | Đồng thoại mùa thu (秋天的童話) (tiêu đề ở Đài Loan: 流氓大亨) |
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Đài truyền hình |
---|---|---|
1977 | Sweet Babe (甜姐兒) | TVB |
1980 | Take Turn (輪流轉) | TVB |
1980 | Breakthrough (突破) | TVB |
Danh hiệu
Năm | Tổ chức | Tên giải | Giải |
---|---|---|---|
1977 | "Cuộc thi sáng tác ca khúc pop HK" | Giải ba | |
1978 | "Cuộc thi Organ Yamaha Hong Kong" | Giải nhất | |
1978 | "Cuộc thi sáng tác ca khúc pop HK" | Giải ba | |
1983 | "AGB Listener's Choice" | Giải thưởng ca sĩ nổi tiếng nhất | |
1988 | Hong Kong Commercial Station | "Cuộc thi ca sĩ nam nổi tiếng nhất" | Giải ba |
1989 | Hong Kong Commercial Station | "Cuộc thi ca sĩ nam nổi tiếng nhất" | Giải ba |
1989 | Tokyo Music Festival | "Nam ca sĩ nhạc pop nổi tiếng nhất" | Giải ba |
1991 | "Top 10 ca sĩ nổi tiếng nhất" tại Quảng Châu, Trung Quốc | ||
2009 | Radio Television Hong Kong | "Golden Needle Award" |
Những giải thưởng khác
Năm | Tổ chức | Tên giải |
---|---|---|
1981 | Wong Tai Sin District, Hong Kong | "Model Youth" |
1984 | International Folk Song | "Most Charming Singer" |
1987 | Hong Kong Commercial Station | "Hong Kong Best Dressed Person" |
1989 | Hong Kong Commercial Station | "Hong Kong Top 10 Friendly Person" |
Ghi chú
Các liên kết bên ngoài
- Trang web (离不开,陈百强) được tạo ra vào tháng 1 năm 2000, chào đón tất cả các fan trung thành Lưu trữ 2018-02-01 trên Wayback Machine
- Diễn đàn hiện tại của dannychan.org (离不开,陈百强) là phiên bản cũ của Dannyfans.com Lưu trữ 2014-12-23 trên Wayback Machine
- Tưởng nhớ Danny Chan
- Bài phát biểu của Tổng giám đốc Bưu điện về việc phát hành tem đặc biệt 'Ca sĩ Pop Hong Kong'
- Nhóm Danny Chan trên Youtube – với hơn 390 video của Danny