Từ một dòng chữ nối tiếp dòng chữ khác, không có khoảng trống, không có dấu câu, văn bản của loài người đã dần trở nên gọn gàng hơn, nhưng lại dẫn đến cuộc tranh cãi về những ký hiệu, nguyên tắc đã giúp việc đọc trở nên dễ dàng hơn theo nghĩa đen.
Hình ảnh: Tạp Chí Unravelling
Chữ viết ban đầu của loài người không có dấu câu, thậm chí không có khoảng trống giữa các từ. Các nhà sử học tin rằng vào thời điểm đó, người ta phải đọc to văn bản thay vì đọc nhỏ nhẹ, và việc phải ngắt giữa các câu, các mệnh đề trong chuỗi từ viết liền này là trách nhiệm của người đọc.
Vào thế kỷ 3 TCN, Aristophanes của Byzantium - một thủ thư ở thư viện lớn Alexandria - nghĩ ra cách giúp người đọc nhẹ nhàng hơn bằng cách thêm dấu chấm vào những nơi cần dừng lại hoặc lấy hơi. Cách đặt dấu chấm cao thấp sẽ có ý nghĩa khác nhau: chấm cao (˙) cho biết câu đã hoàn chỉnh; chấm tròn (•) là dừng lại để nghỉ; và chấm dưới (.) biểu thị ý diễn đạt chưa hoàn thành. Theo thời gian, những dấu này đã trở thành dấu chấm, dấu phẩy và hai dấu chấm.
Hơn 2.000 năm sau, những dấu chấm câu này, cùng với dấu chấm than, dấu chấm hỏi, dấu chấm phẩy, dấu ngoặc kép... vẫn được sử dụng trong hầu hết các ngôn ngữ, nhưng đã trải qua những biến đổi, mà Simon Horobin, giáo sư ngôn ngữ và văn chương Anh tại Đại học Oxford, gọi là 'cuộc chiến của từ ngữ'.
Trong cuộc chiến này, 'dấu phẩy đang biến mất, dấu chấm đã chấm hết, và dấu chấm phẩy [được sử dụng] như là dấu nháy mắt', ông viết trên The Guardian. Theo Horobin, vai trò của dấu chấm than vẫn còn tồn tại, nhưng số phận của dấu nháy đơn (') có vẻ đặc biệt ảm đạm.
Tại sao dấu phẩy đang mất dần? Ngay từ đầu, dấu câu này được sử dụng để tạo ra một dấu dừng để thở chứ không phải để làm phong phú ngữ pháp. Do đó, việc sử dụng nó hay không là tùy thuộc vào sở thích, không quan trọng. Có người dùng dấu phẩy rất thường xuyên, có nhà văn lại thích viết một quyển sách mà không hề sử dụng dấu phẩy.
Lynne Murphy, một nhà ngôn ngữ học tại Đại học Sussex, đã nghiên cứu và phát hiện rằng người Anh thường ít sử dụng dấu phẩy hơn so với người Mỹ. Ví dụ, khi viết về một năm, người Mỹ thường sử dụng dấu phẩy sau khi ghi năm, trong khi người Anh thì không.
Điều này áp dụng cho các văn bản chính thức. Trên mạng xã hội, Murphy cũng phát hiện ra điều tương tự: bạn bè người Anh thường nhắn tin 'Chúc mừng sinh nhật Lynne', trong khi người Mỹ thích viết 'Chúc mừng sinh nhật, Lynne'.
Ảnh: historyextra.com
Dấu chấm đang biến mất. Trong các ứng dụng chat và tin nhắn hiện nay, việc gửi một tin nhắn là kết thúc của một câu chuyện - không cần dấu chấm nữa. Chấm sau mỗi tin nhắn mới đã trở thành một dấu hiệu của vấn đề, theo một nghiên cứu năm 2015 từ Đại học Binghamton. Năm 2020, các chuyên gia ngôn ngữ cho rằng thói quen này có thể gây ra cảm giác đe dọa, thể hiện sự thù địch của Thế hệ Z.
Dấu chấm than, tuyệt vời hơn cả. Người ta không chỉ không loại bỏ chúng, mà còn sử dụng chúng nhiều hơn, biểu thị nhiều cảm xúc hơn vai trò ban đầu của chúng như là dấu cảm thán.
'Ngày nay, chúng ta sử dụng dấu chấm than khi chào hỏi, biểu lộ sự cảm ơn, thách thức quan điểm đối lập, làm dịu một cuộc tranh cãi hoặc nhấn mạnh một lời xin lỗi' - Horobin đã viết. Tuy nhiên, việc biểu đạt nhiều ý như vậy cũng làm cho người đọc cảm thấy phân vân.
Ví dụ, ai đó gửi tin nhắn 'Bài này hay quá!' thì Horobin không biết đó là lời khen thật sự hay nói dối. May mắn là hiện nay có emoji, cụ thể là biểu tượng mặt cười ngược.
Emoji, một cách nào đó, đã thay thế dấu chấm cuối câu. Đó là một dấu hiệu quan trọng để người đọc hiểu được cảm xúc của câu đang được nói. Nhưng đối với những người lớn tuổi hơn, việc sử dụng emoji thay vì dấu câu cũng có thể bị mọi người trẻ trêu chọc.
Có một số biểu tượng cảm xúc mà người trẻ nên tránh sử dụng: mặt cười truyền thống - việc sử dụng nó có thể làm cho bạn trông quá già, hoặc cho người khác cảm giác rằng bạn không thoải mái với cuộc trò chuyện; biểu tượng ngón tay cái (like) - đây có thể là hành động không lịch sự và có thể tạo ra sự căng thẳng. Những biểu tượng này có thể gây hiểu lầm hơn so với việc sử dụng dấu hai chấm viết hoa hoặc không viết hoa.