Màu áo truyền thống của Manchester City (trái) và Manchester United (phải) | |
Địa điểm | Đại Manchester |
---|---|
Đội | Manchester City Manchester United |
Gặp nhau lần đầu | 12 tháng 11 năm 1881 St. Mark's (West Gorton) 0–3 Newton Heath |
Gặp nhau gần nhất | 25 tháng 5 năm 2024 FA Cup City 1–2 United |
Sân vận động | City of Manchester Stadium (City) Old Trafford (United) |
Thống kê | |
Số lần gặp nhau | 193 |
Thắng nhiều nhất | Manchester United (79) |
Cầu thủ tham dự nhiều nhất | Ryan Giggs (36) |
Ghi bàn hàng đầu | Wayne Rooney (11) |
Chuỗi trận mọi thời đại | Manchester City: 61 Hòa: 53 Manchester United: 79 |
Trận thắng đậm nhất | United 1–6 City (1926) United 7-1 City (1941) United 0–5 City (1955) United 5–0 City (1994) United 1–6 City (2011) United 3-6 City(2022) |
Trận Derby Manchester là trận đấu giữa hai đội bóng thành phố Manchester là Manchester City và Manchester United. Hai đội lần đầu gặp nhau vào năm 1881. Manchester City chơi tại sân vận động Etihad và Manchester United chơi tại sân vận động Old Trafford.
Lịch sử các cuộc đối đầu
City: Hyde Road (1887–1923), Maine Road (1923–2003), City of Manchester (2003–nay).
United: North Road (1878–1893), Bank Street (1893–1910), Old Trafford (1910–nay)
Cuộc đối đầu đầu tiên giữa hai đội bóng diễn ra vào ngày 12 tháng 11 năm 1881, khi West Gorton (St. Marks) – sau này là Manchester City F.C. và Newton Heath – sau này là Manchester United F.C.. Trận đấu kết thúc với tỷ số 3–0 nghiêng về Newton Heath (United).
Cho đến ngày 2 tháng 10 năm 2021, đã có tổng cộng 188 trận derby giữa hai đội bóng này. Manchester United đã giành chiến thắng 77 trận, trong khi Manchester City thắng 58 trận, còn lại 53 trận hòa. Các chiến thắng lớn nhất của Manchester City là 6-1, đã xảy ra hai lần trong các giải đấu chính thức (cả hai lần tại Old Trafford) vào ngày 23 tháng 1 năm 1926 và ngày 23 tháng 10 năm 2011. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 4 năm 1941, trong một trận derby giải đấu trong chiến tranh tại Maine Road, Manchester United đã đánh bại Manchester City với tỷ số 7-1. Cả hai đội cũng từng giành chiến thắng 5-0 (Manchester City vào năm 1955 và Manchester United vào năm 1994). Sự tham gia đông đảo nhất trong một trận derby Manchester là vào ngày 20 tháng 9 năm 1947, khi cả hai đội đều chơi tại sân vận động Maine Road, do sân Old Trafford bị tàn phá nặng nề trong Thế chiến thứ hai.
Thống kê
Giải đấu | United thắng | Trận hòa | City thắng |
---|---|---|---|
League | 65 | 52 | 52 |
FA Cup | 7 | 0 | 4 |
League Cup | 4 | 1 | 5 |
Community Shield | 3 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 79 | 53 | 61 |
Bảng xếp hạng ghi bàn
Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn thắng |
---|---|---|
Wayne Rooney | Manchester United | 11 |
Joe Hayes | Manchester City | 10 |
Francis Lee | Manchester City | 10 |
Bobby Charlton | Manchester United | 9 |
Colin Bell | Manchester City | 8 |
Eric Cantona | Manchester United | 8 |
Brian Kidd | Manchester United Manchester City |
8 |
Joe Spence | Manchester United | 8 |
Paul Scholes | Manchester United | 7 |
Dennis Viollet | Manchester United | 7 |
Tất cả các thống kê trận đấu trừ các trận bị hủy từ mùa giải 1960-1961
Các danh hiệu
- Cập nhật đến ngày 25 tháng 5 năm 2024
Đội bóng | League | FA Cup | League Cup | Community Shield | Champions League | Europa League | Cup Winners' Cup | Super Cup | Intercontinental Cup | ***ub World Cup | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manchester City | 10 | 7 | 8 | 6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 35 |
Manchester United | 20 | 13 | 6 | 21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 68 |
Tổng cộng | 30 | 20 | 14 | 27 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 103 |
(Charity / Community Shields - chia sẻ danh hiệu sau trận đấu kết thúc hòa, theo quy định của BTC trước năm 1993)
Manchester United = 17 lần vô địch, 4 lần chia sẻ danh hiệu
Trận derby không tranh cạnh
Một số lượng lớn các trận derby Manchester không có sự cạnh tranh đã diễn ra. Đa số diễn ra trong Thế chiến thứ hai, với tổng cộng 44 trận đã diễn ra giữa hai đội. Gần đây, các trận derby không cạnh tranh giữa hai đội chủ yếu là không được tổ chức, chỉ có giải đấu trẻ như Giải đấu Manchester Senior Cup.
Kết quả suốt thời gian
Giải đấu
Manchester City vs Manchester United
|
Manchester United vs Manchester City
|
Cúp
Ngày | Sân | Tỷ số | Cuộc thi | Số lượng khán giả |
---|---|---|---|---|
3 tháng 10 năm 1891 | North Road | 5–1 | FA Cup Vòng sơ loại đầu tiên | 11,000 |
27 tháng 3 năm 1926 | Bramall Lane | 3–0 | FA Cup bán kết | 46,450 |
24 tháng 2 năm 1955 | Maine Road | 2–0 | FA Cup vòng 4 | 75,000 |
24 tháng 10 năm 1956 | Maine Road | 1–0 | FA Charity Shield | 30,495 |
3 tháng 12 năm 1969 | Maine Road | 2–1 | League Cup bán kết lượt đi | 55,799 |
17 tháng 12 năm 1969 | Old Trafford | 2–2 | League Cup bán kết lựot về | 63,418 |
24 tháng 1 năm 1970 | Old Trafford | 3–0 | FA Cup vòng 4 | 63,417 |
9 tháng 10 năm 1974 | Old Trafford | 1–0 | League Cup vòng 3 | 55,169 |
12 tháng 11 năm 1975 | Maine Road | 4–0 | League Cup vòng 4 | 50,182 |
10 tháng 1 năm 1987 | Old Trafford | 1–0 | FA Cup vòng 3 | 54,294 |
18 tháng 2 năm 1996 | Old Trafford | 2–1 | FA Cup vòng 5 | 42,692 |
14 tháng 2 năm 2004 | Old Trafford | 4–2 | FA Cup vòng 5 | 67,228 |
19 tháng 1 năm 2010 | City of Manchester | 2–1 | League Cup bán kết lượt đi | 46,067 |
27 tháng 1 năm 2010 | Old Trafford | 3–1 | League Cup bán kết lượt về | 74,576 |
16 tháng 4 năm 2011 | Sân vận động Wembley | 1–0 | FA Cup bán kết | 86,549 |
7 tháng 8 năm 2011 | Sân vận động Wembley | 3–2 | FA Community Shield | 77,169 |
8 tháng 1 năm 2012 | City of Manchester | 3–2 | FA Cup vòng 3 | 46,808 |
26 tháng 10 năm 2016 | Old Trafford | 1–0 | Vòng bốn Cúp EFL | 75,196 |
7 tháng 1 năm 2020 | Old Trafford | 1–3 | League Cup bán kết lượt đi | 69,023 |
ngày 30 tháng 1 năm 2020 | City of Manchester | 1–0 | League Cup bán kết lượt về | 51,000 |
7 tháng 1 năm 2021 | Old Trafford | 0–2 | League Cup bán kết | 0 |
ngày 3 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động Wembley | 1–2 | FA Cup chung kết | 83,179 |
ngày 25 tháng 5 năm 2024 | Sân vận động Wembley | 2-1 | FA Cup chung kết | 84,814 |
United thắng | Trận hòa | City thắng |
---|---|---|
13 | 1 | 9 |
Lịch sử cùng chơi
Các cầu thủ từng thi đấu cho cả hai câu lạc bộ
Việc chuyển nhượng giữa hai câu lạc bộ diễn ra lần đầu tiên vào năm 1906. Trong mùa giải 1905–06, Manchester City vướng vào vụ bê bối tài chính khi 17 cầu thủ bị đình chỉ, trong đó có các cầu thủ đã giành chức vô địch Cúp FA. Manchester United đã chiêu mộ 4 cầu thủ bao gồm Billy Mere***h, Sandy Turnbull, Herbert Burgess và Jimmy Bannister. Tất cả đều đã có những đóng góp quan trọng giúp United vô địch Giải hạng nhất Anh năm 1908.
Trong những năm gần đây, Carlos Tevez đã chuyển đến Manchester City vào năm 2009 sau khi rời Manchester United.
Cầu thủ | Sự nghiệp ở Manchester City | Sự nghiệp ở Manchester United | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giai đoạn | League Số trận |
League Số bàn thắng |
Giai đoạn | League Số trận |
League Số bàn thắng | |
Bob Milarvie | 1891–1896 | 69 | 12 | 1890–1891 | 4 | 0 |
Billy Mere***h | 1894–1906 1921–1924 |
339 28 |
129 0 |
1906–1921 | 303 | 35 |
Frank Barrett | 1901–1902 | 5 | 0 | 1896–1900 | 118 | 0 |
Jimmy Bannister | 1902–1906 | 45 | 21 | 1906–1909 | 57 | 7 |
Sandy Turnbull | 1902–1906 | 110 | 53 | 1906–1915 | 220 | 90 |
Herbert Burgess | 1903–1906 | 85 | 2 | 1906–1910 | 49 | 0 |
George Livingstone | 1903–1906 | 81 | 19 | 1909–1915 | 43 | 4 |
Horace Blew | 1906 | 1 | 0 | 1906 | 1 | 0 |
Bill Dale | 1931–1938 | 237 | 0 | 1925–1931 | 64 | 0 |
Harry Rowley | 1932–1933 | 18 | 4 | 1928–1932 1934–1937 |
95 78 |
24 27 |
Denis Law | 1960–1961 1973–1974 |
44 24 |
21 9 |
1962–1973 | 309 | 171 |
Brian Kidd | 1976–1979 | 98 | 44 | 1963–1974 | 203 | 52 |
Wyn Davies | 1971–1972 | 45 | 8 | 1972–1973 | 16 | 4 |
Sammy McIlroy | 1985–1986 | 13 | 1 | 1971–1982 | 342 | 57 |
Peter Barnes | 1974–1979 1987–1988 |
115 8 |
15 0 |
1985–1987 | 20 | 2 |
John Gi***an | 1986–1988 | 53 | 1 | 1981–1986 | 95 | 4 |
Peter Beardsley | 1998 | 6 | 0 | 1982–1983 | 0 | 0 |
Mark Robins | 1999 | 2 | 0 | 1986–1992 | 48 | 11 |
Andrei Kanchelskis | 2001 | 10 | 0 | 1991–1995 | 123 | 28 |
Peter Schmeichel | 2002–2003 | 29 | 0 | 1991–1999 | 292 | 0 |
Terry Cooke | 1999–2002 | 20 | 2 | 1994–1999 | 4 | 0 |
Andy Cole | 2005–2006 | 22 | 9 | 1995–2001 | 195 | 93 |
Carlos Tevez | 2009–2013 | 105 | 57 | 2007–2009 | 63 | 19 |
Owen Hargreaves | 2011–2012 | 1 | 0 | 2007–2011 | 27 | 2 |
Cầu thủ thi đấu cho đội này nhưng làm huấn luyện viên cho đội kia
Matt Busby đã ra sân hơn 200 trận cho Manchester City vào những năm 1920 và 1930, giành được danh hiệu FA Cup vào năm 1934. Sau Thế chiến thứ hai, Busby trở thành huấn luyện viên của Manchester United trong 24 năm. Ông đã giúp Quỷ đỏ thành Manchester giành Cup C1, 5 lần vô địch Giải hạng nhất Anh và 2 lần FA Cup, cùng tái thiết đội bóng sau thảm họa máy bay Munich năm 1958 khi 8 cầu thủ thiệt mạng.
Steve Coppell đã thi đấu 300 trận cho Manchester United ở vị trí cầu thủ chạy cánh phải, và giành FA Cup vào năm 1977. Ông trở thành huấn luyện viên của Manchester City vào năm 1996, nhưng chỉ giữ chức vụ trong 32 ngày, trở thành huấn luyện viên ngắn ngủi nhất trong lịch sử của câu lạc bộ.
Huấn luyện viên | Với vai trò cầu thủ | Với vai trò Huấn luyện viên | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đội | Giai đoạn | League Số trận |
League Số bàn thắng |
Đội | Giai đoạn | Tổng số | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua | Tỷ lệ % chiến thắng | |
Matt Busby | Manchester City | 1928–1936 | 226 | 14 | Manchester United | 1945–1969 1970–1971 |
1120 21 |
565 11 |
263 3 |
292 7 |
50.45 52.38 |
Steve Coppell | Manchester United | 1975–1983 | 322 | 53 | Manchester City | 1996 | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.33 |
Mark Hughes | Manchester United | 1980–1986 1988–1995 |
89 256 |
37 82 |
Manchester City | 2008–2009 | 77 | 36 | 15 | 26 | 46.75 |
Huấn luyện viên chung của cả hai câu lạc bộ
Ernest Mangnall là người duy nhất từng làm huấn luyện viên cho cả hai câu lạc bộ. Ông là người đầu tiên dẫn dắt United giành được chức vô địch quốc gia, với hai danh hiệu và một FA Cup. Vào tháng 9 năm 1912, Mangnall đã chấp nhận làm huấn luyện viên cho Man City, nhưng vẫn tiếp tục chỉ đạo United thêm 2 trận. Trận đấu cuối cùng của ông dưới trướng United là một trận derby, khi Man City giành chiến thắng 1-0. Bên ngoài sân cỏ, ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp United chuyển về sân Old Trafford vào năm 1910 và giúp Man City chuyển đến sân Maine Road vào năm 1923.
Huấn luyện viên | Sự nghiệp Manchester City | Sự nghiệp Manchester United | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giai đoạn | Tổng số trận | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua | Tỷ lệ % chiến thắng | Giai đoạn | Tổng số trận | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua | Tỷ lệ % chiến thắng | |
Ernest Mangnall | 1912–1924 | 350 | 151 | 117 | 82 | 43.14 | 1903–1912 | 471 | 242 | 139 | 90 | 51.38 |