
Trần Khải Ca | |
---|---|
Trần Khải Ca tại Liên hoan phim quốc tế Tokyo năm 2013 | |
Sinh | Trần Ngai Cáp 12 tháng 8, 1952 (71 tuổi) Bắc Kinh, Trung Quốc |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 1980 - nay |
Tác phẩm nổi bật | Bá Vương biệt cơ Trận chiến hồ Trường Tân |
Phối ngẫu | Trần Hồng |
Con cái | Trần Vũ Ngang, Trần Phi Vũ |
Cha mẹ | Trần Hoài Ngai (cha) |
Giải thưởng | Đạo diễn xuất sắc nhất 2002 Hòa nhĩ tại nhất khởi Phim xuất sắc nhất 2009 Mai Lan Phương Giải BAFTA cho Phim không phải tiếng Anh hay nhất 1993 Bá Vương biệt cơ Giải Quả cầu vàng cho Phim ngoại ngữ xuất sắc nhất 1993 Bá Vương biệt cơ Cành cọ vàng 1993 Bá Vương biệt cơ Giải NBR cho Phim ngoại ngữ xuất sắc nhất 1993 Bá Vương biệt cơ Giải NYFCC cho Phim ngoại ngữ xuất sắc nhất 1993 Bá Vương biệt cơ |
Trần Khải Ca | |||
Phồn thể | 陳凱歌 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 陈凯歌 | ||
|
Trần Khải Ca (tiếng Trung: 陳凱歌, tiếng Anh: Chen Kaige, sinh ngày 12 tháng 8 năm 1952) là một diễn viên, biên kịch, đạo diễn và nhà sản xuất điện ảnh nổi tiếng người Trung Quốc. Ông được xem là một trong những nhân vật tiêu biểu nhất của thế hệ nhà làm phim thứ năm của điện ảnh Trung Quốc. Các bộ phim của ông thường được khen ngợi về mặt hình ảnh và nghệ thuật kể chuyện, trong đó nổi bật nhất là Bá Vương biệt cơ, tác phẩm đầu tiên của Trung Quốc giành giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes.
Tiểu sử
Tên thật của ông là Trần Ngai Cáp (陈皑鸽), sinh ra ở Bắc Kinh trong một gia đình có truyền thống điện ảnh, cha là Trần Hoài Ngai, một đạo diễn nổi tiếng. Từ nhỏ, Trần Khải Ca đã kết thân với Điền Tráng Tráng, người sau này trở thành bạn học tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh và cũng là một trong những đại diện tiêu biểu của 'thế hệ thứ 5'.
Trong giai đoạn Cách mạng Văn hóa, Trần Khải Ca từng tham gia Hồng vệ binh, và những sự kiện trong thời kỳ này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm của ông sau này.
Sau khi kết thúc Cách mạng văn hóa, vào năm 1978, ông theo học tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, tốt nghiệp năm 1982 và trở thành một phần của thế hệ thứ năm trong điện ảnh Trung Hoa.
Sau khi phục vụ trong Giải phóng quân Trung Quốc từ năm 1970 đến 1974, Trần Khải Ca gia nhập Xưởng phim Bắc Kinh. Năm 1978, ông thi đỗ vào khoa đạo diễn của Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, cùng khóa với nhiều tên tuổi nổi bật của điện ảnh Trung Quốc như Điền Tráng Tráng, Trương Nghệ Mưu, Cố Trường Vệ và Trương Thiết Lâm. Sau khi tốt nghiệp, Trần Khải Ca cùng một số bạn học, trong đó có Trương Nghệ Mưu, được cử đến Xưởng phim Quảng Tây. Tại đây, vào năm 1984, ông thực hiện bộ phim đầu tay Hoàng thổ địa (黄土地), một trong những tác phẩm quan trọng của thế hệ đạo diễn thứ năm. Với phần quay phim do Trương Nghệ Mưu thực hiện, Hoàng thổ địa đã được khen ngợi về sự đổi mới trong nội dung và hình ảnh, đánh dấu một bước ngoặt nghệ thuật trong điện ảnh Trung Quốc thời kỳ đầu mở cửa. Năm 2005, tại lễ trao Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông, bộ phim này được bầu chọn là phim xuất sắc thứ 4 trong lịch sử điện ảnh tiếng Hoa.
Sau thành công ban đầu, Trần Khải Ca tiếp tục cho ra mắt các bộ phim chất lượng cao như Đại duyệt binh (大阅兵, 1986), do Trương Nghệ Mưu quay, và Hài tử vương (孩子王, 1987), Biên tẩu biên xướng (边走边唱, 1991) do Cố Trường Vệ thực hiện. Cả hai bộ phim sau đều được Liên hoan phim Cannes chọn vào danh sách chính thức dự thi. Năm 1987, Trần Khải Ca được mời thỉnh giảng tại Trường Điện ảnh, Đại học New York, nơi ông đạo diễn video clip cho bài hát Do You Believe In Shame của nhóm Duran Duran.
Năm 1993, Trần Khải Ca cho ra mắt bộ phim về số phận nghệ sĩ Kinh kịch Trung Quốc trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa mang tên Bá Vương biệt cơ (霸王别姬). Tác phẩm sau khi ra mắt đã gây tiếng vang lớn với nội dung nhân văn và diễn xuất xuất sắc của các diễn viên Trương Quốc Vinh, Củng Lợi, Trương Phong Nghị, cùng hình ảnh đẹp do Cố Trường Vệ thực hiện. Tại Liên hoan phim Cannes 1993, Bá Vương biệt cơ đã trở thành bộ phim Trung Quốc đầu tiên nhận giải Cành cọ vàng, đồng thời là đại diện của Trung Quốc tại Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất. Sau thành công của Bá Vương biệt cơ, Trần Khải Ca tiếp tục cho ra mắt Phong nguyệt (风月, 1996), một tác phẩm tình cảm với sự tham gia của Trương Quốc Vinh và Củng Lợi.
Kinh Kha hành thích Tần vương (荊柯刺秦王, 1999) là bộ phim đầu tiên của Trần Khải Ca lấy bối cảnh lịch sử cổ đại Trung Quốc, trong đó vai chính Kinh Kha được giao cho diễn viên quen thuộc Trương Phong Nghị. Năm 2002, Trần được mời thực hiện bộ phim tiếng Anh đầu tiên, Killing Me Softly, với dàn diễn viên gồm Heather Graham và Joseph Fiennes, nhưng không nhận được đánh giá cao khi ra mắt. Cũng trong năm đó, Trần Khải Ca trở lại với đề tài cuộc sống thường nhật của người Trung Quốc qua bộ phim Hòa nhĩ tại nhất khởi (和你在一起), nói về tình cảm giữa một người cha nghèo và đứa con thần đồng violin. Hòa nhĩ tại nhất khởi đã mang về cho Trần Khải Ca giải Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế San Sebastián. Năm 2005, Trần Khải Ca thử sức với dòng phim thương mại kinh phí lớn qua tác phẩm Vô cực (无极), lấy bối cảnh cổ đại và pha trộn nhiều yếu tố hư cấu, với dàn diễn viên quốc tế như Jang Dong-gun, Sanada Hiroyuki và Trương Bá Chi. Sau những chỉ trích cho rằng ông đã rời xa dòng phim nghệ thuật nhân văn, đạo diễn quay trở lại với đề tài quen thuộc bằng bộ phim tiểu sử Mai Lan Phương (梅蘭芳, 2008), kể về cuộc đời của nghệ sĩ Kinh kịch nổi tiếng Mai Lan Phương (do Lê Minh thủ vai).
Về cuộc sống riêng, năm 1983, Trần Khải Ca kết hôn với một nhà khoa học tên Tôn Gia Lâm (孙加林). Sau khi ly dị, ông từng đính hôn với Hồng Hoảng, một nữ doanh nhân và là con gái của nhà ngoại giao nổi tiếng Chương Hàm Chí. Năm 1996, Trần Khải Ca kết hôn lần thứ ba với nữ diễn viên Trần Hồng, người đã tham gia nhiều bộ phim của ông và nổi tiếng với vai Điêu Thuyền trong bộ phim truyền hình Tam quốc diễn nghĩa.
Các bộ phim đã tham gia
Vai trò đạo diễn
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
1984 | Hoàng thổ địa 黃土地 |
|
1986 | Đại duyệt binh 大阅兵 |
|
1987 | Hài tử vương 孩子王 |
|
1991 | Biên tẩu biên xướng 边走边唱 |
|
1993 | Bá Vương biệt cơ 霸王别姬 |
Giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes 1993 |
1996 | Phong Nguyệt 风月 |
|
1999 | Hoàng đế và Thích khách 荊柯刺秦王 |
|
2002 | Đam mê chết người | |
2002 | 100 Flowers Hidden Deep | |
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi 和你在一起 |
Giải Vỏ sò vàng Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế San Sebastián |
2005 | Vô Cực 无极 |
|
2007 | Zhanxiou Village" | |
2008 | Mai Lan Phương 梅兰芳 |
|
2010 | Triệu thị cô nhi 赵氏孤儿 |
|
2015 | Đạo sỹ hạ sơn 道士下山 |
|
2017 | Yêu miêu truyện
妖猫传 |
Vai diễn
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|
1987 | Hoàng đế cuối cùng | Tướng quân đội lính hoàng gia | |
1999 | Hoàng đế và Thích khách | 荊柯刺秦王 | Lã Bất Vi |
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi | 和你在一起 | Yu Shifeng |
2009 | Đại nghiệp kiến quốc |
Kịch bản phim
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Trung |
---|---|---|
1984 | Hoàng thổ địa | 黃土地 |
1991 | Biên tẩu biên xướng | 边走边唱 |
1996 | Phong nguyệt | 风月 |
1999 | Hoàng đế và Thích khách | 荊柯刺秦王 |
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi | 和你在一起 |
2005 | Vô cực | 无极 |
Hoạt động sản xuất phim
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Trung |
---|---|---|
2002 | Hòa nhĩ tại nhất khởi | 和你在一起 |
Liên kết bên ngoài
- Trần Khải Ca trên IMDb
- Trần Khải Ca trên Allmovie
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Phim do Trần Khải Ca đạo diễn |
---|