Trần Quán Hy | |
---|---|
Sinh | Trần Hưng Hoa (陳興華) 7 tháng 10, 1980 (43 tuổi) Vancouver, British Columbia, Canada |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 1999 - nay |
Quê quán | Thượng Hải, Trung Quốc |
Bạn đời | Tần Thư Bồi |
Cha mẹ | Edward Trần Trạch Dân (bố) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | Hip hop Hồng Kông, C-pop |
Hãng đĩa | Clot Media Division (2007-2008) Tập đoàn Giải trí Anh Hoàng (2000-2005) |
Website
| Website chính thức |
Trần Quán Hy | |||
Phồn thể | 陳冠希 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 陈冠希 | ||
|
Trần Quán Hy (sinh ngày 7 tháng 10 năm 1980) là một diễn viên, ca sĩ, và nhà thiết kế thời trang nổi tiếng người Hồng Kông, nhưng có nguồn gốc từ Canada. Anh cũng là người sáng lập CLOT Inc. và giữ chức vụ giám đốc điều hành (CEO) của Clot Media Division Limited.
Vào ngày 21 tháng 2 năm 2008, anh công bố rút lui khỏi làng giải trí Hồng Kông 'vô thời hạn' sau một vụ bê bối ảnh nóng liên quan đến nhiều người nổi tiếng, để dành thời gian cho các hoạt động xã hội.
Tiểu sử
Trần Quán Hy được sinh ra tại Vancouver, British Columbia, Canada, trong một gia đình có hai chị gái. Anh có một phần máu Bồ Đào Nha. Cha của anh, Trần Trạch Dân (陳澤民), là một doanh nhân nổi tiếng trong ngành công nghiệp giải trí Hồng Kông, thường được gọi là 'Cửu Ca' hoặc 'Anh Cửu' (九哥).
Trần Quán Hy đã theo học tại trường trung học R.C. Palmer Secondary School ở Richmond, British Columbia. Sau đó, khi trở về Hồng Kông, anh tiếp tục học tại trường quốc tế Hồng Kông (Hong Kong International School), nơi anh học chung lớp 10 với Tạ Đình Phong. Trần Quán Hy sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính và chỉ sau đó mới học thêm tiếng Phổ thông, tiếng Quảng Đông và một chút tiếng Nhật.
Danh sách các bộ phim
Phim điện ảnh
- 2000: Dead or Alive 2: Birds (Nhật Bản)
- 2000: Gen-Y Cops
- 2001 - Final Romance
- 2001: Chó và mèo'’ (lồng tiếng, phiên bản tiếng Quảng Đông)
- 2001: Ngọc nữ thiêm đinh
- 2001 - Ái quân như mộng
- 2002 - Princess D
- 2002 - Nine Girls and a Ghost
- 2002 - Vô gian đạo
- 2003 - Thiên cơ biến
- 2003 - Phi long tái sinh (Khách mời)
- 2003 - Vô gian đạo II
- 2003 - Tuyệt chủng thiết kim cương
- 2003 - Vô gian đạo III (Khách mời)
- 2004 - Thành phố sexy
- 2004 - Tân Trát sư huynh
- 2004 - Life, Translated
- 2004 - Giang hồ
- 2004 - Thiên cơ biến II
- 2004 - Mục tiêu di động
- 2004 - A-1 Headline
- 2005 - Initial D
- 2005 - Under The Same Moon (同じ月を見ている) (Nhật Bản)
- 2006 - Chó cắn chó
- 2006 - Sự căm thù 2
- 2007 - Shrek (lồng tiếng, phiên bản tiếng Quảng Đông)
- 2007 - Trivial Matters (破事兒)
- 2008 - Hiệp sĩ bóng đêm (Khách mời)
- 2009 - Tay súng thần (神鎗手)
Các liên kết bên ngoài
- Edison Chen trên trang IMDb
- Trần Quán Hi có sức hút mạnh mẽ
- Những vụ bê bối ảnh nóng của sao Hong Kong