Người Nhật thường mặc hai loại trang phục chính: như kimono và trang phục phương Tây như yukata và hakama. Thời trang truyền thống của Nhật kết hợp nhiều phong cách để thể hiện văn hóa sớm của đất nước này.
Mặc dù trang phục truyền thống Nhật Bản đã từng rất phổ biến vào thời Heian (794-1185), nhưng hiện nay hầu như không còn người mặc do sự khó khăn trong việc bảo quản. Mỗi loại trang phục thường được mặc trong các dịp đặc biệt như lễ hội hay đám cưới.
Trang phục truyền thống Nhật Bản vẫn thường được mặc trong các nghi lễ và sự kiện đặc biệt. Gần đây, thời trang phương Tây thường được ưa chuộng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Bản sử
Sự phân biệt xã hội qua trang phục đã chủ yếu được quan tâm từ thời kỳ Nara (710-794), khi mà sự phân chia giữa tầng lớp thượng lưu và tầng lớp dưới trở nên rõ rệt. Phụ nữ ở vị trí xã hội cao thường mặc những bộ quần áo che phủ toàn bộ cơ thể, theo như Svitlana Rybalko đã nói, 'địa vị càng cao, càng ít phơi bày'. Ví dụ, áo choàng dài sẽ che phủ từ xương đòn xuống chân, tay áo dài để che giấu đầu ngón tay, và vật dụng như màn che mặt để bảo vệ khỏi cái nhìn bên ngoài.
Khi thời kỳ Heian (794 - 1185) bắt đầu, ý thức về việc che giấu cơ thể vẫn còn nguyên, với quan niệm rằng quần áo không chỉ là phương tiện bảo vệ khỏi các linh hồn xấu mà còn là biểu hiện của địa vị xã hội. Điều này cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa những người có địa vị cao và những người làm công việc lao động, không được che chắn như những người trong tầng lớp thượng lưu. Đây cũng là thời kỳ mà trang phục truyền thống Nhật Bản được giới thiệu với thế giới phương Tây.
1185 - Đến nay
Theo thời gian, những quan niệm mới về trang phục đã xuất hiện, mặc dù ý tưởng ban đầu về việc che giấu cơ thể vẫn còn. Xu hướng hình xăm mới cũng đang đối mặt với quan niệm xã hội về việc che giấu da thịt và dẫn đến sự khác biệt trong quan điểm giữa cộng đồng Nhật Bản và các giá trị xã hội của họ. Các quy tắc về trang phục hàng ngày đã được sắp xếp lại thành một trào lưu lễ hội và thỉnh thoảng.
Ảnh hưởng từ phương Tây đã có tác động sâu rộng tới văn hóa thời trang Nhật Bản
Lịch sử thời trang hiện đại của Nhật Bản bắt đầu từ quá trình hòa nhập với phong cách phương Tây vào những năm 1850 và 1860
Sau khi mở cửa thương mại, Nhật Bản chứng kiến sự xuất hiện của nhiều lựa chọn trang phục từ phương Tây
Những chiếc đồng phục len mặc bởi quân nhân Anh tại Yokohama đã trở thành nguồn cảm hứng quan trọng cho thời trang Nhật Bản
Phong cách tiến hoá từ quân đội sang các phong cách sống khác. Không lâu sau đó, các quan lại và triều thần được khuyến khích áp dụng trang phục phương Tây, cho rằng nó thiết thực hơn.
Bộ Giáo dục đã ra lệnh rằng đồng phục kiểu phương Tây được mặc trong các trường cao đẳng và đại học công lập. Doanh nhân, giáo viên, bác sĩ, nhân viên ngân hàng và các lãnh đạo xã hội khác mặc bộ đồ đi làm và tham dự các sự kiện xã hội lớn. Mặc dù trang phục phương Tây ngày càng phổ biến trong nơi làm việc, trường học và đường phố, nhưng không phải ai cũng mặc.
Sau chiến tranh thế giới II, phần lớn đã chuyển sang trang phục phương Tây. Do đó, vào cuối thế kỷ XX, trang phục phương Tây trở thành biểu tượng của sự tiến bộ xã hội. Tuy nhiên, người Nhật vẫn giữ trung thành với kimono thoải mái hơn. Váy Tây cho dạo phố và trang phục Nhật Bản cho nhà vẫn là quy tắc phổ biến trong một thời gian dài.
Một minh chứng rõ ràng về sự lan tỏa của ảnh hưởng phương Đông từ Nhật Bản sang phần còn lại của thế giới là vào cuối những năm 1880. Một chiếc khăn len thông thường đã được sử dụng làm khăn choàng cho phụ nữ, và một chiếc khăn màu đỏ đã xuất hiện trên tạp chí Vogue cho mùa đông.
Cho đến những năm 1930, phần lớn người Nhật vẫn mặc kimono, và trang phục phương Tây vẫn bị hạn chế sử dụng bên ngoài vì một số yếu tố nhất định. Người Nhật đã tiếp nhận kiểu trang phục phương Tây từ Mỹ và Châu Âu và biến nó thành của riêng mình. Nói chung, qua các thời kỳ lịch sử, đã có nhiều ảnh hưởng của phương Tây đối với văn hóa và trang phục của Nhật Bản. Mặc dù vậy, kimono truyền thống vẫn là một phần quan trọng của lối sống người Nhật và sẽ còn tồn tại trong thời gian dài tới.
Những loại trang phục truyền thống
Áo kimono
Áo kimono (着 物), được biết đến là 'trang phục dân tộc của Nhật Bản', là hình thức thời trang truyền thống trang trọng và nổi tiếng nhất. Áo kimono của Nhật Bản được quấn quanh cơ thể, đôi khi có nhiều lớp và được bảo trì bằng các khung và obi rộng để hoàn thành. Có các phụ kiện và y phục cần thiết để mặc áo kimono một cách chính xác.
Sau khi hệ thống bốn lớp kết thúc vào thời Tokugawa (1603-1867), ý nghĩa biểu tượng của áo kimono đã chuyển từ việc phản ánh tầng lớp xã hội sang việc phản ánh bản thân, cho phép mọi người kết hợp với sở thích cá nhân và cá nhân hóa trang phục của họ. Quá trình mặc áo kimono yêu cầu kiến thức về nhiều bước và lớp phải được mặc từ bên trong ra ngoài. Các trường lớp kimono đã được thiết kế đặc biệt để giảng dạy cho những người quan tâm về trang phục và cách mặc một cách chính xác.
Uchikake là một loại áo khoác kimono mà các cô dâu Nhật Bản thường mặc trong ngày cưới của họ. Khác với váy cưới phong cách phương Tây có đuôi dài phía sau, uchikake có một đoàn vải dài che toàn bộ cơ thể của cô dâu. Theo truyền thống, áo khoác thường là màu đỏ và có họa tiết cần cẩu, nhưng ngày nay nhiều cô dâu chọn màu trắng. Điều này yêu cầu cô dâu có người giúp để giữ váy khi di chuyển giữa các địa điểm.
Ở Nhật Bản hiện đại, kimono là biểu tượng của sự nữ tính và là trang phục dân tộc quan trọng. Có nhiều loại kimono phụ nữ có thể chọn: furisode (kimono có tay dài, phổ biến trong các dịp đặc biệt), uchikake và shiromuku, houmongi, yukata, tomesode và mofuku, tùy thuộc vào tình trạng hôn nhân và sự kiện cụ thể.
Mặc áo kimono
Từ 'kimono' được dịch đen thẳng là 'đồ để mặc', và cho đến thế kỷ 19, đây là loại trang phục chính mà cả nam và nữ ở Nhật Bản đều mặc.
Theo truyền thống, nghệ thuật mặc kimono được truyền từ mẹ sang con gái. Ngày nay, nghệ thuật này được giảng dạy trong các trường học với cùng kỹ thuật. Đầu tiên, người ta đeo tabi, đó là vớ cotton trắng. Sau đó, mặc quần lót, rồi đến váy và váy quấn. Tiếp theo là nagajuban (kimono dưới), sau đó buộc đai dHRaki. Cuối cùng, mặc kimono, mặt trái phủ bên phải, và buộc obi. (Quan trọng là không buộc kimono ngược lại vì điều này biểu thị việc mặc đồ tang.) Khi mặc kimono ra ngoài, thường đi dép zōri.
Có nhiều loại kimono phù hợp với các dịp khác nhau và mùa. Phụ nữ thường mặc kimono khi tham gia vào nghi lễ truyền thống như lễ trà hoặc học hành. Cô gái và phụ nữ độc thân thường mặc furisode: một loại kimono đặc biệt với tay áo dài, thường được kết hợp với màu sắc tươi sáng.
Trong lễ cưới, cô dâu và chú rể thường thay đổi trang phục nhiều lần. Cô dâu thường mặc shiromuku hoặc uchikake, những chiếc kimono trắng được thêu tỉ mỉ. Chú rể mặc kimono đen từ lụa habutae.
Kimono tang lễ (mofuku) cho cả nam và nữ thường là màu đen với năm 'Mon' (cờ hiệu), mặc dù quần áo phương Tây cũng có thể được mặc trong tang lễ. Bất kỳ kimono màu đen nào có ít hơn năm 'Mon' thường không được coi là phục vụ tang lễ.
Lễ Thành nhân, Seijin no Hi, là một dịp khác mà kimono thường được mặc. Trong những lễ kỷ niệm hàng năm này, phụ nữ thường mặc kimono có màu sắc rực rỡ và phong cách lông thú, thường có lông vây quanh cổ. Những dịp khác mà kimono thường được mặc trong thời hiện đại bao gồm mùa lễ Tết, lễ tốt nghiệp và Shichi-go-san, một lễ kỷ niệm cho trẻ em 3, 5 và 7 tuổi.
Các mùa trong kimono
Kimono được thiết kế phù hợp với từng mùa. Kimono Awase (lót), làm từ lụa, len hoặc vải tổng hợp, được mặc trong những tháng lạnh. Trong thời gian này, kimono thường có màu sắc và hoa văn đơn giản hơn (như màu lá nâu đỏ), và kimono nhiều lớp với màu sắc tối hơn được ưa chuộng. Yukata nhẹ, làm từ cotton, được mặc bởi nam giới và phụ nữ trong mùa xuân và mùa hè. Trong những tháng ấm áp hơn, màu sắc sặc sỡ và họa tiết hoa (như hoa anh đào) là phổ biến.
Chất liệu sử dụng cho kimono
Cho đến khi kimono vào thế kỷ 15, chúng được làm từ cây gai dầu hoặc vải lanh và thường được làm bằng nhiều lớp. Ngày nay, kimono có thể được làm từ lụa, gấm lụa, crepe lụa (như chirotype) và satin dệt (như rinzu). Kimono hiện đại thường được làm từ các loại vải dễ chăm sóc như rayon, cotton sateen, cotton, polyester và các loại sợi tổng hợp khác, được sử dụng rộng rãi hơn ở Nhật Bản. Tuy nhiên, lụa vẫn được xem là loại vải lý tưởng cho kimono cao cấp hơn.
Kimono thường có chiều dài từ 99-109 centimet và rộng từ 35,56-38,1 centimet. Những mảnh này được khâu lại với nhau để tạo thành hình chữ T cơ bản. Kimono thường được may bằng tay. Tuy nhiên, ngay cả khi kimono được may bằng máy cũng đòi hỏi phải có sự can thiệp thủ công đáng kể.
Theo truyền thống, kimono được làm từ một cuộn vải duy nhất gọi là tanmono. Tanmono có kích thước chuẩn và toàn bộ cuộn vải này được sử dụng để tạo ra một bộ kimono. Bộ kimono hoàn chỉnh bao gồm bốn mảnh chính - hai miếng phủ thân và hai miếng tạo thành tay áo - với các miếng nhỏ hơn để tạo thành mặt trước và cổ áo hẹp. Vải kimono thường được làm thủ công và được trang trí cầu kỳ.
Kimono được mặc với một chiếc thắt lưng gọi là obi, có nhiều loại khác nhau. Trước đây, obi thường mềm và mỏng, đó là nghĩa đen của việc giữ kimono đóng cửa; obi hiện đại thường cứng hơn, và để giữ kimono chặt chẽ, họ sử dụng các dải ruy băng phẳng như kumihimo, quấn xung quanh cơ thể. Hai loại obi phổ biến nhất cho phụ nữ là fukuro obi, có thể mặc với hầu hết các loại kimono ngoại trừ những kiểu thông thường nhất, và nagoya obi, hẹp hơn ở một đầu để dễ mặc hơn.
Yukata là loại kimono mỏng, làm từ cotton, thường được mặc vào mùa xuân và mùa hè.
Yukata (浴衣) là một loại áo choàng giống kimono được mặc đặc biệt vào mùa xuân và mùa hè, thường có giá rẻ hơn kimono truyền thống. Vì được thiết kế cho thời tiết ấm áp, vải thường nhẹ hơn và có màu sắc tươi sáng hơn để phù hợp với mùa. Yukata thường được mặc trong các lễ hội và nghi lễ ngắm hoa anh đào, nhưng không được xem là trang phục chính thức.
Hakama, obi, zouri
Hakama, giống như một chiếc váy dài và rộng, thường được mặc trên kimono và coi là trang phục chính thức. Dù ban đầu được thiết kế để nam giới mặc (thợ thủ công, nông dân, samurai, v.v.), hiện nay hakama được chấp nhận cho cả nam và nữ.
Obi tương tự như một chiếc thắt lưng, quấn quanh phần cuối của chiếc áo choàng truyền thống để giữ các lớp lại với nhau trong thời gian dài. Obi thường sáng, dày và có hình dạng cánh cung, đóng vai trò là điểm nhấn cuối cùng cho trang phục.
Zouri là loại dép xỏ ngón được mặc với trang phục truyền thống, khác với dép xỏ ngón thông thường bởi chúng có đế gỗ thay vì cao su hoặc nhựa. Zouri thường được mặc cùng với vớ trắng, thường được che bởi áo choàng. Geta là một loại sandal tương tự như zouri, được thiết kế để mặc trong điều kiện tuyết hoặc bụi bẩn, có những cột gỗ dưới đế giày.
Nhiều nhà thiết kế sử dụng kimono làm nền tảng cho thiết kế hiện đại của họ, bị ảnh hưởng bởi văn hóa và thẩm mỹ của nó và tích hợp chúng vào quần áo của mình.
Issey Miyake nổi tiếng vượt qua ranh giới trong ngành thời trang và tái tạo các hình thức quần áo đồng thời mang các giá trị truyền thống của văn hóa vào tác phẩm của mình. Ông đã khám phá các kỹ thuật thiết kế khác nhau, kích thích thảo luận về khái niệm 'trang phục'. Miyake cũng được biết đến với việc làm việc với vũ công để tạo ra quần áo phù hợp với họ và các động tác aerobic của họ, thay thế mô hình ban đầu bằng các kiểu dáng có lợi cho mọi người. Sự sáng tạo của ông với nếp gấp và áo polyester đã phản ánh xu hướng thời trang hiện đại với sự thoải mái và độ co giãn thực tế. Triển lãm 'Issey Miyake: Making Things' tại Paris năm 1998 đã giới thiệu hơn 10 năm sáng tạo của ông.
Yohji Yamamoto và Rei Kawakubo là những nhà thiết kế thời trang Nhật Bản có sở thích chung về thiết kế và phong cách, được biết đến với công việc gây ấn tượng và bị ảnh hưởng bởi xung đột xã hội và thời kỳ hậu chiến tranh của Nhật Bản. Họ phát triển phong cách riêng với màu sắc tối, đặc biệt là màu đen, khác với các thiết kế truyền thống. Phong cách này đã được nhận diện là tiên phong và đưa họ đến thành công.
Tính thẩm mỹ
Người Nhật được biết đến với nghệ thuật truyền thống và khả năng biến đơn giản thành sáng tạo trong thiết kế. Valerie Foley mô tả 'Hình dạng quạt biến thành sóng, sóng hóa thành núi; cách thắt nút đơn giản biến thành cánh chim; hình dạng bán nguyệt chao đảo biểu thị bánh xe ngựa thời kỳ Heian ngập nước'. Những hình thức nghệ thuật này đã được chuyển sang vải và tạo thành quần áo. Kỹ thuật truyền thống như đính kim loại, thêu lụa và chống dán thường được áp dụng để tạo ra các loại vải phân biệt tầng lớp xã hội, với kỹ thuật khâu vá và sự kết hợp màu sắc làm nổi bật sự giàu có và sự khác biệt giữa người giàu và người dân thường.
Ảnh hưởng đến thời trang hiện đại
Thời trang đường phố Tokyo
Thời trang truyền thống đã dần thay đổi để phù hợp với lối sống của người dân Nhật Bản, khi quần áo trở nên thiết thực, nhẹ nhàng và biểu hiện cá nhân hơn.
Thời trang đường phố Nhật Bản xuất hiện từ những năm 1990 và khác biệt với thời trang truyền thống, nổi bật với sự lan truyền rộng rãi trong cộng đồng thanh thiếu niên hơn là các nhà thiết kế nổi tiếng. Nó lấy cảm hứng từ thiết kế truyền thống và điều chỉnh để phù hợp với từng cá nhân. Các phong cách thời trang đường phố đã phân loại theo địa lý và phong cách xã hội khác nhau, như Lolita ở Harajuku () hoặc Ageha of Shibuya (), đều có nguồn gốc từ các khu mua sắm nổi tiếng tại Tokyo, Nhật Bản.
Lolita bắt đầu xuất hiện ở Harajuku, Nhật Bản vào cuối những năm 1990 và nhanh chóng trở nên phổ biến vào giữa những năm 2000. Phong cách này nổi bật với váy dài đến đầu gối hoặc váy xòe, thường đi kèm với áo cánh, vớ cao đến đầu gối hoặc vớ và mũ đội. Các biến thể của Lolita bao gồm phong cách đơn giản, gothic và hime.
Ageha (揚羽), hay còn được gọi là 'bướm cánh bướm', phát triển từ văn hóa của các câu lạc bộ đêm phổ biến tại khu Shibuya. Những người theo xu hướng Ageha thường có trang điểm mắt nặng, dày, đeo mi giả và kính áp tròng để tăng vẻ đẹp mắt của họ. Phong cách này còn được nhận dạng bởi mái tóc nhẹ và các phụ kiện lấp lánh.