I. Ý nghĩa của Trạng từ là gì?
Trạng từ (Adverb) là các từ tiếng Anh được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ đồng thời. Trạng từ trong tiếng Anh sẽ cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho các từ loại khác, cụ thể là: tính từ/ động từ/ mệnh đề/ trạng từ khác.
Chúng ta thường sử dụng trạng từ trong tiếng Anh để đáp ứng các loại câu hỏi có từ để hỏi như: làm thế nào, khi nào, ở đâu, tại sao hoặc các câu hỏi về mức độ như: bao lâu, bao nhiêu. Ví dụ cụ thể:
- Yesterday, I saw a boy running very slowly (Hôm qua, tôi thấy một cậu bé chạy rất chậm).
- My family often goes to Da Lat in the autumntime. (Gia đình tôi thường đến Đà Lạt vào khoảng thời gian mùa thu).
II. Làm thế nào để phân biệt trạng từ tiếng Anh trong câu
Làm thế nào để chúng ta có thể nhận biết trạng từ tiếng Anh trong một câu một cách dễ dàng nhất? Hãy cùng Mytour điểm qua một số dấu hiệu phân biệt dưới đây nhé:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Hầu hết tận cùng của trạng từ tiếng Anh sẽ là đuôi -ly, vậy nên để thành lập trạng từ, chúng ta hãy gắn đuôi -ly vào sau tính từ |
|
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ cụ thể như hình thức của tính từ và trạng từ là giống hoàn toàn nhau, hoặc khác hẳn nhau |
|
Một số tính từ tiếng Anh có thể phát sinh ra cả 2 loại trạng từ: trạng từ đuôi -ly & trạng từ bất quy tắc, đặc biệt đó là ý nghĩa của 2 trạng từ trong tiếng Anh đó khác nhau |
|
Không phải từ vựng nào tận cùng bằng đuôi -ly cũng là trạng từ trong tiếng Anh |
|
III. Các loại trạng từ thông dụng trong tiếng Anh
Các loại trạng từ | Ý nghĩa & cách dùng | Ví dụ |
Trạng từ chỉ thời gian (Time) | Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả/ diễn đạt thời gian sự việc hoặc hành động đó được thực hiện. Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để trả lời với dạng câu hỏi When?(Khi nào?). Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thông thường sẽ được đặt ở cuối hoặc ở đầu câu (nếu bạn muốn nhấn mạnh điều gì). Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,... |
|
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) | Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Trạng từ chỉ tuần suất trong tiếng Anh được sử dụng để trả lời cho dạng câu hỏi How often? Một số trạng từ trong tiếng Anh chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometime, occasionally, frequently, seldom,... |
|
Trạng từ chỉ cách thức (Manner) | Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh được dùng với mục đích diễn đạt cách thức một hành động nào đó được thực hiện ra sao? Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời các câu hỏi How? |
|
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) | Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động nào đó diễn tả ở đâu, diễn ra như thế nào và thường để trả lời cho câu hỏi Where? Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh đó là:
|
|
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) | Trạng từ chỉ mức độ sử dụng để thể hiện mức độ, cho biết hành động được nhắc đến được diễn ra đến mức độ nào, thường các trạng từ trong tiếng Anh này sẽ được đứng trước tính từ/ trạng từ khác. Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather,... |
|
Trạng từ nghi vấn (Questions) | Trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh được sử dụng để đưa ra câu hỏi có từ để hỏi là: when, where, why, how,... Một số trạng từ trong tiếng Anh sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc có thể là phỏng đoán: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly,… |
|
Trạng từ quan hệ (Relation) | Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích nối hai mệnh đề lại với nhau. Trạng từ liên hệ có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when), lí do (why) |
|
IV. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
1. Vị trí của các từ chỉ sự vật trong câu
Vị trí của các từ chỉ sự vật tiếng Anh trong câu phụ thuộc vào loại từ đó, do đó, việc hiểu rõ mục đích của các loại từ khác nhau là rất quan trọng nhé các bạn.
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Đầu câu |
|
|
Giữa câu | Một số các trạng từ như: trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ cách thức có thể đứng ở vị trí giữa câu, nghĩa là:
Trạng từ chỉ cách thức hoặc chỉ sự hoàn tất khi ở vị trí giữa câu thường đứng sau tất cả trợ động từ. Lưu ý:
|
|
Cuối câu | Trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu. Lưu ý:
|
|
Lưu ý: Một khi có nhiều từ chỉ sự vật trong tiếng Anh xuất hiện ở một câu, thì vị trí của các từ đó nằm ở cuối câu sẽ có ưu tiên như sau:
Phương pháp - Nơi chốn – Tần suất – Thời gian
2. Vị trí của từ loại trạng từ so với các từ khác
Vị trí trạng từ trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Giữa tobe và V | have/has + adv + V-ed/V3 | My mom has recently cooked dinner (Mẹ tôi vừa mới nấu xong bữa tối.) |
Sau too | V + too + adv | My brother drives the motorbike too quickly (Anh trai tôi lái xe máy quá nhanh.) |
Trước enough | V + adv + enough | My math teacher speaks slowly enough for the class to listen (Giáo viên dạy toán của tôi nói chậm đủ để cả lớp nghe được.) |
Sau tobe và trước adj | to be + adv + adj | A new member of my volunteer club is extremely handsome (Một thành viên mới trong câu lạc bộ tình nguyện của tôi cực kỳ đẹp trai.) |
V. Chức năng của từ loại trạng từ trong tiếng Anh
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh | Ví dụ |
Trạng từ trong tiếng Anh dùng để cung cấp thêm thông tin về sự việc, hiện tượng nào đó: Trạng từ trong tiếng Anh hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ trong câu hoặc trạng từ đó đứng một mình. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích miêu tả & làm cho động từ hành động trong câu trở nên sinh động, thú vị, hấp dẫn hơn. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho trạng từ khác: Trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, cung cấp ý nghĩa cho một trạng từ trong tiếng Anh khác để làm rõ ràng, chính xác mức độ của động từ trước đó trong câu. |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho tính từ |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cụm giới từ |
|
Trạng từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho cả câu |
|
VI. Phép đảo vị trí động từ sau các trạng từ
Phép đảo vị trí động từ là việc đảo ngược vị trí giữa động từ hoặc trợ động từ với chủ ngữ trong câu. Hình thức đảo trợ động từ được sử dụng trong các tình huống:
- Một trạng từ phủ định hoặc trạng ngữ phủ định được đặt đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Nowhere else will you find such a kind man. (Không ở đâu bạn có thể tìm kiếm một người tử tế như thế).
- Những trạng từ như: hardly, seldom, rarely, little, never và các thành ngữ có only được đặt ở đầu câu hoặc mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Not only did we lose our money, but we were nearly killed. (Chúng tôi không những mất tiền mà còn suýt chết nữa.)
- Cụm từ So + adj/ adv hoặc Such + be + noun được đặt ở đầu câu. Ví dụ: So ridiculous did she look that everybody burst out laughing. (Trông cô ấy buồn cười đến nỗi mọi người cười phá lên.)
Một số trạng từ, trạng ngữ thường được theo sau bởi hình thức đảo ngữ, cụ thể là:
Hardy...(when) | Only/ only by | Only then/ when/ after/ if |
Scarely...(when) | Neither/ nor | No sooner...than |
On no account | Only on this way | Rarely |
In/ under no circumstances | Never | Not only...but also |
Not till/ until | Seldom | Nowhere (else) So/such...that |
Lưu ý:
- Only after/ when/ if, not untill/ till,... có hình thức đảo ngữ ở mệnh đề chính. Ví dụ: Not until you have finished your homework can you go out. (Không phải cho đến khi bạn làm xong bài tập về nhà của bạn, bạn có thể đi ra ngoài.)
- Hình thức đảo toàn bộ động từ được dùng khi cụm trạng từ chỉ nơi chốn, phương hướng hoặc các trạng từ here, there, first, last đứng đầu câu. Ví dụ: Under the tree was lying one of the biggest man I have ever seen. (Nằm dưới gốc cây là một trong những người đàn ông to lớn nhất mà tôi từng gặp.)
VII. Bài tập trạng từ trong tiếng Anh có đáp án
Thực hiện ngay một số bài tập trạng từ trong tiếng Anh dưới đây để nắm vững kiến thức này chi tiết bạn nhé!
- Quang Anh is careful. He drives ………………….
- Nga is slow. She walks……………………
- Her Korean is perfect. She speaks Korean……….
- Our mother is angry. She shouts………
- My younger brother is a loudspeaker. He speaks ………
Đáp án:
- Quang Anh is careful. He drives carefully.
- Nga is slow. She walks slowly.
- Her Korean is perfect. She speaks Korean perfectly.
- Our mother is angry. She shouts angrily.
- My younger brother is a loudspeaker. He speaks loudly.
VIII. Kết Luận
Dưới đây là tóm tắt kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất bạn nên tham khảo. Nếu bạn vẫn chưa hiểu hoặc còn gì thắc mắc, hãy tham gia ngay các chương trình học phù hợp nhất với mục tiêu của bạn dưới đây nhé!
- Luyện thi TOEIC
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi tiếng Anh THPTQG