Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place)
Hãy xét các ví dụ dưới đây, và chú ý vào các từ được in đậm:
Please come here and sit down!
Xin mời đến đây và ngồi xuống !
I remember meeting him somewhere before.
(Tôi nhớ là mình đã gặp anh ấy ở đâu rồi)
Just head east and you’ll find the village.
(Cứ đi về hướng Đông và bạn sẽ tìm thấy ngôi làng thôi.)
Go outside and play with your friends. Stop spending hours on computer games.
(Hãy ra ngoài và chơi cùng bạn bè đi. Đừng dành nhiều thời gian chơi game nữa.)
That black car is moving backwards.
(Chiếc ô tô màu đen kia đang đi lùi lại phía sau.)
Trong tiếng Việt, trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng phổ biến và có công dụng tương tự như loại từ này của tiếng Anh.
Ví dụ:
Những đứa trẻ đang nô đùa đằng kia.
Hoa trong sân vườn đã nở.
Chính nhờ sự tương đồng này giữa hai ngôn ngữ mà người đọc có thể dễ dàng hiểu được khái niệm của trạng từ chỉ nơi chốn và việc dịch loại từ này giữa hai ngôn ngữ cũng không ảnh hưởng quá nhiều đến bản chất và ý nghĩa của câu cũng như của chính trạng từ đó.
Các loại trạng từ chỉ nơi chốn
Có hai điểm đặc biệt về loại trạng từ này:
Thứ nhất, phần lớn các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh chỉ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, không bổ nghĩa cho tính từ hoặc các trạng từ khác.
Thứ hai, trạng từ chỉ nơi chốn thường không tận cùng bằng đuôi “-ly”. Đây có thể được xem là một trong những đặc điểm dùng để phân biệt loại từ này với các trạng từ khác trong tiếng Anh.
Trạng từ chỉ nơi chốn của tiếng Anh bao gồm khá nhiều từ được viết dưới dạng khác nhau. Dựa vào chức năng khác nhau của chúng mà các từ này có thể được phân loại vào các nhóm dưới đây:
Here và There
Here và There là hai trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến và khá thường gặp trong các câu tiếng Anh. Cụ thể, trạng từ “here” dùng để chỉ các hành động hướng đến hoặc đang ở vị trí gần với người nói, trong khi trạng từ “there” thì ngược lại, được sử dụng miêu tả các hành động hướng ra hoặc đang ở xa khỏi người nói. |
---|
Ví dụ:
My friend is coming here. (Bạn tôi đang đến đây.)
My friend is coming there. (Bạn tôi đang đến chỗ đấy).
Có thể thấy, trong câu (1) khi trạng từ here được sử dụng, câu này có thể được hiểu là bạn của người nói sẽ đến chỗ mà người nói đang ở (tiến gần đến người nói). Trong khi đó ở câu (2), với trạng từ there, nghĩa của câu sẽ thay đổi thành bạn của người nói sẽ đến một địa điểm nào đó không phải chỗ của người nói (hướng ra xa người nói)
Bên cạnh đó, để miêu tả rõ hơn về vị trí của hành động, hai trạng từ here và there còn được sử dụng kèm theo sau các giới từ chỉ nơi chốn như up, down, over, under, in. Khi đó, cụm từ này sẽ được dịch sang tiếng Việt theo cú pháp: [vị trí] + đây/kia. Cụ thể một số cụm từ như sau:
up here: trên đây
down there: dưới kia
over here: đằng đây
under there: dưới kia
in here: trong này
Để hiểu rõ hơn về các cụm từ này, người đọc tham khảo ví dụ dưới đây:
There is a brown wallet over here. Do you know whose wallet it is?
(Có một cái ví màu nâu ở đằng đây này. Bạn có biết ví của ai không ?)
Trạng từ chỉ nơi chốn bất định
Một số trạng từ chỉ nơi chốn có phần đuôi là “-where” được sử dụng để miêu tả các vị trí/nơi chốn không cụ thể của hành động. Các trạng từ này bao gồm:
Somewhere
Theo từ điển Cambridge, somewhere được định nghĩa là “in or at a place having a position that is not stated or not known” (tạm dịch: ở nơi/vị trí không xác định được). Nói cách khác, người đọc có thể hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “nơi nào đó”. |
---|
Lưu ý, somewhere không sử dụng được trong câu phủ định.
Ví dụ:
I’m looking for somewhere to hold my birthday party.
(Tôi đang tìm nơi nào đó để tổ chức tiệc sinh nhật của mình.)
Is there somewhere I can stay ?
(Có nơi nào cho tôi ở không ?)
Anywhere
Khác với somewhere, trạng từ anywhere được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra ở bất cứ nơi nào hoặc bất cứ đâu. Trạng từ này có thể xuất hiện ở câu khẳng định, phủ định và cả câu nghi vấn. |
---|
Ví dụ:
I will go anywhere to buy that dress.
(Tôi sẽ đi bất cứ nơi đâu để mua được chiếc đầm đó.)
She can’t find her car keys anywhere, so she is unable to drive home.
(Cô ấy không tìm thấy chìa khóa xe ở bất cứ đâu cả. Vậy nên cô ấy không thể lái xe về nhà được.)
Is there anywhere to have dinner tonight?
(Có nơi nào để ăn tối vào tối nay không ?)
Everywhere
Trạng từ everywhere được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra ở mọi nơi. Theo từ điển Cambridge, everywhere có thể được hiểu theo nghĩa “in all places or the whole of a place” (tạm dịch: khắp mọi nơi”). Trạng từ everywhere đa phần được sử dụng trong các câu khẳng định. |
---|
Ví dụ:
They are best friends. They have gone everywhere together.
(Họ là bạn thân. Họ đã cùng nhau đi khắp mọi nơi)
Unbelievable! There is water everywhere in this house!
(Không thể tin được! Nước ở khắp nơi trong ngôi nhà này.)
Elsewhere
Khi muốn đề cập đến hành động xảy ra ở “một nơi khác”, người đọc có thể sử dụng trạng từ elsewhere. Cũng như everywhere, trạng từ elsewhere được sử dụng cho các câu khẳng định, phủ định và cả câu hỏi. |
---|
Ví dụ:
It’s a pity that our favorite pizza restaurant was closed yesterday, so we had to go elsewhere
(Thật tiếc là nhà hàng pizza yêu thích của chúng tôi đóng cửa vào hôm qua, nên chúng tôi đành phải đi nơi khác.)
This is our signature dish. You cannot find it elsewhere.
(Đây là món ăn đặc trưng của chúng tôi. Bạn không thể tìm thấy món này ở nơi khác đâu.)
Your wallet isn’t here. Have you looked elsewhere?
(Ví của bạn không có ở đây. Bạn tìm ở nơi khác chưa ?)
Trạng từ chỉ phương hướng
Các trạng từ chỉ nơi chốn còn có chức năng miêu tả cụ thể phương hướng (direction) của hành động. Một số trạng từ thuộc nhóm này bao gồm:
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Up | Lên/Xuống | → You look more beautiful when you tie your hair up. |
West | Các từ chỉ 4 hướng Đông - Tây - Nam - Bắc và | → Just head east and you’ll find the village. |
Away | Hướng đến nơi khác | → Put your toys away and do your homework. |
Across | Từ nơi này đến nơi khác | → This river is too large for us to swim across. |
Trạng từ chỉ chuyển động
Một số trạng từ chỉ nơi chốn có phần đuôi là “-wards” hoặc “-ward” được sử dụng để miêu tả các hành động di chuyển theo một hướng cụ thể. Các trạng từ thuộc nhóm này được liệt kê trong bảng dưới đây
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
backwards | về phía sau | Look ! That car is moving backwards. |
homewards | về nhà | After several hours of driving, we decided to turn homewards. |
forwards | về phía trước | She comes forwards and says something to him. |
Lưu ý: Towards cũng là một từ có đuôi “-wards” mà người đọc thường hay gặp. Tuy nhiên đây không phải là một trạng từ, mà là một giới từ (preposition). Vì thế, cách sử dụng cũng sẽ khác so với các từ trong bảng trên.
Cụ thể, nếu muốn tạo một trạng từ với towards, người đọc cần thêm một danh từ hoặc đại từ ở phía sau.
Ví dụ:
Don’t go towards that room.
(Đừng đi đến căn phòng đó.)
I feel like someone is walking towards me.
(Tôi có cảm giác như ai đang đến gần tôi vậy.)
Ở các ví dụ trên, theo sau towards là một danh từ (that room) và một đại từ (me). Vậy các cụm “towards that room” và “towards me” có thể được xem như là một trạng từ chỉ nơi chốn, với chức năng miêu tả phương hướng của hành động.
Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
Đứng sau động từ chính hoặc sau tân ngữ
Các trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng ngay sau động từ chính của câu nếu động từ này là nội động từ (intransitive verb). Ngược lại, trong trường hợp động từ chính của câu là ngoại động từ (transitive verb) thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đi liền sau tân ngữ của động từ chính.
Subject + Main verb (intransitive verb) + Adverb of Place |
---|
Ví dụ:
Look ! That car is moving backwards.
(Nhìn kìa!. Chiếc ô tô đó đang đi lùi lại.)
I was surprised that she didn’t go elsewhere.
(Tôi ngạc nhiên là cô ấy không đi nơi khác.)
Did you come here just to sleep ?
(Bạn đến đây chỉ để ngủ thôi à ?)
Trong cả 3 ví dụ trên, ở các dạng câu khẳng định, phủ định và cả câu hỏi, các trạng từ chỉ nơi chốn backwards, elsewhere, here đều đi liền sau các động từ chính của câu như is moving, didn’t go, và come. Và trong các trường hợp này, những động từ chính được gạch chân là các nội động từ.
Subject + Main verb (transitive verb) + Object + Adverb of Place |
---|
Ví dụ:
I threw the ball over there, and my dog could catch it.
(Tôi ném quả banh lại đằng kia và chú chó của tôi có thể bắt được.)
I can’t find my books anywhere.
(Tôi không thấy sách của tôi ở đâu cả.)
Can I find the restaurant when I head east?
(Đi về hướng đông thì tôi có tìm được nhà hàng không ?)
Trong các ví dụ trên, các động từ chính là threw, find đều là ngoại động từ. Chính vì thế, liền sau các động từ này là các tân ngữ của chúng (như the ball, my books, the restaurant). Và đúng như quy tắc, các trạng từ chỉ nơi chốn sẽ xuất hiện phía sau các tân ngữ của động từ chính trong câu.
Here and There
Ngoài các vị trí được nhắc đến ở phần trước, hai trạng từ here và there còn có thể đứng đầu câu trong các câu cảm thán. Trong trường hợp chủ ngữ là một danh từ, đảo ngữ sẽ được sử dụng, có nghĩa là động từ chính được đảo lên trước chủ ngữ.
Here/There + động từ + Danh từ làm chủ ngữ |
---|
Ví dụ:
Here comes trouble!
(Rắc rối tới rồi đấy!)
There goes the alarm again!
(Chuông báo lại vang lên rồi!)
Tuy nhiên nếu chủ ngữ là một đại từ, đảo ngữ sẽ không được sử dụng. Khi đó, thứ tự trong câu cảm thán sẽ là
Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ |
---|
Ví dụ:
Here you are !
(Của bạn đây!)
Oh I found your books. There they are!
(Oh tôi tìm thấy sách của bạn rồi!. Chúng kia kìa!)
Standing before adverbs of time
Ví dụ:
I assure you I will visit this place again tomorrow.
(Tôi cam đoan tôi sẽ đến đây một lần nữa vào ngày mai.)
Trong ví dụ trên, người đọc có thể nhận thấy, here là trạng từ chỉ nơi chốn, và tomorrow là trạng từ chỉ thời gian. Khi được sử dụng trong cùng một câu và đặt ở cuối câu, trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước. Điều này có nghĩa là chúng ta không thể dùng “I promise I will come tomorrow here.”