1. Định nghĩa Trạng từ chỉ thời gian
Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ Thời gian (Adverbs of Time) là dạng trạng từ dùng để mô tả khoảng thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Những trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” (How long?)
Trạng từ chỉ thời gian cung cấp cho độc giả một số thông tin dưới đây:
- Thời điểm: Khi nào một hành động xảy ra
- Thời gian: Hành động diễn ra trong bao lâu
- Tần suất: Hành động diễn ra thường xuyên thế nào
Ví dụ:
He’s been lying in his bed since his leg was broken. (Cậu ấy phải nằm trên giường từ ngày cậu ấy bị gãy chân).
He stayed in the house all day. (Cậu ấy ở lì trong nhà cả ngày).
He never looks happy as he used to be. (Trông cậu ấy không bao giờ vui vẻ được như trước nữa.)
2. Phân loại Trạng từ chỉ thời gian
2.1. Trạng từ thời gian chỉ thời điểm
Đây là các từ chỉ thời gian giúp chúng ta biết thêm thông tin về thời điểm mà hành động diễn ra. Loại trạng từ này thường đặt ở cuối câu.
Một số từ chỉ thời gian nhắc đến thời điểm cụ thể:
- Afterwards (sau này)
- Eventually (cuối cùng)
- Lately (gần đây)
- Now (bây giờ)
- Recently (gần đây)
- Soon (ngay)
- Then (sau đó)
- Today (hôm nay)
- Tomorrow (ngày mai)
- At once (lập tức)
- Then (rồi thì)
- Till (đến)
- Before (trước)
- Immediately (ngay tức khắc, ngay khi)
Lưu ý: Trạng từ chỉ thời điểm có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu nếu người nói muốn nhấn mạnh những yếu tố thời gian khác nhau. Ví dụ:
- Later my nephew ate some porridge. (Đặt đầu câu nhằm nhấn mạnh rằng thời gian là thông tin quan trọng.)
- My nephew later ate some porridge. (Câu văn mang tính trang trọng, thường dùng trong tường thuật.)
- My nephew ate some porridge later. (Câu văn trung tính, không nhấn mạnh gì cả).
2.2. Các từ chỉ thời gian về khoảng thời gian
Đây là những trạng từ giúp chúng ta biết thêm về thời gian mà hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, và thường được đặt ở cuối câu.
Một số từ chỉ thời gian để biết được khoảng thời gian diễn ra:
- For + khoảng thời gian (trong bao lâu)
- All day (cả ngày)
- Since + thời điểm (từ lúc nào)
- Ever since (kể từ đó)
Lưu ý: Since, ever since, for được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses).
Ví dụ:
- I stayed in Hanoi for three weeks.
- I have not seen you since last Sunday.
- There has not been a more exciting discovery ever since.
2.3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất
Trạng từ thời gian chỉ tần suất (trạng từ chỉ tần suất) là các từ chỉ thời gian giúp chúng ta biết thêm về mức độ thường xuyên của một hành động.
Vị trí trong câu: Trạng từ thời gian chỉ tần suất đứng trước động từ chính nhưng sau trợ động từ (be, have, may, & must).
Một số từ chỉ tần suất của thời gian:
- Ofter (thường xuyên)
- Never (không bao giờ)
- Always (luôn luôn)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (ít khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Generally (thường)
- Occasionally (có tính thời điểm)
- Monthly (hàng tháng)
- Weekly (hàng tuần)
- Every + thời gian (mỗi…)
- Số lần + times (bao nhiêu lần)
Ví dụ:
I must never drink milk because I am lactose intolerant. (Tôi không bao giờ được uống sữa vì tôi bị dị ứng chất lac-tô-zơ).
Chú ý:
- Khi động từ chính là to be, trong trường hợp đó trạng từ đi theo động từ chính.
Ví dụ: I am seldom late. (Tôi rất ít khi đến muộn.) - Nhiều trạng từ thể hiện tần suất cũng có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu, mặc dù một số không thể. Khi chúng được đặt ở các vị trí thay thế này, ý nghĩa của trạng từ này mạnh hơn rất nhiều.
Ví dụ:
Trạng từ | Vị trí mạnh | Ví trí yếu |
frequently | I visit France frequently. | I frequently visit France. |
often | Often, I jog in the morning. | I often jog in the morning. |
regularly | I come to this museum regularly. | I regularly come to this museum. |
sometimes | I get up very early sometimes. | I sometimes get up very early. |
usually | I enjoy being with children usually. | I usually enjoy being with children. |
2.4. Các từ chỉ tiến độ, trạng thái của sự việc
Bao gồm các từ như: Yet, still, already
Yet (chưa) được sử dụng trong các câu hỏi và trong các câu phủ định để chỉ ra rằng một điều gì đó đã không xảy ra hoặc có thể không xảy ra nhưng dự kiến sẽ xảy ra. Nó được đặt ở cuối câu hoặc sau not.
Ví dụ:
- Have you finished your work yet? (Bạn đã làm xong việc chưa? – Câu hỏi lấy thông tin.)
- No, not yet. (Tôi chưa. – Câu trả lời mang tính phủ định.)
- Haven’t you finished yet? (Bạn vẫn chưa xong việc à? – Biểu lộ sự ngạc nhiên)
Still (vẫn) thể hiện sự liên tục. Trong các câu phủ định, nó được đặt trước động từ chính và sau các trợ động từ như be, have, might, will. Nếu động từ chính là to be, thì still thường đứng sau động từ. Trong câu hỏi still đặt trước động từ chính.
Ví dụ:
- She is still waiting for you.
- Ane might still want some.
- Do you still work for the government?
Already (đã…rồi) diễn tả một hành động xảy ra sớm hơn dự tính.
Ví dụ:
- I have just finished lunch but I am already hungry.
3. Thứ tự sắp xếp của trạng từ chỉ thời gian trong câu
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu phụ thuộc vào thông tin mà nó truyền đạt. Trong trường hợp có nhiều trạng từ chỉ thời gian, thứ tự của chúng sẽ như sau:
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm
For example:
Trường hợp | Ví dụ |
(1) thời gian – (2) tần suất | I work (1) for eight hours (2) from Monday to Friday. |
(2) tần suất – (3) thời điểm | The magazine has been published (2) every Saturday (3) since last year. |
(1) thời gian – (3) thời điểm | I will work abroad (1) for three months starting (3) from this June. |
(1) thời gian – (2) tần suất – (3) thời điểm | She worked in a non government office (1) for two days (2) every two week (3) last year. |
4. Practice Exercises
Lựa chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống:
1. He purchased this book _______.
A. yesterday | B. Today | C. Tomorrow |
2. _____ It is a rainy day.
A. since | B. For | C. Today |
3. _____ Tomorrow I will pick up my friend.
A. now | B. yesterday | C. still |
4. I had dinner _____ before coming here.
A. after | B. before | C. then |
5. I have been studying at this school _____ for 2 years.
A. since | B. as | C. for |
6. He _____ simply doesn't eat anything.
A. still | B. yet | C. for |
7. He’s been dead _____ for 7 years.
A. since | B. at | C. for |
8. She has been studying abroad since _____ 2015.
A. then | B. for | C. since |
9. The air conditioner has been running _____ for 2 hours.
A. in | B. for | C. still |
10. When I discovered his cheating, I immediately offered to divorce _____.
A. immediately | B. since | C. later |
Đáp án
1. A | 2. C | 3. A | 4. B | 5. C | 6. A | 7. C | 8. C | 9. B | 10. A |
Hope these insights into adverbs of time will help you in your English learning and preparation. You can also refer to more comprehensive knowledge about Adverbs to broaden your understanding.
Additionally, if you need a structured roadmap to enhance your essential English grammar knowledge, visit us at to experience beneficial practical application lessons by Mytour.