Một trong số những điểm ngữ pháp nên được chú ý để làm đa dạng hóa vốn từ vựng cũng như cách sử dụng ngữ pháp trong văn nói và viết của người học là sử dụng Adverb (trạng từ/phó từ). Adverb of Degree (Trạng từ chỉ mức độ) là một dạng trạng từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh hằng ngày hoặc học thuật. Sử dụng trạng từ chỉ mức độ đúng cách không những làm người học nói tiếng Anh tự nhiên hơn (Fluency and Coherence) mà còn làm tăng vốn từ vựng (Lexical Resources) của người học. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với người học về cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ, một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng và một số phương pháp để học chúng hiệu quả.
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) là gì
Thông thường, các trạng từ sẽ bổ sung các ý về cách thức hoạt động, nơi chốn, thời gian, hoặc tần suất của một hành động. Mỗi loại Adverb sẽ có cách dùng và mục đích sử dụng khác nhau. Có 5 dạng trạng từ thường gặp, bao gồm: Tần suất (Frequency), Nơi chốn (Place), Cách thức (Manner), Mức độ (Degree), Mục đích (Purpose).
Theo trang Grammar Island, Adverb of Degree (Trạng từ chỉ mức độ) hay còn được gọi là Intensifiers (bổ ngữ); cung cấp cho người người đọc/người nghe thông tin về cường độ, mức độ tiêu cực hoặc tích cực của một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ
They are extremelyhappy. (Dịch: Họ cực kìhạnh phúc.)
Trong câu trên, trạng từ extremely bổ nghĩa cho tính từ happy, thể hiện mức độ happy của chủ ngữ they trong câu.
I reallyhate traveling by bus. (Dịch: Tôi thật sựghét du lịch bằng xe bus.)
Trong câu trên, trạng từ really bổ nghĩa cho động từ hate, thể hiện mức độ hate của chủ ngữ I đối với hành động traveling by bus.
He’s almost always late. (Dịch: Anh ấy hầu nhưlúc nào cũng đến trễ.)
Đối với ví dụ trên, trạng từ almost bổ nghĩa cho mức độ tần suất always.
Phân loại trạng từ
Weak intensity (cường độ yếu): slightly (một chút, một xíu), a bit (một chút), a little (một ít), not at all (không hẳn), etc.
Medium intensity (cường độ trung bình): quite (khá), fairly (khá), pretty (rất), rather (hơn là), etc.
Strong intensity (cường độ mạnh): very (rất), too (quá nhiều), extremely (cực kì), completely (hoàn toàn), really (thật sự), absolutely (chắc chắn), etc.
Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu
Ví dụ:
Trạng từ đứng trước động từ: He completely messed up his only chance. (Dịch: Anh ấyhoàn toàn phá hỏng cơ hội duy nhất của anh ấy.)
Ở câu trên, trạng từ completely đứng trước cụm động từ messed up để làm rõ mức độ mess up.
Trạng từ đứng trước tính từ: Bella was verybeautiful when she was young. (Dịch: Bella rấtxinh đẹp khi còn nhỏ.)
Trạng từ very đứng trước tính từ beautiful nhằm nhấn mạnh mức độ beautiful của Bella khi còn nhỏ.
Trạng từ đứng trước trạng từ: Henry drives a bitcarelessly. (Dịch: Henry lái xe hơi bất cẩn.)
Trạng từ a bit đứng trước trạng từ chỉ cách thức carelessly, bổ sung nghĩa cho mức độ carelessly của Henry khi lái xe.
Cách sử dụng một số Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree) thông thường
Trạng từ Enough
Enough (vừa đủ) có thể được sử dụng như một Adverb (trạng từ) và Determiners (từ hạn định).
Khi sử dụng enough như một trạng từ, nó sẽ mang nghĩa vừa đủ, vừa đúng liều lượng cần thiết và luôn luôn đứng sau các tính từ, danh từ, trạng từ mà nó bổ nghĩa. Enough được sử dụng trong cả câu phủ định, câu khẳng định và câu hỏi.
Ví dụ:
My score isn’t highenough. (Dịch: Điểm của tôi vẫn chưa đủcao.)
Trạng từ enough đóng vai trò diễn tả mức độ của tính từ high đối với chủ ngữ my score.
Is her dress longenough? (Dịch: Cái đầm của cô ấy đã đủdài chưa?)
Trạng từ enough bổ nghĩa cho tính từ long của chủ ngữ her dress.
The tea is hotenough. (Dịch: Trà vừa đủnóng.)
Trạng từ enough thể hiện mức độ hot của chủ ngữ the tea.
Để diễn tả một hành động, thường chỉ kết quả, trạng từ chỉ mức độ enough còn được sử dụng với cấu trúc enough + to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
Alice worked hard enough to get promoted. Dịch: Alice đã chăm chỉ làm việc vừa đủđể được thăng chức.
Trong câu trên, cụm từ worked hard enough bổ nghĩa cho lý do được thăng chức của Alice.
Để nhấn mạnh đối tượng, sự việc bị ảnh hưởng bởi sự vật, sự việc mà enough bổ nghĩa, người học sử dụng cấu trúc sau: enough + for + someone/something.
Ví dụ:
He isn’t young enough for this job. (Dịch: Anh ấy không đủtrẻ cho công việc này.)
Ở ví dụ trên, cụm từ for this job bị ảnh hưởng bởi sự việc isn’t young của chủ ngữ he, bổ nghĩa bởi trạng từ enough.
Lưu ý:Enough còn được dùng như một từ hạn định và mang nét nghĩa tương tự như khi ở dạng trạng từ. Khi là hạn định từ, enough dùng để bổ nghĩa cho danh từ và sẽ đứng trước chúng.
Ví dụ
He doesn’t have enough money to buy that house. (Dịch: Anh ấy không có đủtiền để mua ngôi nhà đó.)
We have enough apples to make an apple pie. (Dịch: Chúng tôi có đủsố táo để làm một cái bánh táo.)
Trạng từ Too
Khác với enough, trạng từ too luôn luôn được xem là một trạng từ. Tuy nhiên, nó có hai nghĩa riêng biệt và cách sử dụng riêng cho từng nghĩa.
Too có nghĩa là “cũng”
Khi too mang nghĩa là cũng, too có vị trí đứng sau cụm từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
She likes to drink coffee in the morning too. (Dịch: Cô ấy cũng thích uống cà phê vào buổi sáng.)
Trạng từ too dùng để thể hiện ý nghĩa cũng thích của chủ ngữ she đối với hành động drink coffee in the morning.
Too mang ý nghĩa “quá mức”
Khi too mang nghĩa là quá mức, nó sẽ đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
He is tooold. (Dịch: Anh ấy quágià.)
Trạng từ too thể hiện mức độ quá mức của tính từ old.
Giống như enough, too cũng được theo sau bởi cấu trúc to + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:The weather is too cold to go outside. (Dịch: Thời tiết quá lạnh để đi ra ngoài.)
Trong câu trên, cụm từ to go outside thể hiện hành động không thể được hoàn thành bởi mức độ too do điều kiện thời tiết cold.
Bên cạnh đó, khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng, sự vật, sự việc bị ảnh hưởng bởi sự vật, sự việc mà too bổ nghĩa, người học cũng sử dụng cấu trúc too + tính từ + for someone/something.
Ví dụ:The skirt is toobig for me. (Dịch: Cái váy quá rộng với tôi.)
Với ví dụ trên , cụm từ for me chỉ rõ đối tượng bị ảnh hưởng bởi mức độ too big của chủ ngữ the skirt.
Trạng từ Very
Trạng từ Very luôn luôn đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Dạng phủ định của very là not + very. Thay vì sử dụng một tính từ hoặc trạng từ có nghĩa tiêu cực, người học có thể sử dụng cấu trúc not very + tính từ/trạng từ. Sử dụng cấu trúc này sẽ làm giảm sự tiêu cực của tính từ hoặc trạng từ mà very bổ nghĩa nằm đảm bảo tính lịch sự trong nội dung giao tiếp.
Ví dụ, thay vì nói: She is ugly, dịch: Cô ấy xấu.
Người học nên diễn đạt như sau: She is not very beautiful, dịch: Cô ấy không được đẹp.
Có thể thấy rằng, nội dung của câu có cấu trúc not very lịch sự và giảm nhẹ sắc thái tiêu cực của nội dung đưa ra rất nhiều.
Sự khác biệt giữa very và too
Mặc dù, đều được dịch ra tiếng Việt là “rất” nhưng very và too lại mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác nhau khi được dùng trong câu. Very được sử dụng với sắc thái trung lập, có thể là tích cực hoặc tiêu cực; trong khi đó, too chỉ được dùng với nghĩa tiêu cực.
So sánh 2 câu ví dụ dưới đây:
My cup of milk tea is verysweet. (Dịch: Cốc trà sữa của tôi rấtngọt.)
My cup of milk tea is toosweet to drink. (Dịch: Cốc trà sữa của tôi quángọt để uống.)
Ở câu sử dụng very, người đọc chỉ cảm nhận được về mức độ ngọt của ly trà sữa. Nhưng ở câu sử dụng too, người đọc biết rằng bởi vì mức độ ngọt của ly trà sữa là quá ngọt (tiêu cực) nên mới dẫn tới kết quả không thể uống được ly trà sữa.
Một số trạng từ chỉ mức độ thông dụng có cách sử dụng tương tự như “very”
Mức độ bổ trợ | Một số trạng từ thông dụng | Ví dụ trong câu | |
Strong Intensity (cường độ mạnh) | extremely (cực kỳ), terribly (khủng khiếp), amazingly (đáng kinh ngạc), wonderfully (tuyệt vời), insanely (điên rồ) | The dress is insanely gorgeous. | (Dịch: Chiếc váy đẹp một cách điên rồ – nghĩa là chiếc váy đẹp cực kì!) |
Medium Intensity (cường độ trung bình) | pretty (khá), rather (hơn là), fairly (khá), especially (đặc biệt là), particularly (cụ thể), remarkably (một cách đáng kể) | The dress is pretty gorgeous. | (Dịch: Chiếc váy khá đẹp.) |
Weak Intensity (cường độ yếu) | uncommonly (không phổ biến), unusually (bất thường), not especially (không đặc biệt), not particularly (không cụ thể) | The dress is not especially gorgeous. | (Dịch: Chiếc váy này không có điểm nào đẹp đặc biệt.) |
Một số phương pháp để nhớ và luyện tập sử dụng Adverb of Degree
Học theo phương pháp ghi chú truyền thống
Người học ghi chú phân loại các loại trạng từ chỉ mức độ dựa trên mức độ hỗ trợ của chúng từ mạnh đến yếu. Sau đó, với mỗi từ (hoặc nhóm trạng từ) chỉ mức độ, người học sẽ viết thêm lời chú thích về cách sử dụng, vị trí của chúng trong câu. Cuối cùng, cũng là bước quan trọng nhất, đặt ra các ví dụ cho từng trạng từ theo vị trí, từ loại bổ trợ và ý nghĩa của chúng; người học cũng có thể nâng cao độ khó của bài tập bằng cách viết đoạn văn miêu tả các đối tượng từ người, vật cho đến hình ảnh, biểu đồ.
Hệ thống kiến thức về trạng từ chỉ mức độ bằng Mind Map
Bởi vì tính đa dạng của các loại trạng từ, phương pháp ghi chú truyền thống có thể gây khó khăn cho người học trong quá trình ôn tập các trạng từ chỉ mức độ. Sử dụng Mind Map được xem như phương pháp tối ưu để hệ thống hóa kiến thức cũng như cung cấp cho người học cái nhìn tổng quan về toàn bộ các cách sử dụng và ngoại lệ của trạng từ chỉ mức độ. Hơn nữa, người học cũng có thể nhận ra mối tương quan, sự khác biệt và sự tương đồng của các trạng từ chỉ mức độ có ý nghĩa tương đương.
Thực hành áp dụng Trạng từ chỉ mức độ vào giao tiếp thực tế
Người học hoàn toàn có thể thực hành sử dụng trạng từ chỉ mức độ trong giao tiếp hàng ngày bằng cách thêm vào thói quen trước những tính từ, trạng từ, động từ, danh từ những trạng từ chỉ mức độ khác nhau. Hành động này giúp người học phản xạ tốt hơn với tiếng Anh (vì phải suy nghĩ về trạng từ phù hợp để mô tả cho sự vật, sự việc phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp), và làm phong phú vốn từ vựng cũng như biểu đạt sắc thái câu từ đa dạng hơn.