I. Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Trên thực tế, có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong các câu sử dụng thì hiện tại đơn với mục đích diễn tả những hành động, thói quen mang tính lặp đi lặp lại. Ví dụ về trạng từ chỉ tần suất:
-
- I often go to the coast (Tôi thường đi đến bờ biển).
- My dad usually drinks black tea in the morning. (Bố tôi thường xuyên uống trà đen vào buổi sáng).
II. Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Sau khi hiểu về định nghĩa của trạng từ chỉ tần suất, chúng ta sẽ khám phá các cách sử dụng phổ biến và thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Những cách sử dụng này được minh họa bằng các ví dụ cụ thể qua bảng dưới đây:
Cách sử dụng | Ví dụ cụ thể |
Trạng từ tần suất được dùng nhằm thể hiện mức độ thường xuyên của hành động cụ thể được đề cập trong câu. |
|
| |
Trạng từ tần suất được sử dụng để trả lời cho câu hỏi về mức độ thường xuyên ai đó làm một hành động gì - “How often…” |
|
|
III. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong một câu
Cũng như hầu hết các loại trạng từ khác, trạng từ chỉ tần suất đứng ở vị trí sau động từ to be và trước động từ thường trong một câu. Để trả lời cho câu hỏi sau trạng từ chỉ tần suất là gì, hãy tham khảo các kiến thức bên dưới bạn nhé!
1. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau to be
Vị trí đầu tiên của trạng từ chỉ tần suất trong câu đó chính là đứng sau động từ to be. Cấu trúc:
To be + Adverbs of Frequency
Ví dụ:
-
- Fred is barely cheerful and positive
(Fred chẳng mấy khi vui vẻ và tích cực) - Ginny is always modest about what she has achieved
(Ginny luôn khiêm tốn về những gì chị ấy đã đạt được)
- Fred is barely cheerful and positive
2. Trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở trước động từ thường
Một vị trí thông dụng của trạng từ tần suất nữa là xuất hiện ở trước động từ thường tiếng Anh:
Adverbs of Frequency + V-inf
Ví dụ:
-
- They never let their mother worry about them
(Họ chẳng bao giờ khiến mẹ lo lắng về mình) - The ice always melts if the temperature is high
(Đá luôn tan chảy khi nhiệt độ ở mức cao)
- They never let their mother worry about them
3. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước trợ động từ và động từ chính
Trạng từ tần suất tiếng Anh có thể đứng phía trước trợ động từ hoặc động từ chính trong một câu:
Adverbs of Frequency + trợ N/ N
Ví dụ:
-
- Sheldon has never lost in any science competition before
(Sheldon chưa bao giờ thua trong bất kỳ một cuộc thi về khoa học nào trước đây) - We have often visited the store since it was opened a year ago
(Chúng tôi vẫn luôn đến thăm cửa hàng kể từ khi nó được khai trương một năm về trước)
- Sheldon has never lost in any science competition before
4. Trạng từ chỉ tần suất xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu
Có thể thấy, phần lớn các trạng từ chỉ tần suất đều đặt ở giữa hoặc cuối câu. Tuy nhiên, đôi khi chúng có thể xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh về tần suất của hành động. Trong một số trường hợp ít gặp, chúng cũng có thể xuất hiện ở cuối câu.
Adverbs of Frequency, S + V + O
S + V + O + Adverbs of Frequency
Ví dụ:
-
- Usually, Katie’s father will pick her up at the school gate (Thông thường, bố của Katie sẽ đón bạn ấy ở cổng trường học)
- My younger brother phones home occasionally (Em trai tôi thỉnh thoảng gọi điện về nhà).
Lưu ý: Nếu trạng từ tần suất đứng ở vị trí đầu câu, thường chúng sẽ được ngăn cách với các thành phần còn lại trong câu bằng dấu phẩy. Có một số trạng từ tần suất tiếng Anh không thể đứng ở đầu câu, như: always, often.
5. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước “used to” và “have to”
Trạng từ tần suất trong tiếng Anh cũng có thể đứng trước “used to” và “have to”. Ngoài ra, chúng cũng được đặt trước các trợ động từ tiếng Anh trong các câu nhận xét và câu hỏi.
Adverbs of Frequency + used to/ have to
Ví dụ:
-
- My mom rarely have to remind my younger baby of something (Mẹ tôi hiếm khi phải nhắc nhở con tôi về điều gì đó).
- Can you park your motorbike near my house? Yes, I often can (Bạn có thể để xe máy của bạn gần nhà tôi? Có, tôi thường có thể).
IV. Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Có nhiều trạng từ chỉ tần suất khác nhau trong tiếng Anh, nhưng dưới đây là danh sách các trạng từ chỉ tần suất phổ biến mà người học tiếng Anh nên nắm vững để có nền tảng tiếng Anh cơ bản vững chắc:
Trạng từ chỉ tần suất | Ý nghĩa | Ví dụ |
Always | Luôn luôn | I always drink black tea in the morning (Tôi luôn uống trà đen vào buổi sáng). |
Usually, Normally | Thường xuyên | The girl usually walks to primary school (Cô gái ấy thường đi bộ đến trường tiểu học). |
Generally, Often | Thường lệ | My best friend often watches TV late (Bạn thân của tôi thường xem TV muộn). |
Frequently | Thường thường | I frequently phone my younger sister (Tôi thường xuyên gọi điện thoại cho em gái tôi). |
Sometimes | Đôi lúc, đôi khi | This light sometimes turns red (Đèn này đôi khi chuyển sang màu đỏ), |
Occasionally | Thi thoảng | Occasionally, my mom very upset (Đôi khi, mẹ tôi rất khó chịu). |
Hardly ever | Hầu như chẳng bao giờ | The orange trees in this garden hardly ever get dry (Những cây cam trong khu vườn này hầu như không bao giờ bị khô). |
Rarely | Hiếm khi | The stranger girl rarely talks to us (Cô gái lạ hiếm khi nói chuyện với chúng tôi). |
Never | Không bao giờ | The kid of her never lies (Đứa trẻ của cô ấy không bao giờ nói dối). |
V. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất với đáp án chi tiết
Bài tập: Tạo câu với trạng từ chỉ tần suất từ các từ gợi ý dưới đây:
-
- Sally/be/always/kind/others.
- Usually/Carl/leave/early/but/he/stay/at work/today.
- We/not/often/sell/breads.
- This/type/music/always/give/him/headache.
- Zig/seldom/go/outside.
- Zack/be/rarely/see/home/holidays.
Đáp án:
-
- Sally is always kind to others.
- Usually, Carl leaves early but he is staying at work today.
- We don’t often sell bread.
- This type of music always gives him a headache.
- Zig seldom goes outside.
- Zack is rarely seen at home on holidays.
Mytour mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc kiến thức hữu ích về trạng từ chỉ tần suất, và từ đó tự tin áp dụng loại trạng từ này khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.