Trạng từ của fast là gì? Các trường hợp đặc biệt của trạng từ
Fast là một từ đặc biệt nên hình thức tính từ và trạng từ của fast giống nhau. Ngoài ra, tiếng Anh còn có một số trường hợp đặc biệt khác về trạng từ mà bạn cần nhớ.
- Một số trạng từ đặc biệt không có đuôi “-ly”, những trạng từ này sẽ khác hoàn toàn so với tính từ của nó.
- Ví dụ: Good -> well,…
- Một số trạng từ có hình thức giống với tính từ.
- Ví dụ: Fast -> fast, hard -> hard, early -> early, late -> late,…
- Một số trạng từ đặc biệt sẽ bị thay đổi nghĩa khi thêm đuôi “-ly”.
- Ví dụ:
- Free (miễn phí) -> freely (tự do để làm cái gì đó)
- Late (muộn) -> lately (gần đây)
- Hard (chăm chỉ) -> hardly (gần như không)
- wide (rộng) -> widely (nhiều nơi)
- Ví dụ:
Đọc qua đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được trạng từ của fast có cấu trúc như thế nào rồi đó, trạng từ của fast vẫn là fast.
Phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Chức năng của tính từ và trạng từ trong câu
Trong tiếng Anh, tính từ và trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên và bổ sung ý nghĩa cho câu. Mỗi từ loại đều có chức năng và vai trò riêng giúp người đọc, người nghe hiểu hơn điều mà người nói muốn truyền tải.
Tính từ (adjective): Là loại từ được dùng để miêu tả đặc điểm, sắc thái, trạng thái, màu sắc,… của người, sự vật hoặc sự việc. Ngoài ra, tính từ còn được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc cung cấp thêm thông tin chi tiết cho danh từ.
Ví dụ minh họa:
- She was happy. (Cô ấy rất hạnh phúc.)
- He is a good student. (Anh ấy là một học sinh giỏi.)
- This is so serious. (Đây là việc rất nghiêm trọng.)
Trạng từ (adverb): Là từ được sử dụng để diễn đạt cách thức, thời gian, mức độ, nơi chốn,… Trạng từ cũng có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ví dụ minh họa:
- He quickly open the window. (Anh ấy mở cửa sổ một cách nhanh chóng.)
- She drives carefully. (Cô ấy lái xe rất cẩn thận.)
- I completed my homework easily. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà một cách dễ dàng.)
Vị trí của tính từ và trạng từ trong câu
Vị trí của tính từ
Tính từ được đặt trước danh từ, đứng sau động từ tobe và một số động từ đặc biệt khác như get, become, seem, look, make, smell, sound,…
Ví dụ cụ thể:
- She looks so beautiful. (Cô ấy trông rất đẹp.)
- He is a good doctor. (Anh ấy là một bác sĩ tốt.)
- This math seems easy. (Bài toán này trông có vẻ dễ.)
Vị trí của trạng từ
Trạng từ thường đứng sau động từ, đứng trước tính từ, hoặc các trạng từ khác,… Ngoài ra, trạng từ cũng có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh ý nghĩa cho cả câu.
- Trạng từ đứng sau động từ thường để bổ nghĩa cho động từ đó.
- Ví dụ: He writes badly. (Anh ấy viết rất tệ.)
- Đôi khi, cũng có một vài trường hợp, trạng từ đứng trước động từ thường.
- Ví dụ: I can easily understand what he does. (Tôi có thể dễ dàng hiểu những gì anh ấy làm.)
- Khi câu có dạng S + V + prep + O thì trạng từ có thể đứng sau tân ngữ hoặc đứng trước giới từ.
- Ví dụ:
- I listened attentively to her yesterday. (Tôi chăm chú lắng nghe cô ấy ngày hôm qua.)
- I listened to her attentively yesterday. (Hôm qua tôi chăm chú lắng nghe cô ấy.)
- Ví dụ:
- Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ đó.
- Ví dụ: The homework is very difficult. (Bài tập rất khó khăn.)
- Trạng từ đứng trước trạng từ khác để nhấn mạnh nghĩa của câu.
- Ví dụ:
- They sing really beautifully. (Họ hát rất hay.)
- The car turned the corner extremely quickly. (Ô tô quay đầu cực kỳ nhanh.)
- Ví dụ:
- Trạng từ đứng ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian hoặc tần suất.
- Ví dụ: Recently, Vietnam has had a significant development in garment industry. (Hiện nay, Việt Nam đang có sự phát triển rõ rệt trong ngành may mặc.)
Mối liên hệ giữa tính từ và trạng từ
Thường thì, khi thêm đuôi “-ly” vào cuối, một tính từ sẽ trở thành một trạng từ.
Ví dụ: Careful -> carefully, slow -> slowly, bad -> badly, extreme -> extremely,…
Tuy nhiên, một số từ có đuôi “-ly”, mọi người thường nhầm là trạng từ.
Ví dụ: Lovely, lonely, friendly,…
Các sai lầm thường gặp với trạng từ
Những sai lầm thường gặp với trạng từ bao gồm:
Khó xác định từ đó cần điền là tính từ hay trạng từ.
Ví dụ: She felt badly about the matter.
Badly (adv) dùng trong câu này hoàn toàn sai, vì sau feel (động từ chỉ cảm giác, trạng thái như become, taste,…) phải là một tính từ. Do đó phải dùng “bad”.
Nhầm lẫn giữa các trạng từ và tính từ hoặc các trạng từ có ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ: He was breathing hardly.
Trạng từ hardly có nghĩa là gần như không, không phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu này nên sử dụng “hard”- khó khăn.
The truck goes extremely fastly.
Từ “fast” là trạng từ và cũng là tính từ, không cần thêm “-ly” vào cuối.
Bài tập về tính từ và trạng từ
Bài 1. Hoàn thành dạng đúng của động từ trong ngoặc
- He………….reads a book. (quick)
- Mandy is a………….girl. (pretty)
- The class is………….loud today. (terrible)
- Max is a………….student. (good)
- You can………….open this tin. (easy)
- It’s a………….day today. (terrible)
- She sang the song……. (good)
- He is a………….driver. (care)
- He drives the car……(careful)
- The dog barks……(loud)
Bài 2. Chọn câu trả lời đúng
1. I did really … well … In the mathematics test.
- A. Bad
- B. Badly
2. You were very … unfortunate … To lose the game.
- A. Unlucky
- B. Unluckily
3. You should speak more … clearly …
- A. Soft
- B. Softly
4. I’ve never seen her dance so … beautifully …
- A. Good
- B. Well
5. That milk tastes … delicious …
- A. Sour
- B. Sourly
6. This brown fur feels … soft …
- A. Soft
- B. Softly
7. The brave men fought … bravely …
- A. Brave
- B. Bravely
8. The little boy looked … sad … I went over to comfort him and he looked at me … sadly …
- A. Sad/ sad
- B. Sad/ sadly
9. I tasted the soup … cautiously … But it tasted … delicious …
- A. Careful/ wonderfully
- B. Carefully/ wonderfully
- C. Carefully/ wonderful
- D. Careful/ wonderful
10. My mother speaks … fluent … German
- A. Perfect
- B. Perfectly
Đáp án của các bài tập
Bài số 1
- Quickly
- Pretty
- Terribly
- Good
- Easily
- Terrible
- Well
- Careful
- Carefully
- Loudly
Bài số 2
- B
- A
- B
- B
- A
- A
- B
- 8
- C
- B
Như vậy, Mytour đã hướng dẫn bạn chi tiết về cách phân biệt và sử dụng tính từ, trạng từ cũng như giải thích được trạng từ của fast là gì. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Nếu bạn cần học IELTS, hãy xem qua các khóa học IELTS của Mytour!Ôn luyện IELTS