1. Trạng từ không quy tắc trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ – Adverbs (còn được gọi là phó từ) là các từ được dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác.
Có tổng cộng 6 loại trạng từ chính trong tiếng Anh:
- Adverbs of time (trạng từ thời gian) – E.g.: I woke up early this morning.
- Adverbs of manner (trạng từ cách thức) – E.g.: He drove the car carefully on the icy road.
- Adverbs of degree (trạng từ mức độ) – E.g.: It was extremely hot outside today.
- Adverbs of frequency (trạng từ tần suất) – E.g.: I usually go to the gym three times a week.
- Adverbs of place (trạng từ nơi chốn) – E.g.: The birds flew high up in the sky.
- Adverbs of certainty (trạng từ chỉ mức độ chắc chắn) – E.g.: He’s probably already left for the airport by now.
Trong trường hợp của trạng từ thông thường, thường chúng ta thêm hậu tố “-ly” vào tính từ (adj) để tạo thành.
Ví dụ:
- Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ) Ví dụ: She walked slowly.
- Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ) Ví dụ: He completed the task quickly.
- Beautiful (tính từ) → Beautifully (trạng từ) Ví dụ: She sings beautifully.
Ngoài ra, còn có những trạng từ không tuân theo quy tắc bình thường trong tiếng Anh. Đây là những từ không theo quy tắc thông thường như việc thêm hậu tố “-ly” vào tính từ (adj). Để sử dụng chúng hiệu quả, chúng ta cần phải nắm rõ từng trường hợp cụ thể của chúng.
Ví dụ:
- Good (tính từ) → Well (trạng từ)
- Ví dụ: She sings well.
- Fast (tính từ) → Fast (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
- Ví dụ: He runs fast.
- Hard (tính từ) → Hard (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
- Ví dụ: She works hard.
- Late (tính từ) → Late (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
- Ví dụ: He arrived late.
- Early (tính từ) → Early (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
- Ví dụ: She woke up early.
Rất quan trọng phải nhớ rằng một số từ có thể đóng vai trò cả tính từ và trạng từ, và chúng có thể mang các nghĩa khác nhau ở mỗi dạng. Chẳng hạn, với từ “fast”:
Khi được sử dụng làm tính từ, nó có thể có nghĩa là “di chuyển hoặc có thể di chuyển nhanh chóng” (moving or able to move quickly), như trong câu “This is a fast car”.
Khi được sử dụng làm trạng từ, nó có thể có nghĩa là “một cách nhanh chóng” (quickly), như trong câu “John ran fast”.
Như bạn có thể thấy, trong cả hai trường hợp trên, ý nghĩa của “fast” thay đổi tùy thuộc vào cách nó được sử dụng như một tính từ hay trạng từ.
Một ví dụ khác với từ “hard”:
Khi được sử dụng làm tính từ, nó có thể có nghĩa là “khó thực hiện hoặc hoàn thành” (difficult to do or accomplish), như trong câu “This is a hard task”.
Khi được sử dụng làm trạng từ, nó có thể có nghĩa là “với rất nhiều nỗ lực” (with a great deal of effort), như trong câu “John worked hard.”
Hiểu được các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của các từ có thể đóng vai trò cả tính từ lẫn trạng từ sẽ giúp chúng ta sử dụng chúng một cách chính xác trong văn viết và giao tiếp.
Bảng các trạng từ bất quy tắc thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ | Trạng từ bất quy tắc | Ví dụ |
Early | Early
| Early (tính từ) – She woke up early to go for a run. Early (trạng từ) – He arrived at the office early to prepare for the meeting. |
Far | Far | Far (tính từ) – She can throw the ball far. Far (trạng từ) – He had to go far to find a good restaurant. |
Fast | Fast | Fast (tính từ) – She can run fast in the race. Fast (trạng từ) – He finished the project fast. |
Good | Well | Good (tính từ) – She speaks English well. Well (trạng từ) – He did well on the test. |
Hard | Hard | Hard (tính từ) – She worked hard to finish the task. Hard (trạng từ) – He hit the ball hard with the racket. |
High | High | High (tính từ) – She jumped high to catch the ball. High (trạng từ) – He climbed the mountain high to reach the summit. |
Late | Late | Late (tính từ) – She arrived late to the party. Late (trạng từ) – He stayed up late to finish his work. |
Little | Little | Little (tính từ) – She had little time to complete the assignment. Little (trạng từ) – He knows little about the subject. |
Long | Long | Long (tính từ) – She can hold her breath for a long time. Long (trạng từ) – He waited in line for a long time. |
Near | Near | Near (tính từ) – She lives near the park. Near (trạng từ) – He found a parking spot near the store. |
Old | Old | Old (tính từ) – She still looks young although she’s getting old. Old (trạng từ) – He learned to play the piano when he was old. |
Straight | Straight | Straight (tính từ) – She walked straight to the store. Straight (trạng từ) – He sat straight in his chair during the meeting. |
Tight | Tight | Tight (tính từ) – She held the rope tight to climb the hill. Tight (trạng từ) – He closed the lid tight to keep the food fresh. |
Well | Well | Well (tính từ) – She is well-prepared for the exam. Well (trạng từ) – He knows the material well. |
Wrong | Wrong | Wrong (tính từ) – He answered the question wrong on the test. Wrong (trạng từ) – She spelled the word wrong in her essay. |
Young | Young | Young (tính từ) – She looks young for her age. Young (trạng từ) – He started his career young. |
Hãy lưu ý, từ “wrong” cũng có thể được dùng như một trạng từ để bổ nghĩa cho một động từ, có nghĩa là “điều gì đó đã được thực hiện hoặc nói một cách không chính xác hoặc nhầm lẫn”.
Ví dụ: She spelt the word wrong in her essay.
Khi sử dụng là “wrongly,”, trạng từ này mang nghĩa là “một cách sai lầm hoặc không chính xác”.
For example: She was falsely accused of the crime.
3. Exercises on irregular adverbs in English
Exercise 1: Select the correct adverb
- Amy sings (good/well) for her age.
- He speaks (slow/slowly) when he’s tired.
- They acted (quick/quickly) to save the cat.
- My sister writes (neat/neatly) in cursive.
- John ran (far/farther).
- She danced (wild/wildly) at the concert.
- He looked (angry/angrily) at his phone.
- The students played (hard/hardly) in the game.
- Helen gets up (late/lately) at weekends.
- My brother listened (intense/intensely) to the music.
Bài 2: Transform the adjectives into their corresponding adverbs
- He plays the guitar ____________. (good)
- She sings the song ____________. (beautiful)
- They speak the language ____________. (fluent)
- He writes the essay ____________. (well)
- She jumps ____________. (high)
- He laughs ____________ at the joke. (loud)
- They swim ____________ in the pool. (fast)
- She cooks ____________. (delicious)
- He reads the book ____________. (careful)
- She looks ____________ at the camera. (pretty)
Bài 3: Fill in the blanks with suitable adverbs to complete the questions
- She sings __________.
- He answered the question __________.
- They arrived __________ to catch the train.
- The child ran __________ to catch the ball.
- She can speak English __________.
- He jumped __________ to clear the hurdle.
- The car stopped __________ at the traffic light.
- The athlete threw the discus __________.
- He wrote the letter __________.
- The tiger roared __________ in the jungle.
Answer
Bài 1
- Amy sings well for her age.
- He speaks slowly when he’s tired.
- They acted quickly to save the cat.
- My sister writes neatly in cursive.
- John ran far.
- She danced wildly at the concert.
- He looked angrily at his phone.
- The students played hard in the game.
- Helen gets up late at weekends.
- He listened intensely to the music.
Bài 2
- He plays the guitar well.
- She sings the song beautifully.
- They speak the language fluently.
- He writes the essay well.
- She jumps high.
- He laughs loudly at the joke.
- They swim fast in the pool.
- She cooks deliciously.
- He reads the book carefully.
- She looks prettily at the camera.
- Beautifully
- Wrongly
- Early
- Fast
- Well
- High
- Suddenly
- Far
- Neatly
- Loudly