Trạng từ ngắn là gì?
Trạng từ ngắn là các từ chỉ có một âm tiết, không kết thúc bằng hậu tố -ly. Các dạng so sánh của trạng từ tương tự như tính từ: thêm -er để so sánh hơn và thêm -est để so sánh nhất.
Ví dụ như “now” (hiện tại), “here” (đây), “soon” (sớm), “often” (thường xuyên), “well” (tốt), “fast” (nhanh), “slowly” (chậm)…

Các trạng từ này thường được dùng để cung cấp thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ, tần suất… của hành động trong câu, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu.
Mục đích sử dụng của trạng từ ngắn là gì?
Tương tự như các trạng từ thông thường, trạng từ ngắn được dùng để miêu tả và bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất, cũng như mức độ chắc chắn của hành động trong câu.
Thêm vào đó, trạng từ giúp bổ sung thông tin chi tiết và phong phú, làm cho câu văn trở nên sinh động và đầy đủ ý nghĩa hơn.
Cấu trúc so sánh với trạng từ ngắn

So sánh hơn hẳn
Cấu trúc:
- S1 + be + Adv – er + than + S2
- S1 + be + Adv – er + than + O/N/Pronoun
Ví dụ: She is happier than before.
Đối với câu so sánh hơn, trạng từ ngắn sẽ được thêm đuôi “er” và theo sau. Ví dụ: fast → faster, hard → harder,… Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt như:
- Nếu trạng từ có chứa một nguyên âm (u, e, o, a, i) và kết thúc bằng một phụ âm (p, t, f, n, h, …) thì ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “er”. Ví dụ: big → bigger, hot → hotter, fit → fitter
- Nếu trạng từ kết thúc bằng đuôi “-y” thì ta chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “er”. Ví dụ: early → earlier (sớm hơn)
- Thêm “more” vào trước các trạng từ có từ hai âm tiết trở lên. Ví dụ: more fluently
- Hầu hết các trạng từ có đuôi “-ly” sẽ dùng “more”. Ví dụ: carefully → more carefully, quickly → more quickly
So sánh nhất
Cấu trúc: S + V + the + S-adv-est
Ví dụ: The movie we watched yesterday was the funniest I’ve ever seen. – Bộ phim chúng tôi xem hôm qua là bộ phim vui nhất mà tôi từng xem.
Để so sánh nhất với trạng từ ngắn, chúng ta thường thêm đuôi -est vào cuối trạng từ. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những trường hợp đặc biệt như trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đơn, trạng từ ngắn có hai nguyên âm kết thúc bằng -y, hoặc những trường hợp ngoại lệ khác.
Ví dụ:
- Hard (khó) → hardest (khó nhất)
- Late (muộn) → latest (muộn nhất)
- Deep (sâu) → deepest (sâu nhất)
- High (cao) → highest (cao nhất)
- Low (thấp) → lowest (thấp nhất)
So sánh bằng
Trong so sánh bằng, không phân biệt trạng từ ngắn hay trạng từ dài. Vì vậy, cấu trúc câu so sánh này có thể được áp dụng cho cả tính từ ngắn và tính từ dài.
Cấu trúc: S + V + as + adv + as
- He runs as fast as his friend. (Anh ta chạy nhanh như bạn của mình.)
- The coffee tastes as bitter as medicine. (Cà phê có vị đắng như thuốc.)
Một số loại so sánh khác
Ngoài các dạng so sánh trên, trạng từ ngắn cũng được áp dụng trong các loại so sánh sau đây:
- Công thức So/ As: S + not as/ so + adj/ adv + O
- Ví dụ: This flat isn’t as/ so big as our old one. (Căn hộ này không lớn bằng căn hộ cũ của chúng tôi.)
- Công thức the same as: S + to be + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
- Ví dụ: My house is as high as his = My house is the same height as his = The height of my house is the same as his. (Nhà tôi cao bằng nhà anh ấy.)
- Công thức Less… than = not as/ so… as: S + to be + not + so/as + adj + as + noun/ pronoun/ clause
- Ví dụ: Today is less cold than yesterday. (Hôm nay đỡ lạnh hơn hôm qua.) = Today isn’t as/so cold as yesterday. (Hôm nay không quá lạnh như ngày hôm qua.)
- Công thức The Same: S + V + the same + (noun) + as + noun/ pronoun
- Ví dụ: My house is as high as his = My house l is the same height as his. (Nhà tôi cùng chiều cao với nhà anh ấy.)
Phân biệt giữa trạng từ ngắn và trạng từ dài
Điểm khác biệt lớn nhất giữa trạng từ ngắn và trạng từ dài là cách phát âm. Trạng từ ngắn thường có vần ngắn gọn, dễ nhớ, chỉ phát âm từ 1 đến 2 âm tiết. Trong khi đó, trạng từ dài có vần dài hơn và thường được sử dụng trong các câu dài hơn hoặc khi muốn truyền đạt ý nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ
- Trạng từ ngắn vần “now” (hiện tại), “here” (đây), “soon” (sớm), “often” (thường xuyên), “well” (tốt), “fast” (nhanh), “slowly” (chậm)…
- Trạng từ dài vần “eventually” (cuối cùng), “tomorrow” (ngày mai), “frequently” (thường xuyên), “immediately” (ngay lập tức), “carefully” (cẩn thận), “deliberately” (cố ý)…
Các loại trạng từ ngắn phổ biến
Dưới đây là một số trạng từ ngắn thông dụng trong tiếng Anh:
- Fast (nhanh)
- Slow (chậm)
- Hard (khó)
- Late (trễ)
- Early (sớm)
- Soon (sớm)
- Loud (to)
- Quiet (yên tĩnh)
- High (cao)
- Low (thấp)
- Deep (sâu)
- Wide (rộng)
- Close (gần)
- Far (xa)
- Best (tốt nhất)
- Worst (tệ nhất)
- Least (ít nhất)
- Most (nhiều nhất)
- Well (tốt)
- Badly (xấu)
Một số trạng từ không tuân theo quy tắc trong cấu trúc so sánh
Ngoài những quy tắc trên, cũng có một số trạng từ đặc biệt như sau:

So sánh hơn | So sánh nhất | |
Good | better | the best |
Well | better | the best |
Bad | worse | the worst |
Badly | worse | the worst |
Many | more | the most |
Much | more | the most |
Little | less | the least |
Far | fartherfurther | the farthestthe furthest |
Những trường hợp đặc biệt khác của tính từ ngắn và tính từ dài
Các trạng từ có 2 âm tiết như “happy”, “simple”, “narrow” được coi là trạng từ ngắn. Khi so sánh, có thể dùng -er/-est sau tính từ hoặc more/ the most trước tính từ để so sánh.
Ví dụ:- Happy: happier hoặc more happy, happiest hoặc the most happy
- Simple: simpler hoặc more simple, simplest hoặc the most simple
- Narrow: narrower hoặc more narrow, narrowest hoặc the most narrow
- Shallow: shallower hoặc more shallow, shallowest hoặc the most shallow
- Quiet: quieter hoặc more quiet, quietest hoặc the most quiet