Trạng từ nghi vấn là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, nhưng nó thường gây khó khăn cho người học khi cần sử dụng để hỏi hoặc khi chuyển câu hỏi sang câu gián tiếp.
Vì tần suất sử dụng cao như vậy, nếu không nắm rõ cách sử dụng, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc sử dụng trạng từ nghi vấn và có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
Đừng lo lắng quá, trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng trạng từ này một cách hiệu quả. Cùng đọc và học nhé!
Nội dung quan trọng |
– Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs) trong tiếng Anh là những từ để hỏi, ví dụ how, what, when, why, … được sử dụng để đặt câu hỏi về các vấn đề cụ thể như thời gian, địa điểm, tần suất hoặc thái độ. – Trạng từ nghi vấn thường được đặt ở đầu câu hỏi. – Trạng từ nghi vấn có 4 loại: Trạng từ nghi vấn chỉ thời gian, trạng từ nghi vấn chỉ địa điểm, trạng từ nghi vấn chỉ nguyên nhân và trạng từ nghi vấn chỉ cách thức. |
1. Trạng từ nghi vấn được hiểu như thế nào?
Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs) trong tiếng Anh là những từ dùng để đặt câu hỏi, như how, what, when, why, … được sử dụng để hỏi về các vấn đề như thời gian, địa điểm, tần suất hoặc thái độ.
Ví dụ:
- Where is my pouch? (Cái túi của tôi đâu?)
- When can I call you back? (Khi nào anh có thể gọi lại cho em?)
- Why are you mad at me? (Tại sao em lại giận anh?)
2. Chức năng của trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn được dùng để thu hút thông tin cụ thể từ người nghe hoặc người đọc.
Ví dụ:
- When did you get up today? (Hôm nay bạn dậy lúc mấy giờ?) => Trong câu hỏi này, người nói/ người viết muốn biết thời điểm (when) mà người nghe/ người đọc thức dậy (get up).
- How long have you been traveling? (Bạn đi du lịch bao lâu rồi?) => Trong câu này, người nói/ người viết muốn biết khoảng thời gian (how long) mà người nghe/ người đọc đi du lịch (traveling).
3. Cách áp dụng trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn có tính ứng dụng cao và được sử dụng rộng rãi. Dưới đây là ba trường hợp thường gặp nhất của trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh, mỗi trường hợp lại có cách sử dụng riêng.
3.1. Sử dụng trạng từ nghi vấn trong câu hỏi thông thường
Trạng từ nghi vấn thường xuất hiện ở đầu câu hỏi, sau đó là động từ và tiếp theo là chủ ngữ.
Trạng từ nghi vấn + Verb + S + O?
Ví dụ:
- When did you arrive the hotel? (Bạn đến khách sạn bao giờ vậy?)
- How are you? (Em khoẻ không?)
3.2. Trạng từ nghi vấn trong câu hỏi Yes/ No
Trường hợp này còn được gọi là “câu hỏi trong câu hỏi” (a question in a question). Với tình huống này, trạng từ nghi vấn sẽ đứng ở đầu vế hỏi thứ hai.
Trợ động từ + S + V + trạng từ nghi vấn + S + V?
Ví dụ:
- Did she know when the party started? (Cô ấy có biết khi nào bữa tiệc bắt đầu không?)
- Did your father ask why we were there? (Ba em có hỏi vì sao tụi mình ở đấy không?)
Lưu ý: Sau khi sử dụng trạng từ nghi vấn trong câu hỏi, bạn cần đảo vị trí giới từ trợ động từ hoặc động từ tobe trước chủ ngữ.
3.3. Trạng từ nghi vấn trong câu gián tiếp
Trong trường hợp này, trạng từ nghi vấn đứng đầu một câu nghi vấn – được đặt ngay sau từ ask(ed).
S + asked + trạng từ nghi vấn + S + V + O.
Ví dụ:
- She asked why you had left the house. (Cô ấy hỏi tại sao anh lại bỏ nhà đi.)
- My mother asked where your house was. (Mẹ tôi hỏi nhà bạn ở đâu.)
Ngoài ra, trạng từ nghi vấn có thể đứng đầu một mệnh đề danh ngữ – đóng vai trò như trạng ngữ của các ngoại động từ như know, wonder, ask, suppose, …
S + ngoại động từ + mệnh đề danh ngữ (trạng từ nghi vấn + S + V + O).
Ví dụ:
- I know why you were sad. (Anh hiểu vì sao em buồn.)
- He wondered when she left the house. (Anh ấy băn khoăn lý do cô rời khỏi nhà.)
3.4. Lưu ý khi dùng trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs) không phải là một chủ điểm ngữ pháp quá khó. Tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý những điều dưới đây để không mắc lỗi sai khi dùng trạng từ nghi vấn.
Lưu ý 1: Trong câu gián tiếp, thì của mệnh đề sau trạng từ nghi vấn cần được lùi.
Lùi thì là quy tắc cần thực hiện khi chuyển đổi câu trực tiếp (direct speech) sang câu gián tiếp (reported speech). Mục đích của hành động này nhằm tường thuật lại các hoạt động, lời nói của người khác.
Ví dụ: Where were you this whole afternoon? My mom asked me. → My mom asked me where I had been that entire afternoon.
Lưu ý 2: Không dùng dấu hỏi sau câu không phải là câu hỏi.
Cũng trong tình huống trạng từ nghi vấn xuất hiện ở câu gián tiếp, phía sau mệnh đề đã chuyển đổi cần sử dụng dấu chấm (.) thay vì dấu hỏi (?) để kết thúc câu.
Ví dụ:
- Đúng: I asked her when she would go to Mexico again.
- Sai:
I asked her when she would go to Mexico again?
Lưu ý 3: Trạng từ nghi vấn (interrogative adverbs) khác đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
Có 5 đại từ nghi vấn phổ biến: What, which, who, whose, whom. Dù cũng được dùng trong câu hỏi như trạng từ nghi vấn, đại từ nghi vấn dùng để hỏi về danh từ (người, vật, …).
Ví dụ:
- Which one do you like better? (Em thích cái nào hơn?)
- Whose dress is this? (Cái váy này của ai vậy?)
4. Vị trí của trạng từ nghi vấn trong câu
Trạng từ nghi vấn thường xuất hiện ở đầu câu hỏi.
Ví dụ:
- When will your class end? (Khi nào lớp bạn học xong?)
- How long have you guys been together? (Hai đứa yêu nhau lâu chưa?)
- Who is your teacher? (Mytour giáo của em là ai?)
5. Các loại trạng từ nghi vấn
Trạng từ nghi vấn thường được phân thành 4 loại: Trạng từ nghi vấn chỉ thời gian, trạng từ nghi vấn chỉ địa điểm, trạng từ nghi vấn chỉ nguyên nhân và trạng từ nghi vấn chỉ cách thức.
5.1. Trạng từ nghi vấn chỉ khoảng thời gian
Trạng từ nghi vấn chỉ thời điểm được dùng để hỏi các thông tin liên quan đến thời điểm như bao lâu, khi nào, tần suất, … mà một sự việc/ hành động nào đó xảy ra. Có 4 trạng từ nghi vấn chỉ thời gian thường gặp, bao gồm: When, whenever, how often, how long.
Ví dụ:
- When did you visit her? (Em đi thăm bà ấy bao giờ vậy?)
- How often do you wash your hair? (Bạn gội đầu thường xuyên không?)
5.2. Trạng từ nghi vấn chỉ vị trí
Trạng từ nghi vấn chỉ vị trí dùng để hỏi các thông tin liên quan đến vị trí/ nơi chốn của một sự việc/ hành động nào đó. Trạng từ nghi vấn chỉ vị trí thường gặp nhất là where. Ngoài ra còn có một số từ như: Wherever, wheresover, whence, whereabouts, wherein và whereto.
Ví dụ:
- Where were you on holidays? (Hồi nghỉ lễ bạn ở đâu vậy?)
- Where did you get your dress? (Bạn mua cái váy ở đâu thế?)
5.3. Trạng từ nghi vấn chỉ nguyên nhân
Trạng từ nghi vấn chỉ nguyên nhân được sử dụng khi muốn biết nguyên nhân hoặc lý giải cho sự việc/ vấn đề nào đó, thường là động cơ phía sau một hành động. Trạng từ nghi vấn chỉ nguyên nhân phổ biến nhất là why.
For example:
- Why is he here? (Tại sao hắn lại ở đây?)
- Why did you quit your job? (Vì sao bạn nghỉ việc?)
5.4. Trạng từ nghi vấn chỉ phương thức
Trạng từ nghi vấn chỉ phương thức, phổ biến nhất là how, thường được sử dụng để hỏi về cách thức, quá trình hoặc phương tiện thực hiện một hành vi nào đó.
For instance:
- How did he escape? (Sao ông ta thoát khỏi đó được vậy?)
- How did you make this dish? (Bạn nấu món này như thế nào?)
6. Những trạng từ nghi vấn phổ biến
Dưới đây là một số trạng từ nghi vấn phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Trạng từ nghi vấn | Phát âm | Ý nghĩa |
Who | /huː/ | Ai |
Why | /waɪ/ | Tại sao |
When | /wen/ | Bao giờ |
Whenever | /wenˈevə(r)/ | Bất cứ khi nào |
How | /haʊ lɒŋ/ | Làm cách nào |
How long | /haʊ lɒŋ/ | Bao lâu |
How often | /haʊ ˈɒftən/ | Thường xuyên hay không |
Where | /weə(r)/ | Ở đâu |
Wherever | /weərˈevə(r)/ | Bất cứ đâu |
Wheresoever | /ˌweə.səʊˈev.ər/ | Bất cứ đâu (trang trọng) |
Whence | /wens/ | Từ đâu |
Whereabouts | /ˈweərəbaʊts/ | Địa điểm của ai đó/cái gì |
Wherein | /weərˈɪn/ | Ở nơi nào, tình huống nào |
Whereto | /weəˈtuː/ | Tới chỗ nào, cái gì |
Wherefore | /ˈweəfɔː(r)/ | Lý do cho điều gì đó |
7. Bài tập về trạng từ nghi vấn
Để thành thạo việc sử dụng trạng từ nghi vấn, bạn cần hiểu rõ các kiến thức cơ bản và thực hành áp dụng vào những bài tập liên quan.
- Điền vào chỗ trống.
- Chuyển câu hỏi sang câu bị động.
- Tìm trạng từ nghi vấn trong câu.
Exercise 1: Complete the sentence
(Bài tập 1: Hoàn thành câu)
- I don’t know how to answer this question, ………. can you do that?
- ………. have you kept those books? They look so old.
- ………. will she visit us again?
- ………. did Hannah get this beautiful dress from?
- ………. do you blame me?
View the answers
1. How
=> Explanation: The sentence is asking about the method (answer the question), so we use the interrogative adverb how.
2. How long
=> Explanation: The sentence talks about how long the books appear very old (look so old) and the previous interrogative clause is divided into the present perfect tense, so we use How long.
3. When
=> Explanation: The clause refers to the time when the subject will return, so we use when.
4. Where
=> Explanation: The clause refers to the location where Hannah buys the dress (from), so we use where.
5. Why
=> Explanation: The sentence is showing curiosity about the reason for being blamed (blame), so we use why.
Exercise 2: Transform the question into passive voice
(Bài tập 2: Biến đổi câu hỏi thành câu bị động)
- “Why are you sleeping?” He asked.
- “How did she solve the question?” I asked.
- “Where will we go this summer?” He asked me.
- “When will the movie start?” She wondered.
- “How often do you change your bedsheet?” My mom asked.
View the answers
In this type of exercise, we need to apply the rule of transforming active sentences into passive ones: shifting the tense of the clause following the interrogative adverb.
1. He asked why I had been sleeping.
=> Explanation: The clause in the original question is present continuous, so in the passive sentence, we shift to past continuous tense, with the verb 'are' after the interrogative adverb 'why' changed to 'was'.
2. I asked how the question had been solved by her.
=> Explanation: The clause in the original question is past simple, so in the passive sentence, we shift to past perfect tense, with the verb 'solved' after the interrogative adverb 'how' changed to 'had solved'.
3. He asked me where we would be going this summer.
=> Explanation: The clause in the original question is present simple, so in the passive sentence, we shift to past simple tense, with the verb 'will' after the interrogative adverb 'where' changed to 'would'.
4. She wondered when the movie would have started.
=> Explanation: The clause in the original question is present simple, so in the passive sentence, we shift to past simple tense, with the verb 'will' after the interrogative adverb 'when' changed to 'would'.
5. My mom asked how often my bedsheet was changed by me.
=> Explanation: The clause in the original question is present simple, so in the passive sentence, we shift to past simple tense, with the verb 'change' after the interrogative adverb 'how often' changed to 'changed'.
Exercise 3: Identify the interrogative adverbs
(Bài tập 3: Nhận biết trạng từ nghi vấn)
- Why are you going to the hotel again?
- How can you finish this report?
- Where shall we meet this weekend? – In front of my house.
- Ann asked me why I hadn’t answered her calls the day before.
- How far did she go? – About 100km.
View the answers
1. Why
=> Explanation: Why is the interrogative adverb indicating cause.
2. How
=> Explanation: How is the interrogative adverb indicating manner.
3. Where
=> Explanation: Where is the interrogative adverb indicating location.
4. Why
=> Explanation: Why is the interrogative adverb indicating cause.
5. How far
=> Explanation: How far is the interrogative adverb indicating distance.
8. Concluding
Vậy là chúng ta vừa đi qua những kiến thức quan trọng nhất liên quan đến trạng từ nghi vấn trong tiếng Anh. Hãy lưu ý cách sử dụng các trạng từ nghi vấn, đặc biệt là khi chuyển sang câu gián tiếp với một mệnh đề hoàn chỉnh phía sau trạng từ nghi vấn.
Mong rằng bài viết này đã giải đáp thắc mắc của các bạn về định nghĩa của trạng từ nghi vấn, vị trí và phân loại của chúng trong câu.
Đừng quên rèn luyện thường xuyên để thuộc lòng những kiến thức liên quan đến trạng từ nghi vấn nhé!Tài liệu tham khảo:- Interrogative: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/interrogative – Truy cập ngày 29/05/2024
- Interrogative Adverbs: https://langeek.co/en/grammar/course/676/interrogative-adverbs – Truy cập ngày 29/05/2024