1. Trạng từ nối là gì?
Trạng từ nối là các từ được dùng để kết nối các câu trong văn bản hoặc các mệnh đề với nhau. Chúng giúp tạo sự liên kết giữa các phần của văn bản và làm cho văn bản trở nên mượt mà hơn.
Ví dụ:
- However difficult the task may be, I am determined to finish it.
- She is not only intelligent but moreover, she is hardworking.
2. Cách sử dụng trạng từ liên kết trong câu
Trạng từ liên kết được áp dụng để nối các từ, cụm từ và câu trong văn bản, tạo thành một bài văn mạch lạc và logic. Trạng từ liên kết có thể được đặt ở đầu, cuối hoặc giữa câu. Dưới đây là những vị trí thông thường của trạng từ liên kết:
- Ở đầu câu: Trạng từ liên kết được đặt ở đầu câu để giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu được mục đích hoặc quan điểm của người viết.
- Ví dụ: Therefore, we need to take action to address this issue.
- Ở giữa câu: Trạng từ liên kết được đặt giữa hai mệnh đề để liên kết chúng với nhau và giúp cho câu có tính logic hơn.
- Ví dụ: She likes to read, but she doesn’t have enough time.
- Ở cuối câu: Trạng từ liên kết được đặt ở cuối câu để tạo nên sự kết luận hoặc tóm tắt ý nghĩa của câu.
- Ví dụ: He didn’t study for the exam; as a result, he failed.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vị trí của trạng từ liên kết có thể thay đổi tùy vào mục đích và ý nghĩa của từng câu. Do đó, cần cân nhắc và sử dụng trạng từ liên kết một cách hợp lý để tạo nên một bài văn logic và liên kết.
3. Các trạng từ liên kết thường gặp
Mỗi chức năng sẽ đi kèm với những trạng từ liên kết phù hợp để nối câu với mục đích thích hợp. Có 10 loại trạng từ liên kết phổ biến như sau:
Các từ nối dùng để bổ sung thêm thông tin
Đây là những từ nối thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến về một vấn đề đã được đề cập trước trong văn bản. Một số từ nối phổ biến trong trường hợp này là:
- In addition: Thêm vào đó
- Furthermore: Hơn nữa, thêm nữa
- Moreover: Hơn nữa
- Additionally: Thêm vào đó
- Also: Hơn nữa
- Again: Lại nữa
- Besides: Ngoài ra
- What’s more: Hơn nữa
Ví dụ: Cuốn sách được viết rất hay và hấp dẫn, ngoài ra, nó còn có những minh họa đẹp.
Từ nối được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân – quả
Khi muốn nối hai câu hoặc hai đoạn có mối quan hệ nhân quả, bạn có thể sử dụng các từ sau:
- As a result: Kết quả là
- As a consequence: Kết quả là
- Accordingly: Theo như
- Resultedly: Kết quả là
- Consequently: Hệ quả là
- Therefore/ Hence/ thus: Vì vậy/ Do đó
Ví dụ: Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới, do đó, năng suất của họ đã tăng lên.
Các từ nối chỉ sự đối lập
Khi muốn diễn tả sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện trong văn bản, bạn có thể sử dụng các từ nối dưới đây:
- However: Tuy nhiên
- Nevertheless: Tuy nhiên
- Nonetheless: Tuy nhiên
- In contrast: Trái lại
- On the contrary: Trái lại
- Notwithstanding: Tuy nhiên,
- Still/ yet: Ấy thế mà,
- On the other hand: Mặt khác
- Otherwise: Nếu không thì
Ví dụ: Nhà hàng rất đắt. Tuy nhiên, đồ ăn rất ngon.
Các từ nối chỉ sự tương đồng
Khi muốn diễn tả sự tương đồng hoặc so sánh giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện trong văn bản, bạn có thể sử dụng các từ nối dưới đây:
- Likewise: tương tự thế
- Similarly: một cách tương tự
- In the same way: theo cách giống như thế
- By the same token: theo cùng quan điểm
- Correspondingly: tương ứng
For example: The company invested in employee training. Similarly, there was an increase in productivity.
Các từ nối liên kết dùng để đưa ra ví dụ
Những từ nối này được sử dụng để minh họa hoặc làm rõ ý tưởng trong văn bản, bạn có thể tham khảo một số từ nối phổ biến như sau:
- For example: Ví dụ
- For instance: Ví dụ
- Such as: Chẳng hạn như
- Like: Như
- Including: Bao gồm
- Namely: Tức là
Ví dụ: Có nhiều loại trái cây như táo, chuối và cam.
Các từ nối liên kết dùng để nhấn mạnh ý tưởng
Các từ nối liên kết dùng để kết nối các thông tin tương tự, trong đó thông tin thứ hai thường được nhấn mạnh hơn:
- Again: Một lần nữa
- Certainly: Chắc chắn rồi
- Indeed: Thật sự là
- Moreover: Hơn thế nữa
- Of course: Chắc chắn là
- In fact: thực ra
- In practice: thực tế là
- In theory: theo lý thuyết
- Indeed: thực sự là
Ví dụ: Thực tế, nghiên cứu cho thấy rằng việc tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
Các từ nối liên kết dùng để rút ra kết luận
Sau khi đã trình bày các luận điểm của mình, bạn cần tóm tắt lại vấn đề và rút ra kết luận thông qua việc sử dụng các từ nối liên kết dưới đây:
- After all: Sau tất cả
- At last, finally: Cuối cùng
- In brief: Nói chung
- In conclusion: Kết luận lại thì
- On the whole: Về tổng thể
- To conclude: Để kết luận
- To summarize: Tóm lại
- Therefore: Do đó
Ví dụ: Cô ấy không học cho bài kiểm tra, do đó cô ấy không làm tốt.
Các từ nối liên kết để chỉ thời gian
Hơn nữa, các từ nối liên kết cũng được sử dụng để biểu thị thời gian, phản ánh mối quan hệ thời gian giữa hai mệnh đề. Một số từ nối liên kết thường dùng để chỉ thời gian là:
- Beforehand: Trước đó
- Meanwhile: Trong khi ấy
- Lately: Gần đây
- Now: Ở thời điểm hiện tại
- Since: Kể từ khi
Ví dụ: Cô ấy đã học trước, vì vậy cô ấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
Các từ nối liên kết để sắp xếp theo thứ tự
Đây là những từ thường được sử dụng để sắp xếp theo thứ tự các ý tưởng hoặc sự kiện trong văn bản. Việc bổ sung các từ này vào đoạn văn giúp nội dung nói hoặc viết trở nên dễ hiểu và dễ tiếp thu hơn đối với người đọc.
- First: Đầu tiên
- Next: Tiếp theo
- Finally: Cuối cùng
Ví dụ: Đầu tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các vật liệu cần thiết. Thứ hai, chúng ta cần trộn các nguyên liệu với nhau. Tiếp theo, chúng ta cần làm nóng lò. Cuối cùng, chúng ta có thể đặt món ăn vào lò và để nó nấu chín.
4. Sự khác biệt giữa trạng từ liên kết và liên từ
Mặc dù đều được sử dụng để nối các từ, cụm từ hay các mệnh đề trong tiếng Anh, nhưng trạng từ liên kết và liên từ lại khác nhau về cách nối.
Tiêu chí | Trạng từ liên kết | Liên từ |
Chức năng | Liên kết mệnh đề, đoạn văn | Liên kết các cụm từ, mệnh đề, hoặc các từ loại khác trong câu với nhau. |
Mục đích | Thể hiện quan hệ giữa hai ý tưởng trong câu. | Kết nối các phần của câu với nhau |
Các loại trạng từ | Có 10 loại phổ biến đã nêu ở trên | Có 2 loại: liên từ đa nghĩa và liên từ phụ thuộc |
Ví dụ | However, therefore, furthermore, consequently, nevertheless. | While, although, because |
5. Sử dụng dấu câu với trạng từ liên kết
Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Anh, trạng từ liên kết thường được sử dụng cùng với các dấu câu như dấu chấm, dấu phẩy, và dấu chấm phẩy, và chúng được đặt như sau:
- Trong trường hợp trạng từ liên kết đứng ở giữa câu, cần phải đặt dấu phẩy trước và sau trạng từ đó.
- Ví dụ: I am, however, not ready for this final exam
- Nếu trạng từ liên kết đứng ở đầu câu, cần đặt dấu phẩy sau nó.
- Ví dụ: Therefore, we decided to cancel the trip.
- Trong trường hợp trạng từ liên kết đứng ở cuối câu, thì không cần phải đặt dấu phẩy trước nó.
- Ví dụ: I was tired; nevertheless, I decided to finish my work.
- Nếu trạng từ liên kết là “and” hoặc “or”, thì không cần phải đặt dấu phẩy trước nó khi nó được sử dụng để kết nối các mệnh đề ngắn.
- Ví dụ: He likes coffee and she likes tea. (Không cần đặt dấu phẩy trước “and”)
- Nếu các mệnh đề dài hơn, cần đặt dấu phẩy trước “and” hoặc “or”.
- Ví dụ: I have to finish this report today, and, if possible, I’d like to start the next one. (Đặt dấu phẩy trước “and”)
- Khi trạng từ liên kết được sử dụng để kết nối hai câu đơn, ta có thể sử dụng dấu chấm phẩy thay vì dấu phẩy.
- Ví dụ: I am going to the store; however, I don’t have enough money.
6. Bài tập về trạng từ liên kết
Exercise 1: Choose the best answer
1. My father enjoys football very much; ______, he always watches the World Cup.
A. Nevertheless B. Therefore C. Next D. Similarly
2. He had a fever; ______, he went to work.
A. Thus B. For example C. Regardless D. First
3. She’s beautiful. ______, she sings very well.
A. At last B. Instead C. Next D. Moreover
4. We have a lot of things to do in Vung Tau; ______, we can swim.
A. In contrast B. For example C. As a result D. In summary
5. We have already finished our journey to London. ______, it’s a memorable experience.
A. Accordingly B. Otherwise C. In brief D. Likewise
Bài tập 2: Điền từ phù hợp để hoàn thành câu.
- Welcome to our presentation. ______, let me introduce my team members.
- My teacher gave me a lot of homework; ______, the deadline is tomorrow.
- He made a lot of mistakes; ______, he was laid off.
- My sister doesn’t like tomatoes; ______, I never eat anything made from them.
- The window was open and the safe was unlocked; ______, we had to call the police.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn:
Smoking should be prohibited in restaurants._____, the smoke from cigarettes affects others when people smoke in restaurants. This second-hand smoke is unhealthy for others to breathe. ______, according to a 2011 report from the Johnson Institute, second-hand smoke is even more harmful than the smoke inhaled by smokers themselves. ______, smoking also adversely impacts the sense of taste. Research has shown that the sense of smell significantly contributes to how people enjoy their food. ______, if the restaurant smells like an ashtray, it diminishes the enjoyment of dining there. ______, due to these negative effects, the government should enforce measures to prohibit smoking in restaurants, which will enhance the dining experience for both smokers and non-smokers.
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- B
- C
- D
- B
- C
Đáp án bài tập 2
- First
- In addition
- Consequently
- Likewise
- In summary
Đáp án bài tập 3
- First of all
- In fact
- Furthermore
- Consequently
- To sum up