1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ minh họa:
- Bổ nghĩa cho động từ: She wrote the report carefully. (Cô ấy viết báo cáo một cách cẩn thận.)
- Bổ nghĩa cho tính từ: The party was incredibly fantastic. (Bữa tiệc vô cùng tuyệt vời.)
- Cung cấp thêm thông tin: We’ll meet shortly afterward. (Chúng ta sẽ gặp nhau ít hơn sau này.)
2. Phân loại các trạng từ trong tiếng Anh
2.1. Trạng từ về tần suất
Cho biết tần suất xảy ra của sự việc, trả lời cho câu hỏi “how often” trong thi IELTS Speaking, thường được đặt trước động từ thường hoặc sau động từ tobe. Một số trạng từ tần suất thông dụng:
- Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
- Usually /ˈjuːʒʊəli/: thường xuyên
- Frequently /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên
- Often /ˈɒf(ə)n/: thường
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: thỉnh thoảng
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: đôi khi
- Seldom /ˈsɛldəm/: hiếm khi
- Rarely /ˈreəli/: hiếm khi
- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: hầu như không
- Never /ˈnɛvə/: không bao giờ
VD:
- Q. How often do you contact your friends?
- A: I usually contact my friends by phone or email if they are far from me[…]
2.2. Trạng từ chỉ cách thức
Được dùng để diễn đạt cách thức một hành động được thực hiện như thế nào, thường trả lời cho câu hỏi “how”. Bạn có thể sử dụng chúng để mô tả xu hướng tăng giảm trong Writing Task 1.
Một số trạng từ cách thức thông dụng:
- Angrily /ˈæŋgrɪli/: một cách tức giận
- Accurately /ˈækjʊrɪtli/: một cách chính xác
- Bravely /ˈbreɪvli/: một cách dũng cảm
- Politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
- Carelessly /ˈkeəlɪsli/: một cách cẩu thả
- Easily /ˈiːzɪli/: một cách dễ dàng
- Happily /ˈhæpɪli/: một cách vui vẻ
- Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: một cách đói khát
- Lazily /ˈleɪzɪli/: một cách lười biếng
- Loudly /ˈlaʊdli/: một cách ồn ào
- Recklessly /ˈrɛklɪsli/: một cách bất cẩn
- Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: một cách đẹp đẽ
- Expertly/ˈɛkspɜːtli/: một cách điêu luyện
- Professionally /prəˈfɛʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
- Anxiously /ˈæŋkʃəsli/: một cách lo âu
- Carefully /ˈkeəfli/: một cách cẩn thận
- Greedily /ˈgriːdɪli/: một cách tham lam
- Quickly /ˈkwɪkli/: một cách nhanh chóng
- Badly /ˈbædli/: cực kì
- Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: một cách cẩn trọng
VD: In 2005 the number of foreign visitors increased drastically.
2.3. Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ thời gian cho biết sự việc xảy ra vào thời điểm nào, tức là trả lời cho câu hỏi “when”, có thể sử dụng cho cả IELTS Speaking và IELTS Writing. Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu.
Một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng:
- Already /ɔːlˈrɛdi/: đã rồi
- Lately /ˈleɪtli/: gần đây
- Still /stɪl/: vẫn
- Tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai
- Early /ˈɜːli/: sớm
- Now /naʊ/: ngay bây giờ
- Soon /suːn/: sớm thôi
- Yesterday /ˈjɛstədeɪ/: hôm qua
- Finally /ˈfaɪnəli/: cuối cùng thì
- Recently /ˈriːsntli/: gần đây
VD: (Speaking P.2) Today I’m going to tell you about my first trip by myself.
2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn
Được dùng để diễn tả hành động đó xảy ra ở đâu, diễn ra như thế nào, nhằm trả lời cho câu hỏi “where” cho biết nơi sự việc xảy ra.
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng:
- Here /hɪə/: ở đây
- There /ðeə/: ở kia
- Everywhere /ˈɛvrɪweə/: khắp mọi nơi
- Somewhere /ˈsʌmweə/: một nơi nào đó
- Anywhere /ˈɛnɪweə/: bất kỳ đâu
- Nowhere /ˈnəʊweə/: không ở đâu cả
- Nearby /ˈnɪəbaɪ/: gần đây
- Inside /ɪnˈsaɪd/: bên trong
- Outside /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài
- Away /əˈweɪ/: đi khỏi
Ví dụ: (Speaking)
- Q. Where would you like to travel in the future?
- A: Well, I want to go everywhere, but one particular place, which comes to my mind, is Japan
2.5. Trạng từ về mức độ
Cho biết mức độ ít nhiều, mức độ sử dụng của hành động, trả lời cho câu hỏi “how much”. Trong phần thi Speaking, bạn có thể sử dụng chúng để đánh giá mức độ một vấn đề. Trạng từ mức độ thường đứng trước một trạng từ hoặc tính từ khác.
Một số trạng từ mức độ thông dụng:
- Hardly /ˈhɑːdli/: hầu như không
- A lot /ə lɒt/: rất nhiều
- Little /ˈlɪtl/: một ít
- Fully /ˈfʊli/: hoàn toàn
- Rather /ˈrɑːðə/: khá là
- Very /ˈvɛri/: rất
- Strongly /ˈstrɒŋli/: cực kì
- Simply /ˈsɪmpli/: đơn giản
- Enormously /ɪˈnɔːməsli/: cực kì
- Pretty /ˈprɪti/: khá là
- Highly /ˈhaɪli/: hết sức
- Almost /ˈɔːlməʊst/: gần như
- Absolutely /ˈæbsəluːtli/: tuyệt đối
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Perfectly /ˈpɜːfɪktli/: hoàn hảo
- Entirely /ɪnˈtaɪəli/: toàn bộ
- Terribly /ˈtɛrəbli/: cực kì
- Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/: đáng kể
- Quite /kwaɪt/: khá là
- Slightly /ˈslaɪtli/: một chút
VD: (Speaking) I think it was quite impossible in the pre-internet era.
2.6. Trạng từ chỉ liên hệ
Các trạng từ quan hệ là where, when và why có thể được sử dụng để nối câu, mệnh đề.
Ví dụ minh họa: (Speaking)
- Q: Where do you live?
- A: The area where I live is in the north of the city center.
2.7. Trạng từ nghi vấn
Why, where, how và when là các trạng từ nghi vấn, đặt ở đầu các câu hỏi. Một số trạng từ trong tiếng Anh sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc có thể là phỏng đoán.
Một số trạng từ nghi vấn phổ biến:
- Maybe (có lẽ)
- Perhaps (có lẽ)
- Surely (chắc chắn)
- Willingly (sẵn lòng)
- Very well (được rồi)
- Of course (dĩ nhiên).
VD: How can you come here?
2.8. Trạng từ chỉ số lượng
Trạng từ chỉ số lượng thường đứng ở đầu hoặc giữa câu, dùng để diễn tả số lượng của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Một số trạng từ thường dùng để đánh giá và ước lượng:
- Just /ʤʌst/: chỉ
- Only /ˈəʊnli/: duy nhất
- Simply /ˈsɪmpli/: đơn giản là
- Mainly ˈ/ˈmeɪnli/: chủ yếu là
- Largely /ˈlɑːʤli/: phần lớn là
- Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung
- Especially /ɪsˈpɛʃəli/: đặc biệt là
- Particularly /pəˈtɪkjʊləli/: cụ thể là
- Specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/: cụ thể là
VD: He dislikes playing sports, especially football. (Anh ấy không thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá.)
2.9. Trạng từ liên kết
Thường đứng ở đầu câu để liên kết hai câu lại với nhau, hoặc giữa câu để nối hai mệnh đề.
Một số trạng từ liên kết thông dụng:
- Besides /bɪˈsaɪdz/: bên cạnh đó
- However /haʊˈɛvə/: mặc dù
- Then /ðɛn/: sau đó
- Instead /ɪnˈstɛd/: thay vào đó
- Moreover /mɔːˈrəʊvə/: hơn nữa
- As a result /æz ə rɪˈzʌlt/: kết quả là
- Unlike /ʌnˈlaɪk/: không giống như
- Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/: hơn nữa
- On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/: mặt khác
- In fact /ɪn fækt/: trên thực tế
VD: My house is very small. However, I love its cozy atmosphere. (Nhà của tôi rất nhỏ. Tuy nhiên, tôi yêu cái không gian ấm cúng của nó.)
3. Cách tạo thành trạng từ
3.1. Trạng từ được hình thành từ tính từ
- Hầu hết các trạng từ được thành lập bằng cách thêm đuôi “-ly” vào sau tính từ.
VD: cheap → cheaply
- Các tính từ kết thúc bằng “-y” bạn cần đổi thành “-i” và thêm đuôi “ly”
VD: easy → easily
- Nếu các tính từ kết thúc bằng –able, -ible, hoặc –le thì chúng ta cần đổi đuôi –e và thêm đuôi –y
VD: probable → probably
- Tính từ đuôi –ic bạn phải thêm –ally, ngoại trừ: public publicly
VD: basic → basically
- Một số trạng từ giữ nguyên cấu trúc như tính từ: early, fast, hard, high, late, near, straight,…
- Well là trạng từ của tính từ good.
3.2. Trạng từ được hình thành từ danh từ
Có một số trường hợp trạng từ được cấu thành từ danh từ với hậu tố “-wise”, có nghĩa là bằng cách nào, theo cách nào: sideways, clockwise, lengthwise, edgewise, crosswise,…
VD: She kicked the shuttlecock sideways. (Cô ấy đá quả cầu sang một bên.)
3.3. Những trường hợp ngoại lệ
Trạng từ nối có thể được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như sau:
- Thêm một lý do cho một ý tưởng đã được nêu ra
Ví dụ: “I have a ton of work to accomplish, therefore I’m unable to attend the party tonight. Moreover, I don’t feel good. ”
(Tôi có hàng đống công việc phải làm, nên tôi không thể tham gia bữa tiệc tối nay. Ngoài ra, tôi cũng không cảm thấy khỏe.)
- Chuyển từ một ý tưởng sang ý tưởng khác
Ví dụ: “I have a great love for reading. Nevertheless, I also enjoy watching movies.” (Tôi dành một tình yêu đặc biệt với việc đọc sách. Tuy nhiên, tôi cũng thích xem phim.)
- Bổ sung thông tin cho một ý tưởng đã được nêu ra
Ví dụ: “I’m heading to the shop. Furthermore, I need to pick up some groceries while I’m there.”
(Tôi đang đi đến cửa hàng. Ngoài ra, khi tôi đến đó, tôi cần mua chút thực phẩm.)
- Chia sẻ một ý kiến khác với một ý tưởng đã được nêu ra
Ví dụ: “I think we should take a trip. However, my partner believes we should stay home to save money.”
(Tôi nghĩ chúng ta nên có một chuyến đi nghỉ dưỡng. Tuy nhiên, chồng tôi nghĩ chúng ta nên tiết kiệm tiền và ở nhà.)
3.4. Một số trạng từ đồng nghĩa cần lưu ý
- Nhanh, lập tức: immediately, promptly, urgently, quickly, swiftly, rapidly
- Đầy đủ: adequately, sufficiently
- Cẩn thận, kỹ càng: carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately
- Khá: relatively, quite
- Vô cùng, rất: highly, extremely, very, really
- Hoàn toàn: fully (+verb), absolutely (+adj), completely (+adj), extensively (+ verb/adj)
- Đột ngột: dramatically, suddenly, unexpectedly
- Đặc biệt, cụ thể: Especially, specifically
- Lẫn nhau: mutual
- Hợp lý: reasonably
- Sớm, ngay: shortly, soon, right after/before, briefly
- Đã từng, một khi: once
- Hiện tại: currently, recently, lately, already, still
- Đôi khi: occasionally, sometimes
- Ban đầu: firstly, initially, primarily, originally
- Hiếm khi: hardly, seldom, scarcely
- Thường xuyên: frequently, regularly, usually, often, consistently
4. Vị trí của trạng từ trong câu
4.1. Vị trí ở đầu câu
- Trạng từ liên kết
VD: (Task 1) Thanh thiếu niên Mỹ thích xe hơi nhưng họ thích xe máy nhiều hơn so với Vương quốc Anh. Tuy nhiên, tỷ lệ thanh niên Mỹ thích đi xe đạp thấp hơn, chỉ một phần mười.
- Trạng từ thời gian
VD: Chúng tôi quyết định ăn gì đó trong nhà hàng của khách sạn. Sau đó, chúng tôi ra bãi biển
4.2. Vị trí ở giữa câu
Trạng từ có thể nằm ở giữa câu, trước động từ chính
Nếu động từ chính là “be” thì trạng từ sẽ đứng sau động từ đó.
Trạng từ sẽ đứng sau trợ động từ đầu tiên khi có nhiều trợ động từ.
- Trạng từ tần suất
VD: (Speaking)
Q. Have you ever experienced extremely cold weather?
A: Well, I have to say I have never been in very cold weather
- Trạng từ cách thức
VD: (Task 1) Overall, the market for robotics will significantly progress in the coming years.
4.3. Vị trí ở cuối câu
- Trạng từ cách thức
VD: (Task 1) Như thấy rõ, số lượng người dùng internet tại Việt Nam tăng dần đều.
- Trạng từ chỉ nơi chốn
VD: Ba mẹ tôi tình cờ gặp nhau ở Paris.
- Trạng từ chỉ thời gian
VD: Hôm qua trời mưa khá to.
5. Những lỗi phổ biến về trạng từ
Các bạn học tiếng Anh thường sử dụng sai tính từ và trạng từ, đặc biệt là IELTS WritingTask 1 miêu tả xu hướng tăng giảm.
VD: The price of coffee rose significantly in 1995 = There was a significant rise in the price of coffee in 1995.
Trong câu trên, “significantly” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ quá khứ “rose”, còn “significant” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “rise”.
Nếu bạn muốn bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại danh từ, bạn sử dụng tính từ. Còn dùng trạng từ nếu bổ nghĩa cho những loại từ khác.
6. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Complete Task 1 IELTS Writing below
The line graph depicts the percentages of American men and women who remained unmarried. The statistical data from 1990 to 2010 clearly indicates that the proportion of such Americans increased gradually over the period, with the ratio of unmarried men being higher than that of women.
According to the illustration, more than one quarter of adult males and one-fifth of females were unmarried in 1990. This proportion slightly increased in the subsequent decade, with more than 25% of males and 21% of females being unmarried. The proportion of single men and women in the following five years rose at a quicker pace. Subsequently, the unmarried population in the USA surged more rapidly. Between 2008 and 2010, the ratio significantly increased. After 2008, around 30% of US males remained unmarried while the proportion of unmarried females was slightly less, approximately 24%.
In summary, the ratio of unmarried adult males in America was higher than that of females, and not marrying is a trend that accelerated noticeably faster from 2008 to 2010.
Bài tập 2: Rewrite these sentences by replacing the underlined words with suitable adverbs
- The magician appeared on stage two times.
- The players felt that the referee had judged the match without fairness.
- They looked at the dead dog with sadness in their eyes.
- He performed the job in an excellent way.
- My uncle takes us to his farm on occasion.
- She answered the principal’s question with fear in her voice.
- The old man advised the young children in a wise manner.
- The supervisor spoke to the salesman in an angry tone.
- You should handle these plates with care.
- These girls helped their friend without hesitation.
Đáp án
Bài tập 1: Complete Task 1 IELTS Writing below
- Clearly
- Gradually
- Slightly
- Rapidly
- Significantly
- Roughly
- Noticeably
- The magician appeared on stage twice.
- The players felt that the referee had judged the match unfairly.
- They looked at the dead dog sadly.
- He performed the job excellently.
- My uncle takes us to his farm occasionally.
- She answered the principal’s question fearfully.
- The old man advised the young children wisely.
- The supervisor spoke to the salesman angrily.
- You should handle these plates carefully.
- These girls helped their friends unhesitatingly.