1. Định nghĩa của trạng từ
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là từ dùng để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, hoàn cảnh cho các từ loại khác. Nó bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ đại từ và danh từ.
Cụ thể hơn, trạng từ tiếng Anh miêu tả về như thế nào, khi nào, ở đâu, bằng cách nào và tới mức độ như thế nào của sự vật, hiện tượng xảy ra.
Ví dụ: well (tốt), fully (hoàn toàn), quickly (nhanh chóng), mainly (chủ yếu là), easily (dễ dàng),…
Trạng từ là gì?
2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Theo ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu. Dù không có vị trí cố định, nhưng cũng có quy tắc xác định vị trí của trạng từ trong câu. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh phụ thuộc nó bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay trạng từ khác.
2.1. Vị trí của trạng từ so với động từ
- Trạng từ trong tiếng anh đứng sau động từ để bổ trợ ý nghĩa cho động từ đó. Trường hợp này, trạng từ thường sẽ đứng ở cuối câu.
VD: Nam drives the car carelessly. (Nam lái xe rất ẩu)
- Một số trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.
VD: We often go to Vung Tau in the summertime. (Chúng tôi thường đến Vũng Tàu vào mùa hè)
2.2. Vị trí của trạng từ so với tính từ và trạng từ khác
- Trạng từ nằm trước tính từ làm gia tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ.
VD: It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good. (Đó là nhà hàng rẻ hợp lý và đồ ăn thì đặc biệt ngon).
- Trạng từ đứng trước trạng từ khác nhằm cung cấp thêm thông tin cho động từ trước đó.
VD: Tom learns cooking terribly quickly. (Tom học nấu ăn nhanh kinh khủng)
2.3. Vị trí của trạng từ trong cả câu
Các trạng từ trong tiếng Anh đứng ở đầu câu bổ nghĩa cho cả câu
VD: Unfortunately, the restaurant was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, nhà hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó.)
3. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ tiếng Anh giúp vẽ một bức tranh đầy đủ khi diễn tả sự việc xảy ra. Chức năng của trạng từ là cung cấp thêm thông tin, nó hoàn thành chức năng này khi có một mệnh đề trạng từ hoặc trạng từ đứng một mình.
VD:
- He always arrives early. (anh ấy ấy luôn đến sớm)
- We go everywhere together. (chúng tôi đi mọi nơi cùng nhau)
- She eats quickly. (Cô ấy ăn rất nhanh)
- It is terribly cold. (Trời lạnh kinh khủng)
Trạng từ sẽ có một số chức năng cụ thể như sau.
3.1. Trạng từ phục vụ cho động từ
Trạng từ trong tiếng Anh làm cho động từ trở nên sinh động, thú vị hơn. Sử dụng trạng từ bổ trợ thêm thông tin cho động từ để câu hiểu rõ hơn về hành động.
Bạn sẽ thấy câu “He completed the project” (Anh ấy đã hoàn thành dự án.) với câu “He completed the project effortlessly” (Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách dễ dàng) thì ý nghĩa của câu thứ 2 sau khi thêm trạng từ “effortlessly” sẽ đầy đủ và thể hiện sâu sắc hơn về khả năng chuyên môn cũng như tốc độ hoàn thành công việc nhanh chóng của chàng trai trong ví dụ.
3.2. Trạng từ để bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho trạng từ khác. Như vậy nhằm làm rõ mức độ của trạng từ trước đó.
VD:
- She plays badminton well. (cô ấy chơi xổ sống giỏi)
- She plays badminton extremely well. (Cô ấy chơi xổ sống cực kỳ giỏi)
Câu thứ hai được bổ sung trạng từ, từ đó trở nên hay và hấp dẫn hơn. Bạn có thể linh hoạt áp dụng trạng từ để câu trở nên đầy đủ nghĩa và rõ ràng hơn.
4. 90 trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất phân loại theo từng nhóm
Dựa vào đặc điểm và cách sử dụng, trạng từ tiếng Anh được phân loại thành các nhóm khác nhau.
Trạng từ trong tiếng Anh theo phân loại
4.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất sử dụng để biểu thị mức độ xảy ra và lặp lại của hành động được nhắc đến. Các trạng từ loại này thường được sử dụng như:
- Always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
- Usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
- Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
- Often /ˈɒf(ə)n/ thường
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
- Seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
- Rarely /ˈreəli/ hiếm khi
- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
- Never /ˈnɛvə/ không bao giờ
4.2. Trạng từ chỉ địa điểm (Place)
Trạng từ chỉ vị trí mô tả nơi diễn ra hành động. Đồng thời, chúng cũng diễn đạt về khoảng cách giữa hành động và người nói. Trạng từ chỉ địa điểm thường được sử dụng là:
- Here /hɪə/ ở đây
- There /ðeə/ ở kia
- Everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
- Somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
- Anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
- Nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
- Nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
- Inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
- Outside
- Away /əˈweɪ/ đi khỏi
4.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ diễn tả thời gian xảy ra hành động. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:
- Already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
- Lately /ˈleɪtli/ gần đây
- Still /stɪl/ vẫn
- Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- Early /ˈɜːli/ sớm
- Now /naʊ/ ngay bây giờ
- Soon /suːn/ sớm thôi
- Yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
- Finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
- Recently /ˈriːsntli/ gần đây
4.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ loại này miêu tả cách thức, phương thức mà hành động diễn ra. Ví dụ như:
- Angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
- Accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
- Bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
- Politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
- Carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
- Easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
- Happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
- Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
- Lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
- Loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào
- Recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
- Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
- Expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
- Professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
- Anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
- Carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
- Greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
- Quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
- Badly /ˈbædli/ cực kì
- Cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng
4.5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh (Degree) diễn tả mức độ diễn tả mức độ hành động đang được nhắc đến. Các trạng từ chỉ mức độ hay gặp là
- Hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
- A lot /ə lɒt/ rất nhiều
- Little /ˈlɪtl/ một ít
- Fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
- Rather /ˈrɑːðə/ khá là
- Very /ˈvɛri/ rất
- Strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
- Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
- Enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
- Pretty /ˈprɪti/ khá là
- Highly /ˈhaɪli/ hết sức
- Almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
- Absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
- Enough /ɪˈnʌf/ đủ
- Perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
- Entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
- Terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
- Remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
- Quite /kwaɪt/ khá là
- Slightly /ˈslaɪtli/ một chút
4.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng mô tả số lượng ít hoặc nhiều của hành động xảy ra. Một số ví dụ cụ thể là:
- Just /ʤʌst/ chỉ
- Only /ˈəʊnli/ duy nhất
- Simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
- Mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
- Largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
- Generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
- Especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
- Particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
- Specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
4.7. Trạng từ liên kết (Relation)
Trạng từ tiếng Anh loại này nhằm liên kết hai mệnh đề của một câu. Các trạng từ chỉ liên kết phổ biến là:
- Besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
- However /haʊˈɛvə/ mặc dù
- Then /ðɛn/ sau đó
- Instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
- Moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
- As a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
- Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
- Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
- On the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác
- In fact /ɪn fækt/ trên thực tế
4.8. Trạng từ nghi vấn (Question)
Trạng từ loại này dùng để hỏi về việc gì đó. Một số trạng từ loại này là: When, where, why, how, maybe (có lẽ), perhaps (có lẽ), surely (chắc chắn), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi), of course (dĩ nhiên).
5. Thứ tự của các loại trạng từ trong một câu
Biết được trạng từ trong tiếng Anh là gì và phân loại như trên, bạn cần tìm hiểu về thứ tự các trạng từ trong câu. Nếu các loại trạng từ cùng xuất hiện trong câu thì phải được sắp xếp sao cho hợp lý. Thứ tự ưu tiên từ trước đến sau của các loại trạng từ trong một câu là:
Trạng từ chỉ cách thức - Trạng từ chỉ địa điểm - Trạng từ chỉ tần suất - Trạng từ chỉ thời gian - Trạng từ chỉ mục đích
Ví dụ
I run quickly down the road every 7 a.m before school because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi ngày trước khi đi học bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt)
Trong câu này thì
- Run – động từ
- Quicky – trạng từ chỉ cách thức
- Down the road – trạng từ chỉ địa điểm
- Every morning – trạng từ chỉ tần suất
- Before school – trạng từ chỉ thời gian
- Because – trạng từ chỉ mục đích
6. Cách tạo ra trạng từ
Bạn có thể tạo ra các trạng từ trong tiếng Anh từ các tính từ. Công thức tạo thành trạng từ cụ thể là
6.1. Sử dụng công thức: Tính từ + -ly -> Trạng từ.
- careful -> carefully (một cách cẩn thận),
- perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)
6.2. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -y, khi biến đổi thành trạng từ, cần thay đổi thành đuôi -ily.
hạnh phúc -> một cách hạnh phúc (một cách vui vẻ)
6.3. Nếu tính từ kết thúc bởi đuôi -ic, biến đổi thành trạng từ bằng cách thêm đuôi -ically.
- enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình)
- drastic -> drastically (một cách quyết liệt),…
6.4. Nếu tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue, chuyển sang trạng từ bằng cách thêm đuôi -ly
- terrible -> terribly (một cách tồi tệ)
- true -> truly (thật lòng)
7. Một số bài tập về trạng từ trong tiếng Anh
7.1. Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng
1. The woman will go to the match ______.
A. At some point
B. Anywhere
C. Even if it rains
2. It’s time to eat ____!
A. Tomorrow
B. Now
C. Never
3. The ice-cream is ______ frozen.
A. Already
B. Completely
C. Inside
4. Tom _____ late on weekdays.
A. Always gets up
B. Gets up late
C. Always gets up
5. Close the door before you go _____.
A. Out
B. Immediately
C. Seldom
Answer
- C 2. B 3. B 4. B 5. A
7.2. Exercise 2: Adverb Exercise and Answer
1. Adam is careful. He drives ………………….
2. Her English is perfect. She speaks English……….
3. My sister is a loudspeaker. She speaks ………
4. John Van De Beck is a terrible writer. He writes……..
5. This task is simple. She can do it ………………
Answer:
1. Adam is cautious. He drives cautiously.
2. Her English is perfect. She speaks English perfectly.
3. My sister is like a loudspeaker. She speaks with a loud voice.
4. John Van De Beck is not a good writer. His writing is poor.
5. This task is not difficult. She can easily accomplish it.
Above is a compilation of knowledge about adverbs in English that you can refer to. If you want someone to accompany you in improving your language skills as soon as possible, start today.