I. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh là gì (adverbs)?
Trạng từ (adverbs) được dùng để bổ sung ý nghĩa cho các từ loại khác như động từ (verbs), tính từ (adjectives) và các trạng từ khác (other adverbs). Đồng thời, chúng cũng có thể bổ nghĩa cho cả câu (phrases or sentences).
1. Trạng từ và các loại động từ
Trạng từ giúp bổ nghĩa cho động từ bằng cách biểu thị cách thức hay mức độ mà hành động đó diễn ra. Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau động từ. Sự phân biệt chi tiết được thể hiện ở phần II của bài viết.
Mr. Tung sings beautifully.
We will arrive early, so don’t worry.
2. Trạng từ và tính từ
Trạng từ giúp bổ nghĩa cho tính từ bằng cách thể hiện mức độ của tính từ đó. Trạng từ thường đứng trước tính từ.
The man is quite handsome
This episode is more interesting than the one aired last week.
3. Trạng từ và các từ loại khác
- Trạng từ bổ nghĩa trạng từ khác
The weather report is nearly always correct.
He drives very cautiously
- Trạng từ bổ nghĩa danh từ/cụm danh từ
She’s simply a 7-year-old girl. Don’t force her to study until 11pm.
- Trạng từ bổ nghĩa cụm giới từ
The price is consistently low, even during the holiday season.
4. Trạng từ làm nổi bật ý câu
Những trạng từ này không bổ nghĩa cho từ loại riêng lẻ, mà bổ nghĩa cho cả câu. Các trạng từ thường gặp là generally, fortunately, interestingly, accordingly hay hopefully.
Personally, I don’t like the way she speaks.
Fortunately, no one was injured in the accident.
II. Cách nhận diện và phân biệt các trạng từ trong câu
Không phải trạng từ nào cũng kết thúc bằng đuôi -ly. Trạng từ cũng không có vị trí cố định như đứng sau hay đứng trước từ loại nào. Cách tốt nhất là học cách phân biệt các loại trạng từ.
1. Cách phân biệt các trạng từ theo mục đích
1.1. Trạng từ miêu tả cách thức (manner)
Diễn tả cách mà một hành động được thực hiện. Thường xuất hiện sau động từ hoặc tân ngữ (nếu có) trong câu.
She speaks well English→ She speaks English fluently.He can play well the piano→ He can play the piano skillfully.
1.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Diễn tả thời gian mà hành động được thực hiện. Thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc đầu câu (vị trí được nhấn mạnh)
At the moment there’s no one left.
He stole the watch and was caught the day afterward.
1.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency):
Describing the frequency of an action. Typically placed after the verb 'to be' or before the main verb.
Linh is always punctual.
I hardly saw him since last February.
1.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Describing where an action takes place, or how near or far it is.
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there ,out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại).
We have been searching for him everywhere.
Please remain here until tomorrow morning.
1.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Describing the degree, indicating at what level an action takes place. These adverbs typically precede adjectives or another adverb rather than verbs.
Một số trạng từ mức độ thường gặp: too (quá), enough (đủ), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng) absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy),, perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).
The shirt isn’t big enough to fit his body.
The cake is too sweet for me.
1.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Describing quantity.
Mr. Tung Dang has achieved a 9.0 in IELTS not just once or twice, but on 4 occasions.
1.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)
These are adverbs that begin sentences used to ask questions, including: When, where, why, how
Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng)
Why are you dressed like that? Aren't you going to the party?
Maybe not. I'm busy.
2. Trạng từ tạo thành từ tính từ
2.1. Hình thức tạo trạng từ bằng hậu tố -ly
- Nếu tính từ kết thúc bằng -y, thay y bằng i và thêm -ly
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
easy | easily |
lucky | luckily |
happy | happily |
- Nếu tính từ kết thúc bằng -l thì trạng từ đó sẽ có 2 chữ -l
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
beautiful | beautifully |
careful | carefully |
classical | classically |
- Nếu tính từ kết thúc bằng -able, -ible, or -le, thay -e bằng -y.
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
horrible | horribly |
probable | probably |
humble | humbly |
- Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, thêm -ally. (trừ public → publicly)
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
tragic | tragically |
economic | economically |
magic | magically |
- Nếu tính từ đã kết thúc bằng đuôi ly thì những từ đó không thể chuyển thành trạng từ:
Don’t act sillily→ Don’t act in a foolish manner.She said it friendlily→ She said it in a friendly manner.
2.2. Hình thức tạo trạng từ bằng hậu tố -wards, -wise
Một số trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ward / -wards hoặc -wise.
-wards: inwards, eastwards, upwards, downwards,…
-wise: clockwise, lengthwise, likewise,…
2.3. Các từ chỉ cách thức đặc biệt
Tính từ | Trạng từ |
---|---|
It is a fast car | He drives really fast |
She is a hard worker | She works hard |
We saw many high buidings | The plane flew really high |
Tuy nhiên, không phải lúc nào trạng từ cũng bổ nghĩa sau động từ. Có một số động từ như feel, smell, sound, seem, look – đây là những động từ thường dùng khi diễn tả cảm xúc.
Cô ấy nói nhẹ nhàng. (trạng từ mô tả cách cô ấy nói)
Cô ấy có tóc và da mềm mại như một em bé thật. (tính từ miêu tả)
Cô ấy trông rất dịu dàng trong chiếc váy đó. (tính từ sau look)
Tùy thuộc vào ý muốn diễn đạt, bạn có thể sử dụng trạng từ hoặc tính từ phù hợp.
III. Sử dụng trạng từ trong phần thi IELTS Speaking
Trong IELTS Speaking, thí sinh cần sử dụng trạng từ thường xuyên để diễn đạt chi tiết hơn và tăng cường sắc thái của câu nói. Vì vậy, hiểu rõ về các trạng từ cơ bản trong tiếng Anh là điều rất quan trọng.
Chính xác là:
- Nắm vững các trạng từ thông dụng. Bạn có thể không cần biết tất cả. Nhưng mỗi loại trạng từ chỉ cách thức, thời gian, tần suất,… đều nên biết một ít.
- Sử dụng linh hoạt các trạng từ đồng nghĩa. Thay vì dùng mỗi từ “really” (rất), bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ khác nhau như extremely, absolutely, rather, completely,…
Phần 1: Có cần phải ngủ trưa mỗi ngày không?
Trả lời: Tuyệt đối. Sau khi ngủ trưa, tôi luôn cảm thấy được nghỉ ngơi và sẵn sàng đối mặt với phần còn lại của ngày.
- Cuối cùng, linh hoạt trong việc biến đổi tính từ và trạng từ.
Dưới đây là những kiến thức quan trọng liên quan đến các trạng từ trong tiếng Anh. Hãy rèn luyện và áp dụng thật nhiều để có được sự hiểu biết sâu rộng hơn!Phần 1: Bạn có thích ăn thịt không?
Trả lời: Tôi có thể nói không. Tôi hầu như không ăn thịt. hoặc Tôi có thể nói là tôi không phải là người ưa thích thịt.