
1. Động từ Ngoại động từ (Transitive Verbs) là gì?
★ Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.
Ví dụ:
I wrote yesterday.→ I wrote a letter yesterday.
Động từ write (viết) yêu cầu một tân ngữ (a letter – lá thư).
Tân ngữ (object) ở đây có thể là danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm từ (phrase) đề cập tới người/vật chịu tác động của hành động (verb). Trong các ví dụ dưới đây, “raise,”, “pay”,”discuss” là các ngoại động từ.
For example:
- I paid $3 for the shirt.
- The team have discussed the problem for a few times.
- It is my grandparents who raised me up.
Direct object and indirect object
- Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là người/vật chịu tác động trực tiếp của động từ
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là người/vật chịu tác động gián tiếp của động từ
For instance:
- Her husband gave her a new ring.
a new ring là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ give), còn her là tân ngữ gián tiếp (người nhận chiếc nhẫn)
- Could you bring me a cup of coffee?
a cup of coffee là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ bring), còn me là tân ngữ gián tiếp (người nhận cốc cà phê)
2. Động từ Nội động từ (Intransitive Verbs) là cái gì?
★ Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.
For example:
The workers are talking in the room.
talk là một nội động từ→ in the room là giới từ chỉ nơi trốn chứ không phải tân ngữ.
3. Các trường hợp đồng thời là ngoại động từ và nội động từ
Rất nhiều từ có thể vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ.
Ví dụ:
- Because of blood sugar problems, Linh always eats
- Linh usually eats eggs for breakfast.
1. eat là nội động từ2. eat là ngoại động từ, eggs là tân ngữ
Để xác định một từ là nội động từ hay ngoại động từ, bạn có thể tham khảo từ điển Anh – Anh.
4. Sự khác biệt giữa Transitive and Intransitive Verbs
4.1 Đặc điểm cấu trúc và vai trò của hai loại động từ
Động từ ngoại (transitive verbs)
Động từ ngoại, hay còn được gọi là transitive verbs, là những động từ cần phải đi kèm với một tân ngữ sau nó để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ (object) có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm từ, chỉ định đối tượng chịu tác động của hành động (verb).
Động từ ngoại đảm nhận hai chức năng chính sau:
- Ngoại động từ diễn tả hành động hoặc tác động của chủ thể lên tân ngữ (đối tượng). Chúng xác định sự tương tác giữa chủ thể và đối tượng trong câu.
- Thường có thể trả lời câu hỏi “What?” (Gì?) hoặc “Whom?” (Ai?) để xác định tân ngữ sau ngoại động từ.
Ví dụ:
- The chef prepared a delicious three-course meal for the guests. (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn ba món ngon cho khách mời.)
Động từ không chuyển thể (intransitive verbs)
Động từ không chuyển thể, hay còn được gọi là intransitive verbs là những từ không cần có tân ngữ đi sau để hoàn thành ý nghĩa của câu. Thường được sử dụng để mô tả hành động không tác động lên bất kỳ đối tượng nào.
Đặc tính chức năng:
- Nội động từ thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự biến đổi mà không cần có một đối tượng được tác động.
- Chúng diễn tả các hành động chỉ liên quan đến chủ thể mà không ảnh hưởng đến ai hoặc cái gì khác.
Ví dụ:
- The children laughed loudly at the clown’s performance. (Các em bé cười to vì tiết mục của chú hề.)
4.2 Cách phân biệt động từ nội và động từ ngoại
Có một cách đơn giản để nhận biết loại động từ mà không cần sử dụng từ điển, đó là tập trung vào khả năng chuyển đổi câu thành thể bị động trong tiếng Anh. Nếu câu có thể chuyển thành thể bị động, đó là động từ ngoại. Ngược lại, nếu không thể chuyển, đó là động từ nội.
Lý do đằng sau phương pháp này là chỉ có những động từ ngoại mới có thể có tân ngữ và từ đó có thể tạo thành câu bị động. Trong khi đó, việc chuyển đổi câu chứa động từ nội là không khả thi do thiếu tân ngữ.
Ví dụ:
- The children danced happily in the park. (Các em nhỏ nhảy múa vui vẻ trong công viên.)
Chuyển sang thể bị động: Happily is danced in the park. (Vui vẻ được nhảy múa trong công viên.)
=> Vì câu không thể chuyển thành thể bị động, 'dance' là động từ nội.
- They write letters to their friends. (Họ viết thư cho bạn bè của họ.)
Chuyển sang thể bị động: Letters are written to their friends. (Thư được viết cho bạn bè của họ.)
=> Vì câu có khả năng được chuyển thành thể bị động, “write” là động từ ngoại.
4.3 Mối quan hệ giữa động từ nội và động từ ngoại
Một động từ hành động với một đối tượng trực tiếp là động từ nội. Điều này có nghĩa là động từ yêu cầu một tân ngữ (đối tượng) sau nó để hoàn thành ý nghĩa của câu.
- Ví dụ: “He reads a book” (Anh ấy đọc một quyển sách), trong đó “reads” là nội động từ và “a book” là tân ngữ đối tượng của nó.
Một động từ hành động không có đối tượng trực tiếp là động từ ngoại. Điều này có nghĩa là động từ không cần một tân ngữ sau nó trong câu.
- Ví dụ: “She sleeps” (Cô ấy ngủ), trong đó “sleeps” là ngoại động từ và không cần tân ngữ đối tượng sau nó.
Một số động từ có thể là nội động từ trong một câu và có thể là ngoại động từ trong câu khác, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Điều này có thể dẫn đến thay đổi ý nghĩa hoặc mang nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào cách sử dụng trong câu.
- Ví dụ: “He runs” (Anh ấy chạy) là ngoại động từ khi không có tân ngữ, nhưng “He runs a marathon” (Anh ấy chạy một cuộc đua marathon) là nội động từ khi có tân ngữ “a marathon” sau đó.
Tóm lại, ngoại động từ trong tiếng Anh yêu cầu có tân ngữ, trong khi nội động từ không cần. Ngoài ra, ngoại động từ có thể yêu cầu một hoặc hai tân ngữ bổ sung tùy thuộc vào loại từ và mục đích sử dụng. Một từ có thể đồng thời là nội động từ và ngoại động từ.
5. Các sai lầm phổ biến với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Vì thiếu hiểu biết về cách sử dụng, nhiều người thường gặp phải nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ. Trong bài thi IELTS Writing và Speaking, sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến mất điểm ở tiêu chí Grammar Range & Accuracy.
Ví dụ 1:
The number increased significantly by 50% after two years.
→ The figure increased dramatically by 50% after 2 years.
raise và increase đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ (the figure) không tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể dùng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.
Example 2:
Due to global warming, some animals have been disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi)
→ Due to global warming, some animals has disappeared forever. (Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã biến mất mãi mãi)
Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội/ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là một nội động từ (bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”).
Example 3:
I have misplaced my wallet
→ I misplaced my wallet.
→ My wallet is lost.
Tôi làm mất ví.
6. Exercises with answers
Determine whether the verbs in the following sentences are transitive or intransitive.
- They dance gracefully on the stage.
- The teacher explains the lesson to the students.
- The cat sleeps peacefully on the couch.
- He reads a storybook every night.
- The children play happily in the park.
Answers
- Nội động từ “dance”, không cần tân ngữ
- Ngoại động từ “explains”, cần tân ngữ “the lesson”.
- Nội động từ “sleeps”, không cần tân ngữ.
- Ngoại động từ “reads”, cần tân ngữ “a storybook”
- Nội động từ “play”, không cần tân ngữ
Conclusion
Above is the complete knowledge needed about Transitive and Intransitive Verbs and the difference between Transitive and Intransitive Verbs. Hopefully after this article you can understand more deeply about transitive and intransitive verbs and how to apply them in English.
If you still struggle with grammar learning, consider exploring the Freshman program at Mytour.