Về tác giả và tác phẩm Trao duyên trong Ngữ văn lớp 11, sách Kết nối tri thức cung cấp thông tin chi tiết về nội dung quan trọng nhất của tác phẩm.
Tác giả - Tác phẩm: Trao duyên - Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức
I. Hiểu về tác phẩm Trao duyên
1. Thể loại
Trao duyên là một truyện thơ Nôm
2. Nguyên bản và bối cảnh sáng tác
- Trích từ tập truyện 'Truyện Kiều', đoạn trường 'Tân thanh' của 'Trao duyên'.
- Đoạn này nằm từ câu 723 đến câu 756 trong 'Truyện Kiều', thuộc phần Gia biến và Lưu lạc, là lời của Thúy Kiều đối thoại với Thúy Vân khi cô muốn Vân giúp mình trả nghĩa cho Kim Trọng, trong khi Kiều tự bán mình để chuộc cha.
3. Biểu hiện văn bản
Biểu hiện văn bản là Biểu cảm
4. Cấu trúc
- Phần 1 (12 câu đầu): Kiều thuyết phục và trao duyên cho Thúy Vân
- Phần 2 (14 câu tiếp): Kiều trao kỷ vật và nhắc nhở
- Phần 3 (phần còn lại): Kiều trải qua nỗi đau đớn và cô đơn, lãng mạn nội tâm
5. Ý nghĩa của tác phẩm
Đoạn trích này thể hiện bi kịch trong tình yêu của Thúy Kiều, đồng thời phản ánh tiếng kêu đau đớn của tác giả về số phận con người trong xã hội phong kiến.
6. Giá trị văn học
Bằng cách sử dụng đối thoại và kết hợp ngôn ngữ trang trọng với lối dẫn chuyện dân dã, tác giả đã tài tình biểu hiện diễn biến tâm trạng phức tạp và tư tưởng tiến bộ của Thúy Kiều trong bối cảnh trao duyên.
II. Chi tiết về tác phẩm Trao duyên
1. Kiều thuyết phục và trao duyên cho Thúy Vân (12 câu đầu)
a) Hai câu đầu: Lời nhờ cậy
- Xin: biểu thị sự kính cẩn, sự khiêm nhường khi nhờ vả hoặc đề nghị
- Kính: biểu thị sự tôn trọng, sự khiêm nhường khi trình bày lời nhờ vả hoặc yêu cầu
→ Tạo không khí trao duyên trang trọng, uy nghiêm.
→ Sự kiện bất ngờ, không tưởng nhưng lại có lý, nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhờ vả, thể hiện sự nhạy cảm, tinh tế và khôn ngoan của Thuý Kiều.
b) Mười câu còn lại: Lí lẽ khi nhờ vả của Thúy Kiều
- Tâm trạng của Thúy Kiều:
+ “đón đọc tương quý”: mối tình dài lâu, đủ xảy ra.
+ “bằng khoảng vời đồng thủy vạn tỉ” : tai họa ập đến gia đình nàng như một cơn lộn xộn khốc liệt.
+ Tình cảm nhiễu lý lấy lội: Lựa chọn giữa trung thụ và đam mê.
+ “kết duyên hoàn duyên”: mối tình của Kiều với Kim; “buộc hợp”: Thúy Vân là người nhận lấy mối tình rắc rối ấy → sự nền nàn, tính cảm của Kiều đối với Thúy Vân.
+ “bỏ nhẫn”: thoát nợ, giải quyết → vừa có ý muốn vừa có ý ép buộc Thúy Vân phải xác nhận.
- Thúy Kiều thuật lại sơ lược tình cảm với Kim Trọng
+ Khi gặp anh chàng Kim
+ Khi ngày bóng bay
+ Khi đêm ly hôn
→ Tình yêu vẫn còn dang dở, những lời hẹn ước của Thúy Kiều với Kim Trọng vẫn chưa được thực hiện
- Lời thuyết phục của Thúy Vân
+ “ngày mùa”: Thúy Vân còn trẻ, còn có tương lai.
+ “nuôi luyến”: Tình cảm anh em, tình đồng bào thiêng liêng.
+ “cây xương răng tả tơi”, “nuốt nước cười giọt máu”: Nàng dự định về sự tử vong của mình để gợi sự đồng cảm trong Thúy Vân.
→ Cách lập luận cực kỳ chặt chẽ, sâu sắc cho thấy Thúy Kiều là một người thông minh, tinh tế, có lòng hi sinh, là một người con hiếu thảo, coi trọng tình bạn và tình thân
⇒ 12 câu thơ đầu là lời nhờ cậy, giải thích, thuyết phục của Thúy Kiều với Thuý Vân trước một sự việc nghiêm trọng mà nàng sắp thực hiện.
2. Kiều trao kỉ vật và dặn dò em (14 câu tiếp theo)
a) Sáu câu thơ đầu: Kiều trao kỉ vật cho em
- Kỉ vật: Chiếc vòng, tấm mây, phím đàn, mảnh hương nguyện
→ Những kỉ vật thiêng liêng, quan trọng đối với Thúy Kiều và Kim Trọng
- Sử dụng từ ngữ: Duyên nợ thì cứ giữ, đồ này của cả hai
+ Duyên này: mối tình riêng của Kiều với Kim Trọng
+ Vật này của chung: của Kim, của Kiều và cả của Vân nữa
+ Của tin: những kỉ vật gắn bó, là bằng chứng cho tình yêu của Kim và Kiều
→ Sự đau đớn trong lòng của Thúy Kiều
b) Tám câu còn lại: Lời dặn dò từ Thúy Kiều
- Từ ngữ gợi mở về tương lai: hôm nào, dù ra sao
→ Kiều tưởng tượng về tương lai của mình
- Hình tượng: lò hương, cỏ non, lá cấy, gió hiu hắt, hồn, bồ liễu u buồn, đền nghìn trúc mai, dạ đài, giọt nước, người thác oan
→ Gợi lên bức tranh về cuộc sống ở thế giới linh hồn, huyền bí, ma quái
- Nhịp điệu: từ từ, êm đềm, du dương, trìu mến như tiếng khóc ngổn ngang, cố kìm lại để không trào dạt thành lời
→ Sự vỡ vụn, đau khổ và nhớ thương Kim Trọng tận sâu trong tâm hồn của Kiều
⇒ 14 câu thơ tiếp theo là một khối sự không nhất quán lớn trong tâm trạng của Thuý Kiều: trao kỉ vật cho em nhưng lời chia tay chứa đựng bao nỗi đau khổ, sự đau khổ và mối chua xót.
3. Kiều đau khổ và lẻ loi trong tâm tư (phần còn lại)
- Sử dụng các thành ngữ chỉ sự sụp đổ, đau buồn, hoạ mất, số phận ê chề của tình yêu và cuộc sống con người: trâm gãy gương, hoa trôi vô phố, số phận như vôi
- Nghệ thuật tương phản giữa quá khứ và hiện tại làm nổi bật nỗi đau của Kiều trong thời điểm hiện tại
- Nghệ thuật thể hiện nội tâm độc thoại: Lời tự trấn an của Kiều dành cho Kim Trọng (người vắng mặt) nhưng cũng là sự giãi bày, đối diện với chính mình
→ Tâm trạng của Thúy Kiều: rối bời, đau đớn và rồi chìm trong tiếng than thở và lời kêu gào
⇒ Tâm trạng đau khổ tột cùng của Thúy Kiều khi nhìn về tình yêu của mình và Kim Trọng
Học hiểu bài Trao duyên
Các bài học giúp bạn hiểu sâu hơn về bài học Trao duyên trong môn Ngữ văn lớp 11 hoặc những bài khác: