1. Nguyên nhân gây trật khớp gối?
Khớp gối là bộ phận nối giữa xương cẳng chân và xương đùi, nơi giao nhau của ba hệ xương: xương bánh chè, xương đùi và xương chày. Hệ dây chằng xung quanh khớp gối giữ khớp, bao hoạt dịch quanh khớp sản xuất dịch khớp giúp bôi trơn và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Nguyên nhân gây trật khớp gối?
Trật khớp gối là tình trạng xương chày và xương đùi lệch khỏi vị trí ban đầu, không còn gặp nhau tại khớp gối. Điều này có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng, thậm chí có thể dẫn đến mất chi dưới. Do đó, cần điều trị sớm để tránh hậu quả nghiêm trọng.
Trật khớp gối có thể do chấn thương mạnh trực tiếp vào đầu gối hoặc do các động tác xoay, vặn mình quá mức. Trong sinh hoạt hàng ngày, cần cẩn trọng để bảo vệ khớp gối. Cần phân biệt giữa trật khớp gối và sai khớp gối nhẹ. Sai khớp gối là do dây chằng ngoài bị tổn thương nhưng các khớp xương vẫn giữ nguyên vị trí.
2. Triệu chứng nhận biết trật khớp gối
Một số triệu chứng phổ biến để nhận biết trật khớp gối gồm:
-
Khớp gối bị trật sẽ sưng đỏ, biến dạng và có thể thấy rõ bằng mắt thường.
-
Cẳng chân bị tổn thương sẽ ngắn hơn, lệch khỏi vị trí ban đầu và khác biệt so với chân còn lại.
-
Khi vận động khớp gối, người bệnh sẽ cảm thấy đau dữ dội ở khu vực này.
-
Nghe thấy âm thanh phát ra từ khớp gối khi di chuyển.
-
Đầu gối bị sưng và bầm tím nghiêm trọng.
Nhận biết dấu hiệu trật khớp gối
Vì vậy, khi phát hiện đầu gối có các triệu chứng sau đây, bạn nên đến bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.
3. Các loại trật khớp gối
Trật khớp gối được chia thành nhiều loại khác nhau. Dựa vào phân loại này, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. Cụ thể, trật khớp gối chia thành các nhóm sau:
-
Trật khớp gối ra phía trước: Đây là dạng thường gặp nhất, chiếm khoảng 30% đến 50% các trường hợp. Khi trật, dây chằng chéo sau (PCL) bị đứt. Khoảng 50% người bệnh bị đứt động mạch khoeo và hơn 40% nguy cơ tổn thương mạch máu.
-
Trật khớp gối ra phía sau: Ở nhóm này, bệnh nhân có nguy cơ tổn thương mạch máu cao hơn 40%.
-
Trật khớp gối ra ngoài.
-
Trật khớp gối vào trong.
-
Trật khớp gối thể phối hợp: Trật vào trong hoặc ra ngoài kèm theo xoay khớp.
Trật khớp gối có những loại nào?
4. Quá trình chẩn đoán trật khớp gối
Khi thăm khám, bệnh nhân bị trật khớp gối sẽ được chẩn đoán theo quy trình sau:
4.1. Bước 1: Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng lâm sàng hiện tại của bệnh nhân dựa trên các nguyên tắc cụ thể sau:
-
Xác định chính xác vị trí khớp gối bị chấn thương, tình trạng hiện tại của khớp (sưng đỏ hay biến dạng), và khả năng cử động của khớp gối.
-
Kiểm tra và đánh giá tổn thương của dây thần kinh, dây chằng và gân ở khu vực đầu gối, do dây chằng bị rách là dấu hiệu phổ biến khi trật khớp gối.
-
Kiểm tra sự thay đổi màu sắc và nhiệt độ da từ đầu gối đến bàn chân để đánh giá mức độ tổn thương của khớp gối.
4.2. Bước 2: Kiểm tra huyết áp ở mắt cá chân
Việc kiểm tra huyết áp ở mắt cá chân nhằm xác định những thay đổi liên quan đến lưu lượng máu. Bác sĩ sẽ đo huyết áp ở vùng mắt cá chân và so sánh với huyết áp đo ở cánh tay. Nếu chỉ số huyết áp ở mắt cá chân thấp hơn so với cánh tay, điều này cho thấy trật khớp gối có ảnh hưởng đến lưu lượng máu ở chân.
Cần đo huyết áp mắt cá chân để chẩn đoán tình trạng bệnh
4.3. Bước 3: Đo điện cơ ở chân
Việc này giúp kiểm tra tình trạng cơ và dây thần kinh của bệnh nhân. Kỹ thuật này ghi lại các hoạt động điện dựa trên tín hiệu và tốc độ từ hệ dây thần kinh trong cơ thể.
4.4. Bước 4: Chẩn đoán chấn thương qua hình ảnh
Dựa trên triệu chứng lâm sàng đã khám, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng nếu cần, ví dụ:
-
Chụp X-quang: Kỹ thuật này giúp bác sĩ quan sát xem xương ở khớp gối có bị lệch khỏi vị trí ban đầu không và chẩn đoán các vấn đề về gãy hoặc rạn xương do tai nạn.
-
Chụp cộng hưởng từ MRI: Kỹ thuật này giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương của dây chằng hoặc mô xung quanh đầu gối.
-
Chụp động mạch: Sử dụng hình ảnh X-quang để xác định lưu lượng máu trong tĩnh mạch, giúp bác sĩ đánh giá tổn thương mạch máu do trật khớp gối gây ra.
5. Phương pháp điều trị trật khớp gối
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời trật khớp gối, bệnh nhân có thể gặp những biến chứng nguy hiểm như cục máu đông ở tĩnh mạch sâu chân hoặc hội chứng chèn ép khoang cấp tính chi thể.
Việc điều trị trật khớp gối nhằm giảm đau và ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Quan trọng nhất là đưa xương về đúng vị trí ban đầu. Các phương pháp điều trị trật khớp gối bao gồm:
Các phương pháp điều trị trật khớp gối
5.1. Phương pháp không phẫu thuật
Để áp dụng phương pháp điều trị này, bác sĩ cần xác định xem xương bánh chè có ở đúng vị trí hay không. Sau đó, bác sĩ có thể kê thuốc an thần giảm đau và lo lắng cho bệnh nhân.
Sau khi đặt xương về đúng vị trí, bác sĩ sẽ đeo nẹp để giúp tổn thương phục hồi nhanh hơn và ngăn ngừa xương bị lệch. Bệnh nhân cần đeo nẹp ít nhất hai tuần.
5.2. Phẫu thuật
Phương pháp này thường được áp dụng cho hầu hết bệnh nhân để hạn chế tổn thương khác. Những bệnh nhân có đặc điểm sau thường được phẫu thuật:
Phẫu thuật khớp gối có thể được chỉ định
-
Rách dây chằng.
-
Xương gãy.
-
Tổn thương hệ dây thần kinh.
-
Viêm gân.
-
Mạch máu bị tổn thương.
Phẫu thuật thường được thực hiện trong khoảng từ 1 đến 3 tuần sau chấn thương để giảm sưng đau và viêm. Bệnh nhân cũng cần mang nẹp chân và thực hiện các biện pháp chăm sóc vết thương.
Dựa vào tình hình sức khỏe và tổn thương của khớp gối, bác sĩ sẽ quyết định phẫu thuật mở hoặc nội soi. Thường sẽ phải phẫu thuật nhiều lần để đảm bảo quá trình phục hồi tốt nhất.
Mặc dù phẫu thuật được coi là an toàn, nhưng vẫn có những rủi ro tiềm ẩn như:
-
Sau khi thực hiện phẫu thuật, khớp gối không ổn định.
-
Gặp phải vấn đề về cứng khớp kéo dài.
-
Khớp bị biến dạng.
-
Cảm giác đau ở dây thần kinh.
-
Bị nhiễm khuẩn.