Ledger chiến thắng nhờ tính tương thích với iPhone và tiền điện tử Ripple
Trezor và Ledger là hai tên tuổi nổi tiếng trong ngành công nghiệp tiền điện tử. Cả hai đều cung cấp ví cứng an toàn, hỗ trợ hơn 1.000 loại tiền và tích hợp sàn giao dịch tiền điện tử. Trezor là một phần của SatoshiLabs và ra mắt vào năm 2013, có trụ sở tại Prague, Cộng hòa Séc. Ledger được thành lập vào năm 2014 và có trụ sở tại Paris, Pháp.
Mặc dù có những người ủng hộ mạnh mẽ cho cả hai công ty, mẫu Trezor Model T có giá 179 đô la, mang lại màn hình cảm ứng với chi phí thấp hơn so với mẫu màn hình cảm ứng của Ledger. Ngoài ra, màn hình cảm ứng của Trezor là màn hình màu sắc trong khi của Ledger chỉ có màu xám đen. Tuy nhiên, nó không cung cấp kết nối Bluetooth hoặc ứng dụng di động như Ledger Nano X.
Chúng tôi đã đánh giá các công ty và thiết bị dựa trên bảo mật và các loại tiền được hỗ trợ, đồng thời xem xét sự dễ sử dụng, chi phí, tính năng và nhiều hơn nữa.
Đầu tư vào tiền điện tử, Tài chính phi tập trung (DeFi) và các đợt chào bán Đồng tiền Ban đầu (ICO) rất rủi ro và có tính đoán đầu cao, thị trường có thể cực kỳ biến động. Hãy tham khảo với một chuyên gia đủ năng lực trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tài chính nào. Bài viết này không phải là lời khuyên từ Mytour hoặc người viết để đầu tư vào tiền điện tử và không thể đảm bảo tính chính xác hoặc tính kịp thời của thông tin.
Trezor
Trezor
- Loại Ví: Lạnh
- Đồng Tiền: Model One: 1.289, Model T: 1.456
- Chi Phí Mua: $59 đến $179
- Sàn Giao Dịch Được Tích Hợp: Có
- Kích Thước Thiết Bị: One: 60 mm x 30 mm x 6 mm, 12 g
Model T: 64 mm x 39 mm x 10 mm, 22 g - Ứng Dụng Di Động: Không, hiện chỉ dùng trên desktop
Màn hình cảm ứng màu sắc có sẵn
Phần mềm mã nguồn mở
Cung cấp Bảo vệ Shamir
Không có ứng dụng di động
Không có Bluetooth
Vỏ nhựa
Ledger
Sổ cái
- Loại Ví: Lạnh
- Đồng Tiền: Hơn 5,500
- Chi Phí Mua: $79 đến $279
- Sàn Giao Dịch Tích Hợp: Có
- Kích Thước Thiết Bị: Nano S Plus: 62.39 mm × 17.40 mm × 8.24 mm, 21 g
Nano X: 72 mm × 18.6 mm × 11.75 mm, 34 g
Stax: 85 mm x 54 mm x 6 mm, 45.2 g - Ứng Dụng Di Động: iOS/Android
Có Bluetooth trên hai mẫu
Ứng dụng di động Ledger Live
Vỏ thép bền
Firmware nguồn đóng
Bị xâm nhập cơ sở dữ liệu marketing
Thông Tin Nhanh
Trezor | Ledger | |
---|---|---|
Type of Wallet | Cold | Cold |
Currencies | 1,289 or 1,456 | Over 5,500 |
Purchase Cost | $59 to $179 | $79 to $279 |
Incorporated Exchange | Yes | Yes |
Device Size | One: 60 mm x 30 mm x 6 mm, 12 g Model T: 64 mm x 39 mm x 10 mm, 22 g | Nano S Plus: 62.39 mm × 17.40 mm × 8.24 mm, 21 g Nano X: 72 mm × 18.6 mm × 11.75 mm, 34 g Stax: 85 mm x 54 mm x 6 m, 45.2 g |
Mobile App | No | iOS/Android |
Trezor so với Ledger: Tính Năng Ví
Trezor và Ledger là hai trong những ví Bitcoin tốt nhất và cung cấp các tính năng tương tự. Trong khi cả hai thương hiệu đều kết nối qua cáp USB, các thiết bị mỏng nhẹ của Ledger trông giống như các thiết bị lưu trữ đơn giản bằng thép (ngoại trừ Ledger Stax gần như giống một điện thoại thông minh nhỏ với màn hình cảm ứng bao phủ toàn bộ mặt trước). Trong khi đó, các thiết bị Trezor nhẹ hơn, có vỏ nhựa và có hình dạng độc đáo. Tất cả năm thiết bị đều kết nối với các máy tính Linux, Windows và Mac. Tuy nhiên, người dùng Trezor chỉ có thể kết nối với các thiết bị Android qua trình duyệt di động, trong khi Ledger có ứng dụng di động cho cả iOS và Android.
Mẫu Trezor Model One có màn hình 128x64 pixel. Cả Ledger Nano S Plus và Nano X cũng có màn hình 128x64 pixel. Sự khác biệt nằm ở các mẫu cao cấp của các công ty, với Trezor Model T cung cấp màn hình cảm ứng màu LCD 240x240 pixel. Ngược lại, Ledger Stax có màn hình cảm ứng lớn hơn với độ phân giải 400x672 pixel, nhưng màn hình là màu xám và không phải màu sắc.
Khi nói đến tính năng kết nối, người dùng di động đánh giá cao tính năng Bluetooth tùy chọn của các mẫu Ledger Nano X và Stax — một tính năng mà Trezor không có.
Trezor so với Ledger: Đồng tiền
Ledger hỗ trợ nhiều loại tiền điện tử hơn so với Trezor, hơn 5,500 so với 1,289 hoặc 1,456 tuỳ vào mẫu Trezor. Người dùng có thể giữ các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Litecoin (LTC), Dogecoin (DOGE) và Stellar (XLM). Trong khi Ledger Nano S và Nano X, cũng như Ledger Stax mới, hỗ trợ cùng các đồng tiền này, Trezor One lại hỗ trợ ít loại tiền điện tử hơn Model T.
Đáng chú ý, có một số đồng tiền mà Trezor One không hỗ trợ, bao gồm Cardano (ADA), Ripple (XRP), Monero (XMR), Eos (EOS), Tezos (XTZ) và Binance Chain (BNB). Tất cả các đồng tiền này có thể được lưu trữ trên cả hai thiết bị Ledger.
Người dùng Trezor và Ledger có thể truy cập các sàn giao dịch tiền điện tử tích hợp để mua, bán hoặc giao dịch đồng tiền khi sử dụng ví cứng của họ.
Trezor so với Ledger: Bảo mật
Trezor và Ledger là những nhà lãnh đạo ngành trong lĩnh vực bảo mật, vì cả hai công ty đều cung cấp các khóa riêng tư không bao giờ rời khỏi thiết bị. Các mẫu Trezor được xây dựng trên nền chip duy nhất, trong khi các thiết bị Ledger sử dụng nền tảng chip hai lớp. Chip thứ hai của Ledger là một yếu tố bảo mật cao cấp (SE) cấp ngân hàng, cung cấp thêm bảo mật chống lại các cuộc tấn công dựa trên phần cứng.
Ledger sử dụng hệ điều hành sổ cái mở (BOLOS) độc đáo là một framework mã nguồn mở. Tuy nhiên, khác với Trezor, các ví Ledger sử dụng firmware nguồn đóng, có nghĩa là không có sẵn cho bên thứ ba xem xét hoặc kiểm tra các lỗ hổng. Các thiết bị cũng khác nhau vì ví Trezor One yêu cầu người dùng nhập mật khẩu qua bàn phím, trong khi người dùng Ledger nhập mật khẩu trên phần cứng.
Tất cả năm thiết bị đều hỗ trợ các passphrase BIP39 (Cải tiến Đề xuất Bitcoin). Tuy nhiên, chỉ có Trezor Model T cung cấp Shamir Backup để cải thiện bảo mật khóa riêng tư. Đáng lưu ý rằng Ledger đã mất một số sự tin tưởng từ công chúng sau khi bị xâm nhập cơ sở dữ liệu marketing vào năm 2020, khiến thông tin liên lạc của mọi người bị tiết lộ. Tương tự, bộ phận bảo mật của Kraken đã có thể hack các ví Trezor khi có được các thiết bị vật lý trong quá trình kiểm tra lỗ hổng.
Trezor so với Ledger: Giá cả
Trezor cung cấp hai thiết bị và Ledger cung cấp ba thiết bị. Trezor One và Ledger Nano S Plus có điểm giá khác nhau, $59 cho Trezor và $79 cho Nano S Plus. Hai thiết bị này có hai nút vật lý và màn hình OLED nhỏ. Sự khác biệt chính là Trezor One hỗ trợ ít đồng tiền hơn so với thiết bị Nano S. Nhà đầu tư giữ Ripple (XRP), Monero (XMR) hoặc Cardano (ADA) sẽ ưa thích Ledger Nano S. Một bước tiến từ những thiết bị này sẽ là Ledger Nano X với giá $149. Điều chính nó thêm so với Nano S Plus là kết nối Bluetooth.
Các thiết bị cao cấp được cung cấp bởi Trezor và Ledger đều có màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, Ledger Stax có màn hình lớn hơn nhiều, nhưng chỉ đơn sắc và không phải màu sắc, trong khi Trezor Model T có màn hình màu nhưng nhỏ hơn màn hình cảm ứng của Ledger. Trezor Model T có giá phải chăng hơn là $179, so với $279 của Ledger Stax.
Các nhà đầu tư tiền điện tử tìm kiếm một ví cứng giá rẻ cho lưu trữ lạnh sẽ hài lòng với Trezor One hoặc Ledger Nano S giá thấp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn Bluetooth, hãy chọn Ledger Nano X, trong khi những người muốn màn hình cảm ứng sẽ ưa thích Trezor Model T hoặc Ledger Stax.
Trezor so với Ledger: Dễ sử dụng
Các thiết bị của Trezor và Ledger khá dễ cài đặt vì chúng tuân theo việc xác minh tài khoản nghiêm ngặt và cấu hình passphrase. Các mẫu dưới cùng có hai nút vật lý và màn hình nhỏ, có thể khó để điều hướng đối với những người quen với màn hình cảm ứng và màn hình lớn hơn. Tuy nhiên, quá trình cài đặt và sử dụng thực tế không khác nhau nhiều giữa các thiết bị. Mặc dù Nano X lớn hơn một chút so với Nano S Plus, với một chút khoảng cách lớn hơn giữa các nút vật lý, nhưng không có sự khác biệt lớn về trải nghiệm giữa hai thiết bị. Ngoại trừ việc thêm Bluetooth giúp tiết kiệm quá trình kết nối dây.
Trezor Model T có màn hình cảm ứng màu, trong khi Ledger Stax chỉ sử dụng màn hình đơn sắc. Tuy nhiên, màn hình lớn hơn của Ledger Stax có khả năng cao hơn trong việc sử dụng so với việc có màn hình màu. Việc nhấn chính xác vào các điểm sẽ dễ dàng hơn và cũng dễ đọc hơn. Mẫu Ledger này cũng cung cấp tùy chọn sử dụng Bluetooth, trong khi Trezor Model T không có.
Trezor so với Ledger: Ứng dụng di động
Các thiết bị Ledger hoạt động với ứng dụng Ledger Live, có sẵn để tải xuống cho desktop hoặc thiết bị di động. Nó cho phép người dùng quản lý tài khoản, kiểm tra số dư tiền điện tử thời gian thực và gửi và nhận tiền. Tất cả các thiết bị Ledger phải kết nối với Ledger Live để hoàn thành quá trình cài đặt ban đầu.
Mặc dù hiện tại Trezor không có ứng dụng di động, thay vào đó, người dùng cài đặt tiện ích mở rộng Chrome hoặc Trezor Bridge tương ứng với hệ điều hành của họ. Trezor cung cấp Trezor Suite làm ứng dụng desktop, cung cấp thông tin về danh mục và sàn giao dịch tích hợp.
Hơn nữa, cả hai công ty đều hỗ trợ các ví và ứng dụng tiền điện tử của bên thứ ba, như MyEtherWallet, MetaMask và MyCrypto. Nhưng chỉ Trezor kết nối với Exodus, trong khi người dùng Kyber Network phải sử dụng Ledger. Nhìn chung, Trezor cung cấp sáu ví của bên thứ ba so với 15 ví được cung cấp bởi Ledger, bên cạnh các loại ứng dụng khác.
Kết luận cuối cùng
Các ví cứng an toàn do Trezor và Ledger thiết kế đều dễ sử dụng và an toàn để lưu trữ tiền điện tử. Cả hai hỗ trợ hơn một nghìn đồng tiền và token và cung cấp truy cập vào các sàn giao dịch tiền điện tử. Tuy nhiên, Ledger Nano X và Stax hỗ trợ Bluetooth và ví Ledger hỗ trợ Ripple, Monero và Tezos. Trezor Model T có màn hình cảm ứng màu, trong khi Ledger Stax có màn hình cảm ứng lớn hơn, chỉ màu đơn sắc.
Mặc dù là một quyết định khó khăn, Ledger vượt qua Trezor nhờ ba tùy chọn thiết bị, màn hình cảm ứng lớn hơn trên mẫu cao cấp, ứng dụng di động, kết nối iOS và hỗ trợ một số đồng tiền và ví phổ biến hơn Trezor. Tuy nhiên, Trezor Model T cung cấp Shamir Backup và màn hình cảm ứng với giá thấp hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Chúng tôi so sánh Trezor so với Ledger bằng cách xem xét các thiết bị được cung cấp bởi cả hai công ty, bao gồm các tính năng, đồng tiền được hỗ trợ và chi phí. Ngoài ra, chúng tôi đánh giá các biện pháp bảo mật trên các thiết bị vật lý và các biện pháp của từng công ty. Chúng tôi cũng xem xét độ dễ sử dụng, sự có sẵn của ứng dụng di động và các tính năng được cung cấp bởi các ví và nền tảng tương ứng của họ.
Trezor so với Ledger