Lòng yêu nước là một đề tài quan trọng suốt hàng thế kỷ trong văn học Việt Nam. Ngay từ thời kỳ đầu non trẻ của văn học dân tộc, chủ đề này đã được khai thác để thể hiện lòng tự hào của mỗi người con dân Việt. Có thể kể đến các tác phẩm: 'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt (?), 'Phò giá về kinh' của Trần Quang Khải, 'Bạch Đằng giang phú' của Trương Hán Siêu,... Và không thể không nhắc đến 'Đại cáo bình Ngô' của Nguyễn Trãi. Trích đoạn sau đây của bài cáo nổi tiếng này không chỉ thể hiện sâu sắc lòng yêu nước của tác giả mà còn gợi nhiều suy nghĩ giàu ý nghĩa về lòng yêu nước:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
....
Chứng cớ vẫn được ghi đó.
Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” được lấy từ “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi. Bài cáo này được viết vào cuối năm 1427 và đầu năm 1428 sau khi Lê Lợi cùng quân Lam Sơn đánh đuổi quân Minh xâm lược. Chiến thắng của cuộc khởi nghĩa đã xóa sạch hận thù và những hậu quả của thời kỳ bị nhà Hồ chiếm đóng, đồng thời chấm dứt ách đô hộ cùng những hành động tàn bạo của quân Minh. “Bình Ngô đại cáo” tái hiện quá trình hơn hai mươi năm khởi nghĩa đầy gian khổ và khó khăn của quân Lam Sơn; những đau khổ mà dân tộc phải chịu đựng cũng như chiến thắng vĩ đại của cuộc khởi nghĩa trước kẻ thù. Kết thúc bài cáo, Nguyễn Trãi đã tuyên bố cho toàn dân tộc về sự độc lập vững chắc của quốc gia và khẳng định tinh thần nhân nghĩa trong xã hội.
Nếu “Nam quốc sơn hà” của Lý Thường Kiệt được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc thì “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi chính là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam. Đoạn trích “Nước Đại Việt ta” là phần thể hiện rõ nhất nội dung của tuyên ngôn đó.
Bắt đầu đoạn trích là tuyên ngôn về nhân nghĩa của bài cáo:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân phải điều trước để loại bỏ bạo lực.
Điều đó có ý nghĩa là tư tưởng nhân nghĩa trên thế gian chính là giữ sự bình yên cho dân chúng, quân đội phải điều trước để loại bỏ bạo lực, tiêu diệt kẻ thù để bảo vệ dân. Hai câu này đã xác nhận tư tưởng lấy dân làm gốc “dĩ dân vi bản” tiên tiến. Trong triết lý của xã hội phong kiến xưa, tư tưởng nhân nghĩa thường hẹp hòi trong cách hiểu là làm điều thiện giúp đỡ người khác. Như trong “Truyện Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu, nhân nghĩa là việc cứu giúp người bị tai nạn: Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga, ông ngư cứu Lục Vân Tiên... “Dốc lòng nhân nghĩa há chờ trả ơn”. Nhưng với Nguyễn Trãi, với vai trò một quân sư tham mưu cho vua Lê Lợi, ông đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn. Ở cơ bản, bản chất của nhân nghĩa là yêu dân, thương dân, tạo điều kiện cho dân sống hạnh phúc, an vui, no đủ. Không chỉ vậy, theo quan niệm cũ, binh lính là lực lượng bảo vệ quyền lợi của vua và tầng lớp quý tộc. Nhưng trong đoạn trích này, Nguyễn Trãi đã khẳng định rằng, trách nhiệm cao quý nhất của quân đội là “loại bỏ bạo lực” để bảo vệ dân, đảm bảo hòa bình cho toàn bộ xã hội. Tư tưởng đó chỉ có thể xuất phát từ một tâm hồn yêu nước, yêu dân vĩ đại.
Và cũng bắt nguồn từ tình cảm thương dân sâu sắc, Nguyễn Trãi có tình yêu nước sâu sắc, lòng tự hào dân tộc. Xưa, trong “Nam quốc sơn hà”, tác giả của bài thơ đã khẳng định sự độc lập của quốc gia trên mặt lãnh thổ, đất đai và hệ thống quyền lực. Nay, Nguyễn Trãi đã bổ sung để hoàn thiện những yếu tố góp phần xác nhận quyền tự chủ độc lập đáng tự hào của dân tộc:
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ bến đã phân chia
Phong tục ở miền Bắc và miền Nam cũng khác biệt
Từ triều đại Triệu, Đinh, Lý, Trần đã gieo nền độc lập
Với triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi nơi đều tự xưng là đế quốc
Mạnh yếu tùy thuộc vào từng thời điểm
Mỗi thời đại đều có những anh hùng kiệt xuất
Nền văn hiến của 'Nước Đại Việt ta từ trước' đã có từ lâu. Đó là tập hợp của những giá trị tinh thần mà con người sáng tạo ra, bao gồm tín ngưỡng, tư tưởng, và đạo đức... Dân tộc chúng ta với lịch sử lâu dài, trí tuệ phong phú, và sự phát triển bền vững mới có thể xây dựng nên một nền văn hiến riêng biệt. Văn hiến là biểu tượng của sự văn minh. Không chỉ có sự đặc biệt về văn hiến, cũng như lãnh thổ của đất nước ta được chia rõ ràng: 'Núi sông bờ cõi đã chia'. Câu này nhắc nhở về câu thơ nổi tiếng trong thơ 'thần' năm 1076 'Sông núi nước Nam vua Nam ở / Rành rành định phận ở sách trời'. Việc chia rẽ lãnh thổ và biên giới của đất nước đã được ghi nhận trong lịch sử và tiềm thức của mỗi công dân hai quốc gia. Ý thức này đã giúp hình thành, bảo tồn và phân biệt về phong tục tập quán của nhân dân hai nước: 'Phong tục Bắc Nam cũng khác nhau'. Phong tục tập quán là những thói quen sinh hoạt hàng ngày đã ăn sâu vào cách sống và tư tưởng của con người. Cùng với nền văn hiến, phong tục tập quán đã đóng góp vào sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
Sự độc lập tự chủ của đất nước không chỉ được thể hiện qua những đặc điểm riêng của dân cư và lãnh thổ mà còn được đánh dấu bởi sự độc lập của bộ máy chính trị - các triều đại trị vì và các nhân vật kiệt xuất:
'Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần đã lâu gieo nên nền độc lập'
Với triều đại Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi phương diện tự xưng là quốc gia độc lập
Mỗi khi sức mạnh yếu đổi thay
Có anh hùng trong mọi thời đại
Câu văn đưa ra các triều đại của hai nước một cách rất chỉnh chu, khẳng định vị thế ngang ngửa của các vị vua hai triều đại. Từ 'đế' trong câu 'mỗi bên xưng đế một phương' được sử dụng một cách rất đặc biệt. Trong truyền thống, các vua Trung Quốc thường tự gọi mình là 'thiên tử' (con trời), họ tự xưng là 'đế' và gọi vua của các quốc gia khác là 'vương'. Trong bài diễn thuyết này, Nguyễn Trãi tỏ ra rất tự hào khi khẳng định các vị vua của chúng ta cũng là 'đế', ngang hàng với các vua Trung Quốc: 'mỗi bên xưng đế một phương'. Điều này làm cho không có sự phân biệt nào giữa nước lớn và nước nhỏ như quan niệm của các triều đại phong kiến Bắc Á. Đồng thời, khi liệt kê các triều đại của hai nước, Nguyễn Trãi đặt nước ta lên hàng đầu. Mặc dù chỉ là một chi tiết nhỏ nhưng chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc: nó tôn vinh lòng tự hào dân tộc của tác giả và của mỗi người Việt Nam.
Ngoài những vị vua nhân từ và các triều đại nổi tiếng, nước ta cũng có những anh hùng kiệt xuất. Mặc dù tự hào về dân tộc, Nguyễn Trãi cũng không phủ nhận những thời kỳ suy thoái, ông viết 'Mỗi lúc có mạnh có yếu'. Từ đó, lời tuyên bố của ông trở nên rất thuyết phục: 'Mọi thời đại đều có anh hùng'.
Với một đoạn văn ngắn gọn, Nguyễn Trãi đã thuyết phục người đọc, người nghe về những yếu tố giúp xác định nền độc lập của dân tộc. Chính nhờ vào nền độc lập thiêng liêng đó, mỗi người dân Đại Việt đều sẵn sàng hy sinh cho đất nước, và dù kẻ thù có mạnh mẽ đến đâu, họ cũng sẽ bị đánh bại bởi sức mạnh được kích thích từ nền văn minh lâu đời, từ chủ quyền lãnh thổ thánh thiêng...
Do đó:
Lưu Cung tham lam nên thất bại
Triệu Tiết tham vọng lớn nên kết thúc bi kịch
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng chứng kiến cái chết của Ô Mã
Công việc xưa đã được xem xét
Bằng chứng vẫn được ghi lại
Các bằng chứng cụ thể trong đoạn trích về thất bại của kẻ thù đanh thép giống như một bản cáo trạng. Danh sách các tên kẻ thù được liệt kê: Lưu Cung, Triệu Tiết, Toa Đô, Ô Mã, cùng với những địa danh đặc biệt như cửa Hàm Tử, sông Bạch Đằng. Điều đặc biệt ở đoạn văn này là cấu trúc câu thay đổi đột ngột, trở nên ngắn gọn và sắc bén hơn; các cặp từ đối lập nhau một cách rõ ràng “Lưu Cung” - 'Triệu Tiết', 'tham công” - 'thích lớn', 'nên thất bại' - 'phải tiêu vong', 'Cửa Hàm Tử' - 'Sông Bạch Đằng', 'bắt sống Toa Đô” - 'giết tươi Ô Mã',... Tất cả những yếu tố này tạo nên một cảnh báo về âm mưu xâm lược từ phía kẻ thù và đồng thời tôn vinh truyền thống anh dũng đánh giặc giữ nước của dân tộc ta.
Có thể nói, đoạn văn 'Nước Đại Việt ta' đã thể hiện một cách hùng biện tình yêu nước thông qua việc tôn vinh tinh thần nhân nghĩa yêu nước và thương dân cũng như khẳng định niềm kiêu hãnh về quyền tự chủ của đất nước và truyền thống chống giặc giữ nước từ bao đời. Tình yêu quê hương không gì cao quý hơn, nó nằm sâu trong tâm hồn của mỗi người, trong những tưởng tượng và cảm xúc về nơi mình sinh ra, lớn lên. Và chính tình yêu đó sẽ là động lực để chúng ta cố gắng học hỏi, rèn luyện vì tương lai của đất nước mình.