Bạn đã từng tự hỏi về ý nghĩa của những giấc mơ chưa? Cuốn sách 'Khám Phá Tiềm Thức' của Carl Gustav Jung sẽ giải đáp thắc mắc đó cho bạn, khiến bạn cảm nhận được sự kỳ diệu của giấc mơ và khám phá những ý tưởng sáng tạo từ tiềm thức.
Cuốn sách này phác họa nguyên tắc cơ bản về việc thăm dò tiềm thức, nhấn mạnh sự quan trọng của giấc mơ trong việc hiểu về con người và tiềm thức.
Dù có người cho rằng tiềm thức giống như một hiện tượng hỗn loạn và vô nghĩa, thì nó vẫn đáng để thăm dò và nghiên cứu, giống như cách mà nhà côn trùng học quan tâm đến con chấy và con rận.
Cuốn sách đề cập đến sự liên kết giữa ý thức và tiềm thức, nhấn mạnh việc ý nghĩ của ta có thể chuyển từ ý thức sang tiềm thức và ngược lại, ví dụ như khi ta quên điều gì đó mà ta sắp nói.
Ta thường gặp trường hợp quên mất ý nghĩ hoặc thông tin khiến ta cảm thấy ý nghĩ đang tiếp tục ở tiềm thức. Điều này cũng áp dụng cho việc quên tên của một người bạn khi ta sắp đề cập đến họ, khi ý nghĩ của ta chuyển từ ý thức sang tiềm thức.
Khi một điều gì đó ở bên ngoài ý thức của ta, nó vẫn tồn tại mà không biến mất, giống như một chiếc xe chạy đi phía cuối con phố mà không tan biến. Chỉ là chúng ta không nhìn thấy nó nữa. Sau này, ta có thể nhìn thấy chiếc xe đó lại, cũng như ta có thể nhận ra những ý tưởng mà ta đã quên mất trong một khoảnh khắc. Vì vậy, một phần của tiềm thức của ta bao gồm những ý tưởng, cảm xúc, hình ảnh đã phai mờ, dù chúng không còn trong ý thức của ta nhưng vẫn ảnh hưởng đến ý thức của ta.
Một người đãng trí, “trí óc đi lang thang”, đi qua một căn phòng để tìm một vật. Chúng ta thấy họ dừng lại, tỏ vẻ băn khoăn. Họ đã quên mất họ định làm gì. Họ soạng soạng những vật trên bàn, không nhớ được ý định ban đầu, nhưng vẫn hành động theo ý định ấy. Rồi họ nhớ ra điều họ muốn. Điều đó là nhờ vào tiềm thức mà họ nhớ ra.
Khi một người suy nhược thần kinh hành động, họ có thể không ý thức hoặc không nghĩ đến điều khác. Họ nghe mà không nghe thấy gì, họ nhìn mà không nhìn thấy gì, họ biết mà không biết gì. Trong những trường hợp như vậy, không thể xác định rõ liệu họ có ý thức về một ý tưởng, một lời nói, một hành động của mình hay không.
Do những thái độ thuộc loại này mà nhiều y sĩ không nghĩ rằng những người suy nhược thần kinh nói dối. Họ có thái độ không kiểm soát được, ý thức của họ bị mờ đi, do có tiềm thức xen vào.
Nếu như họ tập trung vào một điểm, toàn thân họ có thể trở nên tê liệt, cho đến khi không còn áp lực nữa, họ mới có cảm giác. Nhưng trong lúc đó, họ có thể ghi nhận được những điều xảy ra cho họ.
Thầy thuốc có thể nhận biết được thông qua sự tiến triển của tình trạng đó khi thôi miên người bệnh. Họ có thể chứng minh dễ dàng rằng người bệnh đã ghi nhận được mọi thứ. Trong khi họ mất ý thức, họ có thể ghi nhận được điều gì đó.
Không biết đang ở đâu và tại sao lại đến đây, đến vào ngày nào là một điều mơ hồ. Nhưng sau khi bà ta được thôi miên, bà ta có thể kể rõ được chi tiết về việc lâm bệnh, người đưa bà ta đến đây. Bằng cách phối hợp những chi tiết đó, có thể kiểm tra xem chúng có đúng không. Bà ta cũng có thể đề cập đến giờ vào bệnh viện, vì ở lối vào có một cái đồng hồ. Trong thời gian thôi miên, trí nhớ của bà ta vẫn rõ ràng, không mờ nhạt.
Khi nói về những vấn đề đó, thường chúng ta dựa vào kinh nghiệm tại bệnh viện. Do đó, nhiều nhà phê bình cho rằng tiềm thức chỉ thuộc về lĩnh vực tâm lý bệnh học, dựa trên những biểu hiện rất tế nhị. Họ tin rằng những biểu hiện của tiềm thức là dấu hiệu của tình trạng suy nhược thần kinh, không liên quan đến trạng thái tâm trí bình thường. Tuy nhiên, những biểu hiện này thực ra chỉ là những điều bình thường bị phóng đại bởi bệnh tình, giúp chúng dễ dàng quan sát hơn. Nhiều triệu chứng rối loạn thần kinh có thể nhận thấy ở người bình thường, nhưng nhẹ nhàng hơn nên thường không được chú ý. Ví dụ, việc quên là điều thường gặp, và một số ý tưởng không còn được chúng ta nhớ rõ vì chúng đã chuyển sang ý thức khác.
Khi ý thức của chúng ta chuyển hướng, những điều mà chúng ta không còn quan tâm sẽ mất đi, giống như việc một đèn soi sáng một góc nhưng lại để những góc khác trong bóng tối. Điều này không tránh khỏi, bởi tâm trí chỉ có thể giữ được một số hình ảnh sáng sủa, không đồng đều. Tuy nhiên, những gì đã quên không biến mất hoàn toàn. Mặc dù chúng ta không thể gợi lại chúng bằng ý muốn, nhưng chúng vẫn tồn tại dưới tầng ý thức và có thể quay trở lại vào lĩnh vực ý thức bất cứ lúc nào, thậm chí là nhiều năm sau.
Đó là những điều chúng ta nói hoặc nghe trong trạng thái tỉnh táo nhưng sau đó quên đi. Có khi chúng ta thấy, nghe, hoặc trải qua một cái gì đó mà không để ý, tương tự như việc một ngọn đèn chiếu sáng một phần cảnh nhưng lại để phần còn lại trong bóng tối.
Khi nhìn lại những điều đó, ta không biết mình đang ở đâu và tại sao mình lại đến đây, đến vào ngày nào là điều không thể nhớ. Nhưng sau khi thôi miên, bà ta có thể kể rõ về bệnh tình, người đưa bà ta đến đây. Có thể kiểm tra lại những chi tiết ấy để xem chúng có đúng không. Bà ta cũng có thể nói rõ về giờ vào bệnh viện, vì ở lối vào có một cái đồng hồ. Trong thời gian thôi miên, trí nhớ của bà ta vẫn rõ ràng như khi bà ta tỉnh táo.
Khi nói về những vấn đề đó, chúng tôi thường phải dựa vào kinh nghiệm từ bệnh viện. Do đó, nhiều nhà phê bình cho rằng tiềm thức chỉ thuộc về lĩnh vực tâm lý bệnh học, dựa trên những biểu hiện rất tế nhị. Họ tin rằng những biểu hiện của tiềm thức là dấu hiệu của tình trạng suy nhược thần kinh, không liên quan đến trạng thái tâm trí bình thường. Tuy nhiên, những biểu hiện này thực ra chỉ là những điều bình thường bị phóng đại bởi bệnh tình, giúp chúng dễ dàng quan sát hơn. Nhiều triệu chứng rối loạn thần kinh có thể nhận thấy ở người bình thường, nhưng nhẹ nhàng hơn nên thường không được chú ý. Ví dụ, việc quên là điều thường gặp, và một số ý tưởng không còn được chúng ta nhớ rõ vì chúng đã chuyển sang ý thức khác.
Vì ta đang tập trung vào điều khác, hoặc vì sự kích thích giác quan không đủ mạnh để tạo ra cảm giác ý thức. Tuy nhiên, tiềm thức của ta vẫn ghi nhận và những cảm giác vô ý thức đó đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, ảnh hưởng đến cách chúng ta phản ứng với môi trường và hành động của người khác.
Một ví dụ điển hình là khi một giáo sư đang đi dạo ở vùng quê cùng một học trò, đang nói về một vấn đề nào đó mà bỗng dưng bị gián đoạn bởi một đợt kỷ niệm từ thời thơ ấu. Khi nhìn lại, ông nhận ra rằng mùi ngỗng từ một trại nuôi đã gợi lên những ký ức đã lâu.
Sự tri giác phi ý thức có thể gây ra những hiện tượng tâm lý, như khi một hình ảnh, một mùi vị, hoặc một âm thanh kích thích những ký ức từ quá khứ. Ví dụ, một cô gái làm việc trong văn phòng có thể bất chợt cảm thấy mệt mỏi khi nghe tiếng còi tàu xa xa, gợi lên ký ức buồn về một mối tình đã qua.
Một ví dụ minh họa cho hiện tượng này là khi một giáo sư đang đi dạo ở vùng quê cùng một học trò, đang nói về một vấn đề nào đó mà bỗng dưng bị gián đoạn bởi một đợt kỷ niệm từ thời thơ ấu. Khi nhìn lại, ông nhận ra rằng mùi ngỗng từ một trại nuôi đã gợi lên những ký ức đã lâu.
Sự tri giác phi ý thức có thể gây ra những hiện tượng tâm lý, như khi một hình ảnh, một mùi vị, hoặc một âm thanh kích thích những ký ức từ quá khứ. Ví dụ, một cô gái làm việc trong văn phòng có thể bất chợt cảm thấy mệt mỏi khi nghe tiếng còi tàu xa xa, gợi lên ký ức buồn về một mối tình đã qua.
Một cách tiếp cận khác là khi một giáo sư đi dạo ở vùng quê cùng một học trò và bị gián đoạn bởi một đợt kỷ niệm từ thời thơ ấu. Khi nhìn lại, ông nhận ra rằng mùi ngỗng từ một trại nuôi đã gợi lên những ký ức đã lâu.
Bên cạnh việc quên thông thường, Freud đã mô tả nhiều trường hợp quên những kỷ niệm không vui, những kỷ niệm mà chúng ta sẵn lòng quên đi.
Như Nietzsche đã chỉ ra, khi tự ái của chúng ta bị tổn thương, trí nhớ thường thích nhường bộ. Do đó, nhiều sự kiện được ghi nhận nhưng không ý thức được vì chúng gây khó chịu và không phù hợp với thế giới tâm trí của chúng ta.
Các nhà tâm lý học gọi hiện tượng này là dồn nén. Một ví dụ điển hình là một cô thư ký luôn quên mời một đồng nghiệp tham gia các cuộc họp nhóm dù tên của họ có trong danh sách.
Nhiều người thường đánh giá quá cao vai trò của ý muốn, tin rằng họ chỉ hành động nếu có toan tính và quyết định rõ ràng. Tuy nhiên, ta cần phân biệt cẩn thận nội dung có chủ ý và nội dung không có chủ ý của tâm trí.
Bộ mặt trái nghịch đã khiến cho cô thư ký quên mời một đồng nghiệp của sếp. Có nhiều lý do khiến chúng ta quên các sự kiện hoặc cảm giác. Cũng có nhiều cách để nhớ lại.
Một ví dụ đặc biệt là khi một nhà văn viết một câu chuyện, bất ngờ ông ta đổi hướng và viết điều hoàn toàn mới mẻ mà không nhận ra đã có tác phẩm nào trước đó giống vậy.
Tôi tìm thấy một ví dụ thú vị trong tác phẩm Ainsi parlait Zarathoustra (Zarathustra đã nói như thế) của Nietzsche. Tác giả gần như chép lại từng chữ một ghi trong cuốn sổ đi biển của một chiếc hải thuyền vào năm 1686.
Trong một số trường hợp, người ta có thể hồi tưởng kỷ niệm mà không ý thức được sự hồi tưởng đó.
Cũng có thể một nhạc sĩ nghe một bản nhạc từ thời thơ ấu và sau đó những điệu nhạc đó xuất hiện trong tác phẩm của mình mà không nhận ra.
Một số ý tưởng mất đi vì chúng không còn cần thiết hoặc ta muốn loại bỏ chúng.
Quên là một hiện tượng bình thường và cần thiết để tạo chỗ cho những ý tưởng mới trong ý thức.
Tiềm thức không chỉ chứa quá khứ mà còn đầy những ý tưởng và trạng thái tâm trí sắp xảy đến.
Trong tranh luận về vấn đề đó, thấy rằng ngoài những kỷ niệm ý thức, còn có những ý mới bất ngờ bộc lộ từ tiềm thức, như những bông hoa sen nảy nở từ vực sâu của tâm hồn.
Chúng ta thấy nhiều ví dụ trong cuộc sống hàng ngày; những vấn đề phức tạp thường được giải quyết bất ngờ nhờ một góc nhìn mới mẻ, do tiềm thức mang lại.
Nhiều nhà tư tưởng nổi tiếng như Poincaré và Kekule thú nhận những khám phá quan trọng của họ đều bắt nguồn từ hình ảnh đột ngột trong tiềm thức.
Tiềm thức có khả năng tạo ra những ý tưởng mới, giải thích các biểu tượng trong giấc mơ, biểu hiện những ý tưởng chưa từng được ý thức đến.
Lời kết
Tiềm thức là một chương trình nhỏ ẩn chứa mọi dữ liệu cá nhân, hỗ trợ mọi hành động của con người một cách vô thức. Và giấc mơ là biểu hiện kỳ diệu của tiềm thức, đem lại những ý niệm mà ta đã từng quên.
Người tạo: Quỳnh Anh - Sách Của Tôi