Marketing Nội dung vẫn là một lĩnh vực khá mới mẻ, do đó sẽ có rất nhiều thuật ngữ chưa được định nghĩa chính thức, cả trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tuy nhiên, trong môi trường làm việc cụ thể, chúng ta hoàn toàn có thể định nghĩa một số thuật ngữ một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Và thông qua cuốn sách “Nội Dung Hay Diễn Đạt Sắc Sảo” của MediaZ, từ điển dưới đây sẽ tổng hợp những thuật ngữ mà một Người Sáng Tạo Nội Dung thường gặp và giải thích chúng một cách dễ hiểu.
1.1 Đầu tiên, hãy làm quen với môi trường làm việc!
Công ty Marketing - công ty cung cấp dịch vụ quảng cáo, truyền thông
Công ty Marketing là một đơn vị kinh doanh ý tưởng sáng tạo. Dựa trên yêu cầu và thông tin từ khách hàng, công ty Marketing phải đưa ra các giải pháp quảng cáo - truyền thông phù hợp và chịu trách nhiệm thực hiện những giải pháp này.
Agency là một điểm đến thú vị nếu bạn muốn khám phá sâu hơn trong lĩnh vực này!
Client - khách hàng của công ty
Đơn giản là, client là người trả tiền để sử dụng dịch vụ chuyên môn của công ty. Client có trách nhiệm cung cấp yêu cầu và thông tin cần thiết để nhận được dịch vụ tốt nhất từ công ty.
In-house - làm việc chính thức tại một công ty
Là nhân viên chuyên trách hoạt động (trong trường hợp này là nội dung) tại doanh nghiệp, công ty, tổ chức. Trực tiếp cấp trên sẽ là người đặt yêu cầu và cung cấp thông tin.
1.2 Nếu bạn làm việc tại công ty quảng cáo, bạn sẽ gặp những ai?
Nhóm Account
Là nhóm 'cầu nối' giữa công ty quảng cáo và khách hàng. Nhóm Account có nhiệm vụ truyền đạt ý tưởng và thuyết phục khách hàng, đồng thời đảm bảo tiến độ công việc trong nội bộ công ty để đạt được kết quả tốt nhất. Quan trọng là không nhầm lẫn giữa nhóm Account và nhóm Sale.
Nhóm Sáng Tạo
Nhóm Sáng Tạo chính là những người tạo ra các sản phẩm sáng tạo của công ty quảng cáo. Một Nhóm Sáng Tạo thường bao gồm copywriter, designer... Một số công ty quảng cáo có quy mô lớn hơn hoặc cung cấp các dịch vụ chuyên sâu hơn có thể có cả giám đốc sáng tạo, giám đốc nghệ thuật, nhà sản xuất nội dung...
Dịch vụ truyền thông
Với các công ty sáng tạo chỉ tập trung vào lĩnh vực sáng tạo, bộ phận truyền thông có thể được thuê bên ngoài.
Nhà sản xuất video
Nhà sản xuất video thường hoạt động độc lập với quy mô của một công ty quảng cáo, được công ty quảng cáo trả tiền để sản xuất video theo ý tưởng của họ. Mọi công ty quảng cáo đều mong muốn tìm được một nhà sản xuất video để hợp tác hiệu quả.
Tùy vào cấu trúc tổ chức và sự chuyên sâu của các dịch vụ mà công ty quảng cáo cung cấp, bạn có thể gặp các vai trò khác như planner, researcher, developer... Ngoài ra còn có các vai trò cơ bản như nhân sự hành chính, kế toán và thậm chí là nhà soạn nhạc, freelancer...
Đây là phần văn bản trong nội dung quảng cáo, phải thể hiện rõ thông điệp chủ đạo và tinh thần của hình ảnh chủ chốt.
Khẩu hiệu - câu khẩu ngữ
Là câu kêu gọi của một chiến dịch quảng cáo. Tuổi đời của khẩu hiệu cũng là tuổi của chiến dịch đó.
Tiêu đề nổi bật
Là dòng văn bản quan trọng nhất trong một bài viết, mang thông tin đại diện cho toàn bộ bài hoặc là dòng đầu tiên mà người đọc sẽ nhìn thấy.
Ngân sách - số tiền dự tính chi cho hoạt động marketing, truyền thông.
KPI - chỉ số hiệu quả chủ yếu
Là chỉ số được sử dụng để đo lường, đánh giá kết quả công việc của bạn. KPI cũng là cam kết của agency với client: họ cam kết làm được thì phải làm được.
Bản đề xuất - đề xuất
Là bản dự thảo đề xuất một ý tưởng, kế hoạch hay dự án.
Là bản tổng hợp ý tưởng được trình bày cho client hoặc sếp để phê duyệt trước khi lên kế hoạch chi tiết.
Kế hoạch - plan
Một biểu đồ chi tiết bao gồm ý tưởng, hoạt động, phân bổ thời gian và ngân sách cho dự án hoặc chiến dịch truyền thông sắp tới.
Phiên tòa - các hoạt động
Sự sáng tạo tập thể - bão não
Là quá trình sáng tạo nhóm trong team creative để đưa ra concept và ý tưởng.
Đấu thầu - pitching hợp đồng
Khi một doanh nghiệp muốn tìm ý tưởng tốt nhất từ agency, họ sẽ tổ chức buổi pitching. Trong buổi này, các agency sẽ thuyết phục doanh nghiệp chọn ý tưởng và dịch vụ. Các doanh nghiệp tổ chức pitching nội bộ để lấy ý tưởng cũng có mức độ cạnh tranh thấp hơn so với buổi pitching có sự tham gia của agency.
Duyệt - phê duyệt
Là khi client hoặc cấp trên đồng ý hoàn toàn với phương án mà bạn đề xuất. Bây giờ bạn không cần phải chỉnh sửa nữa, chỉ cần bắt tay vào thực hiện!
Đặt bài - booking
Là hành động thanh toán để các phương tiện truyền thông đăng tải nội dung của bạn.
Đặt bài PR trên báo là một loại hình booking, cũng như thuê Lê Bích sản xuất và đăng nội dung quảng cáo cũng là hành động booking.
Gieo mầm - seeding
Là các hoạt động tự tạo và tự diễn các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội (comment seeding) hoặc diễn đàn (forum seeding) nhằm tăng niềm tin của người đọc.
Thuê ngoài - outsource
Outsource là việc thuê nhân sự từ bên ngoài doanh nghiệp để thực hiện một công việc ngắn hạn. Thông thường, việc outsource xảy ra khi doanh nghiệp không có nguồn nhân lực hoặc tài nguyên nội bộ để thực hiện công việc đó.
Người dẫn đầu ý kiến - KOL
Là những cá nhân có sức ảnh hưởng đến suy nghĩ của khách hàng hoặc công chúng mục tiêu. KOL, trước đây còn được gọi là Influencer - những người có thể là ca sĩ, diễn viên, sinh viên xuất sắc, blogger về làm đẹp hoặc đơn giản là những hot girl có hơn 100.000 người theo dõi trên Instagram.
Và một số thuật ngữ khác
Nhà xuất bản - tổ chức phát hành sách báo
Người sở hữu trang web và cho phép đặt quảng cáo trên đó. Ví dụ, Dantri là một nhà xuất bản, cho phép các bên thuê đặt quảng cáo ở nhiều vị trí khác nhau trên trang web của họ. Tùy thuộc vào lượng truy cập website, vị trí của banner, thời gian đặt banner... nhà xuất bản sẽ đưa ra giá thích hợp.
Lượt truy cập - số lượt truy cập
Chỉ số cho biết số lần truy cập vào một website. Chú ý: số lượt truy cập có thể cao hơn số người truy cập vì một người có thể truy cập nhiều lần.
Lan truyền - sự lan toả
Một sản phẩm truyền thông chỉ khi đã lan toả thành công thì mới được coi là viral. Bạn lên kế hoạch xây dựng sản phẩm truyền thông và kỳ vọng vào mức độ lan toả của sản phẩm đó. Tuy nhiên, nếu chọn sai thời điểm (có một sự kiện truyền thông cực nổi bật xảy ra đồng thời và thu hút công chúng mục tiêu) thì sản phẩm đó không lan toả như kỳ vọng. Như vậy, sản phẩm đó không được coi là viral.