
'Góc nhìn chính trị của Aristotle'
Trước Aristotle, chính trị chỉ đơn giản được coi là mối quan hệ giữa người cai trị và người bị trị trong một quốc gia. Thậm chí với Plato, người thầy của Aristotle, chính trị vẫn là một khái niệm mơ hồ được đóng khung trong mô hình nhà nước lý tưởng. Aristotle lại khác biệt, ông là một triết gia hiếm hoi trong lịch sử thế giới thành công trong vai trò chính trị – là người thầy, cố vấn cho vị hoàng đế vĩ đại nhất Hy Lạp cổ đại: Alexandre Đại Đế. Vì vậy, ông nhìn nhận chính trị với con mắt của người trong cuộc và nhận thấy rằng chính trị là một lĩnh vực tổng thể:
“Giống như trong các lĩnh vực khoa học khác, chính trị cũng vậy, một hợp chất luôn có thể phân tích thành những phần tử đơn giản hoặc nhỏ nhất của tổng thể. Do đó, chúng ta cần phải xem xét các phần tử cấu thành nhà nước, để có thể thấy rõ các luật lệ khác nhau của các loại chính quyền, và rút ra được những kết luận khoa học về từng loại chính quyền”.

Trước khi trở thành một triết gia và nhà chính trị, Aristotle đã học tại học viện của Plato và được ảnh hưởng bởi tác phẩm cuối cùng của thầy là “Luật pháp”. Tuy nhiên, sau khi Plato qua đời, Aristotle không đồng tình với người kế nhiệm của thầy, do đó ông rời Athens và đi du lịch để thử nghiệm kiến thức của mình trong suốt 12 năm. Sau đó, ông và bạn thân Xenocrates cùng một số triết gia khác đã thành lập một Học viện chính trị tại đô thị Troad dưới sự bảo trợ của vị vua độc tài Hermias. Aristotle trở thành bạn thân của Hermias và được vua kết hôn với cháu gái của mình. Tại đó, ông hiểu rõ hơn về hệ thống quân chủ và cũng hiểu thêm về các nguyên tắc thương mại và ngân hàng.
Một thời gian sau, vua Philip của xứ Macedonia mời Aristotle đến Pella để dạy học cho hoàng tử Alexandre. Có tài liệu cho biết rằng Aristotle đã gửi hai bản luận cương về “Thuật làm vua” và “Cai trị các thuộc địa” cho Alexandre. Sau khi Alexandre thành công, Aristotle trở về Athens và thành lập học viện Lyceum, cũng mở rộng mối quan hệ với Antipater – người ủng hộ tinh hoa trị (Oligarchy hay Aristocracy).

Sau khi Aristotle qua đời vào năm 322 TCN, tư tưởng chính trị của ông vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến chính trị Athens. Bản hiến pháp Athens do Antipater soạn thảo đã áp dụng một số quan điểm của Aristotle, đặc biệt là việc hạn chế quyền bầu cử chỉ dành cho những người có tài sản từ 2000 drachmas trở lên, giới hạn trong giới trung lưu. Sau đó, Demetrius, một học trò của Aristotle, lên nắm quyền tại Athens và thực hiện những gì Aristotle đã giảng dạy tại Lyceum.
Vì đã thực hiện quá trình nghiên cứu về tự nhiên học, siêu hình học và phát triển logic học, Aristotle đã sáng tạo ra tác phẩm “Chính trị luận” với một cách nhìn tổng thể, đi từ những chi tiết nhỏ nhất đến tổng thể lớn, từ cá nhân đến xã hội, từ cụ thể đến trừu tượng. Phong cách suy luận này hoàn toàn khác biệt so với thầy của ông, Plato, người theo đuổi lý thuyết chủ nghĩa lý tưởng.
'Con người là một sinh vật có tính chất chính trị'
Trong cộng đồng con người, Aristotle cho rằng sự phân chia giữa người cai trị và người bị cai trị là điều tự nhiên. 'Những người có khả năng thông minh, với sự khôn ngoan và sức mạnh tư duy, tự nhiên sẽ trở thành người cai trị, trong khi những người chỉ dựa vào sức mạnh thể chất sẽ trở thành người bị cai trị. Điều này thể hiện rõ trong mối quan hệ giữa người cai trị và người bị cai trị, từ gia đình cho đến xã hội tổ chức.'
Định nghĩa này của Aristotle về tự do và nô lệ là rất sâu sắc. Mặc dù các xu hướng chính trị mới thường bác bỏ quan điểm về nô lệ này, nhưng thực tế vẫn chứng minh rằng, người có trí óc tự do, có khả năng tư duy, có thể thực sự tự do, trong khi những người không có khả năng này thì trở thành nô lệ. Mối quan hệ này xuất phát từ gia đình và mở rộng ra cả xã hội tổ chức, điển hình là cần có một vị vua cai trị trong quốc gia.
Từ sự phát triển của làng mạc, nhà nước (polis) tự nhiên ra đời như một bước tiếp theo của gia đình và làng mạc. Aristotle cho rằng nhà nước là kết quả cuối cùng của mọi xã hội và tự nhiên của nó, và mọi sự vật khi phát triển đến dạng cuối cùng của mình đều gọi là tự nhiên. Ông cho rằng ai không sống trong cộng đồng chính trị một cách tự nhiên thì hoặc là 'chẳng ra gì', hoặc là 'siêu nhân' và ông tin rằng hầu hết họ là 'chẳng ra gì'.
Aristotle đưa ra một quan điểm nghịch lý rằng 'Nhà nước tồn tại vì tự nhiên và tồn tại trước con người.' Ông lập luận rằng mọi cá nhân đều phụ thuộc vào tổng thể, và nếu tổng thể sụp đổ thì cá nhân cũng sẽ không tồn tại nữa. Ông nhấn mạnh mối quan hệ ràng buộc giữa cá nhân và hệ thống, đồng thời khẳng định rằng cá nhân tự do, biết tư duy không phải là nô lệ của hệ thống.
Aristotle nêu rõ mối quan hệ phức tạp giữa cá nhân và hệ thống xã hội. Ông cho rằng cá nhân không thể tách biệt hoàn toàn khỏi cộng đồng, nhưng cũng không có nghĩa là cộng đồng có quyền áp đặt lên cá nhân. Ông cũng nhấn mạnh vai trò của luật pháp và công chính trong bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong hệ thống.

Aristotle nhấn mạnh vai trò của luật pháp và công chính trong hệ thống xã hội. Ông cho rằng khi luật pháp và công chính bị xâm phạm, nhà nước sẽ suy yếu và mất đi cột trụ quan trọng nhất của mình. Những kẻ vi phạm luật pháp không chỉ là đáng sợ, mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng hơn nếu họ được trang bị vũ khí và có quyền lực để phá vỡ công bằng.
Aristotle đã đề xuất các nguyên tắc quản trị từ gia đình đến nhà nước, tất cả đều dựa trên sự công chính.
Vấn đề về người cai trị và kẻ bị trị
Aristotle phân tích mối quan hệ giữa chủ nhân và nô lệ, xem xét vai trò của nô lệ trong xã hội.

Aristotle cho rằng con người có thể được cai trị bởi những người có tư duy, và quản trị từ gia đình đến quốc gia dựa trên sự công chính.
Trong việc quản lý nhà nước, quan hệ chủ nhân - nô lệ là không khả thi vì vấn đề thực sự của một vị vua không phải là quản lý nô lệ mà là quản lý người tự do.
'Các mô hình nhà nước lý tưởng'
Mô hình của Socrate và Plato
Aristotle phản đối mô hình lý tưởng của Socrates, chỉ ra rằng sự đồng nhất mạnh mẽ có thể dẫn đến phá hủy quốc gia.

Sở hữu chung, đặc biệt là đất đai, có thể gây ra nhiều bất công và phá vỡ mối quan hệ gia đình, thân nhân.
Sở hữu tư nên được ưu tiên để mỗi người chịu trách nhiệm, không nên ép buộc sự chia sẻ mà phải đến từ lòng từ thiện tự nhiên.
Aristotle nhấn mạnh vai trò của tình bạn và lòng từ thiện trong việc chia sẻ tài sản, đề cao ý nghĩa của việc bạn bè chia sẻ với nhau.
Aristotle phản đối mô hình ảo tưởng của Socrates, chỉ ra rằng sự đồng nhất quá mức có thể dẫn đến sự bất ổn trong xã hội.
Aristotle phê phán Socrates, tức là phê phán Plato, nhấn mạnh rằng việc áp đặt giới hạn sở hữu tài sản có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.

Aristotle cho rằng việc áp đặt giới hạn sở hữu tài sản có thể dẫn đến bất ổn xã hội và kích thích lòng tham của con người.
Aristotle phê phán mô hình của Hippodamus, chỉ ra rằng việc tạo ra sự bình đẳng về tài sản không phải là giải pháp thực sự cho các vấn đề xã hội.
Ông ấy phân chia xã hội thành ba tầng lớp: thợ thủ công, nông dân và binh sĩ. Đất đai cũng được chia thành ba loại: đất thánh, đất nuôi quân và đất canh tác. Hệ thống pháp luật được phân thành ba phần chính: xung đột, gây thương tích và giết người. Do đó, ông ấy chỉ duy trì một tòa án tối cao để 'tái xét những vụ án bị xét sai ở tòa thấp hơn.' Ông ấy đề cao việc ghi chép chi tiết về các phiên tòa, nếu có tội thì ghi là có tội, nếu vô tội thì ghi là vô tội, và nếu không thể kết luận thì phải ghi là không thể kết luận. Ông ấy phản đối cách giải quyết của hội đồng để đưa ra kết luận về việc có ai đó có tội hay không.
Hippodamus cũng rất coi trọng việc thưởng cho những người có đóng góp sách lược cho quốc gia. Ông ấy cũng quan tâm đến phúc lợi cộng đồng, đặc biệt là đối với gia đình của những người hy sinh cho quốc gia. Các quan chức được bầu cử bởi dân chúng, và họ có trách nhiệm chăm sóc cho lợi ích chung.

Aristotle chỉ trích cách phân loại công dân thành ba nhóm và việc ban hành quyền bình đẳng cho tất cả mọi người. Ông cho rằng không thể có sự bình đẳng giữa ba nhóm này. Với thợ thuyền và nông dân không được trang bị vũ khí, họ trở thành nô lệ của tầng lớp quân sự. Vì sự yếu đuối này, hai nhóm này không có quyền lực tham gia vào việc lãnh đạo xã hội. Bởi họ không có quyền lực tham gia vào việc lãnh đạo xã hội, họ không thể trung thành với quốc gia. Ngoài ra, hệ thống tòa án của Hippodamus dẫn đến việc phiên tòa trở nên độc tài, dễ dẫn đến tham nhũng và bê bối tình trạng chạy án.
Ông ta không che giấu được sự châm chọc khi tôn vinh những người đưa ra sách lược cho đất nước, ông gọi đó là vô nghĩa. Vì ông cho rằng đó là cơ hội cho “những kẻ chỉ trích những người theo đuổi tư tưởng cải cách là âm mưu phản loạn.” Hơn nữa, dễ dàng để đưa ra các đề xuất mà không xem xét các khía cạnh thực tế của sự thay đổi. Aristotle phân tích rằng, sự thay đổi là tốt trong nghệ thuật và khoa học, nhưng trong chính trị thì lại là một vấn đề khác. Vì một nhà lãnh đạo có thể đề xuất chính sách nhưng người dân lại phụ thuộc vào các thói quen, và việc thay đổi thói quen mất rất nhiều thời gian, có thể gây ra rất nhiều rối loạn.
Mô hình của Sparta, Crete và Carthage
Sparta là một xã bang cho phép phụ nữ sống thoải mái. Và khi phụ nữ sống thoải mái thì nền tảng pháp luật cũng lỏng lẻo. Hậu quả của điều này là sự thất thoát của tôn trọng, đặc biệt là người chồng bị vợ chi phối. Một điều mỉa mai là, đây là hiện trạng thường gặp trong các xã hội hiếu võ, trừ trường hợp của người Celt và một số xã hội chấp nhận tình dục đồng tính nam.
Một vấn đề khác làm suy yếu Sparta là cơ quan Giám sát viện. Bình luận về cơ quan này, Aristotle rút ra kết luận ngắn gọn như sau: “Đây là cơ quan có quyền lực nhất, nhưng Giám sát viện lại do toàn dân bầu ra trong đám nhân dân, vì vậy các chức vụ này dễ dàng rơi vào tay những người nghèo, và những người nghèo thì dễ bị hối lộ.” Thậm chí, hội đồng trưởng lão của Giám sát viện lại được duy trì đến khi hết đời, đây là điều mà Aristotle cho là không khoa học vì khi hội đồng này già đi sẽ không thể quản lý tốt được.
Aristotle mạnh mẽ phản đối cách thức bầu cử ở Sparta. Bởi vì các tài năng bị cố định vào các vị trí, và ai muốn được bầu phải tự ra ứng cử. “Ở đây cũng giống như ở những phần khác của hiến pháp, rõ ràng nhà lập pháp thể hiện ý định của mình là muốn công dân phải có lòng khao khát danh vọng và quyền lợi, và việc cố định đó là một tiêu chuẩn mà một trưởng lão cần phải có, vì không ai sẽ tự ra ứng cử nếu không khao khát danh vọng. Tuy nhiên, tham vọng danh vọng và lợi ích cá nhân, hơn bất kỳ sự nhiệt tình nào khác của con người, chính là động lực dẫn đến tội ác.”
Điều duy nhất mà Sparta coi trọng là đức tính duy nhất: đạo đức quân nhân. Còn lại, mọi thứ đều tồi tệ. Và đó là lý do khiến ngân khố của Sparta luôn thiếu vì phải lo chiến phí, người dân trốn thuế, quan chức thì đấu tranh với các thế lực bên ngoài. Tất cả dẫn đến một Sparta ngày càng suy yếu.

Crete khá tương đồng với Sparta. Aristotle cho rằng hiến pháp của Sparta là bản sao của Crete. Điểm đặc biệt của Sparta và Crete là cả hai thực hiện chính sách ăn chung. Ở Sparta, người dân phải trả tiền cho việc ăn chung. Còn ở Crete, mọi lợi ích được tập trung và chia thành ba phần: tế lễ, công quỹ và ăn chung. Crete khuyến khích mối quan hệ đồng tính và hạn chế đàn ông ở chung với vợ để giảm dân số. Nhờ điều này, mặc dù gặp phải các rắc rối giống như ở Sparta, nhưng Crete vẫn biết cách vượt qua.
Mô hình của Carthage tốt hơn nhiều so với Sparta và Crete mặc dù có cùng cấu trúc chính trị. “Điều này được chứng minh bởi dân thường của Carthage luôn trung thành với hiến pháp và không bao giờ xảy ra cuộc nổi loạn nghiêm trọng nào, và họ chưa bao giờ bị thống trị bởi một bạo chúa.”
Điểm khác biệt: Sparta chọn người giám sát bằng cách bốc thăm, còn Carthage tuyển chọn quan chức dựa trên tài năng. Vị vua của Carthage không được truyền qua đời như ở Sparta mà được bầu bởi các gia tộc ưu tú ở mỗi giai đoạn, dựa vào tài năng chứ không phải tuổi già.
Hiến pháp của Carthage, mặc dù dựa trên quyền lợi của quý tộc, nhưng chính phủ linh hoạt trong từng tình huống: có thể là dân chủ, hoặc tinh hoa trị. Tùy theo tình hình cụ thể, họ có thể mời dân chúng tham gia thảo luận hoặc không. Và khi dân không đồng ý, họ có quyền tự do phản đối. Tuy nhiên, nói chung, Carthage vẫn là một mô hình điển hình cho tinh hoa trị.
Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng nền chính trị của Carthage cũng không tránh khỏi những hạn chế của tinh hoa trị. Tinh hoa trị tạo cơ hội cho những người giàu dễ dàng mua chức vị cao, thậm chí là vị vua. Hơn nữa, hiến pháp cho phép một người giữ nhiều chức vụ, làm cho công việc trở nên rối ren và khó hoàn thành, tệ hơn, có thể dẫn đến độc quyền. Carthage khôn khéo, để tránh những tệ nạn này, họ thực hiện di cư đến các thuộc địa. Vấn đề còn lại là, nhà cầm quyền phải đưa ra biện pháp để ngăn chặn các cuộc nổi loạn từ chính các thuộc địa ấy.
(tiếp theo)
Theo Book Hunter
Hà Thủy Nguyên