
Chủ nghĩa Scholastic (tiếng Anh: scholasticism), hay còn gọi là triết học học viện, là một trường phái triết học nổi bật ở châu Âu trong thời kỳ Trung Cổ, dựa trên phương pháp phân tích. Đây là hệ thống triết học chính được giảng dạy tại các trường đại học từ khoảng năm 1100 đến 1700, các trường đại học này bắt nguồn từ các trường học của các đan viện và nhà thờ Công giáo được sáng lập bởi các nhà Scholastic.
Định nghĩa
Triết học Scholastic (tiếng Latinh: Scholastica, tiếng Đức: Scholastik, tiếng Pháp: Scolastique, tiếng Nga: Схоластика) có nguồn gốc từ từ σχολαστικός (scholastikos) trong tiếng Hy Lạp cổ, và được Latinh hóa thành scholasticus, có nghĩa là 'thuộc về trường học, đại học'.
Về lịch sử
Phương pháp học của triết học Scholastic không chỉ tập trung vào triết học hay thần học mà còn chú trọng đến lý luận biện chứng để mở rộng kiến thức thông qua suy luận và giải quyết mâu thuẫn tư tưởng. Tư tưởng Scholastic được biết đến với việc phân tích ý niệm tỉ mỉ và giải quyết các khác biệt một cách cẩn thận. Trong lớp học và văn viết, nó thường được thể hiện qua các cuộc tranh luận rõ ràng; một chủ đề từ truyền thống được đưa ra dưới dạng câu hỏi, các câu trả lời đối lập được nêu ra, phản biện được thảo luận và các lập luận đối kháng bị bác bỏ. Vì phương pháp biện chứng nghiêm ngặt, triết học Scholastic đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác, vừa là phương pháp vừa là hệ thống nhằm hòa hợp thần học Kitô giáo với triết học Hy Lạp của Aristotle.
Triết học Scholastic ban đầu phát triển từ các tu viện Kitô giáo đến các trường đại học ở châu Âu. Các tổ chức đầu tiên được coi là trường đại học tại Ý, Pháp, Tây Ban Nha và Anh vào cuối thế kỷ 11 và 12, chuyên nghiên cứu các môn học như Giáo dục, pháp luật, y học và thần học, như Schola Medica Salernitana, Đại học Bologna, và Đại học Paris. Hiện tại, vẫn chưa có bằng chứng cụ thể về thời điểm các tổ chức này trở thành các trường đại học thực sự. Triết học Scholastic bắt đầu như một nỗ lực của các nhà tư tưởng Kitô giáo trung cổ để hòa hợp các truyền thống của họ và hòa giải thần học Kitô giáo với triết học cổ đại, đặc biệt là Aristotle và phái Tân Platon.
Early Scholasticism |
Late Scholasticism |
Reformed Scholasticism |
Thomistic Scholasticism |
Peter Abelard, Albertus Magnus, Duns Scotus, William xứ Ockham, Bonaventure, và đặc biệt là Thomas Aquinas với tác phẩm Summa Theologiae là những nhân vật nổi bật trong việc kết hợp triết học Hy Lạp với giáo lý Kitô giáo. Vào thời kỳ Phục Hưng, các phương pháp suy diễn và tiên nghiệm của triết học Scholastic dần bị thay thế bởi lập luận quy nạp. Dù thường bị hiểu sai trong thời hiện đại, các nhà Scholastic thực sự đã mở đường cho sự phát triển của khoa học phương Tây.
- Triết học thời Trung Cổ
- Phục Hưng thế kỷ 12
- Phúng dụ thời Trung Cổ
- Lịch sử khoa học
Ghi chú
Tài liệu liên kết
- Scholasticon của Jacob Schmutz
- Tài nguyên điện tử về Triết học Trung Cổ
- 'Chủ nghĩa Kinh viện'. Trong Encyclopædia Britannica Trực tuyến.
- Scholasticism của Joseph Rickaby, (1908), 121 trang. (cũng có trên googlebooks)
- Chủ nghĩa Kinh viện trong Từ điển Công giáo
- Danh mục Yahoo! về Chủ nghĩa Kinh viện
- Genius của các học giả và ảnh hưởng của Aristotle, bài viết của James Franklin về ảnh hưởng của chủ nghĩa kinh viện đến tư tưởng sau này
- Triết học Trung Cổ, Các trường đại học và Nhà thờ bởi James Hannam
- (tiếng Đức) ALCUIN – Regensburger Infothek der Scholastik – Cơ sở dữ liệu khổng lồ với thông tin về tiểu sử, trình tự văn bản, các phiên bản.