1. Hiểu hơn về bệnh sốt rét
Bệnh sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium gây ra và lây truyền chủ yếu qua muỗi. Những khu vực ẩm ướt, nhiệt đới và cận nhiệt đới có nguy cơ mắc bệnh cao. Người già, trẻ em và những người có sức đề kháng yếu là những đối tượng dễ bị nhiễm bệnh. Tuy tỷ lệ tử vong từ bệnh này cao, nhưng có thể ngăn ngừa bằng cách tăng cường biện pháp phòng tránh và điều trị kịp thời.
Bệnh sốt rét là một trong những căn bệnh đáng lo ngại với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Bệnh sốt rét có ảnh hưởng đến tính mạng không?
Nếu phát hiện và điều trị sớm, bệnh nhân có thể khỏi bệnh trong vài ngày. Tuy nhiên, bệnh nhân mắc bệnh nặng hoặc không được điều trị kịp thời có thể gặp phải những biến chứng nguy hiểm, bao gồm tử vong. Trẻ nhỏ mắc bệnh có thể gặp phải biến chứng ảnh hưởng đến não và gây co giật. Ngoài ra, nguy cơ mắc các biến chứng khác như động kinh và suy nhược thần kinh cũng tăng cao.
2. Thời gian ủ bệnh và chu kỳ cơn sốt
Thời gian ủ bệnh của mỗi bệnh nhân tùy thuộc vào loại ký sinh trùng. Loại Plasmodium Falciparum có thời gian ủ bệnh từ 9 đến 14 ngày, Plasmodium Vivax từ 12 đến 17 ngày, Plasmodium Malariae từ 20 ngày đến vài tháng, và Plasmodium Ovale từ 11 ngày đến gần 1 năm.
Ngoài ra, theo các bác sĩ, thời gian ủ bệnh ở mỗi người còn phụ thuộc vào số lượng ký sinh trùng bị lây nhiễm trong máu. Tuy nhiên, các triệu chứng của bệnh không kéo dài quá lâu, thường khoảng vài ngày. Dựa trên các phân tích và các công trình nghiên cứu, bộ Y tế thế giới đã phân chia bệnh thành hai loại:
-
Thể thông thường, không có biến chứng.
-
Thể ác tính, tức đã có biến chứng.
Tùy vào loại ký sinh trùng gây bệnh mà chu kỳ cơn sốt và tính chất nguy hiểm của triệu chứng cũng có sự khác nhau. Cụ thể như:
Ký sinh trùng Plasmodium Falciparum gây sốt cao
-
Sốt do Plasmodium Falciparum: cơn sốt xảy ra mỗi ngày, mức độ sốt cao, dễ dẫn đến những biến chứng hoặc chuyển biến nặng sang ác tính. Đối với những bệnh nhân bị thể ký sinh trùng này tấn công nhưng không phát hiện và điều trị sớm thì nguy cơ tử vong rất cao.
-
Sốt do Plasmodium Vivax: khoảng cách các cơn sốt khá lâu, thông thường người bệnh sốt cách nhật, tức cách một ngày sốt một lần.
-
Sốt do Plasmodium Ovale và Plasmodium Malariae: các cơn sốt có thể cách nhau từ 1 - 3 ngày.
3. Các triệu chứng của bệnh theo từng thể sốt rét
Tùy vào thể sốt rét mà các triệu chứng của bệnh cũng được phân loại khác nhau. Cụ thể như:
3.1. Triệu chứng bệnh sốt rét thông thường
Mặc dù, thể thông thường không gây nguy hiểm nhiều đến tính mạng nhưng cũng khiến bệnh nhân bị ảnh hưởng nhiều đến thể trạng. Tuy nhiên, các cơn sốt ở thể này cũng khá đa dạng với những triệu chứng khác nhau. Điển hình như:
3.1.1. Cơn sốt sơ nhiễm
Bệnh nhân có thể sốt liên tục kéo dài trong vài ngày, tuy nhiên những cơn sốt đầu tiên khi ký sinh trùng vừa mới xâm nhập vào cơ thể thường không rõ rệt. Người bệnh thường khó nhận biết được tình trạng của cơ thể và nhầm lẫn với biểu hiện mệt mỏi, say nắng. Tuy nhiên, cơn sốt này hoàn toàn không gây ảnh hưởng nhiều đến thể chất và tính mạng bệnh nhân.
Cơn sốt sơ nhiễm thường kéo dài khoảng 1 tuần
3.1.2. Cơn sốt điển hình
Bệnh nhân thường phải trải ba giai đoạn trong một cơn sốt như sau:
-
Giai đoạn 1 - rét run: cơn rét kéo dài từ 30 phút đến vài tiếng, khiến bệnh nhân cảm thấy run toàn thân, thường xuyên nổi da gà, môi tím tái, sắc người nhợt nhạt.
-
Giai đoạn 2 - sốt nóng: sau khi cơn rét run giảm, người bệnh dần cảm thấy cơ thể ngày một nóng hơn, thân nhiệt tăng cao khoảng 40 - 41 độ C. Da mặt đỏ bừng, khô, nóng, hơi thở nhanh, thường xuyên khát nước, đau đầu. Một số bệnh nhân cảm thấy đau tức ở vùng gan lách. Các triệu chứng này có thể duy trì từ 1 đến 3 tiếng.
-
Giai đoạn 3 - vã mồ hôi: ở giai đoạn này, thân nhiệt của bệnh nhân bắt đầu giảm nhanh, kèm theo triệu chứng vã mồ hôi nhiều, gây cảm giác khát nước. Giảm đau đầu, mạch trở lại bình thường và người bệnh dần thấy dễ chịu hơn.
3.1.3. Cơn sốt thể cụt
Xuất hiện biểu hiện sốt rét nhưng không phải theo cơn, bệnh nhân chỉ thấy người ớn rét, gai sốt và tình trạng này thường kéo dài khoảng 1 - 2 tiếng. Theo các các bác sĩ, những người có bệnh tiền sử sốt rét nhiều năm thường bị thể sốt này.
Bệnh nhân thường mắc cơn sốt kéo dài khoảng 2 tiếng
3.1.4. Thể ký sinh trùng lạnh
Đặc điểm của những người này là không có triệu chứng sốt mặc dù xét nghiệm cho thấy có nhiều ký sinh trùng trong máu. Mặc dù vậy, họ không gặp nhiều vấn đề về sức khỏe, vẫn có thể hoạt động như bình thường. Những người sống ở khu vực có dịch sốt rét nặng thường mắc loại thể này.
3.2. Triệu chứng sốt rét ác tính
Sốt rét ác tính cũng có nhiều dạng và mỗi dạng sẽ có các biểu hiện đặc trưng riêng. Cụ thể như:
3.2.1. Thể não
Theo thống kê từ bộ y tế, khoảng 80 - 95% bệnh nhân mắc thể này. Trong số đó, tỷ lệ tử vong khá cao, từ 20 đến 50%. Các triệu chứng nhận biết thể bệnh này thường bao gồm:
-
Người bệnh thường bị rối loạn ý thức như nói linh tinh, lạc quan, hoặc lảo đảo. Cơn sốt kéo dài, thân nhiệt tăng cao, khó ngủ hoặc mất ngủ gây đau đầu mãnh liệt, buồn nôn hoặc tiêu chảy.
-
Hội chứng tâm thần: người bệnh mất ý thức dần hoặc ngay lập tức, rơi vào hôn mê sâu dần. Đồng thời, họ có thể trải qua cơn động kinh, đồng tử mở to hoặc bị rối loạn cơ bắp.
Bệnh nhân có thể phát hiện các triệu chứng của cơn động kinh
-
Các dấu hiệu khác bị ảnh hưởng: có thể xảy ra rối loạn hoặc suy giảm chức năng hô hấp do phù não. Ngoài ra, người bệnh thường gặp các triệu chứng nôn ói, tiêu chảy thường xuyên.
-
Một số trường hợp bệnh nhân gặp suy thận, vô niệu hoặc ít khi tiểu, có hàm lượng ure huyết cao, đồng thời tiểu huyết sắc tố ồ ạt.
3.2.2. Một số thể ít gặp khác
Ngoài thể não, người bệnh mắc sốt rét có thể gặp một số thể sau đây:
-
Thể giá lạnh: bệnh nhân cảm thấy lạnh toàn thân, huyết áp giảm, da nhợt nhạt, thường ra mồ hôi và đau đầu.
-
Thể phổi: nhịp tim tăng gây khó thở, thở gấp, da tái nhợt, một số trường hợp có thể có đàm màu hồng.
Người bệnh gặp khó khăn trong việc hít thở
-
Thể gan mật: có mắt màu vàng, thường buồn nôn và ói. Da vàng, phân và nước tiểu màu vàng.
-
Thể tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, thân nhiệt giảm và buồn nôn.
Với những chia sẻ trên, bạn sẽ dễ phân biệt các triệu chứng của từng thể bệnh sốt rét. Bên cạnh đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các thể ký sinh trùng gây bệnh và chu kỳ cơn sốt theo từng loại. Cuối cùng, hy vọng mọi người sẽ tự bảo vệ sức khỏe và phòng tránh bệnh một cách chủ động.