1. Soạn bài số 1
2. Soạn bài số 2
1. SOẠN BÀI HẠNH PHÚC CỦA MỘT TANG GIA (Trích Số đỏ), phần ngắn 1
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
I. Tác giả:
1. Hành trình cuộc đời
- Vũ Trọng Phụng (1912-1939) sinh ra trong một gia đình nghèo, quê gốc làng Hảo (Bần Yên Nhân), huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên. Ông chuyển đến Hà Nội ở đầu thế kỷ XX, làm thợ điện và qua đời sớm vì bệnh lao khi chỉ 7 tháng tuổi.
- Vào thời điểm xã hội Việt Nam đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế, Vũ Trọng Phụng trải qua nhiều khó khăn về công việc. Ông chuyển sang làm việc báo chí và viết văn để kiếm sống.
2. Đóng góp văn chương
- Phóng sự: Cạm bẫy người (1933), Kĩ nghệ lấy Tây (1934), Cơm thầy cơm cô (1936), Lục xì (1937)....
- Tiểu thuyết: Dứt tình (1934), Giông tố, Số đỏ, Vỡ đê, Làm đĩ (1936), Lấy nhau vì tình (1937), Trúng số độc đắc (1938)...
- Ngoài ra, ông còn dịch một số vở kịch và viết nhiều bài phê bình, tiểu luận, và bài báo.
3. Phong cách
- Các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng là những bức tranh châm biếm về xã hội thực tại. Ông là một nhà văn phóng sự tài ba nhất và cũng là một nhà báo có văn phong uyên bác nhất.
- Vũ Trọng Phụng là một nhà văn đã sớm thể hiện tính hiện đại của mình, nhưng đồng thời, qua sự nghiệp sáng tác và quan điểm sống, ông cũng thể hiện sự phức tạp, thậm chí là mâu thuẫn, tạo ra những sự hiểu lầm và tranh cãi kéo dài trong nhiều thế hệ độc giả.
- Bởi vì tập trung vào việc vẽ bức tranh về xã hội, ông rất giỏi trong việc xây dựng những nhân vật hàng loạt.
- Ông sử dụng một cách thông minh hai phong cách đối lập và cường điệu để làm nổi bật bản chất thực tế.
II. TÁC PHẨM “HẠNH PHÚC CỦA MỘT TANG GIA”
1. Tiểu thuyết Số đỏ
- Số đỏ được xem là kiệt tác của Vũ Trọng Phụng và cũng là kiệt tác của văn xuôi Việt Nam trước năm 1945, được đăng dài kỳ trên các tờ báo ở Hà Nội, bắt đầu từ số 40, từ ngày 7 tháng 10 năm 1936, và được in thành sách vào năm 1938.
- Số đỏ được viết để phản ánh thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với những phong trào rầm rộ, nhưng không mang lại lợi ích gì trong xã hội đô thị Việt Nam những năm 30 của thế kỷ trước. Đó chỉ là những làn sóng mới với những cái tên lớn như Âu hoá, thể thao, dân chủ phụ nữ, nhưng thực chất chỉ là những trò lừa dối, quảng cáo để che đậy cuộc sống theo lối vật chất, dục vọng và niềm vui tầm thường của tầng lớp thượng lưu, giàu có mới nổi.
2. Nguồn gốc
- Hạnh phúc của một tang gia là chương XV trong tiểu thuyết Số đỏ của Vũ Trọng Phụng, được xuất bản lần đầu vào năm 1936. Tên gốc của chương này trong tiểu thuyết là Hạnh phúc của một tang gia - Văn Minh nữa cũng nói vào – Một đám ma gương mẫu. Nhan đề của đoạn trích là do biên soạn sách giáo khoa đã lược bỏ.
3. Mục tiêu của tác giả
- Trong suốt mười bốn chương ban đầu, các nhân vật được triển khai với tính cách hoàn thiện. Ở chương XV, trong bối cảnh tang lễ, tác giả giới thiệu loại “nhân vật đám đông”. Mỗi nhân vật, mặc dù chỉ được mô tả một cách sơ sài, nhưng bản chất lại hiện lên rất rõ ràng.
- Trong chương XV, tác giả đặt ra mục tiêu là phơi bày và tiết lộ bản chất lố bịch, giả dối, vô đạo đức của những người giả vờ là tầng lớp thượng lưu, tôn quý, văn minh. Trên thực tế, họ chỉ là những kẻ bẩn thỉu, là tồn tại phế phẩm của xã hội thực dân tự sản xuất ở nước ta trước Cách mạng.
4. Ý nghĩa của tiêu đề đoạn trích
- Ngay lập tức, độc giả cảm thấy ngạc nhiên bởi sự đan xen (tang gia – hạnh phúc).
- Tiêu đề cũng giúp người đọc hình dung được thái độ của con người và bản chất của xã hội hiện thời.
5. Phong cách trào phúng của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích
- Khi nhắc đến nghệ thuật trào phúng, ta nghĩ đến các biện pháp và kỹ thuật gây cười. Những cách thức thông thường mà một nhà văn trào phúng sử dụng bao gồm tạo ra sự đối lập, tạo ra sự phi lý, tăng cường kịch tính, kết thúc bất ngờ...
- Ngoài việc thành công trong việc áp dụng các biện pháp và kỹ thuật đó, Vũ Trọng Phụng cũng thành công trong việc sử dụng phong cách cường điệu tột cùng, phóng đại; đặc biệt là biện pháp mô tả sự kết hợp tinh tế giữa bên trong và bên ngoài để tiết lộ và phơi bày bản chất của đối tượng trào phúng.
+ Cường điệu: phóng đại sự thật để làm nổi bật chi tiết gây cười.
+ Đối lập: phát triển những chi tiết đối lập trong một cá nhân, một vật thể.
+ Mỉa mai: châm chọc, chế giễu những điều xấu xa không hợp lý trong cuộc sống.
6. Chi tiết cường điệu
- Cụ cố Hồng nói “Biết rồi khổ lắm nói mãi” 1872 lần.
- Một buổi sáng, cụ cố Hồng hút hết 60 điếu thuốc phiện...
- Tang lễ của cụ cố tổ là niềm vui cho mọi người (tang gia – hạnh phúc).
- Lôi kéo một cô gái, tố cáo tội dâm dục của một cô gái khác và dẫn đến cái chết của một người được coi là “hai tội nhỏ, một ơn lớn”.
- Sư Tăng Phú “kính trọng hành đạo” nhưng xem việc hát là “duy trì tinh thần”.
- Văn Minh là một người cách mạng trong phong trào Âu hóa, thể dục nhưng “không thể thao, thể dục không được”...
8. Sự chế giễu
- Mời nhiều bác sĩ để thực hiện lý thuyết “nhiều bác nhiễm trùng”.
- Những kiểu trang phục trong tiệm Âu hóa “có thể tặng cho những ai có tang thương để có chút hạnh phúc trong cuộc sống”...
9. Cái chết của cụ cố tổ là niềm mong đợi của mọi người.
- Cái chết của cụ cố tổ mang lại hạnh phúc cho nhiều người, kể cả những người trong và ngoài gia đình.
- Cụ cố Hồng sẽ tự hào về tang lễ toàn diện.
- Văn Minh sẽ được thừa kế tài sản.
- Cậu Tú Tân sẽ có cơ hội thể hiện tài năng nhiếp ảnh.
- Bà Văn Minh, cô Tuyết,... sẽ được mặc những bộ cánh thời trang mới, lôi cuốn.
- Bạn bè của cụ cố Hồng sẽ có dịp khoe hàng loạt huy chương.
- Cảnh sát Min Đơ, Min Toa được trả tiền duy trì trật tự tang lễ.
10. Bản chất của tầng lớp thượng lưu hiện thời
- Lố lăng, thối nát, học thuộc lòng một cách ngốc nghếch.
- Mỗi người trong xã hội đó đều là một kẻ hề.
- Đạo đức của những kẻ theo dõi đã hoàn toàn biến dạng: chỉ mong muốn được nhớ với một “đám ma lộng lẫy” với những bộ trang phục thời trang, hở hang; sự giàu có, hoành tráng trong việc chụp ảnh, cúng bái... Không ai thực sự thương tiếc người đã khuất.
- Hành động với người đã khuất chỉ là cớ để những người tham dự biểu lộ “vẻ đẹp” của mình: cụ ông đầy huy chương, thanh niên đổ dồn nhau, bạn bè khoe nhà cửa mới mua...
- Phong tục tập quán bị phá hủy: tang lễ kết hợp giữa phong cách Tây - Ta - Tàu. Có cả kèn đồng phương Tây lẫn nhạc cụ phương Tàu, có cả hoa tang lẫn “lợn quay đi lọng”...
11. Thế giới nhân vật độc đáo
a. Xuân Tóc Đỏ
- Bắt đầu từ một kẻ lang thang đường phố được bà phó Đoàn cứu vớt, Xuân Tóc Đỏ cuối cùng trở thành “anh hùng cứu quốc” nhờ sự láu cá của mình.
- Hành động của Xuân Tóc Đỏ thể hiện sự lố lăng, quỷ quyệt, và đê tiện của hắn, phản ánh tất cả những tình cảm xấu xa và hư vinh của xã hội thời kỳ đó.
b. Bà phó Đoan
- Một phụ nữ Tây to béo, dâm đãng nhưng luôn giữ vẻ nữ trinh trắng.
- Sống với hai người chồng và nhận được bằng “Tiết hạnh khả phong”.
c. Ông Văn Minh
- Một nhà cải cách tinh ranh, thường hô hào những điều mà chính mình không thực hiện được.
- Với thẩm mỹ và văn hóa lố lăng, ông đã thiết kế và phổ biến những bộ trang phục kì quặc, mang những cái tên lạ mắt không kém.
d. Ông Typn
- Người sáng tạo ra những bộ quần áo lố lăng như dậy thì, ngây thơ, ỡm ờ...
- Nỗ lực thúc đẩy phong trào Âu hóa nhưng lại phẫn nộ với vợ ăn mặc theo xu hướng mới.
- Một kẻ sống không chân thật với bản thân.
12. Nghệ thuật đặc sắc
- Vũ Trọng Phụng đã sử dụng nghệ thuật trào phúng một cách tài tình để tạo ra một thế giới nhân vật phong phú và đầy mâu thuẫn như vậy.
a. Tạo hình châm biếm bằng cách phóng đại, cường điệu
- Biến dạng diện mạo, trang phục bằng cách cường điệu lố lăng.
- Châm biếm ngôn ngữ và hành vi bằng cách cường điệu lố bịch.
- Sử dụng cường điệu để miêu tả tâm lí những người tư sản nửa mùa, biểu hiện cảm xúc và suy nghĩ quái dị của họ.
b. Sử dụng miêu tả tương ứng để lật tẩy bản chất của nhân vật.
- Nhà văn cho độc giả thấy bên dưới vẻ ngoài trầm trồ của cụ Hồng, thực chất là y đang mơ màng về những lời khen ngợi, những đám tang to, và cái gậy chống tang gia đẹp đẽ như một diễn viên chờ đợi sự chú ý trên sân khấu.
- Trong cách vận động, vò đầu, bứt tóc, yếu đuối của Văn Minh, cụ Hồng có vẻ như đang băn khoăn về việc mời luật sư đến chứng kiến cái chết thực tế của tổ tiên để giải quyết vấn đề phân chia tài sản.
- Từ nhân vật cho đến xã hội tư sản nửa mùa, Vũ Trọng Phụng đã lật tẩy tất cả. Dưới bề ngoài xa hoa, sang trọng, tất cả chỉ là lũ ngợm nông cạn, phù phiếm, giả dối, vứt bỏ mọi giá trị truyền thống và lao vào vùng sáng Âu hoá như những kẻ liều mạng.
B. TỰ LUẬN
1. Phát biểu suy nghĩ về nghệ thuật trào phúng trong Hạnh phúc của một tang gia.
Nét đặc biệt của tiểu thuyết Số đỏ và cụ thể là đoạn trích này là cách Vũ Trọng Phụng tạo ra một tình huống nghệ thuật độc đáo, thể hiện tài năng của mình là một nhà văn hiện thực sắc sảo thông qua nghệ thuật trào phúng. Điều này đặc biệt hiện diện qua cách tạo ra mâu thuẫn liên tục để giữ cho tiếng cười luôn hiện diện, khiến cho độc giả cười mãi mà không biết ngớt (trái với tiếng cười thường chỉ xuất hiện và tan biến nhanh chóng trong dân gian).
Tình huống nghệ thuật độc đáo
- Trích đoạn đã tạo ra một tình huống trào phúng đặc biệt.
- Cụ tổ qua đời và cách các con cháu đối xử đã làm nên niềm vui cho gia đình bất hiếu ấy. Cái chết tựa như một dịp để thực hiện di chúc và tận hưởng, mở ra kỉ nguyên mới - kỉ nguyên chia của và hưởng thụ. Điều này lộ rõ bản chất của các nhân vật, khơi dậy những phẩm chất che dấu. Bằng cách này, cái chết của cụ tổ đánh thức bản chất thực sự của gia đình. Sự sắc sảo của Vũ Trọng Phụng là ở cách ông làm thay đổi mọi thứ. Sau cái chết của cụ, các thành viên gia đình từ người giàu sang đến người nghèo túng đều lộ ra con người thật sự của mình: bận rộn với việc tổ chức đám tang và hưởng thụ tiền thừa.
Chất trào phúng trong nhan đề
- Hạnh phúc của một tang gia là tiêu biểu cho tính trào phúng trong chương XV. Tên gợi nhớ tới sự mâu thuẫn, thu hút sự chú ý ngay từ đầu. Gia đình có tang nhưng lại hạnh phúc? Gia đình có người chết nhưng lại vui vẻ, sung túc?
Trong thực tế, hạnh phúc là của một gia đình bất hạnh, niềm vui là của một lũ con cháu vô hiếu. Cái chết thực chất là cơ hội để tổ chức tiệc và hưởng thụ. Câu cửa miệng nói tang gia bối rối được hiện thực hóa khi gia đình cụ cố Hồng bị lôi vào một tình huống kỳ lạ. Bối rối xuất phát từ việc làm sao tổ chức một ngày vui và hạnh phúc với một số việc còn dang dở, nhưng cuối cùng, niềm vui và hạnh phúc vẫn được thực hiện. Nhan đề Hạnh phúc của một tang gia gây sự chú ý với sự hài hước, mỉa mai về sự thật ngược đời, đồng thời dẫn người đọc suy ngẫm về tâm lí tư sản và sự đánh mất giá trị đạo đức trong xã hội thực dân nửa phong kiến.
Chân dung biếm hoạ độc đáo qua nghệ thuật xây dựng
- Chân dung biếm hoạ cá nhân
Cái chết của cụ cố tổ, như đã phân tích, rõ ràng là một sự kiện mang lại niềm vui cho mọi thành viên trong gia đình của cụ. Điều này, tuy tưởng chừng mây mù nhưng lại là một sự thực khá mỉa mai và tàn nhẫn khi ta nhìn vào tâm trạng và hành vi của từng thành viên trong đại gia đình ấy.
Ông Phán, người được nhắc đến đầu tiên sau cái chết của cụ cố tổ, không phải là ngẫu nhiên. Cụ cố Hồng đã chọn ông con rể quý hoá ấy làm người đầu tiên để chia cho con gái và rể một số tiền là vài ngàn đồng. Vì ông (một đạo diễn tài ba) đã chỉ đạo cho anh chàng diễn viên tài ba là Xuân Tóc Đỏ nói điều cần nói cho người cần và phải được nghe, là cụ cố tổ. Kết quả không những vượt quá mong đợi của mọi người, mặc dù công lớn thuộc về Xuân, nhưng công đầu vẫn thuộc về ông vì, nếu không có ông khôn ngoan đã trù tính trước và cài đặt câu: 'Thưa ngài, Ngài là một người chồng mọc sừng!' vào miệng Xuân để Xuân, trong một cơn tức giận chính đáng, nã luôn câu nói ấy vào mặt cụ cố tổ.
Do đó, ông xứng đáng là người đầu tiên được hưởng thành quả từ cái chết của cụ tổ và phải là người đầu tiên được nghe lời hứa quý hoá của nhạc phụ về món tiền đáng kể kia. Niềm vui của ông đơn giản và phàm tục nhưng phản ánh đúng tâm lý của hạng con buôn gặp món bờ: từ ngạc nhiên vì không ngờ giá trị của đôi sừng hươu vô hình trên đầu lại lớn đến vậy đến tâm trạng hào hứng mơ tưởng một cuộc hợp tác doanh thương hiển hách với Xuân và đến niềm phấn khích muốn gặp ngay Xuân để trả nốt năm đồng.
Niềm vui của cụ cố Hồng thuộc kiểu hiếu danh mù quáng đến mức ngu xuấn và lố bịch. Đối với nhân vật kì quặc này, ông cụ thân sinh qua đời sẽ là một cơ hội hiếm có để cụ Hồng lên chức cụ cố trước mắt bàn dân thiên hạ mặc dù về tuổi trời, cụ mới ngoài năm mươi! Thế nhưng chỉ cần mơ tưởng đến thời khắc vinh danh ấy, cụ sung sướng mê tơi đến mức nhắm nghiền mắt lại rồi mơ màng, tưởng tượng ra cái cảnh đau đớn, khổ não của mình cùng lời trầm trồ khen ngợi của đám đông đứng xem đám tang.
- Niềm hạnh phúc của Văn Minh, con trai cụ cố Hồng có thể tạm gọi tên là niềm hạnh phúc điển hình của đám con cháu đại bất hiếu nhuốm màu lạnh lùng kiểu Tây phương hạ lưu. Với Văn Minh, cái chết của cụ tổ là một dấu chấm hết trong lịch sử gia đình. Vì nó chấm dứt cái thời kì chờ đợi sốt ruột và mỏi mòn thực đáng ghét để bước sang kỉ nguyên mới và hưởng lợi đầy hân hoan! Tâm trạng rộn ràng khiến Văn Minh bấn lên với bao nhiêu sự chen lấn giữa ngôn ngữ pháp đình với ngôn ngữ biểu cảm, tình thái nào luật sư, lí thuyết, thực hành, tố cáo, phạm tội, băn khoăn, phiền, phân vân...
Niềm vui của sự cụ Tăng Phú thì lộ hẳn ra ngoài qua vẻ vênh váo ngồi trên một chiếc xe tham gia vào đội quân đưa tang cụ tổ mà như thể đang cùng một đội quân ca khúc khải hoàn và chắc mẩm rằng trong số thiên hạ đúng xem ở các phố thế nào cũng có người nhận ra rằng sự cụ đã đánh đổ được Hội Phật giáo, và như thế thì là một cuộc đắc thắng đầu tiên của báo Gõ mõ mà Tăng Phú giữ vai trò cố vấn.
Các thành viên còn lại chỉ thực sự hạnh phúc khi cụ Hồng ra lệnh phát phục. Bởi đám tang cụ tổ là một sự kiện để mỗi người nhân đó có dịp trình diễn cái vai trò của cá nhân mình trước xã hội: bà Văn Minh sẽ trình diễn đồ xô gai thuộc dạng mốt tân thời, Tuyết sẽ trình diễn bộ y phục cũng thuộc dạng mốt tân thời có tên là Ngây thơ để tiện thể cải chính với thiên hạ rằng mình chưa đánh mất cả chữ trinh, cậu Tú Tân sẽ trình diễn tài nghệ chụp ảnh trong đám tang, còn ông TYPN thì sẽ lắng nghe báo giới bình phẩm ra sao về những thiết kế trang phục của hiệu may Âu hoá.
- Chân dung biếm hoạ tập thể
Niềm vui vỡ òa khi cụ tổ ra đi không chỉ tràn ngập lòng các thành viên trong gia đình cụ cố Hồng mà còn lan tỏa ra xa trong xã hội.
Điều đó đồng nghĩa với việc được thuê giữ trật tự cho đám tang, một cơ hội được xem như là có phần may mắn đối với hai cảnh binh thuộc bộ thứ 18 Min Đơ và Min Toa; là niềm vui của những người bạn thân thiết của cụ cố Hồng, dịp đến chia buồn mà còn là lúc họ khoe công trạng một đời công chức với đủ loại huân chương như: Bắc Đẩu bội tinh, Long bội tinh, Cao Miên bội tinh, Vạn Tượng bội tinh, và nhiều loại khác. Nhưng đám đông này thêm phần mãn nguyện khi có cơ hội thưởng thức vẻ đẹp của Tuyết trong chiếc áo voan trắng thướt tha.
Với giới thượng lưu, các bà, các chị không quan hệ họ hàng với cụ tổ nhưng lại tham dự đám tang để tự hào về gia đình, nhà cửa, hoặc những món đồ mới mua. Đây cũng là dịp họ thể hiện sự hiếu kỳ, cười đùa, phê phán, ghen tỵ, hay thậm chí là hẹn hò. Đám tang trở thành một bữa tiệc đầy ồn ào, sôi động, náo nhiệt, khi mà mọi người tỏ ra trầm mặc, buồn rầu.
Nhưng người hạnh phúc nhất có lẽ là Xuân, người không hề nhận ra điều đó. Cụ tổ để lại cho Xuân cả danh dự lẫn tiền bạc. Danh dự của Xuân ngày càng lớn thêm sau cái chết của cụ tổ. Về tiền bạc, Phán mọc sừng ngay trong đám tang đã thanh toán hợp đồng giết người!
Theo ý nguyện của cặp vợ chồng cụ tổ, đám tang được tổ chức một cách hoàn hảo.
Tuy nhiên, đây chỉ là một sự kiện biểu hiện cho sự hủy hoại trong cách sống của những người giàu có, hưởng thụ những niềm vui tầm thường, vô nghĩa, và lệ thuộc vào sự kiện đó để tổ chức một bữa tiệc.
Điệp khúc “đám cử đi” đã biểu lộ sự thật rằng đám tang thực sự là một cơ hội để thể hiện sự giàu có và sự thị phi.
Đám tang này được tổ chức theo phong cách hùng vĩ!
Nhạc cụ rộn ràng, phúng viếng đa dạng, và người tham dự đông đúc, sang trọng, tạo nên một bức tranh hoàn hảo của sự ồn ào và huyên náo trong lễ tang.
Xem tiếp các bài học để nắm vững môn Ngữ Văn lớp 11
- Tìm hiểu bài văn Hai đứa trẻ
- Phân tích văn bản Ngữ Cảnh
2. Tóm tắt bài học về sự hạnh phúc trong tang lễ (Trích từ Số đỏ), tóm tắt ngắn gọn 2
Câu 1: Ý nghĩa của việc đặt tiêu đề và tình huống trào phúng trong đoạn trích.
Ngoài những điều đã nói, hãy khám phá thêm về Tổng quan về truyện ngắn Chữ người tử tù để chuẩn bị tốt cho bài học.
Bên cạnh đó, Phân tích cảnh đời thường huyền diệu trong truyện ngắn Hai đứa trẻ là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ Văn 8 mà các em cần chú ý đặc biệt.