Bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy là một tác phẩm xuất sắc, sẽ được giới thiệu trong chương trình Ngữ Văn lớp 9.
Mytour sẽ cung cấp bài Chuẩn bị văn 9: Ánh trăng. Hãy cùng theo dõi chi tiết ngay sau đây.
Chuẩn bị bài Ánh trăng - Mẫu số 1
Chuẩn bị văn Ánh trăng chi tiết
I. Nhà văn
- Nguyễn Duy, tên thật Nguyễn Duy Nhuệ, sinh năm 1948, quê quán tại làng Quảng Xá, hiện nay là phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa.
- Vào năm 1966, Nguyễn Duy gia nhập quân đội, tham gia binh chủng Thông tin, tham gia các trận chiến trên nhiều mặt trận.
- Sau năm 1975, ông bắt đầu công tác tại báo Văn nghệ giải phóng.
- Từ năm 1977, Nguyễn Duy đại diện cố định cho báo Văn nghệ tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Năm 2007, ông được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật.
- Ông còn nhận được giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn nghệ năm 1972 - 1973.
- Ông trở thành một biểu tượng đáng chú ý trong dòng nhà thơ trẻ thời kỳ kháng chiến chống Mĩ và tiếp tục chăm chỉ sáng tác.
- Một số tác phẩm nổi bật: Cát trắng (1973), Ánh trăng (1978), Đãi cát tìm vàng (1987), Đường xa (1989), Quà tặng (1990)...
II. Tác phẩm
1. Bối cảnh sáng tác
- Bài thơ Ánh trăng được sáng tác bởi Nguyễn Duy vào năm 1978, và được xuất bản trong tập thơ có tựa đề tương tự.
- Tập thơ Ánh trăng đã được trao giải A của Hội Nhà văn Việt Nam vào năm 1984.
2. Cấu trúc
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Ba đoạn thơ đầu: miêu tả hình ảnh của vầng trăng trong quá khứ và hiện tại.
- Phần 2. Đoạn thơ thứ tư: một tình huống gặp lại vầng trăng.
- Phần 3. Hai đoạn thơ cuối: diễn đạt cảm xúc và suy tư của nhà thơ.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Hình ảnh của vầng trăng trong quá khứ và hiện tại
a. Phần 1 và 2: ánh trăng trong quá khứ
- “Thời thơ ấu”, “thời kỳ chiến tranh”: các giai đoạn quan trọng trong quá khứ.
- Sử dụng phép liệt kê tăng dần: “đồng”, “sông”, “bể” - mở rộng không gian từ quê hương đến cả nước.
- “Vầng trăng trở thành bạn tri kỉ”: trong những năm tháng khó khăn của chiến tranh, khi phải sống giữa rừng núi, ánh trăng trở thành người bạn đồng hành thân thiết.
- Hình ảnh “hòa mình với tự nhiên”, “tinh khiết như cây cỏ”: thể hiện cuộc sống gian di, chân thành và gần gũi với tự nhiên.
- “Ngỡ”: tưởng như vậy nhưng thực ra không đúng như vậy.
- “Con vầng trăng tình nghĩa”: biểu tượng con người, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ.
b. Phần 3: ánh trăng ở thời hiện đại
- “Trở về thành phố”: sau khi chiến tranh kết thúc, quân nhân rời xa rừng núi để quay lại cuộc sống nơi thành thị hiện đại.
- “Quen với ánh sáng từ các cửa sổ và gương”: biểu hiện cho cuộc sống hiện đại, tiện nghi với đầy đủ tiện ích.
- Hình ảnh so sánh: “vầng trăng đi qua những ngõ/phố/như người xa lạ đi qua phố” - sự phụ lòng, lãng quên của con người.
2. Tình huống gặp lại vầng trăng
- Tình huống bất ngờ: từ “đột ngột”, “bất thình lình” - sự cố khiến “phòng buyn-đinh tối om.”
- Hành động của nhân vật trữ tình: “vội vàng mở rộng cửa sổ” - quyết liệt, nhanh chóng tìm ánh sáng.
- Ánh trăng tròn bất ngờ xuất hiện: khiến con người bất ngờ, rung động.
3. Cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ
- Tư thế “nhìn lên trời”: đối mặt trực diện
- Cảm xúc khi đối mặt với vầng trăng:
- Chột dạ: cảm xúc sâu lắng, khó diễn tả
- Như là đồng là biển/như là sống là rừng: nhớ về những kỷ niệm trong quá khứ, bên cạnh đồng đội, dưới ánh trăng.
- “Trăng vẫn tròn vạch rõ”: hình ảnh thực tế về vầng trăng tròn đầy, biểu tượng cho sự trọn vẹn, trung thành của tự nhiên.
- Hình ảnh nhân hóa “như thể vầng trăng kể chi chuyện/và ánh trăng lặng lẽ”: sự khoan dung trước vô tình của con người.
- Câu thơ cuối “đủ để ta tỉnh giấc”: sự thức tỉnh của con người.
Soạn văn Ánh trăng ngắn gọn
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Em thấy gì về cấu trúc của bài thơ? Trong Ánh trăng, sự kết hợp giữa việc kể chuyện và trữ tình được thể hiện rõ. Qua các giai đoạn của thời gian và sự kiện, tác giả bộc lộ cảm xúc và chủ đề của tác phẩm.
* Cấu trúc:
- Phần 1. Ba đoạn thơ đầu: miêu tả vầng trăng trong quá khứ và hiện tại.
=> Giọng kể, nhịp thơ trôi chảy.
- Phần 2. Đoạn thơ thứ tư: tình huống gặp lại vầng trăng.
=> Giọng thơ cao, bất ngờ, phản ánh sự ngạc nhiên.
- Phần 3. Hai đoạn thơ cuối: cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ.
=> Giọng thơ cảm tự, sâu sắc.
* Trong quá trình diễn biến của thời gian, sự kiện quan trọng xảy ra ở đoạn thơ thứ tư, khi đèn điện đột ngột tắt.
Câu 2. Hình ảnh của vầng trăng trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Hãy phân tích điều đó. Khổ thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất ý nghĩa tượng trưng của vầng trăng, và độ sâu triết lí của tác phẩm.
* Ý nghĩa của hình ảnh vầng trăng:
- Đầu tiên, vầng trăng là biểu tượng của tự nhiên, vũ trụ.
- Trăng là người bạn thân thiết liên kết với con người qua những tháng ngày khó khăn của chiến tranh.
- Trăng là nguồn sáng thuần khiết, đẹp đẽ trong tâm hồn con người, chiếu sáng vào những góc tối nhất.
* Khổ thơ thể hiện rõ nhất ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh vầng trăng:
Trăng vẫn tròn vạch rõ
nhưng người thì vô tình
ánh trăng lặng im phăng phắc
đủ để ta giật mình
Câu 3. Nhận xét về cấu trúc, ngôn từ của bài thơ. Những yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện chủ đề và tạo ra sức thu hút của tác phẩm?
- Cấu trúc:
- Hai đoạn thơ đầu: miêu tả vầng trăng trong quá khứ - từ tuổi thơ đến những ngày chiến tranh; những khoảnh khắc ấy ghi sâu trong lòng tình bạn với vầng trăng, biểu tượng của sự tri kỷ.
- Đoạn thơ thứ ba: vầng trăng hiện tại - cuộc sống bình yên, lính trở về thành phố, quen với đèn điện, với tiện ích hiện đại; vầng trăng trở thành người lạ, ký ức nghĩa tình rơi vào quên lãng.
- Đoạn thơ thứ tư: sự kiện bất ngờ: Mất điện, mọi thứ chìm vào bóng tối, bỗng chốc vầng trăng tròn xuất hiện; đoạn thơ này tạo ra bước ngoặt để tác giả thể hiện cảm xúc. Khi khó khăn, vầng trăng lại hiện hữu như một người bạn đồng hành.
- Hai đoạn thơ cuối: tâm trạng của lính khi đối mặt trực tiếp với ánh trăng; xúc động khi gặp lại tri kỷ đã bị quên lãng, trong sự trầm mặc nặng trĩu suy tư như một sự hối tiếc, sự tự hỏi bản thân.
- Ngôn từ: tâm tình được thể hiện qua thơ năm chữ tự nhiên, nhịp thơ nhẹ nhàng, chậm rãi rồi đột ngột, giúp tạo ra sự lôi cuốn của tác phẩm.
Câu 4. Xác định thời điểm ra đời của bài thơ Ánh trăng, liên quan đến cuộc đời của Nguyễn Duy để diễn đạt chủ đề của bài thơ. Theo em, chủ đề này có ảnh hưởng đến triết lý, lẽ sống của dân tộc ta không?
- Bài thơ ra đời vào năm 1978, sau những năm hòa bình, ngay sau cuộc chiến chống Mỹ kết thúc.
- Chủ đề: bài thơ như một lời nhắc nhở về những tháng ngày khó khăn đã qua của cuộc sống của lính, gắn bó với tự nhiên, quê hương bình dị và hòa mình vào yên bình.
- Chủ đề này liên quan đến triết lí, lẽ sống của người Việt: ghi nhớ truyền thống biết ơn nguồn cội, khôn ngoan nhớ ơn những người đã làm ra điều tốt lành.
II. Thực hành
Hãy tưởng tượng mình là nhân vật trữ tình trong bài Ánh trăng, và diễn đạt dòng suy tư của mình thành một bài tâm sự ngắn.
Gợi ý:
Với tôi, ánh trăng như một người bạn thân. Từ nhỏ, tôi đã sống gần gũi với thiên nhiên. Lớn lên, khi tham gia cuộc chiến, ánh trăng trở thành tri kỷ của tôi. Tưởng chừng như tình nghĩa ấy mãi mãi trong tâm trí. Nhưng khi chiến tranh kết thúc, tôi trở về cuộc sống tiện nghi của thành phố, và ánh trăng trở nên xa lạ, như một người dưng. Rồi một ngày, đèn điện vụt tắt, tôi vội mở cửa sổ, bất ngờ thấy ánh trăng tròn chiếu sáng khắp nơi. Đối diện với ánh trăng, tôi nhớ lại quá khứ đầy kỉ niệm. Ánh trăng vẫn thế, tròn đầy và trung thành, không trách cứ sự lãng quên của tôi. Điều đó khiến tôi thức tỉnh và hối hận không thôi.
Soạn bài Ánh trăng - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Em có nhận xét gì về cấu trúc của bài thơ? Ánh trăng kết hợp giữa tự sự và trữ tình. Trong quá trình thời gian, sự việc, bước ngoặt nào làm tác giả thể hiện cảm xúc và chủ đề của tác phẩm?
- Bài thơ được tổ chức thành 3 phần:
- Phần 1. Ba khổ thơ đầu: vầng trăng trong quá khứ và hiện tại.
- Phần 2. Khổ thơ thứ tư: tình huống gặp lại vầng trăng.
- Phần 3. Hai khổ cuối: cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ.
- Trong quá trình diễn biến của thời gian, sự kiện quan trọng xuất hiện ở khổ thứ tư, khi đèn điện bất ngờ tắt.
Câu 2. Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Khổ thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất ý nghĩa biểu tượng của vầng trăng, với sâu sắc tư tưởng triết học của tác phẩm?
- Ý nghĩa của hình ảnh vầng trăng:
- Trăng là biểu tượng của tự nhiên, bao trùm trên trời đất.
- Trăng là bạn đồng hành tri kỷ, gắn bó với con người trong những năm tháng khó khăn của cuộc chiến tranh.
- Trăng là nguồn sáng, là điểm tựa tốt đẹp trong tâm hồn con người, chiếu sáng vào những góc khuất tăm tối nhất.
- Khổ thơ tập trung nhất ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh vầng trăng là:
Trăng tròn và sáng chói
Nhưng trước người lạnh nhạt
Ánh trăng tĩnh lặng, đồng điệu
Đủ để chúng ta rùng mình
Câu 3. Nhận xét về cấu trúc và dấu vết của giọng điệu trong bài thơ. Những yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện chủ đề và tạo ra sức hấp dẫn của tác phẩm?
- Cấu trúc:
- Hai khổ đầu: hình ảnh vầng trăng trong quá khứ - thuở nhỏ và những ngày ở rừng trong chiến tranh; những thời khắc ấy ấn ký sâu trong lòng tình bạn với vầng trăng, vầng trăng tri kỷ.
- Khổ thơ thứ ba: hình ảnh vầng trăng hiện tại - hòa bình trở lại, người lính trở về thành phố, quen với ánh sáng điện, với cuộc sống hiện đại; vầng trăng giờ đã trở thành người xa lạ, quá khứ nghĩa tình dần phai nhạt.
- Khổ thơ thứ tư: sự việc bất thường xảy ra đột ngột: Mất điện, khắp nơi bóng tối, mở cửa ra lại thấy vầng trăng tròn; khổ thơ này là điểm dừng để tác giả thể hiện cảm xúc. Khi gặp khó khăn, vầng trăng hiện hình để giúp đỡ.
- Hai khổ cuối: tâm trạng của người lính khi đối mặt với ánh trăng; sự xúc động gặp lại tri kỷ đã bị lãng quên, khi trầm lắng nặng trĩu suy tư như một sự hối hận, sự tự vấn.
- Dòng thơ hiển thị tâm tình thông qua ngôn từ thân quen, nhẹ nhàng, nhưng đột ngột thể hiện tình cảm của tác giả.
Câu 4. Xác định thời gian xuất bản của bài thơ Ánh trăng, liên kết với cuộc đời Nguyễn Duy để phân tích chủ đề của bài thơ. Theo quan điểm của em, chủ đề này liên quan đến triết lý, phong cách sống của người Việt?
- Bài thơ được sáng tác vào năm 1978, sau thời kỳ chiến tranh, khi cuộc kháng chiến chống Mỹ mới kết thúc.
- Chủ đề: bài thơ như một lời nhắc nhở về những năm tháng gian lao đã trải qua trong cuộc sống của người lính liên kết với thiên nhiên, đất nước bình yên và hiền hậu.
- Chủ đề này liên quan đến đạo lí, phong cách sống của người Việt Nam: giữ gìn truyền thống, nhớ ơn người đã giúp đỡ.
II. Thực hành
Tưởng tượng mình là nhân vật trong bài Ánh trăng, hãy diễn đạt dòng suy tư từ bài thơ thành một bài tâm sự ngắn.
Gợi ý:
Từ khi còn nhỏ, tôi sống gần gũi với ruộng đồng quê hương. Trăng giống như một người bạn với tôi. Trong những năm chiến tranh, tôi tham gia cuộc chiến, ánh trăng trở thành tri kỷ. Tôi ngờ rằng mình sẽ không bao giờ quên vầng trăng ấy. Nhưng chiến tranh qua đi, tôi trở về thành phố. Đèn điện, gương soi khiến tôi phủ nhận vầng trăng. Ánh trăng lặng lẽ vượt qua như người xa lạ. Một hôm, đèn điện tắt đột ngột. Tôi mở cửa sổ, nhìn thấy vầng trăng chiếu sáng. Đối mặt với ánh trăng, tôi nhớ lại quá khứ. Vầng trăng vẫn ở đó, không trách móc tôi. Tôi thú nhận sự bất trung của mình.
Soạn bài Ánh trăng - Mẫu 3
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1.
- Bài thơ được chia thành ba phần, lần lượt từ quá khứ đến hiện tại, thể hiện cảm xúc của nhà thơ.
- Phần 1. Ba khổ thơ đầu: miêu tả vầng trăng trong quá khứ và hiện tại.
- Phần 2. Khổ thơ thứ tư: mô tả việc gặp lại vầng trăng.
- Phần 3. Hai khổ cuối: thể hiện cảm xúc và suy tư của nhà thơ.
- Trong bài thơ Ánh trăng, sự kết hợp giữa việc kể tự sự và trữ tình được thể hiện rõ. Điểm quan trọng nhất trong dòng thời gian là khổ thứ tư, khi đèn điện đột ngột tắt, tạo nên bước ngoặt để nhà thơ bộc lộ cảm xúc và thể hiện chủ đề của tác phẩm.
Câu 2. Việc phân tích hình ảnh vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng là rất quan trọng. Khổ thơ thể hiện tốt nhất ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh vầng trăng là khổ thứ ba, mang đậm tính triết lí.
- Trong bài thơ, hình ảnh vầng trăng được đa chiều hóa với nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Hình ảnh thực tế: trăng là một phần của tự nhiên.
- Hình ảnh biểu tượng: trăng là người bạn tri kỷ gắn bó với con người trong những thời kỳ chiến tranh khó khăn; trăng là biểu tượng của sự trong sáng, tốt đẹp trong con người, chiếu sáng vào những góc khuất tối tăm nhất.
- Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh vầng trăng được thể hiện rõ nhất trong khổ thơ thứ ba của bài thơ.
Trăng vẫn tròn và sáng chói
kể câu chuyện của kẻ vô tâm
ánh trăng yên bình nhưng đầy ẩn nguy hiểm
đủ để ta bị sốc
“Trăng vẫn tròn và sáng chói” là biểu tượng cho tình cảm trung thành và hoàn hảo. Còn “ánh trăng yên bình nhưng đầy ẩn nguy hiểm” ám chỉ trăng giống như một người bạn, một nhân chứng của tình nghĩa, một sự im lặng đáng sợ đủ khiến ta giật mình nhận ra.
Câu 3.
- Kết cấu:
- Hai khổ thơ đầu: hình ảnh vầng trăng trong quá khứ - từ thuở nhỏ và những ngày ở rừng trong chiến tranh
- Khổ thơ thứ ba: hình ảnh vầng trăng trong hiện tại - hòa bình lặp lại, người lính trở về thành phố, quen với ánh sáng điện, với tiện nghi hiện đại
- Khổ thơ thứ tư: sự việc bất thường xảy ra đột ngột: Mất điện, xung quanh tối om, mở cửa ra bỗng thấy vầng trăng tròn
- Hai khổ cuối: tâm trạng của lính khi đối mặt với ánh trăng
- Dòng ngôn từ: êm đềm đong đưa, sâu lắng cùng với vần thơ năm từ tự nhiên, nhịp kể nhẹ nhàng, chậm rãi rồi bất ngờ góp phần thể hiện tâm trạng của nhà thơ.
Câu 4.
- Thời kỳ ra đời của bài thơ Ánh trăng: Bài thơ viết vào năm 1978, sau những năm hòa bình, sau thời điểm cuộc chiến chống Mỹ kết thúc.
- Chủ đề của bài thơ: bài thơ như một lời nhắc nhở về những năm tháng gian khó đã qua trong cuộc đời của người lính gắn bó với tự nhiên, quê hương đất nước bình dị và dễ mến.
- Chủ đề này liên quan đến triết lí, lẽ sống của dân tộc Việt Nam: truyền thống uống nước nhớ nguồn, ăn quả nhớ người trồng cây.
II. Bài Tập
Hãy tưởng tượng mình là nhân vật đậm chất tình cảm trong bài thơ Ánh trăng, bạn hãy chia sẻ những suy tư từ bi trong bài thơ thành một bài tâm sự ngắn.
Gợi ý:
Thuở nhỏ, tôi sinh sống gần gũi với ruộng đồng. Đến khi lớn lên, bước vào chiến trường, vầng trăng đã trở thành người bạn đồng hành trung thành. Tưởng rằng, không thể quên được ánh trăng ấm áp ấy. Nhưng khi cuộc chiến kết thúc, tôi trở về với thành phố. Khi đó, ánh sáng điện, gương soi khiến tôi lãng quên. Ánh trăng vô tình qua phố như người xa lạ qua đường. Một ngày nọ, đèn sáng đột ngột tắt. Tôi mở cửa sổ và bất ngờ nhìn thấy vầng trăng tròn. Lúc này, đối diện với ánh trăng, tôi lại tràn ngập những kỷ niệm xưa. Vầng trăng vẫn ở đó, tròn và trung thành. Ánh trăng yên bình đủ để khiến tôi bất giác rơi vào suy tư.
Soạn bài Ánh trăng - Mẫu 4
(1) Khởi Đầu
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Duy và bài thơ Ánh trăng.
(2) Nội Dung
a. Hình ảnh của vầng trăng qua các thời kỳ
- Khổ 1 và 2:
- “Ký ức tuổi thơ”, “ký ức chiến tranh” đánh dấu thời gian trôi qua.
- Cách sắp xếp “đồng”, “sông”, “bể” tạo ra hình ảnh của một không gian rộng lớn từ quê nhà đến đất nước.
- “vầng trăng trở thành bạn tri kỉ” nói lên trong những thời gian khó khăn của cuộc chiến, khi phải sống giữa rừng núi, ánh trăng đã trở thành người bạn thân thiết.
- Hình ảnh “gắn bó với thiên nhiên”, “tương tư như cây cỏ” thể hiện một cuộc sống giản dị, chân thành và gần gũi với tự nhiên.
- Từ “ngỡ” có nghĩa là nghĩ vậy, tưởng nhưng không như mong đợi.
- “Con vầng trăng tình nghĩa” là biểu tượng con người hóa, khẳng định mối quan hệ thân thiết và gắn bó.
- Khổ 3:
- “Trở về thành phố” biểu hiện ý nghĩa khi cuộc chiến kết thúc, người lính từ bỏ rừng núi để trở lại cuộc sống hiện đại ở thành phố.
- “quen với ánh điện, gương soi” mô tả cuộc sống tiện nghi, hiện đại.
- Hình ảnh so sánh “vầng trăng đi qua ngõ/như người xa lạ qua đường” - sự lãng quên, bội bạc của con người.
b. Cảm xúc khi gặp lại vầng trăng
- Tình huống bất ngờ từ “thình lình”, “đột ngột” - mất điện khiến “phòng buyn-đinh tối om.”
- Hành động của nhân vật đậm chất tình cảm là “nhanh chóng mở cửa sổ” - quyết đoán, mạnh mẽ tìm kiếm nguồn sáng.
- Vầng trăng tròn đột ngột hiện ra khiến con người bất ngờ, xúc động.
c. Tâm trạng và suy tư của nhà thơ
- Tư thế đối mặt “ngửa mặt lên nhìn trời” là trực tiếp đối mặt
- Cảm xúc khi đối diện với vầng trăng:
- “Có gì đó rưng rưng” kích thích cảm xúc, nghẹn ngào
- “Như là đồng là biển/như là sống là rừng” gợi nhớ lại kỷ niệm của những năm tháng chiến tranh, bên đồng đội, dưới ánh trăng.
- “Trăng vẫn tròn và sáng” là hình ảnh miêu tả sự tròn đầy của ánh trăng, biểu tượng của tình nghĩa trọn vẹn, trung thành của thiên nhiên.
- Hình ảnh nhân hóa “như thể người lạ lùng/ánh trăng yên bình” thể hiện thái độ khoan dung trước sự lạ lùng của con người.
- Câu cuối cùng “đủ để ta giật mình” thể hiện sự tỉnh táo của con người.
(3) Kết Thúc
Xác nhận lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Ánh trăng”.