1. Quy luật mâu thuẫn là gì?
1.1. Mâu thuẫn có nghĩa là gì?
Theo từ điển tiếng Việt, mâu thuẫn chỉ tình trạng xung đột hoặc đối chọi trực tiếp giữa các yếu tố, hoặc sự trái ngược, phủ định nhau về một mặt nào đó, hay sự phát triển trái ngược của hai mặt đối lập bên trong sự vật, dẫn đến sự biến đổi và phát triển của sự vật.
1.2. Quy luật mâu thuẫn là gì?
Quy luật mâu thuẫn, một trong những quy luật nền tảng của phép biện chứng duy vật và lịch sử, khẳng định rằng mọi hiện tượng và sự vật trong tự nhiên đều chứa đựng sự mâu thuẫn nội tại. Quy luật này còn được biết đến với tên gọi là quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
Là một trong ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập (quy luật mâu thuẫn) chỉ rõ nguồn gốc và động lực bên trong của sự vận động và phát triển. Hiểu rõ quy luật này sẽ giúp nhận thức các phạm trù và quy luật khác trong phép biện chứng duy vật, đồng thời hình thành phương pháp tư duy khoa học để khám phá bản chất sự vật và giải quyết các mâu thuẫn phát sinh.
2. Nội dung của quy luật mâu thuẫn
2.1. Các khái niệm liên quan đến quy luật
- Mặt đối lập đề cập đến những yếu tố, thuộc tính khác nhau có xu hướng thay đổi ngược nhau và cùng tồn tại khách quan trong các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư duy. Sự tương tác giữa các mặt đối lập tạo ra mâu thuẫn biện chứng, quy định sự biến đổi của chúng và của sự vật, hiện tượng nói chung.
- Thống nhất giữa các mặt đối lập là sự không thể tách rời, đồng thời tồn tại và mỗi mặt đối lập cần đến mặt đối lập kia để duy trì sự tồn tại của mình. Sự thống nhất này, còn gọi là sự đồng nhất, do các mặt đối lập vẫn có những yếu tố chung. Do sự đồng nhất này, khi mâu thuẫn xuất hiện và hoạt động, nó có thể dẫn đến sự chuyển hóa giữa các mặt đối lập. Đồng nhất không tách rời chính nó; nó bao gồm cả sự khác biệt và đối lập.
- Đấu tranh: Các mặt đối lập luôn tương tác theo xu hướng loại trừ và phủ định lẫn nhau, điều này được gọi là đấu tranh giữa các mặt đối lập. Sự đấu tranh này không thể tách rời khỏi sự khác biệt, thống nhất và đồng nhất của chúng trong một mâu thuẫn.
2.2. Vai trò của mâu thuẫn biện chứng trong sự vận động và phát triển
Theo Ph. Ăngghen, nguyên nhân chủ yếu và cuối cùng của sự vận động và phát triển của mọi sự vật, hiện tượng là do sự tác động qua lại giữa chúng và các mặt đối lập của chúng. Có hai loại tác động: giữa các sự vật, hiện tượng và giữa các mặt đối lập trong sự vật, hiện tượng. Cả hai loại tác động này đều dẫn đến sự vận động, nhưng chỉ loại tác động thứ hai, tức là tác động giữa các mặt đối lập do mâu thuẫn tạo nên, mới làm cho sự vật và hiện tượng phát triển.
2.3. Phân loại mâu thuẫn
- Dựa vào mối quan hệ giữa các mặt đối lập trong một sự vật, hiện tượng, mâu thuẫn có thể được chia thành hai loại:
+ Mâu thuẫn nội tại: là sự tương tác giữa các yếu tố, khuynh hướng đối lập bên trong bản thân sự vật, hiện tượng, đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận động và phát triển của chúng.
+ Mâu thuẫn ngoại tại: là những xung đột xảy ra giữa các sự vật, hiện tượng khác nhau, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của sự vật, hiện tượng, nhưng tác động này phải thông qua mâu thuẫn nội tại để phát huy hiệu quả.
- Theo vai trò của mâu thuẫn trong sự tồn tại và phát triển của sự vật, hiện tượng tại một thời điểm nhất định, mâu thuẫn được phân loại như sau:
+ Mâu thuẫn chính: Là mâu thuẫn nổi bật và có ảnh hưởng nhất trong một giai đoạn phát triển cụ thể của sự vật, hiện tượng. Mâu thuẫn này chi phối các mâu thuẫn khác trong cùng giai đoạn và việc giải quyết nó tạo điều kiện để xử lý các mâu thuẫn khác. Sự phát triển và chuyển hóa của sự vật, hiện tượng sang hình thức mới phụ thuộc vào việc giải quyết mâu thuẫn chính.
+ Mâu thuẫn phụ: Là những mâu thuẫn không có ảnh hưởng quyết định đến sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
Tuy nhiên, ranh giới giữa mâu thuẫn chính và phụ là tương đối và có thể thay đổi tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể; một mâu thuẫn có thể là chính trong một điều kiện, nhưng lại trở thành phụ trong điều kiện khác, và ngược lại.
- Dựa vào tính chất đối lập của lợi ích cơ bản giữa các giai cấp trong một giai đoạn cụ thể, mâu thuẫn xã hội được phân loại như sau:
+ Mâu thuẫn đối kháng: Là mâu thuẫn giữa các giai cấp, tập đoàn hoặc xu hướng xã hội với lợi ích cơ bản trái ngược và không thể điều hòa. Đây là mâu thuẫn giữa các giai cấp bóc lột và bị bóc lột, cũng như giữa giai cấp thống trị và giai cấp bị trị.
+ Mâu thuẫn không đối kháng: Là những mâu thuẫn giữa các khuynh hướng, giai cấp, tập đoàn hoặc xu hướng xã hội mà lợi ích cơ bản không trái ngược nhau. Những mâu thuẫn này mang tính chất cục bộ và tạm thời.
2.4. Nội dung của quy luật mâu thuẫn
Quy luật mâu thuẫn chỉ ra rằng mâu thuẫn giữa các mặt đối lập trong sự vật, hiện tượng là nguyên nhân của sự vận động và phát triển, và việc giải quyết mâu thuẫn chính là động lực thúc đẩy sự phát triển đó. Sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng diễn ra một cách tự thân. Quá trình này, từ sự khác biệt, thống nhất qua mâu thuẫn đến đấu tranh giữa các mặt đối lập, dẫn đến sự hình thành mâu thuẫn mới trong một sự vật, hiện tượng ở dạng thống nhất, thường trải qua ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm riêng biệt:
- Giai đoạn 1 (giai đoạn khác biệt): Khi sự vật, hiện tượng mới hình thành, mâu thuẫn thường thể hiện qua sự khác biệt giữa các mặt đối lập.
- Giai đoạn 2 (giai đoạn chuyển hóa khác biệt thành mâu thuẫn): Trong quá trình vận động và phát triển, các mặt với xu hướng phát triển trái ngược và loại trừ lẫn nhau từ giai đoạn 1; sự khác biệt chuyển hóa thành mâu thuẫn.
- Giai đoạn 3 (giai đoạn giải quyết mâu thuẫn): khi hai mặt đối lập xung đột mạnh mẽ, nếu có điều kiện thì chúng có thể chuyển hóa lẫn nhau; hoặc bị triệt tiêu lẫn nhau; hoặc cả hai mặt đều bị loại bỏ, dẫn đến sự chuyển đổi sang một trạng thái mới. Mâu thuẫn được giải quyết với kết quả là sự hủy diệt của các mặt đối lập cũ và sự hình thành của một sự thống nhất mới giữa các mặt mới, cùng với sự xuất hiện của một mâu thuẫn mới. Mâu thuẫn này lại tiếp tục được giải quyết, khiến sự vật và hiện tượng không bao giờ tồn tại vĩnh viễn trong một trạng thái chất. Đây là mối liên hệ giữa mâu thuẫn biện chứng và sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng, trong đó mâu thuẫn giữa các mặt đối lập là nguồn gốc và đấu tranh giữa các mặt đối lập là động lực bên trong của sự vận động và phát triển.
- Sự thống nhất giữa các mặt đối lập mang tính tạm thời, tương đối, có điều kiện và thường chỉ tồn tại trong trạng thái tĩnh tương đối của sự vật và hiện tượng.
- Sự đấu tranh giữa các mặt đối lập là tuyệt đối, có nghĩa là nó phá vỡ sự ổn định tương đối của sự vật và hiện tượng, dẫn đến sự chuyển hóa về chất của chúng. Tính tuyệt đối của sự đấu tranh liên quan đến sự tự thân vận động và phát triển không ngừng của các sự vật và hiện tượng trong thế giới vật chất. Do đó, sự vận động và phát triển là tuyệt đối.
2.5. Nguyên tắc phương pháp luận trong hoạt động nhận thức và thực tiễn
- Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập giúp chúng ta hiểu rõ bản chất của sự vật và xác định phương hướng, giải pháp đúng đắn cho hoạt động thực tiễn thông qua việc nghiên cứu sâu và phát hiện các mâu thuẫn trong sự vật và hiện tượng. Để phát hiện mâu thuẫn, cần tìm ra sự thống nhất của các mặt trái ngược, tức là nhận diện các mặt đối lập và mối liên hệ, tác động lẫn nhau giữa chúng trong sự vật và hiện tượng.
- Quy luật mâu thuẫn yêu cầu khi phân tích một mâu thuẫn, cần xem xét toàn bộ quá trình hình thành và phát triển của mâu thuẫn đó, cùng với vai trò, vị trí và mối quan hệ giữa các mặt mâu thuẫn. Phải phân tích cách các mặt đối lập phát sinh, phát triển và tương tác với nhau, cũng như điều kiện để chúng chuyển hóa lẫn nhau. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hiểu rõ sự vật và dự đoán đúng xu hướng vận động để giải quyết mâu thuẫn một cách hiệu quả.
- Quy luật mâu thuẫn cho thấy rằng để thúc đẩy sự phát triển của sự vật và hiện tượng, cần phải tìm cách giải quyết các mâu thuẫn thay vì cố gắng điều hòa chúng. Mâu thuẫn chỉ được giải quyết khi đủ điều kiện chín muồi; không nên vội vàng hoặc bảo thủ, trì trệ trong quá trình giải quyết mâu thuẫn.