Nội dung
I. Mở đầu
- Giới thiệu về bài thơ Đồng chí và tác giả Chính Hữu.
- Nêu vấn đề để phân tích: Vẻ đẹp sâu sắc của tình đồng chí trong lòng người lính thời chiến chống Pháp, đồng thời mô tả hình ảnh đẹp của người lính cụ Hồ.
II. Phân tích chi tiết
1. Tổng quan về bài thơ
- Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ, đoạn trích được đặc biệt chú ý.
2. Đánh giá về tình đồng chí
a, Sự đồng cảm, chia sẻ sâu sắc tâm tư
- Hiểu biết về hoàn cảnh gia đình của nhau, cảm nhận tình cảm riêng tư của người đồng môn, chia sẻ tình cảm, nhớ về quê hương bạn
Anh gửi bạn ruộng nương
Nhà đơn độc trước gió thổi
- Hiểu biết về sự hy sinh, sự nhớ thương của những người ở phía sau
+ Hình ảnh giếng nước, gốc đa gợi lên hình ảnh về quê hương, người thân của người lính
+ Họ sống chung với nhau trong ký ức, kỷ niệm về nhà, vượt qua nỗi nhớ đó để chiến đấu
b, Tình đồng chí trong cảnh đau khổ, khó khăn của cuộc chiến
- Họ chia sẻ nỗi khổ, nghèo khó, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính “Về nơi trận chờ bão tố”, “áo rách vai”, “chân không giày”
- Họ cùng nhau trải qua khó khăn, đấu tranh trong chiến tranh
+ Tác giả sử dụng những câu thơ đối đầu, song hành, bất cứ khi nào một người lính nói về bạn, họ nói về bạn trước khi nói về chính mình.
+ Cách nói thể hiện tình đồng chí, tri kỷ, khiến họ vượt qua sự lạnh lùng
+ Tình đồng chí, sự tri ân giúp họ vượt qua khó khăn
“Tay nắm lấy tay nhau”
- Họ yêu thương nhau với sự chân thành sâu sắc, với những hành động biểu lộ tình cảm
- Họ cùng nhau vượt qua mọi thử thách với tinh thần lạc quan, sức mạnh của tình đồng đội “môi mỉm cười trong gió”
→ Sức mạnh của tình đồng chí hiện hữu trong khó khăn và thử thách
c, Biểu tượng cao quý về tình đồng chí
- Tình đồng chí phát triển khi họ cùng nhau thực hiện nhiệm vụ chống giặc
- Chính ở thời điểm thách thức, rào cản mong manh giữa sự sống và cái chết, tình đồng chí thực sự cao cả và thiêng liêng
Đêm nay rừng hoang sương muối
Cùng đứng bên nhau, chờ đợi giặc
Đầu súng treo trên trời
- Trong bối cảnh thiên nhiên hoang dã nhưng cũng đầy thách thức, những người lính đứng đối diện với kẻ thù đầy tự hào.
- Hai câu thơ cuối cùng phản ánh tình đồng chí giúp người lính vượt qua mọi khó khăn, thách thức của thời tiết
- Hình ảnh của súng treo trên trời đột ngột, là điểm nhấn làm sáng bừng bài thơ: đây là sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn
+ Mô tả thực tế: người lính cầm súng hướng lên bầu trời, người lính như nhìn thấy trăng treo lơ lửng qua nòng súng
+ Ý nghĩa biểu tượng: súng biểu tượng cho cuộc chiến đấu khắc nghiệt, nguy hiểm - đây là hiện thực đau khổ của chiến tranh. Trăng là biểu tượng của sự thanh bình, yên bình.
- Hình ảnh này kết hợp, tóm gọn vẻ đẹp tinh thần của người lính với sự tỏa sáng của tình đồng chí, khiến người lính, ngay cả trong tình huống nguy hiểm, vẫn bình tĩnh, lãng mạn.
3. Giá trị nghệ thuật
- Ngôn ngữ thơ tinh tế gợi lên hình ảnh sống động, cao quý để diễn tả tình cảm cao quý - tình đồng chí.
- Lời thơ sâu lắng, cảm động như lời tâm sự chân thành.
III. Kết luận
- Tình đồng chí được thể hiện một cách chân thực, cao quý qua thể thơ tự do, ngôn từ hình ảnh giản dị mà sâu sắc.
- Đoạn thơ này cùng với bài thơ tạo nên một bức tranh tuyệt vời về tình đồng chí và hình tượng người lính cách mạng.
Mẫu số 1
Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu được viết vào năm 1948 trong thời kỳ cuộc kháng chiến chống Pháp của dân tộc đang diễn ra mạnh mẽ. Bài thơ giúp người đọc hiểu thêm về hình ảnh của anh bộ đội Cụ Hồ và tình đồng chí, đồng đội gắn bó của họ.
Bài thơ bắt đầu với những dòng tâm sự của hai người bạn, với những câu thơ giản dị, tự nhiên, mặn mà như một lời chào hỏi quê hương:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá .”
Hai dòng thơ này đủ giới thiệu với độc giả về hoàn cảnh từng trải của hai người lính. Một người sống ở vùng đồng bằng chiêm trũng “nước mặn đồng chua”, một người sống ở vùng trung du bạc màu “đất cày lên sỏi đá”. Điều này cho thấy cả “quê anh” và “làng tôi” đều là những miền quê cần cù, vất vả, đói khổ. Từ những vùng đất xa lạ, họ “chẳng hẹn mà quen” nhau vì cùng có chung mục đích là đánh đuổi thực dân Pháp để giải phóng quê hương. Trong bộ đội, họ bên nhau, chia sẻ với nhau những gian khổ của cuộc sống:
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Cả hai đều là những người nông dân nghèo mặc áo lính, chung lý tưởng đánh đuổi thực dân Pháp để giải phóng quê hương. Họ tham gia bộ đội, có cùng nhiệm vụ, cùng một chiến hào, cùng chia sẻ chăn ấm khi trời giá lạnh. Điều kỳ lạ là khi chăn ấm chung được đắp, lúc đó dòng tâm sự bắt đầu. Có lẽ vì vậy mà họ hiểu nhau, thân nhau và trở thành tri kỉ. Lúc đó, từ “Đồng chí” bắt đầu vang lên, như tình yêu thương được hình thành từ thử thách và gian khó, bị dồn nén tận đáy lòng đến khi bùng phát, đủ sức thành một câu thơ. Nhịp thơ thắt lại, chắc khỏe, mộc mạc, giản dị nhưng thiêng liêng, cảm động. Ta nhận ra, lấp lánh đằng sau những câu thơ nói về gió, về rét, cháy một ngọn lửa ấm nồng tình đồng đội. Và như vậy, “đồng chí” không chỉ là cao trào cảm xúc được dồn tụ trong sáu câu thơ trước, mà còn mở ra những suy nghĩ sâu sắc hơn:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Cả bài thơ đều xoay quanh hai hình tượng “anh” và “tôi”. Tình tri kỷ, tình đồng chí được thể hiện qua sự kết hợp này. Vì vậy, đến đây, khi tác giả chỉ nói về một tình huống, độc giả vẫn có ấn tượng chung cho cả hai. Những câu thơ nói về hoàn cảnh của một người hoá ra lại diễn đạt sâu sắc tình yêu thương lặng lẽ của người kia. Là nông dân, với họ, ruộng đất quý hơn vàng; khi tham gia bộ đội, họ để lại phía sau xóm làng, đất đai, nhà cửa. Mặc dù “mặc kệ” điều đó, nhưng lưu luyến ấy vẫn còn, thậm chí cả giếng nước gốc đa cũng chợt nhớ, chợt thương người ở tiền tuyến. “Giếng nước gốc đa” có thể là đôi mắt hẹn ngày về của người bạn gái, làm ấm lòng người lính phương xa. Tất cả đều có thể, bởi một chút lưu luyến ấy cùng với ngôi nhà, ruộng nương và xóm làng thân thuộc là động lực để vì nó mà anh chịu đựng bao nhiêu gian khổ:
Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai,
Quần tôi có vài mảnh vá,
Miệng cười buốt giá,
Chân không giày.
Không cần bất kỳ trang điểm nào, Chính Hữu tái hiện cuộc sống thiếu thốn của cuộc sống quân ngũ bằng những chi tiết chân thực đến mức làm xót lòng: áo rách, quần vá, chân không giày, làm sao chống nổi những cơn sốt rét giữa rừng sâu! Trong hoàn cảnh đó, người lính chia sẻ cho nhau tình yêu thương đến mức tột cùng “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay”. Một câu thơ thôi đã nói lên biết bao điều. Bàn tay đến với nhau như để chia sẻ, truyền đạt hơi ấm, niềm tin và sức mạnh cho nhau. “Anh – tôi” tan biến sau “miệng cười buốt giá” để niềm tin, niềm vui, sự bất khuất trước khó khăn và gian khổ của người lính hiện lên. Chính Hữu đã rất tinh tế khi phát hiện ra nội lực tinh thần sâu sắc ẩn sau trái tim người lính. Chính điều này đã giúp tạo nên chiều sâu cho tình đồng chí thầm lặng nhưng rất thiêng liêng.
Bài thơ kết thúc khi đã hoàn thiện trong lòng người đọc hình ảnh những người nông dân mặc áo lính đáng yêu và ấm áp. Vì vậy, bài thơ không chỉ là một tác phẩm xuất sắc của Chính Hữu mà còn là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về người lính Cụ Hồ trong thơ ca kháng chiến chống Pháp.