Trợ động từ (Auxiliary verbs) có ý nghĩa gì?
Các trợ động từ trong tiếng Anh bao gồm: do, have, be, can, could, may, might, must, should, will, would, shall, ought to, used to, need, dare. |
---|
Các trợ động từ be, have, do là những trợ động từ cơ bản. Trong một số trường hợp chúng có thể được sử dụng làm động từ chính
Các trợ động từ can, could, may, might, must, should, will, would, shall là các động từ khuyết thiếu, còn các trợ động từ ought to, used to, need, dare được gọi là động từ bán khuyết thiếu.
Ways to identify auxiliary verbs
Ví dụ:
Did you do your homework?
(Bạn đã làm bài tập về nhà chưa).
→ Trong câu này, “did” là trợ đồng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính “do". Trợ động từ did dùng để hình thành câu nghi vấn, đồng thời cho biết câu hỏi này diễn ra ở thì quá khứ.
Tom is always staying up late
(Tom luôn luôn thức khuya).
→ “Is” trong ví dụ trên là trợ động từ bổ nghĩa cho động từ chính “staying". Động từ “is" cũng cho biết tần suất Tom thức khuya là rất thường xuyên (Cấu trúc be always + Ving mang ý nghĩa than phiền, phàn nàn về một điều gì đó).
Trong một số trường hợp, hành động hoặc điều kiện chỉ xảy ra một lần và chấm dứt. Các trợ động từ trong trường hợp này sẽ trở thành động từ hành động hoặc động từ liên kết.
Ví dụ:
Mary's father passed away last month. She was in deep despair.
Bố của Mary vừa qua đời tháng trước. Cô ấy đã buồn khổ sâu sắc.
→ Trong trường hợp này, “was" không phải là một trợ động từ mà là động từ liên kết trong câu.
The functions of auxiliary verbs
Providing information about time
Trợ động từ có thể làm rõ thông tin về thời gian, cụ thể là hành động diễn ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai. |
---|
Ví dụ:
They are waiting for the bus
(Họ đang đợi xe buýt).
→ Trợ động từ “are" bổ sung ý nghĩa về thời hiện tại.
Will you come tomorrow?
(Ngày mai bạn có đến không).
→ Trợ động từ “will" bổ sung ý nghĩa về thời tương lai.
I did not go to school yesterday
(Hôm qua tôi không đến trường).
→ Trợ động từ “did" ở dạng phủ định bổ sung ý nghĩa về thời quá khứ.
Supplementing meaning for the subject
Trợ động từ bổ sung ý nghĩa số ít hay số nhiều cho chủ ngữ. |
---|
Ví dụ:
They have worked here for 2 years
(Họ làm việc ở đây đã được 2 năm).
→ Trợ động từ “have" bổ sung ý nghĩa số nhiều cho chủ ngữ “they".
Adding emphasis to the main verb
Ví dụ:
I do think you should do exercises regularly
(Tôi nghĩ bạn nên tập thể dục thường xuyên).
→ Trợ động từ “do" bổ sung ý nghĩa nhấn mạnh cho động từ chính “think".
Rules for using auxiliary verbs
Auxiliary verbs in negative sentences
Trong câu phủ định, not sẽ thêm sau trợ động từ để bổ trợ cho động từ chính. |
---|
Ví dụ:
He did not finish his homework
(Anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà).
Auxiliary verbs in interrogative sentences
Trong câu nghi vấn, trợ động từ được đảo lên đầu câu để hình thành câu hỏi. |
---|
Ví dụ:
Will you go to the party
(Bạn có đến bữa tiệc không).
Auxiliary verbs in tag questions
Sử dụng trợ động từ bằng cách đảo ngữ để hình thành câu hỏi đuôi. |
---|
Ví dụ:
You read this book, didn't you.
(Bạn đọc quyển sách này, phải không).
Auxiliary verbs in contracted responses
Trợ động từ được sử dụng trong câu trả lời rút gọn cho câu hỏi Yes và No. |
---|
Ví dụ:
Do you often go swimming? Yes, I do
(Bạn có hay đi bơi không - Tôi có).
Auxiliary verbs in elliptical sentences
Trợ động từ được dùng để rút gọn câu. |
---|
Ví dụ:
They went to Spain for holiday? Did you?
(Họ đến Tây Ban Nha cho kỳ nghỉ? Còn bạn thì sao?).
Basic auxiliary verbs (Primary auxiliary verbs)
Trợ động từ do thường được dùng để đưa ra dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu và đôi khi là để nhấn mạnh cho động từ chính, trong khi have và be thường được dùng trong các câu bị động, các thì tiếp diễn và hoàn thành.
Mind map of basic auxiliary verbsTypes and usage of English auxiliary verbs
Auxiliary verb be
Present simple tense
Chủ ngữ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều sử dụng trợ động từ be: “Are” |
---|
Ví dụ:
They are working in a local company
(Họ đang làm việc trong một công ty địa phương).
Young people are spending too much money on shopping
(Người trẻ đang dành quá nhiều tiền cho việc mua sắm).
You are making a lot of progress. Keep that up.
(Bạn đang có rất nhiều tiến bộ. Cố gắng giữ phong độ nhé).
Chủ ngữ He/ She/ It/ Danh từ số ít hoặc không đếm được sử dụng trợ động từ be: “Is” |
---|
Ví dụ:
He is working on a new project.
(Anh ấy đang nghiên cứu một dự án mới).
The water is flowing from the river to the tank and then to the turbine.
(Nước đang chảy từ sông vào bồn chứa và sau đó vào tua bin).
The boy is playing in the park with his friends
(Cậu bé đang chơi trong công viên với bạn mình).
Mr. Parker – the chairman of this company – says that he is making some changes in the accounting department.
(Ông Parker – chủ tịch của công ty này – nói rằng anh ta đang thực hiện một vài sự thay đổi ở bộ phận kế toán).
Chủ ngữ “I” sử dụng trợ động từ be: “Am” |
---|
Ví dụ:
I am working at a hospital now.
(Hiện tôi đang làm việc trong một bệnh viện).
I am dealing with quite a lot of problems right now
(Tôi đang phải xử lý khá nhiều vấn đề bây giờ).
Past continuous tense
Chủ ngữ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều sử dụng trợ động từ be: “Were” |
---|
Ví dụ:
When I came, you were still playing video games
(Khi tôi tới, bạn vẫn đang ngồi chơi game).
When we were traveling to the mountain’s peak, the sky suddenly turned grey and then rained torrentially.
(Khi chúng tôi đang di chuyển tới đỉnh núi, bầu trời đột nhiên xám xịt lại và sau đó mưa như trút nước).
As I remember, the people were just driving normally and then the disaster suddenly occurred
(Như tôi nhớ, mọi người chỉ đang lái xe bình thường và sau đó thảm họa đột nhiên ập tới).
Chủ ngữ I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít hoặc không đếm được sử dụng trợ động từ be: “Was” |
---|
Ví dụ:
When I was cleaning my house, my dog broke the flower vase and the water was everywhere.
(Khi tôi đang dọn nhà, con chó của tôi làm vỡ bình hoa và nước tung tóe khắp mọi nơi).
She was sleeping very well until she heard someone calling her name in the dark.
(Cô ấy đang ngủ rất ngon cho tới khi nghe thấy ai đó gọi tên mình trong bóng tối).
The experiment was going on very well until we found a small error in the process.
(Thí nghiệm đang diễn ra rất tốt cho tới khi chúng tôi tìm thấy một lỗi nhỏ trong quá trình).
Future continuous tense
Tất các các dạng chủ ngữ và sử dụng trợ động từ be: “Be” |
---|
Ví dụ:
They will be studying in Canada next year if things go according to plan
(Họ sẽ đang học ở Canada vào năm sau nếu mọi thứ đi đúng theo kế hoạch).
We will be sending you a welcome gift right when the confirmation is made.
(Chúng tôi sẽ gửi cho cô một món quà chào mừng ngay khi việc xác nhận được thưc hiện).
He will be going to the supermarket this time yesterday
(Anh ta sẽ đang đi đến siêu thị vào giờ này ngày mai).
Present perfect continuous tense
Tất các các dạng chủ ngữ và sử dụng trợ động từ be: “Been” |
---|
Ví dụ:
For years, factories around the world have been releasing tons of emissions into the atmosphere.
(Hàng năm qua, các nhà máy trên thế giới đã thải ra hàng tấn khí thải lên bầu khí quyển).
Over the past 20 years, the world’s economy has been developing rapidly
(Trong 20 năm qua, nền kinh tế của thế giới đã đang phát triển một cách nhanh chóng).
Past perfect continuous tense
Tất các các dạng chủ ngữ và sử dụng trợ động từ be: “Been” |
---|
Ví dụ:
We had been working in that bank for 14 years before the economic crisis
(Chúng tôi đã làm việc ở ngân hàng đó được 14 năm trước khi có cuộc khủng hoảng kinh tế).
Lehman Brothers had been providing financial services to millions of people for over 100 years before its closure in 2008.
(Ngân hàng Lehman Brothers đã cung cấp dịch vụ tài chính tới hàng triệu người trong vòng hơn 100 năm trước khi đóng cửa vào năm 2008).
Future perfect continuous tense
Tất các các dạng chủ ngữ và sử dụng trợ động từ be: “Been” |
---|
Ví dụ:
Mrs. Tiedemann will have been working here for 10 years tomorrow.
(Bà Tiedemann sẽ làm việc ở đây được 10 năm vào ngày mai).
The Kahnwald will have been living in this area for 100 years next week
(Gia đình nhà Kahnwald sẽ sống ở khu vực này 100 năm vào tuần sau).
Passive voice
Chủ ngữ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều sử dụng trợ động từ be: “Are/ Were/ Be/ Been” |
---|
Ví dụ:
They were both born in 1986.
(Cả 2 người học đều được sinh ra vào năm 1986).
The existence of this animal has been ignored for years.
(Sự tồn tại của loài động vật này đã bị phớt lờ trong nhiều năm).
The tables here are produced in a unique way.
(Những chiếc bàn ở đây được sản xuất bằng cách độc nhất vô nhị).
Money will be wasted if it is spent on researching time travelling.
(Tiền sẽ bị lãng phí nếu nó được chi vào việc nghiên cứu việc du hành thời gian).
Chủ ngữ He/ She/ It/ Danh từ số ít hoặc không đếm được sử dụng dạng trợ động từ be: Is/ Was/ Be/ Been |
---|
Ví dụ:
The honey is then distributed into jars before it is delivered to customers.
(Mật ong được chia vào các hũ trước khi được vận chuyển tới các khách hàng).
A new supermarket was constructed next to the residential area while the school close to it was expanded.
(Một siêu thị mới được xây cạnh khu dân cư trong khi ngôi trường cạnh nó được mở rộng).
He has been taken home after his treatment.
(Anh ta đã được đưa về nhà sau khi được điều trị).
She will be expelled if she ever violates the rules again.
(Cô ấy sẽ bị đuổi học nếu vi phạm luật một lần nữa).
Chủ ngữ I sử dụng dạng trợ động từ be: Am/ Be/ Been |
---|
Ví dụ:
I am banned from entering that club because of a small mistake.
(Tôi bị cấm vào câu lạc bộ đó vì một lỗi lầm nhỏ).
I have been told to stay at home, but I won’t listen.
(Tôi đã được yêu cầu ở nhà nhưng tôi sẽ không nghe lời).
Auxiliary verb do
Trợ động từ do đóng vai trò trong việc tạo thành câu phủ định ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, cũng như nhấn mạnh ý nghĩa cho động từ chính trong 2 thì này. Trợ động từ do luôn luôn được theo sau bởi một động từ nguyên thể.
Forming negative sentences within a sentence
Do not/ Don’t (Chủ ngữ I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều – Thì hiện tại đơn). |
---|
Ví dụ:
We don’t want to stay here because it’s too noisy.
(Chúng tôi không muốn ở đây vì nó quá ồn ào).
Many people do not have access to the internet because of their location
(Nhiều người không có quyền truy cập vào internet vì vị trí của họ).
Does not/ Doesn’t (Chủ ngữ He/ She/ It/ Danh từ số ít hoặc không đếm được – Thì hiện tại đơn) |
---|
Ví dụ:
He doesn’t have any idea what to do next.
(Anh ta không biết phải làm gì tiếp theo).
Our company does not sell any illegal products
(Công ty chúng ta không bán bất kỳ sản phẩm phi pháp nào).
Did/ Didn’t (Tất cả chủ ngữ – Thì quá khứ đơn) |
---|
Ví dụ:
I didn’t really like the movie at first, but now it’s among my all-time favourites.
(Tôi không thích bộ phim lúc đầu nhưng bây giờ nó nằm trong những phim mà tôi thích nhất trước giờ).
Emphasizing the meaning of the main verb
Do (Chủ ngữ I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều – Thì hiện tại đơn). |
---|
Ví dụ:
We do find it quite interesting.
(Chúng tôi thật sự thấy nó rất thú vị).
Does (Chủ ngữ He/ She/ It/ Danh từ số ít hoặc không đếm được – Thì hiện tại đơn) |
---|
Ví dụ:
The doctor does think the result was astonishing.
(Ông bác sĩ thật sự nghĩ kết quả rất đáng kinh ngạc).
Did (Tất cả chủ ngữ – Thì quá khứ đơn) |
---|
Ví dụ:
The marketing strategy did play an important role our company’s success last year.
(Chiến lược marketing thật sự đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty chúng ta năm ngoái).
Auxiliary verb have
Trợ động từ have thường được sử dụng ở các thì hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn, ở cả dạng khẳng định, phủ định hay nghi vấn. Trong trường hợp này, trợ động từ tiếng Anh thường được theo sau bởi một động từ ở thể quá khứ phân từ.
Present perfect & Present perfect continuous
Have/ Have not/ Haven’t (Chủ ngữ I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều) |
---|
Ví dụ:
People who have worked for one organisation for a long time usually receive a lot of benefits.
(Những người mà đã làm ở một tổ chức trong một khoảng thời gian dài thường nhận được nhiều lợi ích).
They have been doing the same job for 15 years, and we can consider them experts in this.
(Họ đã làm một công việc trong 15 năm, và chúng ta có thể coi họ là chuyên gia trong việc này).
They haven’t/ have not done this before.
(Họ chưa làm điều này bao giờ cả).
Has/ Has not/ Hasn’t (Chủ ngữ He/ She/ It/ Danh từ số ít hoặc không đếm được) |
---|
Ví dụ:
She has travelled to 15 countries so far.
(Cô ấy đã đi tới 15 quốc gia tính đến bây giờ).
Past perfect & Past perfect continuous
Had/ Had not/ Hadn’t (Tất cả chủ ngữ) |
---|
Ví dụ:
By 1980, the park had been removed to make way for a new residential area.
(Cho đến năm 1980, công viên đã bị dỡ bỏ để nhường chỗ cho một khu dân cư mới).
He had been selling cars for 6 years before he left the company.
(Anh ta đã bán xe hơi được 6 năm cho tới khi rời công ty).
They had not/ hadn’t known anything about computer science until they took that class.
(Họ không biết gì về khoa học máy tính cho đến khi học lớp học đó).
Future perfect & Future perfect continuous
Have (tất cả chủ ngữ) |
---|
For example:
By Tuesday, we will have completed the entire project
(By Tuesday, we will have completed the entire project).