1. Auxiliary Verb là cái gì?
– Trợ giúp động từ (auxiliary verbs) là những động từ được sử dụng để đi kèm với động từ khác để hỗ trợ trong câu hỏi, câu phủ định, câu bị động và các dạng câu khác. Chính những động từ trợ giúp này cũng có thể được sử dụng một mình như là một động từ chính.
– Trong tiếng Anh, có ba động từ trợ giúp chính là: be, do và have.
– Trợ động từ thường đứng phía trước động từ chính. Trường hợp câu hỏi, trợ động từ sẽ di chuyển lên đầu câu (với câu hỏi yes/no) hoặc đứng trước chủ ngữ (câu hỏi wh-).
2. Bốn trợ động từ trong tiếng Anh
Trợ động từ “be”, “have”, “do” đóng vai trò hỗ trợ động từ chính trong câu để tạo thành các thì và các cấu trúc bị động. Những trợ động từ này được sử dụng để yêu cầu một cách lịch sự, diễn đạt khả năng, sự cần thiết…
2.1. Trợ động từ “be”
Động từ “be” hoặc “to be” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi. Nó có thể đứng một mình làm động từ chính trong tất cả các thì như:
- be
- to be
- been
- am
- are
- is
- was
- were
- wasn’t
- was not aren’t
- are not
- weren’t
- were not
Khi được sử dụng như một trợ động từ, “be” luôn đi kèm với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh (có thể là số ít hoặc số nhiều, hiện tại hoặc quá khứ). Trường hợp phủ định, từ “not” được thêm vào.
Ví dụ:
Trợ động từ “be” trong thì hiện tại tiếp diễn
→ The cat is eating a fish (Con mèo đang ăn một con cá)
Trợ động từ “be” trong thì quá khứ tiếp diễn
→ I was singing all day yesterday (Tôi đã hát cả ngày hôm qua)
Trợ động từ “be”
→ This biscuit was made by Lyra(Chiếc bánh quy này được làm bởi Lyra)
2.2. Trợ động từ “do”/ “does”
Khi được sử dụng làm một trợ động từ, “do” luôn đi kèm với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
Trợ động từ “do” thường được áp dụng trong thì hiện tại đơn trong câu phủ định, câu nghi vấn và được sử dụng để nhấn mạnh một hành động.
Eg:
Trợ động từ “do” trong câu phủ định:
→ I do not wake up early every day(Tôi không thức dậy sớm mỗi ngày)
Trợ động từ “do” được dùng để nhấn mạnh hành động:
→ I do like your new television!(Tôi đúng là thích cái tivi của bạn!)
2.3. Trợ động từ “have” / “has”
Trợ động từ “have” trong thì hiện tại hoàn thành:
→ We have just finished working(Chúng tôi vừa mới hoàn thành công việc)
Trợ động từ “have” trong thì quá khứ hoàn thành:
→ The police came when the robber had gone away. (Cảnh sát đã đến khi mà tên trộm đã đi mất rồi)
2.4. Trợ động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Trợ động từ khuyết thiếu (modal auxiliary verbs) này được sử dụng để biểu thị khả năng, tiềm năng, sự cần thiết hoặc ý định.
Các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh bao gồm: can, could, will, would, may, might, shall, should, have to, need, ought to.
Vị trí: Trợ động từ khuyết thiếu thường đứng trước các động từ chính trong câu.
Lưu ý: Động từ khuyết thiếu không bao giờ đứng một mình mà luôn phải đi cùng với các động từ ngữ nghĩa khác.
Eg:
Lisa and Tom will fly to Korea today. (Lisa và Tom sẽ bay tới Hàn Quốc hôm nay)
→ “will” là một trợ động từ
“fly” là một động từ chính
Động từ khuyết thiếu | Cách dùng | Ví dụ |
Can | Diễn tả khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. | I can swim. (Tôi có thể bơi) |
Could (quá khứ của can) | Diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ | I think I could understand. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được) |
Will | Dùng để diễn đạt sự mong muốn, ý chí hay một sự quả quyết. | I will pay you at the rate you ask.(Tôi sẽ trả cho bạn giá mà bạn yêu cầu) |
Would | Diễn đạt sự việc sẽ xảy ra hoặc dự đoán có thể xảy ra trong quá khứ. | If she were here she would help us. (Nếu cô ấy ở đây cô ấy sẽ giúp chúng tôi) |
May/ might | – Khả năng xảy ra ở hiện tại với mức độ chắc chắn thấp. – Xin phép/ yêu cầu một cách lịch sự hơn “can” và “could”. – Đưa ra gợi ý khi không còn lựa chọn nào tốt hơn. | – I can swim but I may not swim today. (Tôi có thể bơi nhưng có lẽ tôi sẽ không bơi hôm nay). – It might be true. (Điều đó có thể là đúng) |
Shall | Được dùng để xin ý kiến hay lời khuyên. | I shall never forget you. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn) |
Should | Đưa ra lời khuyên, ý kiến hay để dự đoán. | You should have a vacation soon. (Bạn nên có một kỳ nghỉ sớm) |
Have to | – Sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài. – (Phủ định) Chỉ sự không cần thiết. | I don’t have to do my homework. (Tôi không phải làm bài tập về nhà) |
Must | – Sự bắt buộc từ phía người nói(cảm xúc và mong ước của người nói). – (Phủ định) Sự cấm đoán (prohibition) – Khả năng xảy ra/ dự đoán với mức độ chắc chắn cao. – Nhấn mạnh lời khuyên | You must not tell anyone about this. (Bạn không được nói với ai về điều này) |
Ought to | Diễn tả lời khuyên hoặc sự mong đợi | It’s too late. I ought to go home now. (Đã quá muộn tôi phải về nhà ngay bây giờ) |
Khám phá Semi – modal verbs (Động từ bán khuyết thiếu) và Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) để hiểu rõ hơn về chủ đề ngữ pháp này.
3. Đặc điểm chung của trợ động từ (Auxiliary Verbs)
a. Tạo câu phủ định bằng việc thêm “not” sau động từ
Eg: They would help us(Họ sẽ giúp chúng tôi)
→ They would not help us (Họ không giúp chúng tôi)
b. Tạo câu nghi vấn bằng cách đảo ngữ (inversion)
Eg: She is here(Anh ấy ở đây)
→ Is she here?(Có phải cô ấy ở đây?)
c. Tạo câu hỏi đuôi bằng cách sử dụng lại động từ đó
Eg: They were there, weren’t they? (Họ ở đó, phải không?)
d. Tạo câu trả lời ngắn bằng cách tái sử dụng chính động từ đó.
Eg: It will take hours to do this work. (Sẽ mất hàng giờ để thực hiện công việc này)
e. Sử dụng lại trong câu tỉnh lược
Eg: They will spend their holidays in Vietnam. Will you? (Họ sẽ dành những ngày nghỉ ở Việt Nam.
Will you spend your holiday in Vietnam?(Bạn sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở Việt Nam chứ?)
Bài tập áp dụng
Điền các trợ động từ phù hợp vào chỗ trống:
Can – may – must – should – ought to – might – will – couldn’t
- You…….tell me the truth for your own good.
- I……find my shoes anywhere.
- We…..arrive on time or else we will be in trouble.
- He…….shoot the basketball at the rim.
- ………. you let me know the time?
- They……not be trustworthy enough.
- ………you please pass the salt?
- We……..prepare for the big exam.
Đáp án
- should
- couldn’t
- ought to
- can
- May
- might
- Will
- must