Khám phá cấu trúc của trợ từ は trong tiếng Nhật
~ は~ Khám phá cấu trúc ngữ pháp với trợ từ ‘thì’, ‘là’, ‘ở’ trong tiếng Nhật như sau:
~ は~ [công thức thông tin]
~ N1 は N2 が
Giải thích:
Phân biệt giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Thông tin để truyền đạt thường được đặt sau は
Đặt làm chủ ngữ cho phần chính của câu.
Cách sử dụng trợ từ は trong tiếng Nhật
Trợ từ trong tiếng Nhật は thường được áp dụng trong những tình huống sau đây:
Những ví dụ thực tiễn:
これは私の本ですよ。
Đây là cuốn sách của tôi.
彼はワ医者です。
Ông ấy làm nghề bác sĩ.
水は摂氏100度で沸騰します。
Nước sôi khi đạt 100 độ C.
父は医者で、 母は歌手だ。
Bố tôi là bác sĩ còn mẹ tôi lại làm ca sĩ.
象は耳が大きい。
Con voi thì nổi bật với đôi tai lớn.
Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản về trợ từ ~は~: thì, là, ở trong tiếng Nhật. Chúc các bạn học ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả!