Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Hiểu rõ cách sử dụng các trợ từ này sẽ giúp việc học ngôn ngữ trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt đối với những ai chuẩn bị cho công việc, du học hay các kỳ thi như HSK, TOCFL. Việc nắm bắt đúng cách sử dụng là vô cùng quan trọng để tránh nhầm lẫn, và bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết về ngữ pháp trợ từ ngữ khí trong tiếng Hoa để giúp bạn học tiếng Trung hiệu quả hơn.
1. Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung là gì?
语气助词是助词的一种,用在句中表示停顿和句末强调语气的虚词。在句子中读作时不译舒缓停顿,在句末强调语气或通过排比句重复时增强气势。
Trợ từ ngữ khí 语气助词
/ Yǔqì zhùcí / trong ngữ pháp tiếng Trung là một loại trợ từ, được sử dụng trong câu để diễn đạt những khoảng ngắt và để nhấn mạnh âm điệu ở cuối câu. Khi câu được phát âm, nó sẽ giảm bớt khoảng dừng mà không cần dịch, và nó sẽ tăng động lực khi âm điệu được nhấn mạnh ở cuối câu hoặc khi câu được lặp lại thông qua song song. Tóm lại trợ từ ngữ khí thường đứng cuối câu biểu thị ngữ khí hoặc dùng giữa câu biểu thị ngắt nghỉ.
2. Phân loại trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Ngữ khí nghi vấn – 疑问语气 / Yíwèn yǔqì /
Từ ngữ khí nghi vấn khác nhau, mức độ nghi vấn cũng khác nhau. “Ne” và “ba” có mức độ câu hỏi thấp hơn “Ma” và chúng thường có nghĩa là (suy ra câu trả lời) để hỏi ý kiến.
吗,么,吧,呢
也,者,乎,哉,与,欤,邪,耶,为
Ngoài ra 啊 trong một số trường hợp khi nâng giọng lên thì cũng được tính là trợ từ ngữ khí nghi vấn
Ngữ khí mệnh lệnh – 祈使语气 / Qí shǐ yǔqì /
Biểu thị mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, thúc giục.
吧、罢、呀、啊、啦
矣、焉、哉
Ví dụ: Không nên hút thuốc ở đây nhé
Ngữ khí cảm thán – 感叹语气 / Gǎntàn yǔqì /
Biểu thị màu sắc chủ quan
啊、呀、哇、哪
也、矣、乎、焉、哉、与、欤、耶,已
Lưu ý: Ngữ khí cảm thán và thán từ khác nhau, thán từ thường dùng ở đầu câu, ngữ khí cảm thán thường dùng ở cuối câu và không thể sử dụng độc lập.
Ngữ khí khẳng định – 肯定语气 / Kěndìng yǔqì /
的、了、嘛、呢、啦、罢了、而已
也、矣、乎、然、焉、耳、而已、云、尔
Có một vài từ ngữ khí khẳng định như 罢了, 而已 mang tính chủ quan.
Lưu ý: Ngữ khí khẳng định và trợ từ kết cấu 结构助词 khác nhau. Nếu trợ từ kết cấu trong câu bị loại bỏ thì kết cấu câu sẽ bị ảnh hưởng, trong khi từ ngữ khí mất đi không bị ảnh hưởng.
Nói chung, Trợ từ ngữ khí có thể sử dụng độc lập ở cuối câu trong khi trợ từ kết cấu thì không.
Ví dụ:
Đây là một cuốn sách mới xuất bản. (Trợ từ kết cấu)
/ Zhè běn shū shì xīn chūbǎn de shū. /
Cuốn sách này là sách mới xuất bản.
Điều đó cũng được nói ra như vậy. (Trợ từ ngữ khí)
/ Nàyàng shuō shì kěyǐ de. /
Nói như thế cũng được.
Ngữ khí ngừng – 停顿语气 / Tíngdùn yǔqì /
啊、吧、呢、么
也、矣、乎、焉、兮
Có thể sử dụng trong câu và có vai trò ngắt nhịp, nhấn mạnh và làm nổi bật các từ trước đó.
3. Cách sử dụng trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung
Trợ từ ngữ khí 的
Được sử dụng ở phía cuối câu để nhấn mạnh với cấu trúc: 是… 的.
Ví dụ:
他是中国人的。
/ Tā shì zhōngguó rén de. /
Anh ấy là người Trung Quốc.
她是会来的。
/ Tā shì huīlái de. /
Cô ấy nhất định sẽ đến.
这张照片是我照的。
/ Zhè zhāng zhàopiàn shì wǒ zhào de. /
Bức ảnh này do tôi chụp.
Bạn đã biết cách phân biệt 的,得,地 trong tiếng Trung chưa? Xem chi tiết cách sử dụng de trong tiếng Trung để phân biệt nhé.
Trợ từ ngữ khí 了
你别说话了。
/ nǐ bié shuōhuàle. /
Đừng nói nữa.
Trợ từ ngữ khí 吧
Dùng ở cuối câu để biểu thị thỉnh cầu, mệnh lệnh, thương lượng hoặc đề nghị.
Ví dụ:
Bạn giúp anh ấy đi吧。
/ Nǐ bāng bāng tā ba. /
Bạn hãy giúp anh ấy đi.
Bạn hãy suy nghĩ lại xem吧。
/ Nǐ zài xiǎng xiǎng ba. /
Bạn hãy suy nghĩ lại xem.
Chúng ta vẫn nên đi thôi吧。
/ Wǒmen háishì qù ba. /
Chúng ta vẫn nên đi thôi.
Đặt ở cuối câu trần thuật, biểu thị sự đồng ý.
Ví dụ:
Được rồi, cứ như vậy đi吧。
/ Hǎo ba, jiù zhèyàng ba. /
Được rồi, cứ như vậy đi.
Các bạn đi nhé, tự bảo trọng là được rồi吧。
/ Nǐmen qù ba, zìjǐ bǎozhòng jiùshìle. /
Các bạn đi nhé, tự bảo trọng là được rồi.
Phương pháp đúng rồi, cứ làm như vậy đi吧。
/ Fāngfǎ shì duì de, jiù zhèyàng zuò ba. /
Phương pháp đúng rồi, cứ làm như vậy đi.
Đặt cuối câu trần thuật, biểu thị không thể hoàn toàn khẳng định, vì vậy dùng dấu hỏi, nhưng ngữ khí nhẹ nhàng hơn so với câu hỏi thông thường.
Bạn nói không đúng吧?
/ Nǐ shuō de bùduì ba? /
Bạn nói không đúng?
Hôm qua anh ấy không đến吧?
/ Zuótiān tā méi lái ba? /
Hôm qua anh ấy không đến?
Đây là tự điển của bạn吧?
/ Zhè shì nǐ de zìdiǎn ba? /
Đây là tự điển của bạn?
Dùng trong câu biểu thị sự yêu cầu, thúc giục mang ngữ khí nhẹ nhàng, thường không kết hợp với những từ ngữ có ngữ khí kiên quyết như 应该, 必定, 必须…
Cậu mau đi đi, nếu không sẽ đến muộn mất吧。
/ Nǐ kuài zǒu ba, fǒuzé huì chídào de. /
Cậu mau đi đi, nếu không sẽ đến muộn mất.
Ngày mai tôi rảnh, mình đi công viên chơi cùng nhau吧!
/ Míngtiān wǒ yǒu kòng, wǒmen yīqǐ qù gōngyuán wán ba! /
Ngày mai tôi rảnh, chúng ta cùng đi công viên chơi đi!
吧 biểu thị sự suy đoán hoặc ước lượng, cấu trúc thường gặp “大概 (大约/可能/一定)…吧”
Ví dụ:
Hôm nay anh ấy có lẽ sẽ không về đâu吧,cậu đừng đợi anh ấy nữa.
/ Tā jīntiān yěxǔ bù huílái ba, nǐ bié děng tā le. /
Anh ấy hôm nay có lẽ sẽ không về đâu, cậu đừng đợi nữa.
Lần này anh ấy chắc là thật sự không quan tâm đến cậu nữa吧。
/ Zhè cì tā kěnéng shì zhēnzhèng bù lǐ nǐ le ba. /
Lần này anh ấy thật sự không quan tâm đến cậu nữa rồi.
吧 biểu thị ngữ khí sao cũng được, không quan tâm, tạo thành cấu trúc: “A就A吧”.
Được rồi, thôi thì thôi, mất thì mất rồi, mai mua cái khác là xong吧。
/ Suàn le ba, diū jiù diū le ba, míngtiān qù mǎi biéde jiùxíng. /
Bỏ đi, mất thì mất rồi, mai mua cái khác là được.
Trợ từ ngữ khí 呢
Dùng ở cuối câu nghi vấn chính phản, biểu thị không chắc chắn, ngữ khí nhẹ nhàng hơn so với câu hỏi không dùng “呢” (ne)
Ngày mai bạn có đi không呢?
/ Nǐ míngtiān qù bù qù ne? /
Ngày mai bạn có đi không?
Anh ta có thể làm được công việc đó呢?
/ Tā néng bùnéng zuò nàgè gōngzuò ne? /
Anh ta có thể làm được việc đó không?
Dùng sau câu hỏi có đại từ nghi vấn, biểu thị sự nghi ngờ, làm câu hỏi mang ngữ khí nhẹ nhàng hơn so với câu hỏi không có “呢”.
Lý do tại sao vậy呢?
/ Zhè shì wèishéme ne? /
Như này là tại sao?
Cái cặp sách đó là của ai呢?
/ Nà shì shuí de shūbāo ne? /
Cái túi sách đó là của ai?
Chúng ta nên làm công việc nào trước đây呢?
/ Wǒmen xiān zuò nǎ jiàn shì ne? /
Chúng ta sẽ làm việc nào trước đây?
Cuối câu hỏi lựa chọn sử dụng, biểu thị sự nghi vấn. '呢' có tác dụng ngữ khí nhẹ nhàng.
Bạn thích màu đỏ hay màu trắng hơn呢?
/ Nǐ xǐhuān hóngsè de háishì báisè de ne? /
Bạn thích màu hồng hơn hay màu trắng hơn?
Loại trái cây này ngọt hay chua呢?
/ Zhè zhǒng shuǐguǒ shì tián de háishì suān de ne? /
Loại quả này là ngọt hay là chua nhỉ?
Bạn thích môn Văn hay môn Lý呢?
/ Nǐ xǐhuān wénkē háishì lǐkē ne? /
Bạn thích môn Văn hay môn Lý?
Dùng để hỏi thăm trong câu, dò hỏi hoặc trong câu hỏi tỉnh lược.
Hôm qua tôi đi biển, còn bạn thì sao呢?
/ Zuótiān wǒ qùle hǎibiān, nǐ ne? /
Hôm qua mình ra bờ biển, bạn thì sao?
Anh ta học tiếng Pháp, còn bạn thì sao呢?
/ Tā xuéxí fǎwén, nǐ ne? /
Anh ta học tiếng Pháp, bạn thì sao?
Đây là sách của tôi, còn của anh ta呢?
/ Zhè shì wǒ de shū, tā de ne? /
Đây là sách của tôi, thế của anh ta đâu?
Cuối câu trần thuật, ở vị trí cuối câu biểu thị động tác hoặc tình trạng đang tiến hành hoặc tiếp tục.
Thầy giáo đang đợi bạn đấy呢。
/ Lǎoshī děng nǐ ne. /
Thầy giáo đợi bạn đấy.
Bọn họ đang trên lớp呢?
/ Tāmen zài shàngkè ne? /
They are in class, aren't they?
Bạn nghe đi, gió đang thổi呢。
/ Nǐ tīng, guā fēng ne. /
Listen, the wind is blowing.
Dùng 呢 dưới câu giả thiết, biểu thị ý muốn đối phương hay bản thân suy nghĩ về điều gì đó.
Nếu bạn không giúp tôi呢,tôi sẽ bị mẹ mắng một trận.
/ Nǐ yào bù bāngzhù wǒ ne, wǒ huì bèi māmā mà yī dùn. /
If you don't help me, I will be scolded by my mom.
Nếu không thích呢,thì từ chối, còn nếu thích呢,thì đồng ý.
/ Bù xǐhuān ne, jiù jùjué, xǐhuān ne, jiù zhíjiē tóngyì. /
If you don't like it, then refuse, but if you like it, just agree.
Trong câu trần thuật, dùng “呢” để biểu thị sự ngắt ngừng trong câu và liên tiếp của mạch văn.
Cuốn sách đó tôi đã đọc, nhưng không hiểu. Còn bạn呢,cũng đã đọc rồi, nhưng cũng không hiểu.
/ Nà běn shū wǒ kànle, wǒ bù dǒng. Nǐ ne, yě kànle, yě bù dǒng. /
I've read that book, but I didn't understand. And you, you've read it too, but you didn't understand either.
Bạn muốn đi như thế nào? Đi xe đạp呢,bạn không biết; đi xe hơi呢,bạn lại bị say.
/ Nǐ xiǎng zěnme qù? Qí chē ne, nǐ bù huì; zuòchē ne, nǐ tóuyūn. /
How do you want to go? Riding a bike, you don't know how; taking a car, you feel dizzy.
Cách dùng trợ từ ngữ khí 啊
Đặt cuối câu, thể hiện sự ca ngợi, khẳng định hoặc nghi vấn (khi lên giọng) quá, thật, nhỉ, nhé, đấy, đi, hả, chứ…
Cô ấy cao thật đấy!
/ Tā duō gāo a! /
She's really tall, isn't she?
Câu nói này nói đúng thật!
/ Zhè huàshuō dé duì a! /
This statement is absolutely correct!
Ngày mai anh ấy đến không nhỉ?
/ Tā míngtiān lái bu lái a? /
Will he come tomorrow or not?
Đặt giữa câu, dừng một chút để thu hút sự chú ý của người nghe, nghĩa là: ấy mà, đó, hả…
Cô ấy, mười năm qua chưa bao giờ đến trễ。
/ Tā a, shí niánlái cóng bù chídào. /
She, in the past ten years, has never been late.
Đến đây nào, chúng ta cùng làm đi!
/ Lái a, zánmen yīqǐ gàn ba! /
Come on, let's do it together!
Dùng trong câu liệt kê, chỉ rõ vẫn còn các hạng mục khác mang nghĩa: nào, này, nhé…
Trên con đường này, người đây, xe đây, vô cùng sôi nổi.!
/ Mǎlù shàng, rén a, chē a, fēicháng rènào. /
On the road, people here, cars there, it's bustling.
Cá ở đây, thịt ở đây, rau cải xanh ở đây, củ cải ở đây, chợ đầy đủ mọi thứ.!
/ Yú a, ròu a, qīngcài a, luóbo a, càichǎng lǐ yàng yàng dōu yǒu. /
In the food market, there are fish, meat, greens, turnips, everything.
Từ 啊 cũng có thể viết thành 呵
4. Chú ý khi dùng các trợ từ ngữ khí
Các trợ từ ngữ khí như 的、了、呢、吧、吗、啊 thường đứng ở cuối câu để biểu thị ngữ khí hoặc dùng giữa câu để ngắt nghỉ.
Thường xuất hiện ở cuối câu, các trợ từ này dùng để biểu thị các ngữ khí như câu nghi vấn, suy đoán hoặc thỉnh cầu.
Một đặc điểm của các trợ từ ngữ khí là có thể được sử dụng liền nhau, khiến cho chúng thường được phát âm liền mạch thành một âm tiết.
Ví dụ:
了 / le / + 啊 / a / –> 啦 / la /
呢 / ne / + 啊 / a / –> 那 / na /
Các trợ từ thường được phát âm nhẹ nhàng
Anh ấy vui mừng nói: “Chúng ta cùng đi nhé”
/ Tā gāoxìng de shuō: “wǒmen yīqǐ qù ba“ /
Tùy thuộc vào từ, đoạn văn hoặc câu, không thể sử dụng độc lập.
Vì vậy chúng ta đã học thêm về các trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung, hy vọng bài viết đã giúp bạn đặc biệt là những bạn đang luyện thi HSK có được thêm kiến thức ngữ pháp và chuẩn bị tốt trước khi thi. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để xem tài liệu này, chúc bạn học tiếng Trung tốt đẹp.