Do đó, tôi ở đây để giúp bạn! Tôi đã chuẩn bị một bộ sưu tập bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 đầy đủ, từ cơ bản đến nâng cao, đi kèm với đáp án chi tiết để bạn có thể tự học mà không cảm thấy lo lắng hay mất hướng. Điều quan trọng không phải chỉ là học thuộc lòng mà là hiểu sâu và áp dụng linh hoạt vào ngôn ngữ hàng ngày.
Để giúp bạn đạt được mục tiêu này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua những bước sau:
- Ôn tập nhanh giúp nắm vững cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn.
- Các dạng bài tập thường gặp để bạn có thể tự tin trong mọi tình huống.
- Mẹo nhớ lâu để “xử lý” thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ dàng.
Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy cùng bắt đầu nhé!
1. Ôn tập lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn lớp 5
Trước khi bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại những kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn lớp 5 nhé:
Ôn tập lý thuyết |
Định nghĩa: – Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm hiện tại. – Thì này cũng có thể dùng để nói về những hành động tương lai đã được lên kế hoạch hoặc các xu hướng và sự thay đổi. Cấu trúc sử dụng: – Thể khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing – Thể phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing – Thể nghi vấn: + Câu hỏi yes/ no: Am/ Is/ Are + S + V-ing? + Câu hỏi Wh: Wh… + am/ is/ are + S + V-ing? Dấu hiệu nhận biết: – Cụm từ/ Trạng từ: Now, right now, at the moment, at present, … – It’s + specific time + now – Look!, Watch!, Listen!, … |
2. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn lớp 5
Các bài tập hiện tại đang diễn ra mà mình và đội ngũ Mytour tổng hợp từ các nguồn uy tín giúp các bạn nhớ lại kiến thức một cách hiệu quả. Một số loại bài tập trong tập tin này bao gồm:
- Tìm và sửa các lỗi sai.
- Ghép câu.
- Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh.
- Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.
- Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.
- Sáng tạo các câu dùng thì hiện tại tiếp diễn.
- Đọc các câu sau và quyết định xem chúng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đúng hay sai.
- Viết lại các câu sau dưới dạng phủ định và nghi vấn.
- Dùng từ gợi ý để điền vào chỗ trống, tạo thành câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu.
Bài tập 1: Phát hiện và khắc phục các lỗi
(Bài tập 1: Tìm và sửa các sai lầm)
- My mother is cook dinner right now.
- Are your brother watching TV in his room?
- They is playing chess and having a good time.
- The baby are crying and I don’t know why.
- Is she speak English with her friend on the phone?
Xem đáp án
- Mẹ tôi đang nấu bữa tối bây giờ.
=> Giải thích: “Nấu” là dạng đúng của động từ khi dùng với “đang” để chỉ hành động đang diễn ra.
- Anh trai của bạn đang xem TV trong phòng của mình?
=> Giải thích: “Đang” phải được sử dụng với danh từ số ít “anh trai”.
- Họ đang chơi cờ vua và có thời gian vui vẻ.
=> Giải thích: “Đang” là dạng đúng của động từ “đang” để đi với chủ ngữ số nhiều “họ”.
- Em bé đang khóc và tôi không biết tại sao.
=> Giải thích: “Đang” là dạng đúng của động từ “đang” để đi với chủ ngữ số ít “em bé”.
- Cô ấy đang nói tiếng Anh với bạn trên điện thoại?
=> Giải thích: “Nói” là dạng đúng của động từ khi dùng với “đang” để chỉ hành động đang diễn ra.
Bài tập 2: Kết hợp câu chính xác
(Bài tập 2: Ghép câu)
1. The teacher | A. are studying for the math test. |
2. The students | B. is reading a story to the class. |
3. My parents | C. is barking loudly. |
4. The dog | D. are watching the news |
5. My brother | E. is playing soccer outside. |
Xem đáp án
- Giáo viên đọc một câu chuyện cho cả lớp. (B)
=> Giải thích: “Giáo viên” là chủ ngữ số ít, vì vậy cần sử dụng động từ “to be” số ít là “is”, sau đó là động từ -ing. Chỉ có câu B “is reading a story to the class” phù hợp với cấu trúc này.
- Các học sinh đang học cho bài kiểm tra toán. (A)
=> Giải thích: “Các học sinh” là chủ ngữ số nhiều, vì thế động từ “to be” phải là “are”. Mệnh đề A “are studying for the math test” là phần ghép phù hợp.
- Ba mẹ tôi đang xem tin tức. (D)
=> Giải thích: “Ba mẹ tôi” cũng là chủ ngữ số nhiều, vậy nên phải sử dụng “are”. Mệnh đề D “are watching the news” là phần ghép phù hợp.
- Con chó đang sủa to. (C)
=> Giải thích: “Con chó” là chủ ngữ số ít, do đó cần sử dụng “is”. Mệnh đề C “is barking loudly” là cách ghép đúng.
- Anh trai tôi đang chơi bóng đá bên ngoài. (E)
=> Giải thích: “Anh trai tôi” là chủ ngữ số ít, cần sử dụng “is”. Mệnh đề E “is playing soccer outside” là phần ghép đúng.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh)
- the/ in/ is/ garden/ dog/ running/ the
- is/ homework/ her/ not/ doing/ she
- they/ what/ doing/ are/ ?
- the/ playing/ in/ are/ children/ rain/ the
- you/ why/ laughing/ are/ ?
Xem đáp án
- Con chó đang chạy trong vườn.
=> Giải thích: Chủ ngữ (Con chó) + đang + V-ing (chạy) + các thông tin khác (trong vườn).
- Cô ấy không làm bài tập về nhà.
=> Giải thích: Chủ ngữ (Cô ấy) + đang + không + V-ing (làm) + đối tượng (bài tập về nhà).
- Họ đang làm gì?
=> Giải thích: Cấu trúc đúng cho câu hỏi: What + đang + chủ ngữ (họ) + V-ing (làm)?
- Những đứa trẻ đang chơi trong mưa.
=> Giải thích: Cấu trúc đúng: Chủ ngữ (Những đứa trẻ) + đang + V-ing (chơi) + các thông tin khác (trong mưa).
- Tại sao bạn đang cười?
=> Giải thích: Cấu trúc đúng cho câu hỏi: Why + đang + chủ ngữ (bạn) + V-ing (cười)?
Bài tập 4: Điền các động từ vào chỗ trống với dạng thích hợp
(Bài tập 4: Chia các động từ có trong ngoặc và điền vào chỗ trống)
- ………. (it/ rain) outside?
- She ………. (not play) soccer right now.
- Why ………. (you/ laugh)?
- Listen! Don’t annoy me! I ………. (eat) my breakfast.
- My brothers ………. (watch) a movie in the living room.
Xem đáp án
- Đang mưa bên ngoài à?
=> Giải thích: Cấu trúc câu hỏi: Is + chủ ngữ “it” + động từ thêm đuôi -ing (raining)?
- Cô ấy đang không chơi bóng đá vào lúc này.
=> Giải thích: Cấu trúc: Chủ ngữ “She” + đang + không + động từ thêm đuôi -ing (playing).
- Tại sao bạn đang cười?
=> Giải thích: Cấu trúc câu hỏi: Why + đang + chủ ngữ “you” + động từ thêm đuôi -ing (laughing)?
- Nghe! Đừng làm phiền tôi! Tôi đang ăn sáng.
=> Giải thích: Xuất hiện các từ như “Nghe!” nên dùng thì hiện tại tiếp diễn. Vì thế, Chủ ngữ “I” + đang + động từ thêm đuôi -ing (eating).
- Anh em tôi đang xem phim trong phòng khách.
=> Giải thích: Chủ ngữ “Anh em tôi” + đang + động từ thêm đuôi -ing (watching).
Bài tập 5: Hoàn thành đoạn văn với dạng thích hợp của động từ
(Bài tập 5: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn sau)
Today, my family (1) ………. (is having) a busy day. My mom (2) ………. (is making) a cake in the kitchen. My dad (3) ………. (is fixing) the car outside. My little sister (4) ………. (is playing) with her dolls, and I (5) ………. (am writing) an email to my friend.
Xem đáp án
- is having
=> Giải thích: My family là danh từ số ít nên dùng “is”. Vì thế, cấu trúc là chủ ngữ “my family” + is + động từ thêm đuôi -ing (having).
- is making
=> Giải thích: Chủ ngữ “My mom” + is + động từ thêm đuôi -ing (making).
- is fixing
=> Giải thích: Chủ ngữ “My dad” + is + động từ thêm đuôi -ing (fixing).
- is playing
=> Giải thích: Chủ ngữ “My little sister” + is + động từ thêm đuôi -ing (playing).
- am writing
=> Giải thích: Chủ ngữ “I” + am + động từ thêm đuôi -ing (writing).
Bài tập 6: Sáng tạo các câu sau, dùng thì hiện tại tiếp diễn
(Bài tập 6: Sáng tạo các câu sau, dùng thì hiện tại tiếp diễn)
- (I/ cook) ……….
- (My sister/ not/ read) ……….
- (What/ you/ do) ……….?
- (My friends/ play) ……….
- (How/ he/ travel) ……….?
Xem đáp án
(Các câu trả lời có thể thay đổi, dưới đây là một ví dụ về đáp án.)
- I am currently preparing dinner for my family.
- At this moment, my sister isn't reading a book.
- What are your plans for this afternoon?
- My friends are engaging in a game of basketball.
- How is he getting to Paris?
Exercise 7: Correct or incorrect?
(Bài tập 7: Đọc các câu sau và quyết định xem chúng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đúng hay sai. Nếu sai, hãy chỉnh sửa lại)
- He are swimming in the pool.
- Watch! They is having dinner in that restaurant.
- We are studying for our English test.
- She am riding her bike to school.
- Are the dog barking at the strangers?
Xem đáp án
- Incorrect
=> Giải thích: Incorrect because 'are' should not be used with singular subject 'He.'
=> Correction: He is swimming in the pool.
- Incorrect
=> Giải thích: Incorrect because 'is' should not be used with plural subject 'They.'
=> Correction: Look! They are having dinner in that restaurant.
- Correct
=> Giải thích: This sentence uses the present continuous tense correctly: plural subject 'We' with 'are' and the verb ending in -ing.
- Incorrect
=> Giải thích: Incorrect because 'am' should not be used with singular subject 'She.'
=> Correction: She is riding her bike to school.
- Incorrect
=> Giải thích: Incorrect because the question is not in the correct structure and 'dog' is a singular noun requiring 'is.'
=> Correction: Is the dog not barking at the strangers?
Exercise 8: Transform the following sentences into negative and interrogative forms
(Bài tập 8: Chuyển các câu sau thành dạng phủ định và nghi vấn)
- She is learning French.
- They are playing in the park.
- We are watching a new TV show.
- He is doing his homework.
- It is snowing.
Xem đáp án
To rewrite these sentences in negative and interrogative forms, we will add 'not' after the verb 'to be' for the negative form and invert the verb 'to be' before the subject for the interrogative form:
1.
- Negative: She is not learning French.
- Question: Is she learning French?
2.
- Negative: They are not playing in the park.
- Question: Are they playing in the park?
3.
- Negative: We are not watching a new TV show.
- Question: Are we watching a new TV show?
4.
- Negative: He is not doing his homework.
- Question: Is he doing his homework?
5.
- Negative: It is not snowing.
- Question: Is it snowing?
Exercise 9: Complete the sentences with the suggested words
(Bài tập 9: Điền vào chỗ trống với từ gợi ý)
- ………. (you/ study) for your science test right now?
- They ………. (not/ sit) in the classroom; they’re on the playground.
- Look! The cat ………. (climb) up the tree.
- We ………. (not/ watch) television; we ………. (read) books.
- ………. (it/ rain) in your city at the moment?
Xem đáp án
- Are you preparing for your science test now?
=> Explanation: Question form: “Are” + subject “you” + V-ing (preparing).
- They aren’t inside the classroom; they’re outside on the playground.
=> Explanation: Negative form: Subject “They” + are not + V-ing (sitting).
- See! The cat is climbing up the tree.
=> Explanation: Affirmative form: “The cat” + is + V-ing (climbing).
- We are not watching TV; we’re reading books.
=> Explanation: Negative form: Subject “We” + are not + V-ing (watching).
Next affirmative form: “We” + are + V-ing (reading).
- Is it raining in your city right now?
=> Explanation: Question form: “Is” + subject “it” + V-ing (raining)?
Exercise 10: Select the correct answer
(Bài tập 10: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành mỗi câu)
- My cat (is sleeping/ sleeps) on the couch right now.
- The children (are doing/ did) their homework yesterday.
- He always (is talking/ talks) when he sees his favorite car.
- Look! The plane (is flying/ flies) over the house.
- Listen! Someone (is singing/ sings) in the next room.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. is sleeping | Chọn “is sleeping” vì câu này diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. |
2. did | Vì có “yesterday” nên chọn thì quá khứ đơn. |
3. talks | Chọn “talks” vì “always” chỉ một thói quen, không phải hành động đang xảy ra, nên sử dụng thì hiện tại đơn chứ không phải hiện tại tiếp diễn. |
4. is flying | Chọn “is flying” vì “Look!” chỉ ra rằng hành động đang diễn ra ngay lúc này. |
5. is singing | Chọn “is singing” vì “Listen!” ngụ ý hành động đang xảy ra ngay bây giờ. |
Wow! You've successfully uncovered the secret of the present continuous tense!
Moreover, I am excited to announce that, in addition to the 10 exercises on present continuous tense for grade 5 on the website, I have also prepared a small gift for you – a PDF file containing over 100 exercises for you to practice at home or wherever you like.
4. Conclusion
So, we have conquered today's expedition! I hope you have gained more confidence in using English, especially the present continuous tense for grade 5. And to ensure you can apply what you have learned in practice, remember these core concepts well:
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch đã định trước.
- Cấu trúc bao gồm “am/ is/ are” và động từ thêm “-ing”.
- Chú ý sự phù hợp giữa chủ ngữ và “am/ is/ are” (I am, you/ we/ they are, he/ she/ it is). Các lỗi thường gặp bao gồm quên “-ing” và sử dụng sai hình thức của “to be”.
Imagine every new word, every sentence structure you learn is a brick building your English castle. There's no wall too high if you dare to step on each brick. Whenever you feel confused, remember that our Mytour teachers are always here, ready to bridge the gap between you and your English goals.
Persist in practicing every day, and you will see yourself not just as a lone figure but as the owner of the key to unlock the door of language. Wishing you endless expansion of your kingdom of knowledge and conquering all heights!References:- English Grammar “Present Continuous Tense: https://oxfordlanguageclub.com/page/blog/english-grammar-present-continuous-tense – Truy cập ngày 13/05/2024
- The present continuous: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/present-continuous – Truy cập ngày 13/05/2024