1. HƠN 50 TỪ VỰNG VỀ GIÁNG SINH ĐẦY ĐỦ NHẤT
1.1. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ Noel
- Winter /ˈwɪn.tər/ (n): mùa đông
- Christmas /ˈkrisməs/ (n): là lễ Giáng sinh
- Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ (n): Chúa Giê-su
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Father Christmas /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/(n): ông già Nô-en
- Angel /’eindʤəl/ (n): thiên thần
- Elf /elf/ (n): chú lùn
- Shepherd /ˈʃep.əd/ (n): người chăn cừu
- Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): túi quà của ông già Nô-en
- Gift /ɡɪft/ = present /ˈprezənt/ (n): món quà
- Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n): con tuần lộc
- Rudolph /ˈruˌdɔlf/ (n): tuần lộc mũi đỏ
- Sled /sled/ Sleigh /sleɪ/ (n): xe trượt tuyết
- Snowman /’snoumən/ (n): người tuyết
- Fireplace /’faɪə.pleɪs/ (n): lò sưởi
- Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn quàng
- carol /ˈkærəl/ (n): bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Nô-en
- White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ (n): tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
- Feast /fiːst/ (n): bữa yến tiệc
- Church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ
- Chimney /’tʃɪmni/ (n): ống khói
- Ritual /’rɪtʃuəl/ (n): nghi thức
- Snowflakes /’snoʊfleɪk/ (n): bông tuyết
- Wassail /ˈwɒseɪl/: tiệc uống chúc mừng Giáng sinh
- Vigil /’vɪddʒɪl/: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối
1.2. Từ vựng về đồ ăn truyền thống của Giáng sinh trong tiếng Anh
- Turkey /ˈtɜːki/ (n): gà Tây quay
-
- Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): cây kẹo hình gậy (nhiều màu sắc)
- Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ (n): bánh gừng.
- Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/ (n): bánh quy gừng hình người
- Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/ (n): đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường cùng 1 ít rượu
- Pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n): bánh pút đinh - món đồ tráng miệng làm bằng trái cây khô ngâm trong rượu, thường được ăn trong ngày Giáng sinh
- Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒklət/ (n): sô-cô-la nóng
- Yule log /’ju:l ,lɔg/ (n): Bánh kem hình khúc cây.
1.3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng sinh bằng tiếng Anh
- Christmas card /ˈkrɪs.məs kɑːrd/ (n): thiệp Giáng sinh
- Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/ (n): tất Giáng sinh
- Ornament /’ɔ:nəmənt/ (n): vật trang trí treo trên cây thông Giáng sinh
- Christmas tree/pine /ˈkrɪsməs tri: | paɪn/ (n): cây thông Noel
- Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/ (n): cây tầm gửi
- Spruce /spruːs/ (n): cây tùng
- Ribbon /ˈrɪbən/ (n): dây ruy băng
- Candle /ˈkændəl/ (n): nến
- Tinsel /ˈtɪn.səl/ (n) : dây kim tuyến
- Curling ribbon /'kə:liɳ ˈrɪbən/ (n): ruy băng xoắn
- Bell /bel/ (n): chuông
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/ (n) : đèn nháy
- Wreath /riθ/ (n): vòng hoa
- Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ (n): bông tuyết
- Card /kɑ:rd/ (n): thiệp chúc mừng
- Scarf /skɑ:rf/ (n): khăn choàng
2. Tổng hợp những lời chúc Noel hay nhất bằng tiếng Anh
Giáng sinh là thời điểm đặc biệt để thể hiện tình yêu thương đối với những người mình quý mến. Nếu bạn đã chuẩn bị một món quà đặc biệt, đừng quên kèm theo những lời chúc ấm áp, đầy ý nghĩa cho họ. Hãy 'bỏ túi' ngay những lời chúc sau đây nhé:
- Wishing you all the joys of Christmas and a prosperous new year, may your Christmas be filled with wonderful moments, warmth, peace, and happiness.
(Chúc bạn một Giáng sinh an lành và một năm mới an khang thịnh vượng, cầu mong Giáng sinh của bạn sẽ ngập tràn những khoảnh khắc tuyệt vời, ấm áp, an lành và hạnh phúc.) - The gift of affection. The gift of peace. The gift of joy. I hope you receive all of these for Christmas.
(Món quà tình yêu. Món quà yên bình. Món quà niềm vui. Tôi hy vọng bạn nhận được tất cả những món quà này nhân dịp Giáng sinh.)
- It appears that Christmas and the start of the New Year are once again upon us. We want to wish you and your loved ones a very happy Christmas as well as health, happiness, and wealth in the next year.
(Có vẻ như một mùa Giáng sinh và khởi đầu năm mới lại đang tới gần chúng ta. Chúng tôi muốn chúc bạn và những người thân yêu một mùa Giáng sinh an lành cũng như sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm tới.) - Merry Christmas to someone who makes me happier than the biggest gift under the tree, sweeter than a candy cane, and warmer than a cup of hot chocolate!(Chúc em một Giáng sinh an lành, người khiến anh hạnh phúc hơn thấy một món quà lớn dưới gốc cây, ngọt ngào hơn cây kẹo gậy và ấm áp hơn cả cốc sôcôla nóng!)
- Christmas magically transforms this planet, making everything gentler and more beautiful than snowflakes. Have a magical Christmas, my friend.
(Giáng sinh thay đổi một hành tinh này một cách diệu kì, khiến mọi thứ trở nên dịu dàng và đẹp đẽ hơn cả những bông tuyết. Có một mùa Giáng sinh kỳ diệu nhé, bạn của tôi.)
- I'm sending you prayers and warm Christmas greetings. During this wonderful Christmas season, may God shower you with his most special blessings.(Gửi đến bạn những lời cầu nguyện và những lời chúc Giáng sinh ấm áp. Trong mùa Giáng sinh tuyệt vời này, cầu Chúa ban cho bạn những phước lành đặc biệt nhất.)
- All things are made feasible by faith, worked out by hope, and made lovely by love. I hope you get all three for Christmas. Happy Holidays!
(Tất cả việc đều trở nên khả thi với đức tin, được hoàn thành cùng hy vọng và trở nên đáng yêu hơn với tình yêu. Tôi hy vọng bạn nhận được cả ba điều này trong Giáng sinh. Mùa lễ hội vui vẻ nhé!)
- Once again, a strong start. I wish you many blessings and a prosperous new year. May your life be filled with happy travels, with my genuine blessings.
(Lại là một khởi đầu mạnh mẽ nữa. Cầu chúc các bạn nhiều phước lành và một năm mới an khang thịnh vượng. Mong rằng cuộc sống của bạn tràn ngập những chuyến đi vui vẻ, cùng với những lời chúc phúc chân thành của tôi.)
- Who is around the tree is more important than what is under it, someone once said. I'm very happy to have you there every year.
(Ai đó đã từng nói: Người ở xung quanh cái cây quan trọng hơn những gì ở dưới gốc. Anh rất vui khi có em ở đây mỗi năm.)
3. Học tiếng Anh qua những bài hát Giáng sinh hay nhất mọi thời đại
3.1. Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ
Trích bài hát Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ:
We wish you a merry ChristmasWe wish you a merry ChristmasWe wish you a merry ChristmasAnd a happy New Year.Glad tidings we bringTo you and your kin;Glad tidings for ChristmasAnd a happy New Year!
Dịch:
Chúng tôi mong bạn có mùa Giáng sinh vui vẻChúng tôi mong bạn có mùa Giáng sinh vui vẻChúng tôi mong bạn có mùa Giáng sinh vui vẻVà một năm mới thật hạnh phúcNhững tin vui mà chúng tôi mang lạiTới bạn và những người thân thươngNhững tin vui về Giáng sinhVà một năm mới thật hạnh phúc!
3.2. Mistletoe
Trích bài hát Mistletoe
It's the most beautiful time of the yearLights fill the streets spreading so much cheerI should be playing in the winter snowBut I'mma be under the mistletoe
Dịch:
Khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong năm đã đến
Những ánh đèn treo dọc các đường phố, thật háo hức làm sao
Anh biết mình nên chơi đùa dưới cơn mưa tuyết
Nhưng anh lại đứng dưới bóng cây tầm gửi
3.3. Santa Tell Me
Bước dẫn từ bài hát Santa Tell Me:
Santa, tell me if you're really there?Don't make me fall in love again if he won't be hereNext yearSanta, tell me if he really cares?'Cause I can't give it all away if he won't be hereNext year
Phiên dịch:
Ông già Noel ơi, anh ở đó không nhỉ?
Xin đừng để em lại rơi vào mê lướt nếu không có anh ở đây
Vào năm tiếp theo
Ông già Noel ơi, xin cho con biết liệu anh có quan tâm đến con không?
Vì con không thể mở lòng nếu thiếu vắng anh
Trong năm tới
3.4. Tất cả những gì em mong chờ vào dịp Giáng Sinh là anh
Trích bài hát: Tất cả những gì em mong chờ vào dịp Giáng Sinh là anh:
I don’t want a lot for ChristmasThere is just one thing I needAnd I don’t care about the presentsUnderneath the Christmas tree
I don’t need to hang my stockingThere upon the fireplaceSanta Claus won’t make me happyWith a toy on Christmas Day
I just want you for my ownMore than you could ever knowMake my wish come trueAll I want for Christmas is youYou, baby
Phiên dịch:
Em không muốn gì nhiều cho Giáng SinhChỉ có một điều em cần thôiVà em không bận tâm về các món quàBên dưới cây Giáng Sinh
Em không cần treo bít tấtLên lò sưởi đằng kiaÔng già Noel chẳng thể nào làm em anh phúcVới món đồ chơi vào ngày giáng sinh
Em chỉ muốn anh cho riêng mìnhNhiều hơn anh hằng tưởngHãy khiến ước nguyện của em thành sự thậtTất cả điều em muốn cho Giáng Sinh chỉ là anh thôiMình anh thôi, anh yêu
Dưới đây là sự kết hợp của những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất liên quan đến Giáng sinh. Mong rằng bạn đã tận hưởng những giây phút học tập thư giãn và bổ ích. Nếu bạn cần sự giúp đỡ chi tiết, hãy liên hệ với Mytour ngay. Và nếu bạn yêu thích những bài viết tương tự, hãy thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Mytour để nắm bắt thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh đa dạng nhé!