I. Tổng hợp các điểm trọng tâm kiến thức tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia
1. Điểm nổi bật về phát âm
1.1. Kỹ năng phát âm
Phương pháp phát âm cho đuôi -s:
-
- /s/: khi âm tận cùng trước -s là /p/, k/, /f/, /θ/, /t/.
- /ɪz/: khi trước -s là: ch, sh, ss, x, ge, ce, se.
- /z/: khi âm tận cùng trước -s là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
Phương pháp phát âm cho đuôi -ed:
-
- /t/: khi âm tận cùng trước -ed là /s/, /tʃ/, /ʃ/, /k/, /p/, /f/.
- /id/: khi trước -ed là /t/ và /d/.
- /d/: khi âm tận cùng trước -ed là nguyên âm và các phụ âm còn lại.
3 Quy tắc phát âm ED trong tiếng Anh dễ hiểu và đơn giản!
3 quy tắc phát âm S, ES trong tiếng Anh chuẩn chỉnh nhất bạn nên “nằm lòng”!
1.2. Phương pháp đánh trọng âm
Các bạn hãy nhớ rằng trọng tâm kiến thức tiếng Anh về các quy tắc đánh trọng âm sau:
Đối với từ có 2 âm tiết:
-
- Quy tắc 1: Đa số các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: destroy /dɪˈstrɔɪ/, maintain /meɪnˈteɪn/
- Quy tắc 2: Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: mountain /ˈmaʊn.tən/, pretty /ˈprɪt.i/
- Quy tắc 3: Một số từ vừa mang nghĩa danh từ hoặc động từ thì: Nếu là danh từ trọng âm vào âm tiết thứ nhất; nếu là động từ thì trọng âm vào âm tiết thứ hai.
- Quy tắc 4: Trọng âm không rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ rơi vào âm /ə/. Ví dụ: result /rɪˈzʌlt/, offer /ˈɒf.ər/.
Đối với từ có 3 âm tiết trở lên:
-
- Quy tắc 1: Hầu hết các từ tận cùng là đuôi; IC, IAN, ICS, SION, TION thì trọng âm rơi vào âm liền kề trước nó. Ví dụ: scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/, precision /prɪˈsɪʒ.ən/.
- Quy tắc 2: Hầu hết các từ tận cùng là các đuôi: EE, ADE, ESE, EER, OO, EETE, OON, IQUE, AIRE thì trọng âm nhấn vào chính các âm này. Ví dụ: refugee /ˌref.juˈdʒiː/.
- Quy tắc 3: Hầu hết các từ tận cùng là: AL, Y, FUL thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ: beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, natural /ˈnætʃ.ər.əl/, ability /əˈbɪl.ə.ti/
- Quy tắc 4: Các tiền tố không bao giờ có trọng âm mà thường nhấn trọng âm vào âm thứ hai. Ví dụ: illegal /ɪˈliː.ɡəl/, unable /ʌnˈeɪ.bəl/.
- Quy tắc 5: Các từ kết thúc là đuôi EVER thì trọng âm nhấn chính vào âm đó. Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whenever /wenˈev.ər/.
Đối với từ ghép:
-
- Quy tắc 1: Danh từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/, raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/.
- Quy tắc 2: Tính từ ghép có trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ/trạng từ hoặc kết thúc là đuôi ED thì trọng âm rơi vào âm thứ hai. Ví dụ: well-done /ˌwel ˈdʌn/, home-sick /ˈhəʊm.sɪk//ˈtrʌstˌwɜː.ði/.
- Quy tắc 3: Động từ ghép có trọng âm nhấn vào âm ghép thứ hai. Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, understand /ˌʌn.dəˈstænd/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.
15+ quy tắc phân bố trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất
2. Trọng tâm từ vựng
Đối với từ vựng, hãy học trọng tâm kiến thức tiếng Anh về từ vựng với 10 chủ đề sau đây:
2.1. Chủ đề 1: “People and Society”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Proposal (n) | /prəˈpəʊzl/ | Lời cầu hôn, lời đề xuất | When John asked Anna to marry him, she immediately accepted this proposal |
Conflict (v,n) | /kənˈflɪkt/ (v) /ˈkɒnflɪkt/ (n) | Xung đột | There was a conflict between the teams that happened in the match last night. |
Familiar (adj) | /fəˈmɪliə(r)/ | Thân thuộc | This brand has become a familiar sight in the world. |
2.2. Chủ đề 2: “Change and Technology”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự cải tiến, đổi mới | This brand is very interested in product design and innovation. |
Flexible (adj) | /ˈflek.sə.bəl/ | Linh hoạt | The company needs to recruit people who are flexible in work settlement |
Potential (n,adj) | /pəˈtenʃl/ | Tiềm năng | Anna has the potential capacity to be the company director. |
2.3. Chủ đề 3: “Weather and Environment”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Gặp nguy hiểm | The white lion is an endangered species. |
Extreme (adj) | /ɪkˈstriːm/ | Khắc nghiệt, cực đoan. | The extreme weather makes many people sick. |
Forecast (n) | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo | My father heard the weather forecast daily. |
2.4. Chủ đề 4: “The media”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Critic (n) | /ˈkrɪt.ɪk/ | Nhà phê bình | Critics say that plan is a short-sighted view. |
Article (n) | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | Bài báo | Peter has written many articles for the BBC. |
Informative (adj) | /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ | Cung cấp nhiều thông tin | This is an informative book. |
2.5. Chủ đề 5: “Change and Nature”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Disaster (n) | /dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa | The storm last week was a disaster. |
Awareness (n) | /əˈweə.nəs/ | Sự nhận thức | Peter has written many articles for the BBC. |
Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | Some animals have to change their habitat because of environmental pollution. |
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm giúp các thí sinh ôn luyện thi hiệu quả (Phần 1)
2.6. Chủ đề 6: “Work and Business”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Investment (n) | /ɪnˈvestmənt/ | Sự đầu tư | The careless investment made him bankrupt. |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả | This machine is more efficient than the old one. |
Colleague (n) | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp | My colleagues are very friendly. |
2.7. Chủ đề 7: “Education and Learning”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Academic (adj) | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | Thuộc về học thuật | IELTS is an academic exam. |
Knowledgeable (adj) | /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ | Thông thạo, am tường | Anna’s extremely knowledgeable about marketing. |
Qualification (n) | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp | Qualification is important when applying for a job. |
2.8. Chủ đề 8: “Health and Fitness”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Infection (n) | /ɪnˈfekʃn/ | Sự lây nhiễm | The infection of Covid-19 is very fast. |
Undergo (v) | /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ | Trải qua | Anna underwent several operations last year. |
Operation (n) | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Phẫu thuật | Jenny needs an operation on her arm. |
2.9. Chủ đề 9: “Entertainment”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Exhibition (n) | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Cuộc triển lãm | The art exhibition takes place tomorrow night. |
Outstanding (adj) | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | Cuộc triển lãm | Anna is the outstanding person in the crowd. |
Tedious (adj) | /ˈtiːdiəs/ | Nhàm chán | This is a tedious job. |
2.10. Chủ đề 10: “The law and Crime”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Evidence (n) | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng | The police have enough evidence to convict her. |
Justice (n) | /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ | /ˈdʒʌstɪs/ | Victims in this lawsuit are calling for justice. |
Arrest (v) | /əˈrest/ | Bắt giữ | The police have just arrested 3 thieves yesterday. |
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm giúp các thí sinh ôn luyện thi hiệu quả (Phần 2)
3. Trọng tâm ngữ pháp
1.1. Thì - Tense
Bạn cần nhớ được trọng tâm kiến thức tiếng Anh của 12 thì cơ bản sau:
-
- Hiện tại: Simple present (Thì hiện tại đơn), Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn), Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành), Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
- Quá khứ: Past Simple (Thì quá khứ đơn), Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn), Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành), Past Perfect Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn).
- Tương lai: Simple Future (Thì tương lai đơn), Future Continuous (Thì tương lai tiếp diễn), Future Perfect (Thì tương lai hoàn thành), Future Perfect Continuous (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn).
1.2. Mệnh đề – Clause
Hãy ghi nhớ trọng tâm kiến thức tiếng Anh về 2 loại mệnh đề sau:
-
- Adverbial clauses (Mệnh đề trạng ngữ): dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ luôn là mệnh để phụ. Thường mở đầu với các liên từ như: while, although, so that…
- Relative clause (Mệnh đề quan hệ): Là mệnh đề đứng ngay sau danh từ mà nó thay thế để bổ nghĩa cho các danh từ đó. Mệnh đề quan hệ luôn có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, mở đầu bởi một đại từ quan hệ hay một trạng từ quan hệ.
Mệnh đề trạng ngữ – Kiến thức ngữ pháp về Adverb clauses trong tiếng Anh
Kiến thức ngữ pháp về mệnh đề quan hệ – Relative clauses trong tiếng Anh
1.3. Câu tường thuật – Reported Speech trong tiếng Anh
Câu tường phản ánh cũng là một phần quan trọng của kiến thức tiếng Anh cần thiết cho kỳ thi THPT Quốc gia. Được sử dụng để thể hiện lại lời nói dưới hình thức gián tiếp. Thường có hai sự thay đổi chính trong câu tường phản ánh, đó là sự thay đổi về thì và từ ngữ.
Chinh phục kiến thức về ngữ pháp câu tường phản ánh trong tiếng Anh
1.4. Mệnh đề điều kiện – Câu điều kiện
Một phần ngữ pháp không thể thiếu trong kiến thức tiếng Anh là mệnh đề điều kiện, dưới đây là công thức của ba loại câu điều kiện cơ bản:
Câu điều kiện loại 1:
If S + V (hiện tại đơn), S + will/ can/ may + V nguyên thể → S + will/ can/ may + V nguyên thể if S + V hiện tại đơn |
Câu điều kiện loại 2:
If S + V (quá khứ đơn), S + would/ could/ might + V nguyên thể → S + would/ could/ might + V nguyên thể if S + V quá khứ đơn |
Câu điều kiện loại 3:
If S + V (quá khứ hoàn thành), S + would/ could/ might + have + P2 → S + would/ could/ might + have + P2 if S + V quá khứ hoàn thành |
1.5. Câu bị động – Thể bị động
Trọng tâm kiến thức tiếng Anh tiếp theo là Câu bị động, được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng của hành động. Thì của động từ trong câu bị động phải phù hợp với thì trong câu chủ động.
Tham khảo đầy đủ bài viết:
-
- Kiến thức về câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Dưới đây là tổng hợp các kiến thức tiếng Anh quan trọng giúp bạn có cái nhìn toàn diện để ôn luyện hiệu quả. Mytour chúc bạn học tập tốt và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi sắp tới nhé!