Đối với các thí sinh IELTS, thủ thuật sử dụng từ viết tắt không còn quá xa lạ nữa. Thủ thuật này đã mang lại nhiều lợi ích trong kỳ thi IELTS Listening. Vậy từ viết tắt là gì và cách thực hiện như thế nào? Mời các bạn đọc qua bài viết sau cùng Mytour.
Trong bài viết hôm nay, cùng Mytour khám phá những từ viết tắt trong IELTS Listening giúp bạn ghi điểm một cách hiệu quả nhé!
1. Định nghĩa và cách thực hiện từ viết tắt trong IELTS Listening
Những cụm từ dài, phổ biến hoặc có ý nghĩa đặc biệt thường được rút gọn thành từ viết tắt, gọi là Abbreviation trong tiếng Anh. Ví dụ như:
- The USA: Rất hiếm trường hợp bạn nghe người khác đọc hẳn cụm từ The United State of America đúng không nào? Thay vào đó họ chỉ cần thay thế bằng cụm The USA hoặc The State.
- CEO: chức danh CEO được dùng rất phổ biến trong các công ty, viết tắt của từ Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành.
Trong kỳ thi IELTS Listening, nhiều từ viết tắt được áp dụng để thí sinh có thể nhanh chóng ghi chú nội dung mà không làm gián đoạn quá trình nghe của họ.
2. Take notes là gì? Hiểu rõ về kỹ năng take notes
Nhiều bạn hiểu lầm take notes là cố gắng nghe để ghi lại tất cả những gì được nói trong audio, nhưng không phải như vậy. Take notes có nghĩa là ghi chép hệ thống thông tin mình vừa nghe, và phải tập trung vào các thông tin quan trọng quyết định câu trả lời.
Ghi chép thường không quá dài, thường chỉ gồm các từ khoá để giúp các bạn nhận biết ý chính của bài nghe. Việc ghi chép này có vai trò không quan trọng, và bạn không cần lo lắng nếu không kịp viết một số từ.
Như các bạn đã biết, phần thi Listening chỉ cho phép nghe một lần duy nhất. Toàn bộ nội dung sẽ được phát trong suốt khi bạn đang làm bài. Và dĩ nhiên, bài thi sẽ trở thành một thảm họa nếu mất thông tin trong một hoặc hai phần và không biết điền kết quả như thế nào.
Việc ghi chép kịp thời các thông tin quan trọng được đề cập trong bài sẽ giúp bạn tránh được “thảm họa” đó. Sau khi nghe xong đoạn audio, bạn chỉ cần theo dõi các ghi chép để điền kết quả vào Phiếu Trả lời, rất tiện lợi đúng không?
3. Các phương pháp ghi chép trong IELTS Listening
Để có thể ghi chép nhanh chóng, việc sử dụng viết tắt chắc chắn là một công cụ không thể thiếu. Bạn có thể sáng tạo ra hệ thống viết tắt, ký hiệu cho riêng mình (and = n, minutes = min, information = in4, …)
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng bạn cần hiểu ý nghĩa của các từ đó. Bạn cũng có thể tham khảo một số cách viết tắt để tinh gọn nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác từ Mytour nhé!
3.1. Viết tắt chữ cái đầu
Thay đổi cách viết các chữ cái đầu của từ.
- Information – info
- Introduction – intro
- Education – edu
- Science – sci
- Economics – econ
- Environment – envi
- Approximately – apprx
- Culture – cult
- Institution – instit
- English – Eng
- Individual – ind
- Statistics – stats
3.2. Rút ngắn phụ âm
Không cần thay đổi nguyên âm, chỉ viết tắt phụ âm:
- People – ppl
- Development – dvpt
- Marketing – mkt
- Page – pg
- Limited – ltd
- Problem – prblm
- Background – bkgd
3.3. Thêm dấu phẩy trước chữ cái cuối
Phương pháp này giúp tạo ra sự khác biệt cho những từ có cùng nguồn gốc.
- Independence – indep
- International – inter’l
- Nation – nat
- National – nat’l
- Politics – pol
- Politician – pol’n
- Communication – commmu’n
- Common – com’n
- Education – edu
- Educational – edu’l
3.4. Sử dụng ký hiệu đặc biệt
- +: Thêm vào
- – : Trừ đi, không có
- ≠: Khác với
- ≈: Tương đương
- =:
- >: Lớn hơn
- ↑: Tăng lên
- <: Ít hơn, nhỏ hơn
- ↑↑: Tăng mạnh
- ↓ : Giảm xuống
- ↓↓: Giảm mạnh
- ∴ : Vì vậy
- ∵ : Bởi vì
- → : Dẫn đến
- x : Sai
- ? : Không chắc
- ✓ : Đúng
- # : Số
- ✳ : Chú ý
- / : Hoặc, trên
- @: At (tại)
- Δ : Thay đổi
- ♀️: Nữ
- ♂️: Nam
4. Tổng hợp các từ viết tắt trong IELTS Listening theo chủ đề thường dùng
4.1. Chủ đề Thời gian
- Hour = hr
- Minute = min
- Second = sec
- Before noon = am
- After noon = pm
- Monday = Mon
- Tuesday = Tue
- Wednesday = Wed
- Thursday = Thu
- Friday = Fri
- Saturday = Sat
- Sunday = Sun
- Weekend = Sat Sun / Wkd
- Week = wk
- Month = mth
- January = Jan
- February = Feb
- Spring – Spr
- Summer – Sum
- Autumn – Aut
- Winter – Win
- Week(ly) – wk(ly)
- Month(ly) – mth(ly)
- Year(ly) – yr(ly)
4.2. Chủ đề Chức danh/Nghề nghiệp
- Ambassador – ambas
- Captain – capt
- Doctor – dr
- Professor – prof
- Junior – jr
- Chief executive officer – CEO
- Personal assistant – PA
- Vice president – VP
- Human resources – HR
4.3. Chủ đề Giáo dục
- Education – edu
- Educational – edu’l
- Subject – subj
- Pollution – pollu
- Important / importance – imp
- Difference / different – diffe
- Difficult / difficulty – diffi
- Language – lang
- Linguistics – ling
- Library – lib
- Reference – ref
- Review/ revision – rev
- Research – res
- Section – sect
- University – uni
- Institution – insti
- Accounting – acc
- Chemistry – chem
- Science – sci
- Economics – econ
- Engineering – eng
- History – hist
- Mathematics – math
- Physics – phys
- Physical education – PE
- Statistics – stat
- Psychology – psyc
- Literature – litr
4.4. Chủ đề Đường xá/Chỉ đường
- Avenue – ave
- Boulevard – blvd
- Drive – dr
- Highway – hwy
- Lane – ln
- Corner – crnr
- Intersection – i.sect
- Junction – junc.
- Mountain / mount – mt
- Road – rd
- Street – st
- North – N↑
- South – S↓
- West – W←
- East – E→
- At – @
4.5. Chủ đề Giải trí
- Entertainment – entertm’t
- Advertising – ads
- Advertisement – adsmt
- Audience – audi
- Journalism – journl’m
- Exhibition – exhi
- Television – TV
- Program – prog
- Internet / online – net
- Magazine – mgzine
5. Ghi nhớ các lưu ý khi sử dụng từ viết tắt trong IELTS Listening
Việc áp dụng từ viết tắt trong IELTS Listening là một kỹ năng quan trọng cần rèn luyện và sử dụng thường xuyên. Dưới đây là 3 điều cần lưu ý khi bạn sử dụng từ viết tắt để ghi chép:
5.1. Đây không phải là một kỳ thi Viết bài!
Việc ghi chú sẽ hỗ trợ rất nhiều cho kỹ năng Nghe của bạn. Tuy nhiên, đây chỉ là kỹ năng phụ và những thông tin bạn ghi chú nên tập trung vào những điểm quan trọng nhất hoặc chi tiết để điền vào câu trả lời. Tránh việc sao chép toàn bộ câu script vì đây không phải là một kỳ thi Viết bài.
Luôn nhớ rằng bạn cần nghe nhiều hơn là viết. Việc viết quá nhiều có thể làm bạn bỏ sót những ý quan trọng.
Hãy tập trung nghe để hiểu cấu trúc của bài (bài giảng, hội thoại, chỉ dẫn,...) để dễ dàng sắp xếp ý trong quá trình ghi chú.
Với bài giảng ví dụ, bạn cần xác định chủ đề chính và chia notes thành các phần phù hợp với các ý trong bài. Đối với hội thoại của 2-3 người, bạn có thể sử dụng cột để ghi chép quan điểm, ý tưởng,... của từng người dựa trên tone giọng, tên hoặc đặc điểm nổi bật.
5.2. Hãy tạo ra sự sáng tạo
Mytour đã đề cập đến những từ viết tắt phổ biến nhất ở phần trên. Tuy nhiên, khi làm các bài tập thực hành, bạn cũng có thể tự thiết lập những ký hiệu riêng để nâng cao hiệu quả ghi chú của mình.
5.3. Hãy rèn luyện thường xuyên
Đây là một kỹ năng khó, khi bạn phải nghe và lựa chọn thông tin cần ghi chú, và áp dụng kỹ năng tốc ký để ghi lại thông tin hiệu quả. Nghe có vẻ phức tạp nhưng với sự kiên trì trong luyện tập, bạn sẽ ngạc nhiên với kết quả trong phần thi Listening sắp tới.
5.4. Chỉ ghi lại những gì cần thiết
Sau khi hiểu được cấu trúc của đoạn văn, hãy cố gắng lắng nghe và nhận diện những động từ, danh từ hoặc tính từ quan trọng nhất để sau này, bạn có thể hiểu và nhớ lại nội dung của cả đoạn văn.
Hạn chế ghi chú các giới từ, mạo từ vì chúng thường ít mang nội dung cần thiết trong nội dung nghe.
Xem ví dụ sau đây:
‘[…] Hãy nhìn nhanh vào tỉ lệ sống sót của dê hương. Những con dê hương trẻ phải đối mặt với thời gian khó khăn khi rời tổ, và hai trong ba con có thể chết trong năm đầu tiên của chúng […]’
Các bạn nên ghi chú các từ như: ‘tỉ lệ sống sót’, ‘thời gian khó khăn’, ‘rời tổ’, ‘chết’, ‘năm’. Khi đọc lại những từ này, các bạn sẽ hiểu rằng ‘Các con dê hương trẻ đối mặt với tỉ lệ sống sót thấp, khi rời tổ có thể chết trong vòng một năm’ và dễ dàng đưa ra câu trả lời.
Mong rằng các bạn đã thu thập được những từ viết tắt trong IELTS Listening! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi nhé.Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS