Làm thế nào để diễn tả cảm xúc buồn trong tiếng Nhật?
Buồn có nhiều cấp độ khác nhau, và tiếng Nhật cũng thế. Có nhiều từ để diễn tả cảm xúc buồn tùy thuộc vào mức độ khác nhau:
- 悲しい(かなしい, kanashii): Từ này được sử dụng phổ biến nhất diễn tả tâm trạng “ buồn
- 寂しい(さびしい, sabishii): Nhiều bạn hay nhầm từ này có nghĩa là “buồn”. Tuy nhiên, nghĩa thực sự của nó nghiêng về “cô đơn, lẻ loi” nhiều hơn là buồn.
- 憂鬱(ゆううつ, yuutsu): Từ này dùng để diễn tả tâm trạng ủ dột, khó chịu, thất vọng, buồn. Vì vậy, từ này diễn tả ý “buồn” mạnh hơn từ 悲しい(かなし い, kanashii).
- 不幸せ(ふしあわせ, fushiawase): Thay vì diễn tả là “buồn” thì từ này mang nghĩa là “bất hạnh”. Nó ít khi dùng với tâm trạng buồn thông thường.
- 心苦しい(こころぐるしい, kokorogurushii): Từ này mang nghĩa là “khổ tâm”. Dùng để diễn tả tâm trạng day dứt, khổ sở về một chuyện gì đó.
- 切ない(せつない, setsunai): Từ này cũng mang nghĩa là “buồn”, nhưng nó mang ý “đáng buồn” nhiều hơn. Ít khi dùng để diễn tả tâm trạng thông thường.
Cách diễn đạt trạng thái buồn trong tiếng Nhật
さみしい (samishī): Cảm giác buồn, cô đơn (biến âm từ さびしい).
痛ましい (いたましい, itamashī): Bi kịch, đáng tiếc.
悲しい (かなしい, kanashī): Buồn, đau khổ.
センチ (senchi): Cảm xúc buồn, gây xúc động.
センチメンタル (senchimentaru): Cảm xúc buồn, làm rơi nước mắt.
悔やむ (くやむ, kuyamu): Đau buồn, tiếc nuối, ân hận.
詰らない (つまらない, tsumaranai): Cảm thấy buồn chán.
Các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Nhật
楽しい (たのしい, tanoshī): Vui vẻ.
面白い (おもしろい, omoshiroi): Thú vị, hấp dẫn.
好き (すき, suki): Ưa thích.
嫌い (きらい, kirai): Không thích, ghét.
嫌 (いや, iya): Cảm thấy không thoải mái, không ưa.
痛い (いたい, itai): Cảm giác đau.
怖い (こわい, kowai): Nỗi sợ hãi.
恥ずかしい (はずかしい, hazukashī): Cảm thấy ngại ngùng, xấu hổ.
がっかり (gakkari): Cảm giác thất vọng.
心配 (しんぱい, shinpai): Lo lắng, bận tâm.
Dưới đây là những từ để diễn tả tâm trạng buồn trong tiếng Nhật mà Mytour chia sẻ với bạn. Chúc bạn học tiếng Nhật tốt nhé!