Câu trực tiếp, gián tiếp TOEIC 350 là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong bài thi TOEIC Reading. Vì vậy, để có kết quả tốt trong bài thi TOEIC, thí sinh cần nắm vững cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Trong bài viết này, người học sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp trình độ TOEIC 350.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC
Cấu trúc của bài thi TOEIC:
TOEIC Listening:
Phần 1 (Ảnh): 10 câu hỏi, tối đa 10 điểm.
Phần 2 (Hỏi-Đáp): 30 câu hỏi, tối đa 30 điểm.
Phần 3 (Đoạn hội thoại): 30 câu hỏi, tối đa 30 điểm.
Phần 4 (Bài giảng): 30 câu hỏi, tối đa 30 điểm.
TOEIC Reading:
Phần 5 (Câu chưa hoàn chỉnh): 40 câu hỏi, tối đa 40 điểm.
Phần 6 (Điền vào chỗ trống trong đoạn văn): 20 câu hỏi, tối đa 20 điểm.
Phần 7 (Đọc hiểu): 28 câu hỏi, tối đa 28 điểm.
Bài thi TOEIC đánh giá bao quát khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghe hiểu các cuộc hội thoại, bài thuyết trình đến đọc hiểu các tài liệu, văn bản từ đơn giản đến nâng cao.
Tổng quan về bài thi TOEIC Reading
Part 5: Hoàn thành Câu (Dạng bài: Incomplete Sentence): Phần này có 30 câu hỏi, mỗi câu yêu cầu thí sinh chọn từ đúng nhất để hoàn thành câu. Các đáp án được đại diện bằng các chữ cái A, B, C, D.
Part 6: Hoàn thành Đoạn Văn (Incomplete Text): Gồm 16 câu hỏi, thí sinh phải điền từ hoặc cụm từ vào 3 chỗ trống trong mỗi đoạn văn ngắn. Các lựa chọn được đánh số từ A đến D. Để làm tốt phần này, thí sinh cần có kiến thức vững về ngữ pháp để nhận biết cấu trúc câu và từ vựng đa dạng để chọn từ phù hợp với ý nghĩa câu.
Part 7: Đoạn Đơn: Phần này bao gồm 29 câu hỏi, chia thành 10 đoạn thông tin đơn. Mỗi đoạn có 2-5 câu hỏi, và thí sinh chọn câu trả lời chính xác nhất từ 4 lựa chọn.
Part 7: Đoạn Kép: Có tổng cộng 25 câu hỏi, chia thành đoạn văn kép và đoạn 3. Mỗi đoạn có 4 lựa chọn câu trả lời, và thí sinh chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi. Để đạt được điểm cao trong part 7, thí sinh cần có khả năng đọc hiểu tốt để nhận biết ý chính, ý phụ, và mối liên kết ý, và kiến thức vững về ngữ pháp và từ vựng để hiểu rõ cấu trúc câu và ý nghĩa các từ trong ngữ cảnh.
Bài thi TOEIC Reading thách thức thí sinh với các dạng câu hỏi đa dạng, từ hoàn thành câu đến điền từ, từ vựng và đọc hiểu đoạn văn. Điều này giúp đánh giá toàn diện khả năng đọc tiếng Anh trong nhiều bối cảnh.
Tổng quan về câu trực tiếp, gián tiếp TOEIC 350
Câu trực tiếp (direct speech)
Câu trực tiếp là câu thuật lại lời nói của một người khác một cách chính xác, nguyên văn. Lời nói thường được đặt trong dấu ngoặc kép (“…”) trong văn viết, và sẽ được giữ nguyên trong văn nói.
Cấu trúc của câu trực tiếp được thể hiện như sau: Động từ tường thuật (reporting verb) + “said” + lời nói trực tiếp được đặt trong dấu (“…”)
Ví dụ:
He said: “I'm going to the shop to buy some flowers.” (Anh ta nói rằng: “Tôi sẽ đến cửa hàng để mua hoa.”)
→ Trong câu trên, “said” là động từ tường thuật, “I'm going to the shop” là lời nói trực tiếp.
Lời nói trực tiếp có thể là câu trần thuật (.), câu hỏi (?), câu mệnh lệnh (!), câu cảm thán (!). Tất cả những câu này đều được để trong dấu (“…”) và được giữ nguyên dấu câu.
Câu gián tiếp (indirect speech/ reported speech)
Câu gián tiếp là câu thuật lại lời nói của một người khác một cách gián tiếp, không dùng dấu ngoặc kép (“…”).
Cấu trúc của câu gián tiếp được thể hiện như sau: Động từ tường thuật + “that” + lời nói gián tiếp không dùng dấu (“…”)
Ví dụ:
He said that he was going to the flower shop. (Anh ta nói rằng anh ấy sẽ đến cửa hàng để mua hoa.)
→ Trong câu trên, “said” là động từ tường thuật, “that he was going to the flower shop” là lời nói gián tiếp.
Cách chuyển đổi Câu trực tiếp, gián tiếp TOEIC 350
Chuyển đổi động từ: giảm thì
Bước đầu tiên của việc chuyển đổi là người học nên xác định động từ tường thuật (reporting verb) trong câu trực tiếp, ví dụ: said, told, asked,…
Thay đổi thì của động từ chính trong câu gián tiếp theo quy tắc sau:
Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại, thì của động từ chính trong câu gián tiếp sẽ giữ nguyên.
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì của động từ chính trong câu gián tiếp sẽ lùi một bậc về quá khứ.
Ví dụ:
I'm getting the 9:30 train. → She said that she was getting the 9:30 train. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ bắt chuyến tàu lúc 9 giờ 30.)
→ Động từ tường thuật đang ở thì quá khứ “said”, nên là lùi thì của động từ chính “am getting” thành “was getting”.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | ||
---|---|---|---|
Present simple | “I eat breakfast every day.” | Past simple | He said that he ate breakfast every day. |
Present continuous | “They are playing games.” | Past continuous | She told me that they were playing games. |
Can Will Must | “I can drive.” “She will come tomorrow.” “You must study hard.” | Could Would Must / Had to | He said that he could drive. She told me that she would come the next day. The teacher told us that we must study hard. |
Một số động từ khuyết thiếu không thay đổi trong câu tường thuật: could, should, ought to, would, might. Vì chúng vốn đã ở dạng quá khứ nên không cần thay đổi khi chuyển sang câu gián tiếp.
Ví dụ:
“She should study hard.” → She told me that she should study hard. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy nên học tập chăm chỉ.)
“You ought to help your grandparents.” → The teacher told the students that they ought to help their grandparents. (Giáo viên nói với học sinh rằng họ phải giúp đỡ ông bà của họ.)
“I would like to go to the party.” → He said that he would like to go to the party. (Anh ấy nói rằng anh ấy muốn đi dự tiệc.)
Hơn nữa, trong trường hợp của câu trực tiếp ở thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, cũng như quá khứ hoàn thành, người học cũng có thể sử dụng cấu trúc “had + V3/ed” (quá khứ hoàn thành) khi chuyển đổi sang câu gián tiếp.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp | ||
---|---|---|---|
Past simple | “I ate breakfast this morning.” | Past simple | He said that he had eaten breakfast that morning. |
Present perfect | “She has studied hard for the exam.” | Past perfect | She told me that she had studied hard for the exam. |
Past perfect | “The sun had risen in the east before I woke up.” | Past perfect | The teacher explained that the sun had risen in the east before I woke up. |
Chuyển đổi trạng từ chỉ thời gian và vị trí
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
today | that day |
tonight | that night |
tomorrow | the next day the following day |
next (week, month, etc.) | the next/the following (week, month, etc.) |
ago | before |
yesterday | the day before/ the previous day |
last (week, month, etc.) | the last/the previous (week, month, etc.) |
now | then |
here | there |
this (place) | that (place) |
Ví dụ:
“I will go to the library tomorrow.” → He said that he would go to the library the next day. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến thư viện ngày mai.)
“I will call you today.” → She said that she would call me that day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi sau.)
“I am studying for the exam now.” → John told me that he was studying for the exam then. (John nói với tôi rằng anh ấy đang học cho kỳ thi vào lúc đó.)
Chuyển đổi đại từ chỉ định
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
---|---|
I | he/she |
me | him/her |
my | his/her |
mine | his/hers |
you | I/we |
your | my/our |
yours | mine/ours |
we | they |
us | them |
our | their |
ours | theirs |
Ví dụ:
“I like this book.” → He said that he liked that book. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích quyển sách đó.)
“This is my wife’s apartment.” → He said that that was his wife’s apartment (Anh ấy nói rằng đó là căn hộ của vợ anh ấy.)
“I am going to the park with her.” → He said that he was going to the park with her. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi công viên với cô ấy.)
Câu trực tiếp, gián tiếp TOEIC 350 với “say”, “tell”, “ask”, “advise”
“Say” và “tell”
Người học có thể sử dụng động từ “say” và “tell” để báo cáo thông tin. Cả hai đều có nghĩa chung là “nói”.
Tuy nhiên vẫn có sự khác biệt giữa “say” và “tell”. “Say” thường được dùng để báo cáo lời nói của người khác một cách trung lập, không có ý nhấn mạnh đến người nhận được thông tin. “Tell” thường được dùng để báo cáo lời nói của người khác với ý nhấn mạnh đến người nhận được thông tin.
Say | Tell |
---|---|
Jack said that ___________________________________ Jack said to me that ___________________________________ | Jack told me that ___________________________________ |
Ví dụ:
Jack said, “I am going to the library.” (Câu trực tiếp) → Jack said that he was going to the library. (Câu gián tiếp) (Jack nói rằng anh ấy sẽ đến thư viện.)
Jack told me, “I am going to the library.” (Câu trực tiếp) → Jack told me that he was going to the library. (Câu gián tiếp) (Jack nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến thư viện.)
Trong tiếng Anh không trang trọng hoặc văn nói, chúng ta thường sử dụng “say” và “tell” mà không có “that”.
“Tell”, “ask”, và “advise”
Khi người học muốn tường thuật các hướng dẫn, yêu cầu và lời khuyên, người học có thể sử dụng “tell”, “ask” và “advise”. Với những động từ này, chúng ta sử dụng to + động từ nguyên mẫu.
“Tell” được dùng để báo cáo điều ai đó đã nói để làm điều gì đó.
Ví dụ: The teacher told the students to open their books. (Giáo viên bảo học sinh mở sách ra.)
“Ask” được dùng để báo cáo điều ai đó đã nói với người khác để làm điều gì đó.
Ví dụ: The mother asked the child to eat his vegetables. (Người mẹ yêu cầu đứa trẻ ăn rau của mình.)
“Advise” được dùng để báo cáo điều ai đó đã nói với người khác rằng họ nên làm điều gì đó.
Ví dụ: The doctor advised the patient to get more rest. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
“Tell”, “ask”, và “advise” với Not + To-V
“Tell”, “ask”, và “advise” là những động từ tường thuật thường được sử dụng để báo cáo lời nói của người khác theo những mục đích khác nhau. Khi tường thuật gián tiếp trong câu phủ định, ta có thể thêm “not + to-V” sau các động từ trên.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “Tell”, “ask”, và “advise” với “not + to-V”:
“Don't open the door.” → The teacher told the students not to open the door. (Giáo viên bảo các học sinh không được mở cửa.)
“Don't go to the meeting.” → He advised me not to go to the meeting. (Anh ấy khuyên tôi không nên đi họp.)
“Don't eat the cake.” → The mother asked the child not to eat the cake. (Người mẹ bảo đứa trẻ không được ăn bánh.)
Bài tập Câu trực tiếp, gián tiếp TOEIC 350
1. Mary said, “I have a meeting tomorrow.”
2. Tom said, “My sister is studying abroad.”
3. Lisa said, “John and I visited Paris last summer.”
4. Peter said, “I will call you later.”
5. Susan said, “I can't attend the party on Friday.”
6. Jack said, “I saw that movie yesterday.”
7. Emma said, “We are going to the beach next weekend.”
8. Alex said, “I don't like coffee.”
9. Sarah said, “My parents bought a new car.”
10. Mike said, “I am working on a project.”
Bài tập 2: Chuyển đổi những câu trực tiếp dưới đây sang câu tường thuật dựa vào những phần được cho sẵn.
1. Bob said to me, “Please bring your report tomorrow.”
→ Bob told me __________________________________________________________
2. Jane asked, “Why didn't you attend the meeting?”
→ Jane asked ___________________________________________________________
3. The teacher said, “Study the vocabulary for the test.”
→ The teacher advised __________________________________________________
4. They said to him, “Don't forget to submit your assignment by Friday.”
→ They told him _______________________________________________________
5. Sarah asked, “Can you help me with my homework?”
→ Sarah asked me ______________________________________________________
6. Tom said, “I will call you later.”
→ Tom said that ________________________________________________________
7. The manager advised, “You should finish the project by the end of the week.
→ The manager advised me _______________________________________________
8. Mary said, “I'm going to the conference next month.”
→ Mary told me ________________________________________________________
9. Peter asked, “Where is the nearest bank?”
→ Peter asked __________________________________________________________
10. Lisa said to us, “Please be on time for the meeting.”
→ Lisa told us ________________________________________________________
Giải đáp và lý giải
Bài số 1
1. Mary nói rằng cô ấy có một cuộc họp vào ngày mai.
Giải thích: Trong câu gián tiếp, chúng ta chuyển “I” thành “she,” và “tomorrow” thành “the next day.” Ngoài ra, giữ nguyên cấu trúc câu khẳng định và thay đổi thì hiện tại đơn thành thì quá khứ đơn.
2. Tom nói rằng em gái anh đang du học ở nước ngoài.
Giải thích: Trong câu gián tiếp, chúng ta chuyển “My sister” thành “his sister” và “is studying” thành “was studying.” Chuyển từ thì hiện tại tiếp diễn (“is studying”) thành thì quá khứ tiếp diễn (“was studying”).
3. Lisa nói rằng John và cô ấy đã thăm Paris mùa hè qua.
Giải thích: Chuyển “John and I” thành “she and John,” và “last summer” thành “the previous summer.” Chuyển từ thì quá khứ đơn (“visited”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ hoàn thành (“had visited”).
4. Peter nói rằng anh ấy sẽ gọi bạn sau.
Giải thích: Trong câu gián tiếp, chúng ta chuyển “I” thành “he” và “will call” thành “would call.” Chuyển từ thì tương lai đơn (“will call”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ đơn (“would call”).
5. Susan nói rằng cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vào thứ Sáu.
Giải thích: Chuyển “I” thành “she” và “can't” thành “couldn't.” Chuyển từ thì hiện tại đơn (“can't”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ đơn (“couldn't”).
6. Jack nói rằng anh ấy đã xem bộ phim đó ngày hôm qua.
Giải thích: Chuyển “I” thành “he” và “yesterday” thành “the day before.” Chuyển từ thì quá khứ đơn (“saw”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ đơn (“had seen”).
7. Emma nói rằng họ sẽ đi đến bãi biển cuối tuần tới.
Giải thích: Chuyển “We” thành “they” và “next weekend” thành “the following weekend.” Chuyển từ thì tương lai đơn (“are going to”) trong câu trực tiếp thành thì tương lai đơn (“would go to”).
8. Alex nói rằng anh ấy không thích cà phê.
Giải thích: Chuyển “I” thành “he” và “don't like” thành “doesn't like.” Chuyển từ thì hiện tại đơn phủ định (“don't like”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ đơn phủ định (“didn't like”).
9. Sarah nói rằng bố mẹ cô ấy đã mua một chiếc xe mới.
Giải thích: Chuyển “My parents” thành “her parents” và chuyển từ thì quá khứ đơn (“bought”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ đơn (“had bought”).
10. Mike nói rằng anh ấy đang làm việc vào một dự án.
Giải thích: Chuyển “I” thành “he” và “am working” thành “was working.” Chuyển từ thì hiện tại tiếp diễn (“am working”) trong câu trực tiếp thành thì quá khứ tiếp diễn (“was working”).
Bài số 2
1. Bob advised me to bring my report the next day.
Giải thích: Trong câu này, Bob không chỉ đưa ra một yêu cầu mà còn gợi ý. Người học sử dụng “advised” để thay thế cho “said,” và chuyển từ “please bring” thành “to bring.” Thêm vào đó, người học đổi từ “tomorrow” thành “the next day” để giữ nguyên ý nghĩa và chủ đề của câu.
2. Jane asked why I hadn't attended the meeting.
Giải thích: Trong trường hợp này, người học giữ câu hỏi nguyên vẹn và sử dụng “asked” thay vì “said.” Người học cũng chuyển từ “didn't attend” thành “hadn't attended” để đảm bảo phù hợp với ngữ cảnh quá khứ.
3. The teacher advised studying the vocabulary for the test.
Giải thích: Trong câu này, người học thay thế “said” bằng “advised” để phản ánh một lời khuyên. Người học giữ nguyên cấu trúc “study” nhưng thay đổi thành “studying” để phản ánh một hành động được khuyến khích.
4. They told him not to forget to submit his assignment by Friday.
Giải thích: Ở đây, người học sử dụng “told” thay vì “said” để thể hiện việc truyền đạt một lệnh hoặc hướng dẫn. Người học cũng giữ nguyên cấu trúc của câu gốc nhưng thay đổi ngữ pháp để phản ánh việc lùi thời gian về quá khứ.
5. Sarah asked me if I could help her with her homework.
Giải thích: Trong trường hợp này, người học chuyển câu hỏi thành một mệnh đề “if” để tương ứng với “asked.” Người học cũng đổi “you” thành “I” và “your homework” thành “her homework” để phản ánh đối tượng của câu.
6. Tom said that he would call me later.
Giải thích: Trong câu này, người học giữ nguyên cấu trúc câu nhưng thay đổi thì từ tương lai đơn thành tương lai trong quá khứ khi sử dụng “said that.”
7. The manager advised me to finish the project by the end of the week.
Giải thích: Trong câu này, người học giữ lại động từ “advised” nhưng thay đổi đối tượng của lời khuyên thành “me” và thêm “to” trước động từ “finish.”
8. Mary told me that she was going to the conference the next month.
Giải thích: Người học giữ nguyên cấu trúc câu nhưng thay đổi chủ ngữ từ “I” thành “she” và thay đổi thì từ hiện tại đơn thành quá khứ đơn khi sử dụng “told.”
9. Peter asked where the nearest bank was.
Giải thích: Người học giữ nguyên cấu trúc câu và chuyển câu hỏi thành một mệnh đề với “where.”
10. Lisa told us to be on time for the meeting.
Giải thích: Ở đây, người học giữ câu lệnh không đổi, nhưng thay đổi động từ “said” thành “told” và thêm “to” trước động từ “be” để tạo cấu trúc câu gián tiếp.
Phần kết
Tác giả mong muốn bài viết về Câu trực tiếp, gián tiếp TOEIC 350 này sẽ giúp các thí sinh hiểu rõ hơn về các quy tắc liên quan đến câu trực tiếp và câu gián tiếp để có thể làm bài thi TOEIC Reading một cách thành công. Thường xuyên luyện tập chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ giúp người học hiểu rõ hơn và nhớ các quy tắc đó một cách dễ dàng.
Tài liệu tham khảo
Foley Mark và Diane Hall. Mygrammarlab Elementary A1. Pearson Longman 2012.